STT
Tên hàng hóa
02/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
01/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
02/6/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.66
0.66
-0.04%
1.00
-33.56%
2
Cải chíp
1.29
1.10
18.06%
1.43
-9.18%
3
Rau mùi
6.00
5.00
20.00%
2.00
200.00%
4
Rau cần
1.73
1.88
-7.93%
2.42
-28.46%
5
Xà lách
1.93
2.22
-12.85%
1.47
31.28%
6
Cải thảo
0.59
0.56
6.60%
0.85
-29.90%
7
Củ cải
0.64
0.58
9.26%
1.19
-46.23%
8
Khoai tây
3.27
3.00
8.93%
2.19
49.16%
9
Hành tây
1.31
1.85
-29.19%
0.86
52.70%
10
Tỏi
5.81
7.51
-22.62%
7.01
-17.12%
11
Gừng
2.86
2.83
0.99%
3.95
-27.67%
12
Cà chua
2.10
1.95
8.11%
3.39
-37.91%
13
Dưa chuột
1.85
1.82
2.11%
1.58
17.22%
14
Cà tím
2.51
2.31
8.51%
2.25
11.65%
15
Ớt cay
4.85
4.34
11.82%
8.12
-40.24%
16
Ớt xanh
1.90
2.03
-6.49%
2.15
-11.51%
17
Đỗ quả
2.99
2.52
18.51%
2.97
0.66%
18
Bí ngô
1.65
1.58
4.76%
2.30
-28.10%
19
Mướp
3.00
3.20
-6.25%
2.70
11.11%
20
Mướp đắng
3.72
3.71
0.05%
3.90
-4.80%
Giá bình quân
1.81
1.73
4.66%
2.24
-19.25%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)