STT
Tên hàng hóa
23/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
22/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
23/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.65
0.76
-14.16%
1.47
-55.98%
2
Cải chíp
1.10
1.14
-3.43%
1.33
-17.79%
3
Rau mùi
10.00
8.50
17.65%
4.00
150.00%
4
Rau cần
1.51
1.66
-8.79%
1.99
-23.87%
5
Xà lách
2.36
2.29
2.96%
1.16
103.20%
6
Cải thảo
0.83
0.79
4.31%
1.09
-24.02%
7
Củ cải
0.74
0.72
3.21%
1.31
-43.58%
8
Khoai tây
3.19
3.25
-1.89%
2.11
51.26%
9
Hành tây
1.73
1.95
-11.18%
1.08
60.21%
10
Tỏi
6.00
5.81
3.28%
6.12
-1.96%
11
Gừng
2.74
2.94
-6.81%
3.69
-25.55%
12
Cà chua
2.11
2.39
-11.75%
4.05
-47.91%
13
Dưa chuột
2.54
2.33
9.33%
2.29
11.10%
14
Cà tím
3.69
3.51
5.18%
2.45
50.93%
15
Ớt cay
6.96
7.28
-4.40%
5.87
18.57%
16
Ớt xanh
1.51
1.65
-8.74%
2.66
-43.20%
17
Đỗ quả
2.56
2.73
-6.13%
3.16
-18.99%
18
Bí ngô
1.64
1.28
28.98%
1.25
31.56%
19
Mướp
4.00
3.60
11.11%
4.00
0.00%
20
Mướp đắng
3.98
3.33
19.40%
4.00
-0.60%
Giá bình quân
1.93
2.02
-4.72%
2.39
-19.35%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)