STT

Tên

hàng hóa

28/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

27/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày

(NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày


(%)

28/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước



(%)

1

Rau bắp cải tròn

0.81

0.66

21.62%

1.33

-39.62%

2

Cải chíp

1.31

1.09

19.87%

1.37

-4.31%

3

Rau mùi

4.50

4.50

0.00%

4.50

0.00%

4

Rau cần

1.96

1.99

-1.44%

2.36

-16.95%

5

Xà lách

1.97

2.23

-11.73%

1.94

1.61%

6

Cải thảo

0.63

0.73

-14.04%

1.04

-39.24%

7

Củ cải

0.65

0.70

-7.68%

1.45

-55.27%

8

Khoai tây

3.15

3.12

0.90%

2.33

35.46%

9

Hành tây

2.08

2.08

-0.35%

1.11

87.19%

10

Tỏi

6.78

6.38

6.42%

6.07

11.77%

11

Gừng

3.50

3.77

-7.14%

3.62

-3.19%

12

Cà chua

2.42

2.52

-4.02%

3.24

-25.35%

13

Dưa chuột

1.49

1.73

-14.04%

1.74

-14.66%

14

Cà tím

2.58

2.37

8.95%

2.49

3.61%

15

Ớt cay

4.41

4.51

-2.28%

8.26

-46.63%

16

Ớt xanh

3.28

3.25

0.87%

2.74

19.68%

17

Đỗ quả

2.95

3.03

-2.69%

2.65

11.15%

18

Bí ngô

1.82

1.48

22.39%

1.44

26.24%

19

Mướp

4.00

4.50

-11.11%

3.00

33.33%

20

Mướp đắng

3.04

3.05

-0.12%

4.43

-31.35%

Giá bình quân

1.94

1.99

-2.62%

2.31

-16.15%


Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)