STT
Tên hàng hóa
07/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
06/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
07/6/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.70
0.73
-3.88%
1.06
-33.74%
2
Cải chíp
1.07
1.48
-27.57%
1.05
1.91%
3
Rau mùi
5.00
3.00
66.67%
4.00
25.00%
4
Rau cần
2.06
1.85
11.23%
2.26
-9.10%
5
Xà lách
1.20
2.53
-52.40%
1.92
-37.36%
6
Cải thảo
0.48
0.54
-10.12%
0.65
-25.03%
7
Củ cải
0.74
0.75
-2.39%
1.00
-26.38%
8
Khoai tây
2.94
2.95
-0.45%
2.36
24.43%
9
Hành tây
1.88
1.30
44.70%
0.84
123.21%
10
Tỏi
7.44
5.22
42.44%
6.73
10.52%
11
Gừng
2.65
2.71
-2.15%
3.56
-25.33%
12
Cà chua
2.32
1.72
34.95%
4.11
-43.70%
13
Dưa chuột
1.80
2.06
-12.55%
1.74
3.06%
14
Cà tím
2.24
2.04
9.65%
2.76
-18.85%
15
Ớt cay
4.00
4.00
0.00%
6.88
-41.82%
16
Ớt xanh
1.50
1.46
2.63%
2.10
-28.43%
17
Đỗ quả
2.95
2.83
4.21%
2.76
6.55%
18
Bí ngô
1.23
1.10
12.12%
1.82
-32.15%
19
Mướp
4.00
3.50
14.29%
3.50
14.29%
20
Mướp đắng
3.63
4.47
-18.88%
3.02
20.01%
Giá bình quân
1.68
1.69
-0.38%
2.08
-19.19%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)