STT

Tên hàng hóa

13/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

12/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

13/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

0.61

0.74

-18.34%

1.65

-63.41%

2

Cải chíp

1.25

1.44

-13.68%

1.39

-10.56%

3

Rau mùi

11.00

10.00

10.00%

3.50

214.29%

4

Rau cần

1.82

1.74

4.73%

2.05

-11.13%

5

Xà lách

3.15

2.83

11.22%

1.69

86.62%

6

Cải thảo

0.97

0.89

9.61%

1.41

-30.90%

7

Củ cải

0.76

0.72

5.53%

1.47

-48.29%

8

Khoai tây

3.14

3.33

-5.65%

2.05

53.19%

9

Hành tây

1.56

1.95

-20.35%

0.96

61.43%

10

Tỏi

6.45

6.09

5.95%

5.90

9.32%

11

Gừng

2.85

2.67

6.68%

3.75

-24.00%

12

Cà chua

1.45

1.27

13.90%

4.22

-65.65%

13

Dưa chuột

1.92

1.84

4.37%

1.70

13.09%

14

Cà tím

3.17

3.01

5.19%

2.51

26.34%

15

Ớt cay

6.25

6.42

-2.65%

7.64

-18.15%

16

Ớt xanh

1.52

1.84

-17.72%

2.13

-28.74%

17

Đỗ quả

3.54

4.00

-11.45%

2.74

29.20%

18

Bí ngô

1.46

1.66

-12.06%

1.45

0.86%

19

Mướp

3.70

4.00

-7.50%

4.70

-21.28%

20

Mướp đắng

3.69

3.52

4.88%

3.09

19.18%

Giá bình quân

2.05

2.01

2.16%

2.41

-14.92%