Chỉ số giá tiêu dùng
Chỉ số giá vàng và chỉ số giá đôla Mỹ cả nước
Tháng 02 năm 2009
%
Chỉ số giá tháng 02 năm 2009 so với
Bình quân 2 tháng đầu năm 2009 so với 2 tháng đầu năm 2008
Kỳ gốc năm 2005
Tháng 02 năm 2008
Tháng 12 năm 2008
Tháng 01 năm 2009
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
148,25
114,78
101,49
101,17
116,13
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
175,34
122,16
102,07
101,67
124,84
Trong đó: 1- Lương thực
192,60
135,29
100,78
100,82
136,91
2- Thực phẩm
167,59
116,00
102,28
101,72
119,27
3. Ăn uống ngoài gia đình
178,18
125,04
103,13
102,63
126,89
II. Đồ uống và thuốc lá
133,88
112,02
102,71
100,80
112,63
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
130,86
111,94
101,91
100,44
112,46
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
141,13
106,45
102,37
101,59
106,34
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
129,22
112,37
101,31
100,70
112,39
VI. Dược phẩm, y tế
124,81
109,11
100,83
100,36
109,16
VII. Phương tiện đi lại, bưu điện
119,00
101,27
96,44
99,95
102,06
Trong đó: Bưu chính viễn thông
76,17
90,46
97,13
98,92
90,85
VIII. Giáo dục
115,48
106,66
100,11
100,04
106,70
IX. Văn hoá, thể thao, giải trí
118,69
109,45
101,59
99,93
110,76
X. Đồ dùng và dịch vụ khác
139,18
110,72
103,98
102,01
111,48
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
215,11
105,21
109,59
105,74
105,30
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
110,45
109,28
102,40
100,91
108,72
(*) Nhóm này bao gồm: nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
Nguồn: Tổng cục Thống kê