STT
Tên hàng hóa
04/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
03/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
04/6/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.72
0.62
16.50%
1.10
-34.33%
2
Cải chíp
1.14
1.40
-18.65%
1.49
-23.34%
3
Rau mùi
5.00
7.00
-28.57%
4.00
25.00%
4
Rau cần
2.27
2.25
0.73%
1.65
37.35%
5
Xà lách
1.86
2.97
-37.42%
1.87
-0.79%
6
Cải thảo
0.58
0.47
23.25%
0.92
-36.93%
7
Củ cải
0.73
0.68
8.04%
1.16
-36.98%
8
Khoai tây
3.05
3.10
-1.65%
2.73
11.99%
9
Hành tây
1.65
2.30
-28.20%
0.87
89.23%
10
Tỏi
6.26
6.52
-3.98%
5.82
7.50%
11
Gừng
2.72
2.80
-2.95%
3.37
-19.40%
12
Cà chua
1.95
2.11
-7.45%
3.26
-40.03%
13
Dưa chuột
1.86
1.84
1.17%
1.35
38.54%
14
Cà tím
1.87
1.78
4.99%
2.35
-20.20%
15
Ớt cay
4.46
4.28
4.18%
7.21
-38.10%
16
Ớt xanh
1.56
1.63
-4.74%
1.84
-15.54%
17
Đỗ quả
2.33
2.35
-1.00%
2.75
-15.34%
18
Bí ngô
1.64
1.54
6.33%
2.04
-19.90%
19
Mướp
4.00
4.00
0.00%
3.50
14.29%
20
Mướp đắng
4.01
3.54
13.41%
4.26
-5.76%
Giá bình quân
1.82
1.73
5.25%
2.05
-10.92%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)