STT
Tên hàng hóa
30/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
29/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
30/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.67
0.75
-11.24%
1.31
-49.00%
2
Cải chíp
1.05
1.20
-12.43%
1.43
-26.12%
3
Rau mùi
4.00
4.00
0.00%
4.00
0.00%
4
Rau cần
1.90
1.99
-4.62%
2.06
-7.91%
5
Xà lách
2.09
1.65
26.96%
1.78
17.64%
6
Cải thảo
0.54
0.54
-0.97%
0.87
-38.48%
7
Củ cải
0.57
0.57
0.00%
1.00
-42.78%
8
Khoai tây
3.09
3.11
-0.42%
2.54
21.80%
9
Hành tây
1.98
2.04
-2.75%
0.78
154.98%
10
Tỏi
6.45
6.68
-3.44%
5.74
12.37%
11
Gừng
2.93
3.07
-4.36%
3.18
-7.65%
12
Cà chua
1.95
2.16
-9.43%
3.69
-47.09%
13
Dưa chuột
1.63
1.49
9.69%
1.30
25.31%
14
Cà tím
2.14
2.34
-8.52%
2.13
0.64%
15
Ớt cay
4.82
4.84
-0.40%
8.13
-40.68%
16
Ớt xanh
2.68
2.88
-7.04%
2.26
18.45%
17
Đỗ quả
2.91
3.14
-7.45%
3.38
-13.89%
18
Bí ngô
1.82
1.81
0.86%
1.52
19.87%
19
Mướp
4.00
3.50
14.29%
3.00
33.33%
20
Mướp đắng
4.00
3.34
19.76%
4.06
-1.58%
Giá bình quân
1.81
1.89
-4.04%
2.32
-21.90%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)