TÓM TẮT:

Bài viết tổng hợp chỉ tiêu đánh giá kinh tế tuần hoàn phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Việt Nam, dựa trên khung đánh giá được công bố trong các tài liệu học thuật và hướng dẫn quốc tế. Bộ chỉ tiêu đề xuất gồm 35 thành phần, được chia thành 5 nhóm: sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải, tác động môi trường, hiệu quả kinh tế và yếu tố xã hội - tổ chức. Hệ thống này kết hợp linh hoạt các công cụ như: Chỉ số Tuần hoàn vật liệu (MCI), chuẩn UNI/TS 11820:2022 và đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA), qua đó cung cấp khung tham chiếu định lượng và có thể áp dụng theo lộ trình. Bài viết cũng đề xuất một số hàm ý về vận dụng bộ chỉ tiêu trong bối cảnh Việt Nam, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị bền vững và đáp ứng các yêu cầu báo cáo ESG ngày càng gia tăng.

Từ khóa: kinh tế tuần hoàn, chỉ số, FMCG, doanh nghiệp.

1. Đặt vấn đề

Kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang trở thành xu thế và một trong những định hướng chiến lược của nhiều quốc gia nhằm đạt được phát triển bền vững. Trong đó, FMCG là một lĩnh vực có tác động vật chất lớn, với vòng đời sản phẩm ngắn, khối lượng tiêu thụ cao và lượng bao bì phát sinh đáng kể. Doanh nghiệp FMCG ngày càng chịu áp lực từ chính sách, người tiêu dùng và nhà đầu tư trong việc áp dụng các giải pháp giảm thiểu chất thải và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên (Ellen MacArthur Foundation [EMF], 2013; Vadoudi và cộng sự, 2022). Trong bối cảnh đó, việc đánh giá mức độ tuần hoàn ở cấp độ doanh nghiệp vừa cung cấp thông tin có giá trị cho hoạt động nội tại của doanh nghiệp, vừa là cơ sở cho truyền thông ESG và đáp ứng yêu cầu của chính sách.

Trên thế giới, một số khung chỉ số đã được xây dựng nhằm đo lường KTTH ở cấp doanh nghiệp (micro level), như chỉ số Material Circularity Indicator (MCI) do EMF phát triển (EMF, 2015) hay bộ chỉ tiêu kỹ thuật UNI/TS 11820:2022 tại Ý (Amicarelli & Bux, 2023). Các khung này giúp lượng hóa các khía cạnh về đầu vào tài nguyên, chất thải, thiết kế sản phẩm và năng lực tổ chức, tạo cơ sở so sánh và tiêu chuẩn hóa đánh giá hiệu quả KTTH trong nội bộ doanh nghiệp và giữa các ngành.

Tại Việt Nam, định hướng thúc đẩy KTTH đã được cụ thể hóa trong Chiến lược Tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, cùng với Đề án phát triển KTTH được phê duyệt vào năm 2022. Tuy vậy, quá trình hiện thực hóa mô hình này tại cấp độ doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), vẫn đang gặp phải nhiều trở ngại từ cả phía nội tại lẫn môi trường bên ngoài. Một số rào cản đáng kể như hệ thống chuỗi cung ứng còn rời rạc, năng lực thu hồi sản phẩm sau sử dụng còn yếu, và công cụ đánh giá ở cấp doanh nghiệp chưa được chuẩn hóa và hoàn thiện (Bocken và cộng sự., 2022). Bộ chỉ tiêu đánh giá phù hợp với bối cảnh doanh nghiệp FMCG tại Việt Nam hiện vẫn còn thiếu tính đồng bộ, gây khó khăn không chỉ cho doanh nghiệp trong việc tự rà soát hiệu quả mà còn ảnh hưởng đến khả năng giám sát chính sách từ phía cơ quan quản lý.

Bài viết tập trung vào việc tổng hợp và đề xuất một bộ chỉ tiêu KTTH có thể áp dụng cho doanh nghiệp trong ngành FMCG, được xây dựng trên cơ sở các khung lý thuyết quốc tế và kết quả nghiên cứu trước đó, đồng thời xem xét tính phù hợp trong điều kiện thực tiễn tại Việt Nam.

2. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết này áp dụng phương pháp phân tích tài liệu thứ cấp nhằm tổng hợp và hệ thống hóa các chỉ tiêu đánh giá KTTH ở cấp độ doanh nghiệp. Phương pháp này cho phép khai thác hiệu quả các nguồn dữ liệu hiện có, tiết kiệm thời gian, đồng thời đảm bảo tính học thuật và khả năng đối sánh khi được thực hiện có hệ thống (Johnston, 2014). SDA cũng phù hợp với mục tiêu nghiên cứu mang tính tổng hợp lý luận và phân tích khái niệm, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu KTTH còn đang phát triển tại Việt Nam. Tiêu chí lựa chọn tài liệu bao gồm: (1) công bố trong các nguồn học thuật hoặc tổ chức uy tín; (2) có nội dung liên quan đến đánh giá KTTH ở cấp độ doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành FMCG hoặc tương đương; (3) trình bày rõ ràng hệ thống chỉ số hoặc nguyên tắc xây dựng chỉ số; và (4) phù hợp để chuyển hóa thành hệ thống đo lường định lượng hoặc bán định lượng.

Trên cơ sở tổng hợp các tài liệu này, quy trình phân tích được thực hiện theo 3 bước: (i) Thông tin từ các công trình nghiên cứu được trích xuất, bao gồm tên chỉ tiêu, nội hàm khái niệm, mục tiêu đo lường và nguồn hình thành; (ii) các chỉ tiêu được phân nhóm dựa trên chức năng; (iii) Cuối cùng, quá trình đối chiếu giữa các nguồn được tiến hành nhằm nhận diện những trường hợp trùng lặp, chồng chéo hoặc thiếu sót về chiều cạnh đo lường.

3. Cơ sở xây dựng bộ chỉ tiêu

Một trong những chỉ số phổ biến nhất hiện nay là Material Circularity Indicator (MCI) do EMF phát triển, cho phép đo lường mức độ tuần hoàn của dòng vật liệu trong sản phẩm hoặc quy trình sản xuất (EMF, 2015). Chỉ số này cho phép xem xét tỷ lệ vật liệu tái chế, khả năng thu hồi sau sử dụng và độ bền sản phẩm, từ đó phản ánh mức độ khép kín của dòng vật liệu trong sản phẩm hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, tiêu chuẩn kỹ thuật UNI/TS 11820:2022, được xây dựng gần đây tại châu Âu, cũng cung cấp một hệ khung đánh giá toàn diện, bao gồm 6 nhóm nội dung: tài nguyên, nước và năng lượng, chất thải, sản phẩm, vận chuyển và yếu tố tổ chức (Amicarelli & Bux, 2023). Khung này đặc biệt chú trọng tính hệ thống và có thể áp dụng để đánh giá hiệu quả thực hiện KTTH ở cấp độ doanh nghiệp.

Để có cái nhìn toàn diện hơn, một số nghiên cứu đề xuất kết hợp chỉ số MCI với công cụ đánh giá vòng đời. Trong nghiên cứu điển hình về bao bì nhựa nhiều lớp, Vadoudi và cộng sự (2022) cho thấy, MCI giúp phản ánh dòng vật liệu và tính tuần hoàn, trong khi LCA lại ưu thế trong đánh giá tác động môi trường. Sự kết hợp này mang lại bức tranh đầy đủ về cả tính hiệu quả vật chất và hệ quả môi trường của chiến lược tuần hoàn. Ngoài ra, khung tiếp cận 3 chiều vật chất - kinh tế - xã hội) cũng được đề cập trong các phân tích gần đây như Elia và cộng sự (2017) và Saidani và cộng sự (2019), được trích trong nhiều tài liệu đã nêu). Khung này khẳng định, việc đo lường KTTH không chỉ giới hạn trong hiệu quả vật lý, mà còn cần bao gồm lợi ích kinh tế (ví dụ: tiết kiệm chi phí, doanh thu từ mô hình tuần hoàn) và tác động xã hội (việc làm, hợp tác chuỗi giá trị). Từ các khung lý thuyết nêu trên, có thể rút ra hướng tiếp cận phù hợp cho doanh nghiệp FMCG tại Việt Nam: áp dụng MCI hoặc UNI/TS 11820:2022 như khung đánh giá lõi, kết hợp linh hoạt với LCA và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội để đảm bảo đánh giá toàn diện, đồng thời cân nhắc đến khả năng triển khai trong thực tiễn.

4. Bộ chỉ tiêu đề xuất

Trên cơ sở phân tích và tổng hợp các nguồn tài liệu thứ cấp, nghiên cứu này xây dựng một hệ thống gồm 35 chỉ tiêu KTTH, hướng đến khả năng áp dụng trong doanh nghiệp thuộc ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG). Các chỉ tiêu được phân thành 5 nhóm chính: (1) sử dụng tài nguyên, (2) quản lý chất thải, (3) tác động môi trường, (4) hiệu quả kinh tế, và (5) yếu tố xã hội - tổ chức. Các chỉ tiêu này không chỉ phản ánh dòng lưu chuyển vật chất mà còn xét đến năng lực vận hành nội bộ, hiệu quả tổ chức và khả năng tuân thủ các yêu cầu về tiêu chuẩn, phù hợp với đặc trưng của ngành FMCG luôn yêu cầu nhiều về minh bạch và tiêu chuẩn hóa.

Nhóm 1: Sử dụng tài nguyên bao gồm các chỉ tiêu về vật liệu đầu vào (nguyên chất và tái chế), tỷ lệ vật liệu tái tạo, lượng nước và năng lượng tiêu thụ, cùng với cường độ sử dụng tài nguyên. Các chỉ tiêu này giúp đo lường mức độ phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh và hiệu suất sử dụng đầu vào trong hoạt động sản xuất (Pauliuk và cộng sự, 2017; Moraga và cộng sự, 2019; Donner và cộng sự, 2020).

Nhóm 2: Quản lý chất thải tập trung vào việc đo lường khối lượng chất thải phát sinh, khả năng phân loại và xử lý theo định hướng tuần hoàn như tái chế, tái sử dụng hoặc xử lý sinh học. Một chỉ số quan trọng trong nhóm này là tỷ lệ chất thải được chuyển khỏi hình thức xử lý cuối cùng bằng chôn lấp. Đây là các tiêu chí đặc biệt phù hợp với bối cảnh ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), nơi lượng lớn bao bì và sản phẩm có vòng đời ngắn được đưa ra thị trường mỗi ngày (Potting và cộng sự, 2017; Ellen MacArthur Foundation, 2015).

Nhóm 3: Tác động môi trường bao gồm các chỉ tiêu đánh giá ảnh hưởng sinh thái trong suốt vòng đời sản phẩm, như phát thải khí nhà kính, dấu chân carbon, nước thải, sử dụng đất, suy giảm đa dạng sinh học và kết quả LCA. Các chỉ số này giúp doanh nghiệp lượng hóa tác động môi trường trong chuỗi giá trị và điều chỉnh chiến lược theo hướng bền vững (IPCC, 2014; Guinée và cộng sự, 2011; Vadoudi và cộng sự, 2022).

Nhóm 4: Hiệu quả kinh tế liên quan đến khả năng giảm chi phí thông qua tối ưu hóa tài nguyên, doanh thu phát sinh từ các mô hình kinh doanh tuần hoàn, mức đầu tư vào cơ sở hạ tầng liên quan và các chỉ số thể hiện hiệu suất tài chính. Đây là những căn cứ quan trọng để chứng minh KTTH không chỉ phục vụ mục tiêu môi trường, mà còn mở ra cơ hội gia tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp (OECD, 2011; Lacy & Rutqvist, 2015).

Nhóm 5: Xã hội và tổ chức gồm các chỉ tiêu về việc làm xanh, đào tạo nhân viên, hợp tác với bên liên quan và tuân thủ quy định. Nhóm này nhấn mạnh vai trò của con người và cấu trúc vận hành trong thực thi KTTH một cách bền vững và toàn diện (Amicarelli & Bux, 2023; Lewandowski, 2016; Bocken và cộng sự, 2016).

Bảng 1. Tổng hợp các chỉ tiêu đánh giá KTTH ở cấp độ doanh nghiệp FMCG

Chỉ tiêu / Thước đo

Mô tả

Nguồn

Sử dụng tài nguyên

Nguyên liệu đầu vào (nguyên chất, tái chế)

Lượng vật liệu đầu vào, phân biệt giữa nguyên chất và tái chế

Pauliuk et al. (2017); Elia et al. (2017)

Tỷ lệ vật liệu tái chế / tái tạo được sử dụng

Phần trăm vật liệu tái chế hoặc tái tạo (renewable) được sử dụng trong sản xuất

Moraga et al. (2019); European Commission (2020)

Lượng nước rút ra / tiêu thụ

Tổng lượng nước được sử dụng hoặc tiêu thụ trong hoạt động của công ty

Geng et al. (2012); Donner et al. (2020)

Tỷ lệ nước tái chế / tái sử dụng

Phần trăm nước được tái chế hoặc tái sử dụng nội bộ

EEA (2016); Moraga et al. (2019)

Dấu chân nước (Water Footprint - WF)

Đánh giá tổng lượng nước sử dụng trực tiếp và gián tiếp trong suốt vòng đời sản phẩm hoặc trong các hoạt động cụ thể (ví dụ: nông nghiệp)

Hoekstra & Chapagain (2007); UNEP (2021)

Lượng năng lượng tiêu thụ (tổng, tái tạo)

Tổng năng lượng sử dụng và phần trăm năng lượng từ nguồn tái tạo

OECD (2011a); European Environment Agency (2020)

Tỷ lệ năng lượng tái tạo được tiêu thụ

Phần trăm năng lượng tiêu thụ đến từ các nguồn tái tạo

European Commission (2020); EEA (2016)

Cường độ sử dụng tài nguyên (năng lượng, nước, vật liệu)

Lượng tài nguyên tiêu thụ trên một đơn vị đầu ra (ví dụ: mỗi đơn vị sản phẩm, doanh thu hoặc nhân viên)

Moraga et al. (2019); Potting et al. (2018)

Quản lý chất thải

Tổng lượng chất thải phát sinh (nguy hại, không nguy hại)

Tổng khối lượng chất thải được tạo ra bởi công ty, phân loại theo loại

Potting et al. (2017); EEA & ISPRA (2020)

Phân loại chất thải (ví dụ: nhựa, bao bì, chất thải thực phẩm)

Chi tiết về các loại chất thải cụ thể được tạo ra

Moraga et al. (2019); Ellen MacArthur Foundation (2019)

Lượng chất thải được chuyển hướng khỏi bãi chôn lấp

Khối lượng chất thải được tái chế, tái sử dụng hoặc ủ phân thay vì đưa đến bãi chôn lấp hoặc đốt

OECD (2020); EEA (2017)

Tỷ lệ chất thải được chuyển hướng

Phần trăm tổng lượng chất thải được xử lý theo các phương pháp tuần hoàn

EEA (2017); Potting et al. (2018)

Tỷ lệ tái chế (tổng thể, theo loại vật liệu)

Tỷ lệ chất thải được tái chế... Bao gồm tỷ lệ tái chế cho các vật liệu cụ thể như bao bì nhựa

Eurostat (2021); Ellen MacArthur Foundation (2015)

Lượng chất thải đưa đi xử lý cuối cùng (bãi chôn lấp, đốt)

Lượng chất thải rời khỏi chu trình kinh tế

Eurostat (2021); EEA (2016)

Tính tuần hoàn / Hiệu quả quy trình

Chỉ số tuần hoàn vật liệu (MCI)

Chỉ số tổng hợp định lượng mức độ tuần hoàn của dòng vật liệu

Ellen MacArthur Foundation (2015); Saidani et al. (2019)

MCI được điều chỉnh (ví dụ: cho bao bì nhựa)

Chỉ số MCI được sửa đổi cho phù hợp với đặc điểm của vật liệu hoặc ngành cụ thể

Saidani et al. (2019); Moraga et al. (2019)

Chỉ số dòng tuyến tính (Linear Flow Index - LFI)

Biểu thị mức độ tuyến tính của dòng vật liệu

Donner et al. (2020); Potting et al. (2018)

Yếu tố tiện ích (Utility Factor - X)

Một tham số trong MCI liên quan đến giai đoạn sử dụng hoặc cường độ tái sử dụng của sản phẩm/vật liệu

Saidani et al. (2019); Linder et al. (2017)

Hiệu quả hoạt động

Bao gồm các yếu tố như chi phí hậu cần ngược hoặc độ phức tạp của các hoạt động thu gom và xử lý sản phẩm đã qua sử dụng

EEA (2017); OECD (2020)

Khả năng truy xuất nguồn gốc

Khả năng theo dõi dòng vật liệu hoặc sản phẩm (ví dụ: sử dụng hệ thống theo dõi)

Bocken et al. (2016); EMF (2015)

Thiết kế sản phẩm / Độ bền

Tuổi thọ / Độ bền sản phẩm / Chế độ bảo hành

Các biện pháp để kéo dài tuổi thọ sản phẩm, có thể đo bằng tuổi thọ trung bình hoặc thời gian bảo hành

Bocken et al. (2016); Bakker et al. (2014)

Thiết kế để tái chế / tháo dỡ / sửa chữa

Mức độ dễ dàng của việc tái chế, tháo dỡ hoặc sửa chữa sản phẩm thông qua thiết kế

Bocken et al. (2016); EMF (2019)

Tác động Môi trường

Lượng phát thải khí nhà kính (GHG) (Tổng, theo Scope)

Tổng lượng phát thải GHG từ các hoạt động của công ty, bao gồm Scope

IPCC (2014); GHG Protocol (2015)

Dấu chân carbon (Carbon Footprint)

Đánh giá tổng lượng phát thải GHG liên quan đến sản phẩm hoặc hoạt động

WBCSD (2011); European Commission (2020)

Phát thải ô nhiễm không khí

Lượng phát thải các chất gây ô nhiễm không khí cụ thể

EEA (2016); OECD (2012)

Lượng nước xả / Chất lượng nước

Lượng nước thải và mức độ ô nhiễm của nước xả ra môi trường

EEA (2016); Eurostat (2020)

Tác động sử dụng đất

Ảnh hưởng đến việc sử dụng đất

EEA (2016); European Commission (2020)

Tác động đa dạng sinh học

Ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các loài

EEA (2016); UNEP (2019)

Các khoản phạt / tràn đổ môi trường

Các hình phạt tài chính hoặc sự cố môi trường

EEA (2020); Potting et al. (2018)

Kết quả đánh giá vòng đời (LCA)

Kết quả đánh giá tổng thể các tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm

ISO 14040:2006; Guinée et al. (2011)

Kinh tế / Kinh doanh

Tiết kiệm chi phí (tài nguyên, chất thải)

Chi phí giảm được thông qua sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và quản lý chất thải tốt hơn

OECD (2011); WRAP (2015)

Doanh thu từ các hoạt động KTTH

Doanh thu phát sinh từ các mô hình kinh doanh tuần hoàn mới, ví dụ: cho thuê, bán vật liệu tái chế, sản phẩm phụ

Lacy & Rutqvist (2015); Ellen MacArthur Foundation (2019)

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng / công nghệ KTTH

Khoản đầu tư vào các hoạt động hỗ trợ KTTH như cơ sở tái chế, sửa chữa, R&D về vật liệu hoặc quy trình tuần hoàn mới

OECD (2019); European Commission (2020)

Lợi nhuận / Hiệu quả tài chính

Khả năng sinh lời của các mô hình hoặc dự án kinh doanh tuần hoàn24... Bao gồm Giá trị Hiện tại Ròng (NPV)

OECD (2011); WBCSD (2011)

Giá trị thương hiệu / Lòng trung thành của khách hàng

Lợi ích về giá trị thương hiệu và sự khác biệt trên thị trường thông qua các hoạt động bền vững và tuần hoàn

Lacy et al. (2020); EMF (2019)

Xã hội / Tổ chức

Việc làm trong các lĩnh vực KTTH

Số lượng việc làm được tạo ra hoặc duy trì trong các hoạt động liên quan đến KTTH

PBL Netherlands (2023); EEA (2017)

Đào tạo / Giáo dục / Nhận thức của nhân viên

Mức độ nhận thức và sự hiểu biết của nhân viên về các vấn đề KTTH, cũng như các chương trình đào tạo liên quan

OECD (2020); EMF (2019)

Hợp tác với các bên liên quan (nhà cung cấp, người tiêu dùng)

Mức độ hợp tác với các đối tác trong chuỗi giá trị để thúc đẩy các hoạt động tuần hoàn

Lewandowski (2016); Bocken et al. (2016)

Tuân thủ (quy định, tiêu chuẩn)

Mức độ tuân thủ các quy định môi trường, tiêu chuẩn (ví dụ: ISO 14001)

ISO 14001; EEA (2016)

                                                                                               Nguồn: Tác giả tổng hợp

5. Vận dụng trong bối cảnh Việt Nam

Hệ thống chỉ tiêu KTTH được đề xuất trong nghiên cứu này đóng góp vào khoảng trống học thuật trong lĩnh vực đo lường mức độ tuần hoàn ở cấp độ doanh nghiệp. Trong khi phần lớn các nghiên cứu hiện nay tập trung ở cấp độ vĩ mô (quốc gia, ngành), số lượng nghiên cứu xây dựng bộ chỉ tiêu có tính khả thi và thực tiễn cho doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt ở các ngành sử dụng tài nguyên lớn và tạo nhiều chất thải như FMCG. Việc tổng hợp chỉ tiêu theo 5 nhóm chức năng không chỉ giúp định hướng đánh giá toàn diện mà còn tạo nền tảng để doanh nghiệp đối chiếu và lập kế hoạch cải thiện từng lĩnh vực. Ngoài ra, sự kết hợp giữa các chỉ tiêu vật chất, môi trường, kinh tế và xã hội phản ánh tinh thần của tiếp cận đa chiều trong đo lường KTTH như được đề xuất bởi Saidani và cộng sự (2019).

Vận dụng vào Việt Nam, bộ chỉ tiêu có thể được sử dụng như một khung tham chiếu cho doanh nghiệp trong ngành FMCG, ngành mà có sản lượng lớn, sản phẩm có vòng đời ngắn và lượng bao bì được tiêu thụ cao. Đề phù hợp với điều kiện thực tiễn, các tiêu chí thành thành có thể điều chỉnh linh hoạt theo mức độ phát triển hạ tầng, năng lực quản trị và mức độ chuẩn hóa dữ liệu.

Tỷ lệ tái sử dụng nước, hiệu quả logistics ngược và khả năng truy xuất nguồn gốc là một số chỉ tiêu có thể khó xác định, điều này là do hạn chế về kỹ thuật, hệ thống thông tin phân tán hoặc/và thiếu cơ sở dữ liệu đầu vào. Ngoài ra, các mô hình kinh doanh tuần hoàn như thuê, tái sản xuất hoặc tận dụng phụ phẩm còn mới mẻ tại Việt Nam. Do đó, các chỉ tiêu liên quan đến việc làm xanh, doanh thu từ KTTH hoặc đầu tư tuần hoàn cần được tiếp cận theo hướng từng bước, thử nghiệm và chuẩn hóa dần.

Vì vậy, một hướng vận dụng khả thi là triển khai theo lộ trình 2 giai đoạn. Các chỉ tiêu cơ bản, dễ đo lường và có thể theo dõi như lượng chất thải phát sinh, tỷ lệ tái chế, năng lượng tiêu thụ và phát thải khí nhà kính được tập trung vào giai đoạn đầu. Đây là nhóm được thành lập với mục đích hỗ trợ công ty trong việc xác định bức tranh tổng quan và thay đổi hệ thống quản lý hiện có. Tiếp theo, nó có thể mở rộng sang các chỉ tiêu chiến lược hơn, yêu cầu đầu tư dữ liệu hoặc phối hợp liên ngành như mức độ hợp tác chuỗi giá trị, ROI của dự án tuần hoàn hoặc chỉ số MCI điều chỉnh. Trong quá trình đó, các khung kỹ thuật như UNI/TS 11820:2022 sẽ hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn hóa cách thức đánh giá của họ, đồng thời tạo nền tảng hội nhập với thông lệ ESG và lĩnh vực báo cáo bền vững trên toàn cầu.

6. Kết luận

Bài viết đã tổng hợp và đề xuất một hệ thống chỉ tiêu đánh giá KTTH ở cấp độ doanh nghiệp, đặc biệt hướng tới ngành hàng tiêu dùng nhanh. Trên cơ sở phân tích tài liệu thứ cấp, 35 chỉ tiêu đã được phân loại thành 5 nhóm chức năng gồm: sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải, tác động môi trường, hiệu quả kinh tế và yếu tố xã hội - tổ chức. Hệ thống chỉ tiêu này kế thừa các khung tiếp cận quốc tế như Material Circularity Indicator (MCI), UNI/TS 11820:2022 và kết hợp linh hoạt với khung phân tích 3 chiều vật chất - kinh tế - xã hội. Giá trị thực tiễn của bộ chỉ tiêu thể hiện ở khả năng thích ứng với bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam, nơi mà các quy định pháp lý về KTTH đang hình thành nhưng hệ thống đo lường cụ thể vẫn còn thiếu vắng. Việc áp dụng các chỉ tiêu này có thể hỗ trợ doanh nghiệp tự đánh giá hiệu quả KTTH, xây dựng báo cáo ESG có căn cứ, và cải thiện năng lực quản trị theo hướng bền vững. Đặc biệt với các doanh nghiệp FMCG, nơi đặc thù chuỗi cung ứng phức tạp và lượng bao bì tiêu thụ lớn, bộ chỉ tiêu này cung cấp một công cụ bước đầu để nội địa hóa thực hành KTTH theo cách có thể đo lường.

Tài liệu tham khảo:

Amicarelli, V., & Bux, C. (2023). Users’ perception of the circular economy monitoring indicators as proposed by the UNI/TS 11820: 2022: evidence from an exploratory survey. Environments, 10(4), 65.

Bocken, N. M., De Pauw, I., Bakker, C., & Van Der Grinten, B. (2016). Product design and business model strategies for a circular economy. Journal of industrial and production engineering, 33(5), 308-320.

Donner, M., Gohier, R., & de Vries, H. (2020). A new circular business model typology for creating value from agro-waste. Science of the Total Environment, 716, 137065.

Ellen MacArthur Foundation. (2013). Towards the circular economy: Economic and business rationale for an accelerated transition. EMF.

Elia, V., Gnoni, M. G., & Tornese, F. (2017). Measuring circular economy strategies through index methods: A critical analysis. Journal of cleaner production, 142, 2741-2751.

Guinée, J. B., Heijungs, R., Huppes, G., Zamagni, A., Masoni, P., Buonamici, R.,... & Rydberg, T. (2011). Life cycle assessment: Past, present, and future. Environmental Science & Technology, 45(1), 90-96.

Bocken, N. M., Harsch, A., & Weissbrod, I. (2022). Circular business models for the fastmoving consumer goods industry: Desirability, feasibility, and viability. Sustainable Production and Consumption, 30, 799-814.

IPCC. (2014). Climate Change 2014: Synthesis report. Intergovernmental Panel on Climate Change.

Johnston, M. P. (2014). Secondary data analysis: A method of which the time has come. Qualitative and quantitative methods in libraries, 3(3), 619-626.

Lacy, P., & Rutqvist, J. (2015). Waste to wealth: The circular economy advantage (Vol. 91). London: Palgrave Macmillan.

Lewandowski, M. (2016). Designing the business models for circular economy-Towards the conceptual framework. Sustainability, 8(1), 43.

Moraga, G., Huysveld, S., Mathieux, F., Blengini, G. A., Alaerts, L., Van Acker, K., ... & Dewulf, J. (2019). Circular economy indicators: What do they measure?. Resources, Conservation and Recycling, 146, 452-461.

Okoli, C., & Pawlowski, S. D. (2004). The Delphi method as a research tool: an example, design considerations and applications. Information & management, 42(1), 15-29.

Pauliuk, S., Kondo, Y., Nakamura, S., & Nakajima, K. (2017). Regional distribution and losses of end-of-life steel throughout multiple product life cycles-Insights from the global multiregional MaTrace model. Resources, Conservation and Recycling, 116, 84-93.

Potting, J., Hekkert, M., Worrell, E., & Hanemaaijer, A. (2017). Circular economy: Measuring innovation in the product chain. PBL Netherlands Environmental Assessment Agency.

Saidani, M., Yannou, B., Leroy, Y., Cluzel, F., & Kendall, A. (2019). A taxonomy of circular economy indicators. Journal of Cleaner Production, 207, 542-559.

Vadoudi, K., Deckers, P., Demuytere, C., Askanian, H., & Verney, V. (2022). Comparing a material circularity indicator to life cycle assessment: The case of a three-layer plastic packaging. Sustainable production and consumption, 33, 820-830.

A proposed system of circular economy assessment indicators for Vietnam’s FMCG industry

Nguyen Thi Thu Thuy1

Pham Doan Truong Minh1

1Hanoi University of Science and Technology

Abstract:

This study synthesizes a set of circular economy assessment indicators tailored to the specific characteristics of fast-moving consumer goods (FMCG) enterprises in Vietnam, drawing on established frameworks from academic literature and international guidelines. The proposed indicator system comprises 35 components organized into five groups: resource use, waste management, environmental impact, economic efficiency, and social-organizational factors. By integrating tools such as the Material Circularity Index (MCI), the UNI/TS 11820:2022 standard, and life cycle assessment (LCA), the framework offers a flexible, quantitative reference that can be applied progressively. Additionally, the study proposes practical implications for adopting the indicator set in Vietnam, supporting enterprises in enhancing sustainable management practices and fulfilling increasingly stringent ESG reporting requirements.

Keywords: circular economy, index, FMCG, business.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 16 năm 2025]