STT

Tên hàng hóa

14/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

13/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

14/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

0.65

0.61

8.18%

1.72

-61.99%

2

Cải chíp

1.23

1.25

-1.64%

1.36

-9.77%

3

Rau mùi

10.00

11.00

-9.09%

5.20

92.31%

4

Rau cần

1.48

1.82

-18.79%

1.87

-21.09%

5

Xà lách

3.29

3.15

4.49%

1.63

101.90%

6

Cải thảo

0.85

0.97

-12.97%

1.46

-42.04%

7

Củ cải

0.71

0.76

-6.17%

1.45

-51.06%

8

Khoai tây

3.31

3.14

5.48%

2.26

46.41%

9

Hành tây

1.89

1.56

21.22%

0.97

94.49%

10

Tỏi

7.02

6.45

8.77%

5.41

29.60%

11

Gừng

2.77

2.85

-2.76%

3.83

-27.61%

12

Cà chua

1.78

1.45

22.57%

4.07

-56.41%

13

Dưa chuột

1.91

1.92

-0.85%

1.87

1.98%

14

Cà tím

3.53

3.17

11.46%

2.71

30.34%

15

Ớt cay

5.64

6.25

-9.70%

7.41

-23.79%

16

Ớt xanh

1.61

1.52

6.37%

2.60

-38.02%

17

Đỗ quả

3.17

3.54

-10.34%

2.60

22.31%

18

Bí ngô

1.70

1.46

16.24%

1.65

3.03%

19

Mướp

3.00

3.70

-18.92%

5.00

-40.00%

20

Mướp đắng

3.05

3.69

-17.29%

3.46

-11.74%

Giá bình quân

2.05

2.05

0.28%

2.52

-18.49%