12 loại kháng sinh tự nhiên có quanh bạn

Việc phát hiện và phát triển kháng sinh là một cứu cánh theo nghĩa đen cho cả người và động vật. Trước khi dùng kháng sinh, nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn dẫn đến tử vong. Sau khi dùng kháng sinh, hàng triệu mạng sống đã được cứu và phẫu thuật trở nên an toàn hơn.

Nhưng thật không may, vi khuẩn có khả năng thích nghi cao. Nó có thể tiến hóa để trở nên miễn dịch với các loại thuốc chúng ta ném vào nó. Quá trình này được gọi là kháng kháng sinh, và nó đang diễn ra mọi lúc.

Vì vậy, tốt hơn là nên cho cơ thể bạn một chút thời gian để thử và chống lại vi khuẩn mà không cần dùng thuốc. Và khi cơ thể bạn cần một sự thúc đẩy để chống lại một loại vi khuẩn, hãy thử 11 loại thực phẩm kháng sinh tự nhiên sau đây.

1. Tỏi

Tỏi là một siêu thực phẩm. Nó không chỉ được sử dụng như một loại kháng sinh tự nhiên trong hàng trăm năm, mà còn có đặc tính chống vi rút, chống ô xy hóa, chống nấm và kháng khuẩn. Tỏi và hành tây có chứa allicin, một hợp chất có đặc tính rất giống với penicillin, thành phần chính trong nhiều thuốc kháng sinh.

Tỏi thường an toàn khi chế biến hoặc ăn trực tiếp. Nhưng nếu sử dụng với liều lượng lớn có thể gây chảy máu trong. 2 tép tỏi mỗi ngày được coi là liều lượng phù hợp. Nếu đang sử dụng thực phẩm chức năng có chứa tỏi, hãy chắc chắn làm theo hướng dẫn sử dụng. Với những người đang dùng thuốc làm loãng máu, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng tỏi. Bởi tỏi liều lượng lớn có thể khuếch đại tác dụng của loại thuốc này.

Tỏi
Tỏi là loại kháng sinh tự nhiên đã có hàng trăm năm

2. Hành tây

Hành tây chứa ít calo nhưng chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Một củ hành vừa, chứa 44 calo nhưng cung cấp một lượng đáng kể vitamin, khoáng chất và chất xơ. Đặc biệt chúng giàu vitamin C – một chất dinh dưỡng liên quan đến điều chỉnh sức khoẻ miễn dịch, sản xuất collagen, sửa chữa mô và hấp thu sắt.

Hành tây được coi là một loại kháng sinh mạnh, có tác dụng chống nhiễm khuẩn đường hô hấp, giúp các vết thương và vết bỏng mau lành. Chiết xuất hành tây có tính kháng khuẩn, chống nấm hiệu quả. Hành tây có thể chống lại các vi khuẩn nguy hiểm tiềm tàng, như Escherichia coli (E. coli), Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus (S.aureus) và Bacillus cereus.

Một nghiên cứu đã chứng minh rằng quercetin chiết xuất từ ​​vỏ hành tây vàng đã ức chế thành công sự phát triển của Helicobacter pylori (H. pylori) và Staphylococcus aureus (MRSA) kháng Methicillin (MRSA). H. pylori là một loại vi khuẩn liên quan đến loét dạ dày và một số bệnh ung thư tiêu hóa. MRSA là một loại vi khuẩn kháng kháng sinh gây nhiễm trùng ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.

Hành tây
Hành tây là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa. Trên thực tế, chúng chứa hơn 25 loại chất chống oxy hóa flavonoid khác nhau.

3. Dầu Oregano (kinh giới dại)

Tinh dầu Oregano chứa dầu pinen, carvacrol, limonene, thymol, ocimene và caryophyllene. Chúng có đặc tính kháng khuẩn mạnh, tăng cường tiêu hóa, chống co thắt, long đờm, các bệnh truyền nhiễm. Carvacrol là một thành phần được tìm thấy trong tinh dầu oregano. Nó có đặc tính trị liệu quan trọng giúp kích hoạt khả năng chữa lành vết viêm, loét trong cơ thể. Loại kháng sinh tự nhiên này tốt cho tất cả các loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng đặc biệt được ca ngợi vì nó được sử dụng trong nhiễm trùng đường tiêu hóa.

Để có kết quả tốt nhất, hãy tìm dầu oregano có chứa ít nhất 70% carvacrol. Sản phẩm này cũng chống nấm, vì vậy bạn cũng có thể sử dụng nó cho các vấn đề về da. Lá oregano còn được dùng để làm thuốc điều trị đau bụng kinh, huyết áp, kiểm soát nhịp tim, cúm, cảm lạnh, sốt nhẹ, đầy bụng, rối loạn tiêu hóa.

Kinh giới
Lá kinh giới dại là loại kháng sinh tự nhiên tốt cho các loại nhiễm trùng do vi khuẩn

4. Đông trùng hạ thảo

Theo nghiên cứu, Đông Trùng  Hạ Thảo chứa rất nhiều những hợp chất có tác dụng sinh học đặc biệt. Ví dụ như nó có chứa thành phần protein, khi phân hủy sẽ tạo ra 17 loại axit amin mà cơ thể con người không thể tự tổng hợp được, hay là vitamin, khoáng chất, vi lượng… Đặc biệt, các nhà khoa học dần tìm ra 2 loại hoạt chất vô cùng đặc biệt là cordycepin và adenosine.

Đông trùng hạ thảo chứa nhiều hoạt chất giúp bảo vệ cơ thể và phòng chống các bệnh về: huyết áp, thận, tim mạch…. Bên cạnh đó, còn làm tăng cường nội tiết tố, giảm sinh trưởng và di căn của khối u. Bệnh nhân bị viêm phổi, viêm phế quản, suy thận, tim mạch, huyết áp thấp, mỡ máu cao, yếu sinh lý, ung thư… khi sử dụng Đông Trùng Hạ Thảo sẽ thấy các triệu chứng bệnh thay đổi rõ rệt theo chiều hướng tích cực.

Đông trùng hạ thảo
Đông trùng hạ thảo giúp tăng cường nội tiết tố, giảm sinh trưởng và di căn của khối u

5. Ớt cayenne

Khi chúng ta bị bệnh, chúng ta thường được khuyên không nên ăn những thức ăn cay nóng. Nhưng ớt cayenne cay thực sự là kháng sinh và chống nấm trong tự nhiên cực kỳ tốt để rút ngắn mọi bệnh tật.

Capsaicin, thành phần hoạt tính trong ớt cayenne có khả năng giết chết tế bào ung thư tiền liệt tuyến của đàn ông.

Bên cạnh đó, ớt cayenne còn tăng cường sự trao đổi chất cho cơ thể; giảm cơ đói, giúp tiêu hóa tốt hơn, giúp giảm đau khớp và cơ, đau lưng dưới, đau sau phẫu thuật, đau do các chứng bệnh thần kinh như bệnh zona, cải thiện bệnh vẩy nến...

Ơt
Ớt cayenne không chỉ có các đặc tính chữa bệnh, mà chúng cũng rất tuyệt vời để nấu ăn và chứa một số chất dinh dưỡng có lợi.

6. Chiết xuất hạt bưởi

Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Journal of Alternative and Complementary Medicine, tinh dầu hạt bưởi chùm (grapefruit seed oil) phòng chống hiệu quả hơn 800 loại vi-rút và vi khuẩn cũng như hơn 100 chủng nấm và ký sinh trùng.

Hạt bưởi chùm được coi là chất kháng khuẩn mạnh nhất trong tự nhiên. Nó giúp tăng cường miễn dịch, thanh lọc cơ thể một cách tự nhiên.

Chiết xuất hạt bưởi có thể được sử dụng để uống cho nhiễm trùng vi khuẩn hoặc dùng bên ngoài để trị mụn cóc và phòng chống bệnh truyền nhiễm.

Hạt bưởi
Tinh dầu hạt bưởi giúp tăng cường miễn dịch, thanh lọc cơ thể một cách tự nhiên

7. Gừng

Gừng là một loại gia vị tuyệt vời để ăn mỗi ngày. Thành phần của nó có gingerol đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ phát triển ung thư và ngăn ngừa hoặc làm dịu các vấn đề tiêu hóa.

Gừng cũng đã được sử dụng từ lâu như một loại kháng sinh tự nhiên, đặc biệt là chống lại mầm bệnh truyền qua thực phẩm. Nếu bạn ăn một ít gừng trong bữa ăn, khả năng bị bệnh sẽ giảm, ngay cả khi bạn tiếp xúc với salmonella, listeria hoặc campylobacter. Gừng đặc biệt tốt trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn như E.coli và shigella. Gừng cũng có thể ngăn chặn virus như RSV.

Gừng
Gừng có tác dụng giảm nguy cơ ung thư

8. Bắp cải

Cải bắp chứa nhiều vitamin C và lưu huỳnh, những thành phần này có tác dụng chống nhiễm trùng. Ngoài ra, bắp cải có nhiều chất xơ và chứa chất chống oxy hóa mạnh mẽ, bao gồm polyphenol và hợp chất lưu huỳnh. Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể khỏi tác hại do các gốc tự do gây ra. Các loại rau họ cải như bắp cải chứa nhiều chất chống oxy hóa khác nhau đã được chứng minh là làm giảm viêm mãn tính.

Bắp cài giàu chất xơ hoà tan – được chứng minh là làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột. Những vi khuẩn này thực hiện chức năng quan trọng như bảo vệ hệ thống miễn dịch và sản xuất các chất dinh dưỡng quan trọng (vitamin K2, B12).

Bắp cải
Bắp cải và các loại rau khác trong gia đình họ cải là loại thực phẩm chống lại vi khuẩn mà bạn cần.

9. Dầu dừa

Dầu dừa đã được quảng cáo trong một vài năm nay như là một sản phẩm kỳ diệu tốt cho cơ thể của bạn từ trong ra ngoài. Các axit béo trong dầu dừa có đặc tính kháng khuẩn và kháng virus. Axit lauric 12 carbon chiếm khoảng 50% axit béo trong dầu dừa. Khi axit lauric được tiêu hóa, nó cũng tạo thành chất monolaurin. Cả axit lauric và monolaurin đều có thể tiêu diệt mầm bệnh có hại như vi khuẩn, vi rút và nấm.Trong thực tế, sữa mẹ cũng là một chất chứa hàm axit lauric khá cao.

Dầu dừa
Dầu dừa có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm

10. Giấm táo

Giấm táo được khuyến khích dung trong tất cả mọi thứ, từ giảm cân đến phòng chống ung thư. Bởi trong giấm táo có chứa ACV có khả năng kháng sinh và sát trùng. Dấm táo có chứa một hợp chất gọi là axit malic – nó là một chất kháng khuẩn, chống nấm và chống virus cực mạnh. Bạn có thể sử dụng dấm táo để điều trị nhiễm khuẩn nhẹ.

Hippocrates, cha đẻ của y học hiện đại, đã sử dụng dấm để làm sạch vết thương hơn hai ngàn năm trước. Dấm táo cũng được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên cho thực phẩm. Các nghiên cứu cho thấy dấm táo ức chế vi khuẩn (như E.coli) phát triển trong thực phẩm.

Cho đến nay, ứng dụng thành công nhất của dấm táo là giảm lượng đường trong máu đối với bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường loại 2. Dấm táo giúp cải thiện độ nhạy insulin trong máu bữa ăn nhiều carb và làm giảm đáng kể phản ứng đường huyết và insulin.

Dấm táo
Uống giấm táo hàng ngày sẽ giúp giảm đường trong máu, giảm cân, ức chế vi khuẩn...

12. Mật ong

Trong thời xa xưa, những người lính đã sử dụng mật ong để làm lành vết thương và chống nhiễm trùng. Con người trên thế giới văn minh ngày nay sử dụng mật ong như một thuốc giảm đau, chống oxy hóa và chất khử trùng. Nghiên cứu hiện đại đã xác nhận mật ong tích cực chiến đấu chống lại hơn 60 chủng vi khuẩn khác nhau. Ngoài việc thúc đẩy hệ thống miễn dịch của bạn, ăn mật ong còn giải độc máu và cải thiện chức năng gan.

Mật ong
Mật ong có thể chiến đấu chống lại hơn 60 chủng vi khuẩn khác nhau

12. Nghệ

Củ nghệ có chứa đặc tính kháng khuẩn và chống viêm giúp điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng. Nghệ đã được chứng minh rất hữu ích trong điều trị nhiễm trùng cả bên ngoài và bên trong cơ thể.

Curcumin là thành phần hoạt chất chính trong củ nghệ. Nó có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và là chất chống oxy hoá mạnh. Do đó, hoạt chất curcumin này kháng viêm, tẩy trừ các gốc tự do, tái tạo tế bào nhanh chóng. Nghiên cứu cho thấy rằng dầu nghệ có thể điều trị nhiễm trùng khi áp dụng trong 7 ngày.

Ngoài ra, củ nghệ có thể giúp ngăn ngừa và thậm chí điều trị ung thư. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng chất curcumin có thể làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư.

Nghệ
Nghệ giúp kháng viêm, tái tạo tế bào, ngăn ngừa ung thư...

 

 

Nguyên Vy t/h