Trước thực tế nhiều loại thực phẩm độc hại bày bán trên thị trường, người tiêu dùng hiện có xu hướng tìm nguồn thực phẩm sạch hơn. Nắm bắt nhu cầu này, nhiều doanh nghiệp đã đẩy mạnh việc áp dụng các mô hình sản xuất thực phẩm sạch như: 3F trong chăn nuôi, VietGAP, GlobalGAP trong canh tác cây trồng. Điểm chung của các mô hình này đều là sản xuất theo chuỗi khép kín từ khâu chọn giống vật nuôi, cây trồng - nuôi trồng tại các trang trại - chế biến thành phẩm tại các nhà máy - phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng.

Việc thâm nhập vào thị trường thực phẩm sạch đang được các doanh nghiệp triển khai dưới nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với thế mạnh và tầm nhìn phát triển của từng doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp chọn đầu tư đồng bộ cả chuỗi sản xuất; một số khác thì chọn hướng đầu tư chuyên biệt vào từng mắt xích trong chuỗi sản xuất và liên kết với các mắt xích khác để tạo thành chuỗi sản xuất với nhiều thành viên. Bên cạnh đó, thị trường cũng ghi nhận các thương vụ Mua bán & Sáp nhập (M&A) diễn ra để hình thành các chuỗi sản xuất thực phẩm sạch mới.

Doanh nghiệp lớn và chiến lược đầu tư chuỗi hoàn chỉnh

Tập đoàn Vingroup là cái tên được nhắc đến nhiều nhất trong thời gian qua khi tiến vào thị trường thực phẩm sạch dưới thương hiệu VinEco với tham vọng định vị lại thị trường rau sạch Việt Nam. Bắt đầu từ cuối tháng 3/2015 nhưng tính đến thời điểm này, VinEco đã hình thành được các khu sản xuất khép kín, hiện đại tại nhiều tỉnh thành. Sản phẩm đầu ra của VinEco đều đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP và được phân phối đến người tiêu dùng qua hệ thống siêu thị Vinmart và chuỗi cửa hàng tiện lợi Vinmart+ cũng thuộc Vingroup. Hệ thống Vinmart và Vinmart+ được coi là vũ khí chiến lược của Vingroup giúp khép kín chu trình kinh doanh từ khâu sản xuất, thu hoạch, vận chuyển đến bán lẻ sản phẩm, không chỉ tối ưu về giá thành mà còn đảm bảo tuyệt đối chất lượng cho nông sản VinEco. Việc sở hữu hệ thống bán lẻ đem lại lợi thế lớn cho Vingroup trong bối cảnh đại đa số doanh nghiệp tham gia sản xuất thực phẩm sạch khác chưa xây dựng được hệ thống phân phối vững chắc cho riêng mình.

Trong lĩnh vực chăn nuôi, người tiêu dùng ngày càng quen với các sản phẩm thịt bò của Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai (HAGL). Tham gia đầu tư sản xuất nông nghiệp sạch từ năm 2008, đến nay đàn bò của HAGL đã đạt 120.000 con; toàn bộ đàn được nuôi trong hệ thống trang trại hiện đại, dùng thức ăn chăn nuôi công thức riêng. Điểm nhấn trong chuỗi sản xuất thịt bò của HAGL là toàn bộ thức ăn chăn nuôi được lấy từ các mảng kinh doanh khác của chính HAGL. Với việc khép kín vùng nguyên liệu, HAGL có thể tiết kiệm chi phí đầu vào thức ăn khoảng 50% giá thành so với thị trường, đồng thời kiểm soát chất lượng thức ăn đầu vào cho đàn bò. Dự kiến trong năm 2016, HAGL sẽ ra mắt thương hiệu thịt bò và được bán trong một chuỗi cửa hàng riêng thay vì bán cho các lò mổ không thuộc cùng Tập đoàn như hiện nay. Động thái này sẽ giúp HAGL hoàn thiện chuỗi sản xuất thịt bò theo mô hình 3F (Feed: Thức ăn chăn nuôi - Farm: nông trại - Food: thực phẩm). Hiện Việt Nam chưa có chuỗi thương mại sản phẩm thịt bò tương tự.

Sơ đồ chuỗi phát triển thịt bò của Tập đoàn HAGL

“HAGL có lợi thế từ phụ phẩm nông nghiệp lớn, có khả năng không mua thức ăn nên dự án sẽ không có rủi ro. Với đầu vào rẻ nhờ tận dụng lợi thế sẵn có, tôi tin đầu ra cũng sẽ rất rẻ, có thể rẻ đến một nửa, một phần ba so với thị trường” - ông Đoàn Nguyên Đức, Chủ tịch Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai cho biết.

Việc nắm trong tay chuỗi sản xuất hoàn chỉnh là phương án kinh doanh lý tưởng nhất với các doanh nghiệp do có thể đảm bảo chất lượng cao nhất xuyên suốt chuỗi, đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm, tiết giảm triệt để các chi phí trung gian, các mắt xích hỗ trợ lẫn nhau giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chiến lược kinh doanh này chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có tiềm lực tài chính mạnh do đầu tư sản xuất nông nghiệp tiềm ẩn rủi ro cao, vốn lớn, thu hồi vốn lâu dài. Trình độ quản lý, khả năng bao quát thị trường và kinh nghiệm thâm nhập đa ngành của các doanh nghiệp cũng phải ở mức tốt để đủ năng lực triển khai đồng bộ các khâu trong chuỗi, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra thông suốt.

Bên cạnh đó, để triển khai được chiến lược đầu tư chuỗi sản xuất hoàn chỉnh, việc sở hữu quỹ đất sạch đủ lớn để sản xuất cũng là bài toán khó với nhiều doanh nghiệp. HAGL là một trong những trường hợp hiếm hoi khi có quỹ đất rộng với chi phí thấp tại Lào. Một số dự án sản xuất theo chuỗi hiện gặp nhiều khó khăn vì thiếu quỹ đất như dự án sản xuất tôm, cá rô phi khép kín của Tập đoàn Thủy sản Minh Phú. Ngoài ra, để thành công thì doanh nghiệp còn cần có một mắt xích nổi bật để tạo sức bật cho toàn chuỗi như có kênh phân phối sản phẩm tốt (đối với Vingroup), hay có nguồn nguyên liệu thức ăn với chi phí rất thấp (đối với HAGL).

Doanh nghiệp nhỏ và xu hướng liên kết trong chuỗi sản xuất

Về phía các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế mà vẫn muốn nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí nhất định trên thị trường thực phẩm sạch thì đã chủ động chọn hướng liên kết với nhau, các thành viên trong chuỗi tập trung chuyên biệt hóa từng mắt xích của chuỗi.

Ví dụ, các sản phẩm mang thương hiệu thực phẩm sạch Green Food là kết quả hợp tác của các thành viên đơn lẻ là Nhà máy Thức ăn chăn nuôi Thaiway, Công ty Sản xuất giống gia cầm Phương Hiền, Công ty CP Chăn nuôi Tiên Phương, Hợp tác xã Chăn nuôi và Dịch vụ Cổ Đông, Công ty Thực phẩm giết mổ chế biến Vinh Anh, Công ty Thực phẩm giết mổ gia cầm Lan Vinh. Những đơn vị thành viên này tạo thành một chuỗi cung ứng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và khép kín.

Cũng trong lĩnh vực thịt thực phẩm và sản phẩm chăn nuôi, Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (Vissan), Công ty TNHH De Heus và Công ty Fresh Studio Innovations Asia (DHFS - Safe Pork) sẽ cùng hợp tác thiết lập chuỗi giá trị cung ứng thịt heo sạch, có thể truy xuất được nguồn gốc. Trong đó, De Heus phụ trách cung ứng thức ăn chăn nuôi, DHFS phụ trách cung ứng giống vật nuôi và chăn nuôi đàn heo; cuối cùng, Vissan chịu trách nhiệm đảm bảo giết mổ an toàn và phân phối sản phẩm ra thị trường.

Sơ đồ chuỗi phát triển thịt heo của liên kết VISSAN



Việc liên kết thành chuỗi sản xuất giúp các doanh nghiệp tập trung tối đa các nguồn lực hữu hạn để nâng cao năng lực mắt xích đảm nhiệm trong chuỗi sản xuất. Phương hướng đầu tư này tạo cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia vào các nhánh của cả chuỗi sản xuất lớn.

Tuy nhiên, do không phải là một thể thống nhất hoàn chỉnh, việc liên kết để tạo thành chuỗi tiềm ẩn nhiều rủi ro, một mắt xích yếu hoặc đứt đoạn sẽ khiến cả chuỗi sản xuất phải ngưng trệ. Mặt khác, việc duy trì chất lượng - yếu tố sống còn của chuỗi sản xuất đòi hỏi các doanh nghiệp thành viên phải cùng xây dựng mục tiêu chung, phối hợp chặt chẽ trên cơ sở bảo vệ lợi ích không chỉ riêng doanh nghiệp mà còn cho toàn chuỗi.

Mắt xích yếu nhất của các chuỗi liên kết hiện nay là khâu tiêu thụ. Sản phẩm của các chuỗi liên kết thường chỉ được bán ra thị trường tại một lượng nhỏ các điểm bán hàng, không có độ phủ thị trường rộng hoặc phải đi vòng qua các kênh phân phối trung gian khác khiến giá sản phẩm trở nên kém cạnh tranh.

Thâm nhập thị trường bằng các thương vụ M&A

Một số doanh nghiệp sử dụng các công cụ tài chính, thâu tóm các đơn vị đang hoạt động trong ngành thực phẩm để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường như trường hợp Tập đoàn hàng tiêu dùng Masan Group mua lại Công ty Sản xuất thức ăn chăn nuôi Proconco và Anco nhằm sở hữu vị thế nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi lớn thứ 2 Việt Nam cùng với toàn bộ hệ thống trang trại gia công của 2 doanh nghiệp này để hiện thực hóa tham vọng hoàn thiện chuỗi kinh doanh theo mô hình 3F. Vừa qua, Masan Group đã chào bán các sản phẩm xúc xích - đây là dòng sản phẩm từ kết quả thâu tóm Proconco và Anco.

Bên cạnh đó, thị trường đang “râm ran” bàn tán về khả năng gia nhập thị trường thực phẩm sạch của nhiều doanh nghiệp lớn khác như Công ty CP Hùng Vương, với mục tiêu hoàn thiện chuỗi kinh doanh khép kín thủy hải sản hay Tập đoàn Lộc Trời với dự án sản xuất lúa gạo sạch.

Thị trường thực phẩm sạch có tiềm năng tăng trưởng cao là miếng bánh hấp dẫn thu hút các doanh nghiệp đầu tư, tuy nhiên đây cũng là thị trường có nhiều thử thách khó khăn. Sự gia tăng nhanh số lượng các doanh nghiệp tham gia thị trường thực phẩm sạch cùng với đó là chủng loại mặt hàng cung ứng ra thị trường sẽ giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn. Về phía các doanh nghiệp, mức độ rủi ro từ phía thị trường vẫn còn tương đối cao và áp lực cạnh tranh đang ngày càng tăng. Để thành danh trên thị trường thực phẩm sạch không hề đơn giản, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có nguồn lực dài hạn, tiến hành đầu tư đồng bộ, áp dụng nghiêm ngặt các quy trình sản xuất và kiên trì trong việc thâm nhập thị trường.