STT

Tên hàng hóa

31/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

30/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày


(%)

31/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước


(%)

1

Rau bắp cải tròn

0.63

0.67

-5.49%

1.18

-46.77%

2

Cải chíp

1.10

1.05

4.15%

1.46

-24.98%

3

Rau mùi

4.50

4.00

12.50%

3.00

50.00%

4

Rau cần

1.75

1.90

-7.79%

2.10

-16.57%

5

Xà lách

2.03

2.09

-2.94%

1.90

7.02%

6

Cải thảo

0.50

0.54

-6.53%

0.95

-47.07%

7

Củ cải

0.66

0.57

15.34%

1.13

-41.33%

8

Khoai tây

3.05

3.09

-1.42%

2.38

28.00%

9

Hành tây

1.79

1.98

-9.40%

0.92

95.36%

10

Tỏi

6.73

6.45

4.39%

5.63

19.65%

11

Gừng

2.69

2.93

-8.26%

3.32

-18.91%

12

Cà chua

1.79

1.95

-8.63%

3.74

-52.23%

13

Dưa chuột

1.64

1.63

0.85%

1.21

35.93%

14

Cà tím

2.49

2.14

16.07%

2.51

-1.10%

15

Ớt cay

4.42

4.82

-8.32%

8.43

-47.55%

16

Ớt xanh

2.42

2.68

-9.68%

2.79

-13.13%

17

Đỗ quả

2.73

2.91

-6.30%

2.97

-8.24%

18

Bí ngô

1.69

1.82

-7.47%

2.07

-18.30%

19

Mướp

3.50

4.00

-12.50%

3.00

16.67%

20

Mướp đắng

3.52

4.00

-12.04%

3.47

1.53%

Giá bình quân

1.75

1.81

-3.21%

2.34

-24.98%

Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)