Tóm tắt:

Bảo vệ di sản văn hóa vật thể không chỉ là nhiệm vụ gìn giữ giá trị lịch sử, mà còn mở ra cơ hội phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nhiều quốc gia đã thành công trong việc cân bằng giữa bảo tồn và khai thác di sản thông qua những chính sách pháp lý chặt chẽ, cơ chế tài chính linh hoạt và sự tham gia của cộng đồng. Bài viết phân tích kinh nghiệm của Pháp, Ý, Nhật Bản và Anh trong quản lý và bảo vệ di sản, từ đó rút ra những bài học pháp lý phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, thu hút đầu tư tư nhân và ứng dụng công nghệ không chỉ giúp bảo tồn di sản hiệu quả hơn mà còn tạo động lực cho sự phát triển kinh tế, hướng đến một chiến lược bảo tồn bền vững.

Từ khóa: bảo tồn di sản, di sản văn hóa vật thể, chính sách pháp luật, kinh nghiệm quốc tế.

1. Đặt vấn đề

Di sản văn hóa vật thể là những minh chứng sống động về lịch sử, văn hóa và bản sắc của một dân tộc, đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục, nghiên cứu và phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, trước sự phát triển nhanh chóng của đô thị hóa, công nghiệp hóa và tác động của biến đổi khí hậu, nhiều di sản văn hóa vật thể đang đối mặt với nguy cơ xuống cấp, hư hại hoặc biến mất. Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý nhằm bảo vệ và phát huy giá trị của các di sản này.​

Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật về di sản văn hóa đã được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn, với Luật Di sản văn hóa được ban hành lần đầu năm 2001 và sửa đổi, bổ sung năm 2009. Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều hạn chế và bất cập đã xuất hiện, đòi hỏi cần có sự điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Cụ thể, các thủ tục hành chính liên quan đến việc phục hồi, tôn tạo, khai thác và sử dụng di sản văn hóa còn phức tạp, thiếu sự phân cấp rõ ràng, cơ chế chính sách chưa đồng bộ và chưa huy động hiệu quả nguồn lực xã hội hóa [1]. ​

Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trong bảo vệ di sản văn hóa vật thể là cần thiết để rút ra những bài học quý báu, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý di sản tại Việt Nam. Các quốc gia như Pháp, Ý, Nhật Bản và Anh đã có những chính sách và biện pháp hiệu quả trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Việc áp dụng những kinh nghiệm này vào bối cảnh Việt Nam sẽ giúp tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi, đảm bảo sự cân bằng giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế.

2. Khung pháp lý quốc tế về bảo vệ di sản văn hóa vật thể

Bảo vệ di sản văn hóa vật thể không chỉ là trách nhiệm của từng quốc gia mà còn là một phần của cam kết toàn cầu nhằm gìn giữ những giá trị lịch sử và nghệ thuật quan trọng của nhân loại. Trên thế giới, nhiều khung pháp lý quốc tế đã được thiết lập để định hướng việc bảo tồn di sản, tạo nền tảng cho sự hợp tác giữa các quốc gia.

Thứ nhất, Công ước về Bảo vệ Di sản Văn hóa và Thiên nhiên Thế giới của UNESCO năm 1972 là văn kiện quan trọng nhất, đặt nền móng cho hệ thống pháp lý quốc tế về bảo vệ di sản. Công ước này đưa ra tiêu chí để xác định một di sản có giá trị toàn cầu nổi bật, đồng thời thiết lập danh sách Di sản Thế giới nhằm thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế. Ngoài ra, Công ước cũng nhấn mạnh nghĩa vụ của các quốc gia trong việc bảo tồn và không làm suy giảm giá trị của di sản. Những quốc gia tham gia công ước có trách nhiệm đưa các chính sách bảo vệ di sản vào hệ thống luật pháp quốc gia của mình [2].

Thứ hai, Hiến chương Venice năm 1964 do Hội đồng Quốc tế về Di tích và Di chỉ (ICOMOS) ban hành là một trong những tài liệu quan trọng nhất trong lĩnh vực bảo tồn di sản. Hiến chương này thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong bảo tồn và phục hồi di tích, nhấn mạnh đến tính trung thực trong việc khôi phục, tôn trọng nguyên trạng của di sản và tránh can thiệp quá mức [3]. Đây là nền tảng cho nhiều chính sách bảo tồn hiện đại trên thế giới, đặc biệt là ở châu Âu.

Thứ ba, Công ước UNIDROIT năm 1995 về bảo vệ tài sản văn hóa bị đánh cắp hoặc xuất khẩu trái phép giúp kiểm soát vấn đề buôn bán và mất mát di sản văn hóa vật thể [4]. Công ước này cung cấp cơ sở pháp lý để các quốc gia yêu cầu hoàn trả hiện vật bị đánh cắp, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc ngăn chặn nạn buôn lậu di sản văn hóa. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi nhiều di sản có nguy cơ bị khai thác bất hợp pháp.

Thứ tư, Công ước về Bảo vệ Di sản Văn hóa phi vật thể của UNESCO năm 2003 [5], mặc dù tập trung vào di sản phi vật thể, nhưng cũng có liên hệ mật thiết với di sản văn hóa vật thể. Công ước này thúc đẩy việc bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống gắn liền với không gian di sản, qua đó hỗ trợ việc bảo tồn di sản vật thể một cách toàn diện và bền vững.

Thứ năm, các chính sách và bộ luật của Liên minh châu Âu (EU) về bảo tồn di sản đóng vai trò quan trọng trong việc hài hòa các quy định pháp luật giữa các quốc gia thành viên. EU có nhiều chương trình tài trợ và bảo vệ di sản, như Chương trình Creative Europe hỗ trợ tài chính cho các dự án bảo tồn và phát triển di sản văn hóa. Những chính sách này không chỉ mang lại nguồn lực tài chính mà còn thúc đẩy hợp tác xuyên biên giới trong việc bảo tồn di sản văn hóa.

3. Kinh nghiệm quốc tế trong bảo vệ di sản văn hóa vật thể

3.1. Pháp - Bảo tồn di sản thông qua khung pháp lý vững chắc và quản lý cộng đồng

Pháp là một trong những quốc gia có hệ thống bảo vệ di sản văn hóa vật thể tiên tiến nhất thế giới, với những bộ luật quan trọng như Luật Di sản 1913 và Luật Di sản Văn hóa 1983. Các chính sách bảo tồn của Pháp không chỉ tập trung vào việc gìn giữ nguyên trạng di sản mà còn khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào quá trình bảo vệ. Một trong những thành công nổi bật của Pháp là mô hình quỹ di sản, cho phép chính phủ và tư nhân cùng đóng góp tài chính để bảo tồn các công trình lịch sử. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng ngân sách nhà nước, đồng thời tạo ra sự gắn kết giữa người dân và di sản văn hóa. Ngoài ra, việc phân cấp quản lý di sản cho các chính quyền địa phương đã giúp nâng cao tính chủ động trong việc bảo tồn và khai thác giá trị di sản bền vững.

3.2. Ý - Di sản văn hóa là động lực phát triển kinh tế và du lịch

Là quốc gia sở hữu số lượng di sản UNESCO nhiều nhất thế giới, Ý đã phát triển mô hình bảo tồn di sản văn hóa vật thể gắn liền với phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch. Chính phủ Ý cho phép tư nhân tham gia vào quá trình bảo tồn bằng cách đầu tư vào các di tích lịch sử và hưởng lợi từ việc khai thác du lịch. Chương trình Art Bonus của Ý là một sáng kiến quan trọng, cung cấp các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp và cá nhân đóng góp vào việc trùng tu di sản. Nhờ đó, các công trình lịch sử không chỉ được bảo vệ mà còn trở thành điểm đến hấp dẫn, đóng góp lớn vào nền kinh tế. Đồng thời, Ý cũng thực hiện nghiêm ngặt các quy định về quy hoạch đô thị nhằm đảm bảo không gian di sản không bị tác động bởi quá trình hiện đại hóa.

3.3. Nhật Bản - Bảo tồn di sản bằng công nghệ và giáo dục cộng đồng

Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ vào bảo tồn di sản văn hóa vật thể. Luật Bảo vệ Tài sản Văn hóa năm 1950 của Nhật Bản không chỉ nhấn mạnh việc duy trì nguyên trạng di sản mà còn thúc đẩy việc số hóa và sử dụng công nghệ 3D để bảo vệ và quảng bá di sản. Ví dụ, các công trình lịch sử bị hư hại do thiên tai, như Chùa Hōryū-ji, đã được phục hồi nhờ vào kỹ thuật quét 3D và mô phỏng kiến trúc chính xác. Ngoài ra, Nhật Bản cũng rất chú trọng đến giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của di sản văn hóa, thông qua các chương trình học đường và chiến dịch nâng cao nhận thức trong xã hội. Điều này giúp người dân không chỉ hiểu về giá trị di sản mà còn chủ động tham gia vào các hoạt động bảo tồn.

3.4. Anh - Cách tiếp cận linh hoạt, kết hợp bảo tồn với đổi mới công nghệ

Anh là một trong những quốc gia có chiến lược bảo tồn di sản văn hóa vật thể linh hoạt, kết hợp chặt chẽ giữa khu vực công và khu vực tư nhân. Một trong những chính sách nổi bật là Chương trình Heritage Lottery Fund, cho phép các dự án bảo tồn nhận tài trợ từ doanh thu xổ số quốc gia, giúp giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Anh cũng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ số vào bảo tồn di sản, sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để phục dựng các công trình lịch sử và cải thiện trải nghiệm du khách. Cách tiếp cận linh hoạt này không chỉ giúp bảo tồn di sản một cách bền vững mà còn tạo ra giá trị kinh tế từ việc khai thác công nghệ.

4. Bài học pháp lý rút ra cho Việt Nam

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ di sản văn hóa vật thể. Pháp luật về di sản văn hóa ở Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập trong thực thi và quản lý. Kinh nghiệm từ Pháp và Nhật Bản cho thấy việc xây dựng hệ thống pháp luật rõ ràng, thống nhất và linh hoạt là yếu tố cốt lõi giúp bảo tồn di sản hiệu quả. Việt Nam cần rà soát, bổ sung và hoàn thiện các quy định pháp lý liên quan đến phân cấp quản lý di sản, cơ chế bảo vệ, trùng tu và khai thác di sản theo hướng bền vững, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong việc cấp phép và giám sát các dự án bảo tồn.

Thứ hai, xây dựng cơ chế tài chính bền vững và thu hút đầu tư tư nhân vào bảo tồn di sản. Một trong những vấn đề lớn của Việt Nam trong bảo vệ di sản là sự phụ thuộc quá lớn vào ngân sách nhà nước. Trong khi đó, các quốc gia như Ý và Anh đã thành công trong việc huy động nguồn lực tài chính từ khu vực tư nhân thông qua các chính sách ưu đãi thuế, quỹ di sản và các chương trình tài trợ. Việt Nam cần thiết lập cơ chế khuyến khích doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức tham gia đóng góp vào bảo tồn di sản thông qua các hình thức như tài trợ, đóng góp quỹ bảo tồn, hoặc đầu tư vào các dự án du lịch gắn với di sản.

Thứ ba, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong bảo tồn và quảng bá di sản. Nhật Bản và Anh là những quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào bảo tồn di sản, từ quét 3D, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) đến số hóa tài liệu lịch sử. Việt Nam cần có chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ trong bảo tồn di sản, bao gồm việc số hóa dữ liệu, xây dựng nền tảng trực tuyến giúp lưu trữ và quảng bá di sản, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại vào quá trình phục dựng và bảo trì các công trình lịch sử. Điều này không chỉ giúp bảo vệ di sản một cách bền vững mà còn nâng cao giá trị du lịch của di sản trong thời đại số hóa.

Thứ tư, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và chính quyền địa phương trong bảo vệ di sản. Bảo tồn di sản không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn cần sự tham gia tích cực của cộng đồng. Kinh nghiệm từ Pháp và Nhật Bản cho thấy, khi người dân được giáo dục và có cơ chế tham gia vào quá trình bảo vệ di sản, họ sẽ trở thành lực lượng quan trọng trong việc gìn giữ di sản văn hóa của quốc gia. Việt Nam cần có chính sách khuyến khích người dân địa phương tham gia vào công tác bảo tồn, chẳng hạn như các chương trình giáo dục cộng đồng, hỗ trợ nghề truyền thống, hoặc thành lập các hội nhóm bảo vệ di sản.

Thứ năm, đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong bảo vệ di sản văn hóa vật thể. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản không thể chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia. Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNESCO, ICOMOS và UNIDROIT để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận các nguồn tài trợ và ứng dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào quản lý di sản. Bên cạnh đó, cần có chính sách mở rộng hợp tác với các quốc gia có nền tảng bảo tồn di sản phát triển nhằm trao đổi chuyên gia, chuyển giao công nghệ và phát triển các dự án nghiên cứu chung.

5. Kết luận

Bảo tồn di sản văn hóa vật thể không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cơ hội phát triển bền vững. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một khung pháp lý chặt chẽ, cơ chế tài chính linh hoạt, ứng dụng công nghệ và sự tham gia của cộng đồng là chìa khóa để bảo vệ di sản hiệu quả. Việt Nam cần đổi mới chính sách, huy động nguồn lực và tận dụng công nghệ để không chỉ gìn giữ di sản mà còn biến nó thành động lực kinh tế - xã hội. Di sản không chỉ là quá khứ, mà là tài sản cho tương lai.

Tài liệu tham khảo:

1. Thế Công (2024). Tạo hành lang pháp lý để bảo vệ, phát huy giá trị di sản văn hóa - Bài 3: Gấp rút đúng tiến độ xây dựng luật. Cổng thông tin điện tử Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Truy cập tại https://s.pro.vn/DnwD

2. UNESCO (1972). Công ước về Bảo vệ di sản văn hóa và Thiên nhiên Thế giới.

3. ICOMOS (1964). Hiến chương Quốc tế về Bảo tồn và Trùng tu Di tích và Di chỉ (Hiến chương Venice).

4. UNIDROIT (1995). Công ước UNIDROIT về tài sản văn hóa bị đánh cắp hoặc xuất khẩu trái phép.

5. UNESCO (2003). Công ước về Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể.

 

Global experiences in tangible heritage conservation and legal insights for Vietnam

Master's student Luong Tri Tue

Faculty of Economic Law, Thanh Dong University

Abstract:

The protection of tangible cultural heritage is not only essential for preserving historical and cultural values but also presents significant opportunities for sustainable socio-economic development. Many countries have successfully achieved a balance between conservation and utilization through comprehensive legal frameworks, adaptive financial mechanisms, and active community engagement. This study examines the heritage management experiences of France, Italy, Japan, and the United Kingdom, with a focus on their legal and policy approaches. Drawing from these international practices, the paper proposes legal and institutional recommendations tailored to Vietnam's context. Enhancing the legal framework, encouraging private sector investment, and integrating technological solutions are identified as key strategies to strengthen heritage preservation while fostering economic growth, contributing to a more sustainable and inclusive conservation model.

Keywords: heritage conservation, tangible cultural heritage, legal policies, international experience.