Tóm tắt:
Bài viết này đánh giá tác động của quá trình này lên kinh tế đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi lực lượng sản xuất toàn cầu. Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải có những đột phá trong tư duy và chính sách nhằm tối ưu hóa việc khai thác các nhân tố mới, củng cố vị thế quốc tế và đảm bảo phát triển kinh tế đối ngoại một cách bền vững trong thời đại số.
Từ khóa: kinh tế đối ngoại, lực lượng sản xuất mới, cách mạng công nghiệp lần thứ 4, thương mại quốc tế, đầu tư nước ngoài.
1. Đặt vấn đề
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư đang tạo ra những biến đổi mang tính cách mạng đối với lực lượng sản xuất toàn cầu. Sự hội tụ của các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa, robot hóa, dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây và chuỗi khối (Blockchain) không chỉ làm biến đổi căn bản phương thức sản xuất, cơ cấu kinh tế mà còn tác động sâu sắc đến hoạt động kinh tế đối ngoại của các quốc gia.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, kinh tế đối ngoại đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của mọi nền kinh tế. Sự thay đổi của lực lượng sản xuất mới vừa mở ra cơ hội lớn, vừa đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với việc hoạch định và thực thi chính sách. Việc nắm bắt cơ hội và ứng phó linh hoạt với thách thức trở thành yếu tố sống còn để duy trì lợi thế cạnh tranh và đạt được phát triển bền vững. Do đó, nghiên cứu những vấn đề đặt ra đối với kinh tế đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh lực lượng sản xuất mới có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng.
2. Thành tựu và hạn chế của kinh tế đối ngoại Việt Nam
Từ Đổi mới năm 1986, Việt Nam xác định kinh tế đối ngoại là động lực then chốt (Nghị quyết Đại hội VI nhấn mạnh xuất khẩu là mũi nhọn), nhằm mở rộng hợp tác kinh tế, khoa học kỹ thuật, thu hút nguồn lực và cải cách chính sách thương mại. Kiên định với đường lối đẩy mạnh kinh tế quốc tế, đặc biệt sau khi gia nhập WTO (2006), vị thế Việt Nam ngày càng được củng cố. Đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 194 quốc gia, xây dựng mạng lưới quan hệ rộng khắp gồm 12 đối tác chiến lược toàn diện, 20 đối tác chiến lược và 14 đối tác toàn diện (bao gồm tất cả các cường quốc). Việt Nam tích cực hội nhập sâu rộng thông qua việc ký kết 17 FTA với khoảng 60 nền kinh tế (CPTPP, RCEP, EVFTA…) và chủ động đóng góp tại các tổ chức quốc tế (LHQ, ASEAN, APEC…).
Đường lối đối ngoại đúng đắn đã phá vỡ thế bao vây, cô lập (Mỹ bỏ cấm vận 1994, bình thường hóa quan hệ 1995, gia nhập ASEAN 1995, WTO 2006). Thành công thể hiện rõ qua thu hút FDI: theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2024, vốn FDI đăng ký đạt 38,23 tỷ USD (+3% so với 2023), vốn giải ngân đạt kỷ lục 25,35 tỷ USD (+9,4%). Cuối năm 2024, có 114 quốc gia/vùng lãnh thổ đầu tư tại Việt Nam, dẫn đầu là Singapore (26,7%) và Hàn Quốc (18,5%).
Hàng hóa Việt Nam đã chinh phục nhiều thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Mỹ, Australia. Theo Tổng cục Thống kê (2024), giai đoạn 2018-2024, kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng bình quân 8,95%/năm. (Xem Biểu đồ)
Biểu đồ: Cán cân thương mại Việt Nam từ năm 2016-2024
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận, kinh tế đối ngoại của Việt Nam vẫn còn tồn tại một số hạn chế, như: Nhận thức về tầm quan trọng của kinh tế đối ngoại và kinh tế quốc tế trong một bộ phận cán bộ vẫn chưa đầy đủ. Công tác phổ biến thông tin và kiến thức về hội nhập kinh tế quốc tế chưa thực sự sâu rộng và đồng bộ ở các cấp, cũng như trong cộng đồng doanh nghiệp. Chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác kinh tế đối ngoại chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của quá trình hội nhập.
2. Bản chất và đặc trưng của lực lượng sản xuất mới
Theo quan điểm duy vật lịch sử, C.Mác xem xét lực lượng sản xuất là nền tảng vật chất của xã hội, yếu tố quyết định sự phát triển lịch sử và động lực cơ bản cho mọi biến đổi xã hội. Lực lượng sản xuất bao gồm người lao động (với thể lực, trí lực, kỹ năng, kinh nghiệm, tri thức) và tư liệu sản xuất (đối tượng lao động và công cụ lao động - thước đo trình độ phát triển).
Trong bối cảnh biến đổi công nghệ hiện nay, lực lượng sản xuất mới có 3 đặc trưng cơ bản:
Thứ nhất, vai trò quyết định của khoa học công nghệ. Dự đoán của C.Mác về khoa học trở thành “lực lượng sản xuất trực tiếp” đang hiện thực hóa. Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư với các trụ cột AI, IoT, tự động hóa, robot, Big Data, điện toán đám mây, Blockchain và in 3D đang tạo ra lực lượng sản xuất với những đặc trưng chưa từng có. Máy móc tự động và robot ngày càng thay thế lao động chân tay, cũng như nhiều hoạt động trí óc lặp đi lặp lại, thay đổi tính chất lao động và đòi hỏi kỹ năng cao hơn để vận hành, bảo trì và phát triển công nghệ.
Thứ hai, biến đổi căn bản vai trò người lao động. Nhu cầu lao động giản đơn giảm mạnh, trong khi nhu cầu lao động có kỹ năng cao, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và thích ứng công nghệ tăng vượt bậc. Sản xuất ngày càng phức tạp, đòi hỏi chuyên môn hóa sâu và hợp tác chặt chẽ giữa những người có trình độ, kỹ năng khác nhau.
Thứ ba, cách mạng hóa tư liệu sản xuất. Công cụ lao động trở nên thông minh, có khả năng tự điều chỉnh, kết nối và tương tác trong hệ thống sản xuất tích hợp. Hạ tầng công nghệ thông tin (internet, phần mềm, dữ liệu lớn) trở thành bộ phận thiết yếu của tư liệu sản xuất hiện đại.
Đối tượng lao động cũng trải qua những biến đổi sâu sắc: từ vật liệu tự nhiên và nguyên liệu thô truyền thống, mở rộng sang dữ liệu, thông tin, tri thức và quy trình số hóa. Kinh tế số tạo ra các sản phẩm “ảo” như phần mềm, ứng dụng, nội dung số, giao dịch tài chính điện tử. Dữ liệu lớn trở thành tài nguyên quan trọng để AI phân tích, xử lý và tạo ra tri thức mới. Nhiều sản phẩm truyền thống đang số hóa (sách điện tử, âm nhạc trực tuyến, dịch vụ từ xa), với đối tượng lao động là các bit và byte thông tin được tạo ra, lưu trữ, truyền tải qua nền tảng số.
3. Thách thức đối với kinh tế đối ngoại Việt Nam
Thứ nhất, tái cấu trúc sâu sắc thương mại toàn cầu và chuỗi giá trị. Lực lượng sản xuất mới đang tạo ra những biến đổi căn bản trong cấu trúc thương mại toàn cầu và tổ chức chuỗi giá trị. Công nghệ số, tự động hóa và AI cho phép các tập đoàn đa quốc gia thiết kế, sản xuất và phân phối sản phẩm một cách linh hoạt và phân tán trên phạm vi toàn cầu. Các chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) ngày càng ít phụ thuộc vào yếu tố vị trí địa lý truyền thống như lợi thế về chi phí lao động hay khoảng cách vận chuyển. Thay vào đó, các chuỗi giá trị toàn cầu được định hình bởi khả năng kết nối số, hạ tầng công nghệ thông tin và trình độ công nghệ của từng quốc gia.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng cao trong các chuỗi giá trị toàn cầu cũng khiến chúng trở nên dễ tổn thương và dễ bị gián đoạn hơn bởi các yếu tố bên ngoài. Đại dịch Covid-19 đã bộc lộ rõ điểm yếu này khi nhiều chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế thế giới. Các căng thẳng địa chính trị, xung đột thương mại, thiên tai và biến đổi khí hậu cũng là những mối đe dọa thường trực đối với sự ổn định của chuỗi giá trị.
Đối với Việt Nam, thách thức lớn nhất là làm thế nào để thích ứng với cấu trúc chuỗi giá trị mới này và nâng cao vị thế tham gia. Hiện nay, Việt Nam chủ yếu tham gia vào các khâu gia công, lắp ráp có giá trị gia tăng thấp trong nhiều ngành công nghiệp như điện tử, dệt may, giày da. Để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu nhập quốc dân, Việt Nam cần chuyển dịch sang các khâu có giá trị gia tăng cao hơn như nghiên cứu phát triển, thiết kế sản phẩm, xây dựng thương hiệu và dịch vụ hậu mãi. Điều này đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Thứ hai, khoảng cách ngày càng lớn về nguồn nhân lực. Lực lượng sản xuất mới đòi hỏi người lao động phải có kỹ năng số (digital literacy) để làm việc với các công nghệ hiện đại, từ việc vận hành máy móc tự động hóa đến sử dụng các phần mềm chuyên dụng và nền tảng số. Khả năng phân tích dữ liệu (data analytics) trở thành kỹ năng thiết yếu khi các doanh nghiệp ngày càng dựa vào dữ liệu lớn để ra quyết định kinh doanh, tối ưu hóa quy trình sản xuất và dự báo xu hướng thị trường. Tư duy sáng tạo và khả năng đổi mới là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình và tạo ra giá trị gia tăng cao.
Tuy nhiên, hệ thống giáo dục và đào tạo hiện tại của Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn trong việc đáp ứng những yêu cầu mới này. Chương trình đào tạo tại nhiều cơ sở giáo dục vẫn nặng về lý thuyết, ít chú trọng thực hành và chậm cập nhật những kiến thức, công nghệ mới. Sự kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp còn yếu, dẫn đến tình trạng đào tạo không sát với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng học hỏi suốt đời chưa được chú trọng đúng mức trong các chương trình giáo dục.
Hệ quả là Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng nghịch lý: một mặt thiếu hụt trầm trọng lao động có kỹ năng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật số, AI và khoa học dữ liệu; mặt khác lại thừa lao động có trình độ thấp hoặc được đào tạo không phù hợp. Theo nhiều khảo sát của các hiệp hội doanh nghiệp, hơn 70% doanh nghiệp FDI gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự có kỹ năng phù hợp, đặc biệt là kỹ năng số và kỹ năng quản lý.
Thứ ba, rủi ro nghiêm trọng về an ninh kinh tế và chủ quyền số. Trong kỷ nguyên kinh tế số, công nghệ và dữ liệu đã trở thành những tài sản chiến lược, nền tảng của sức mạnh quốc gia và lợi thế cạnh tranh. Việc sử dụng rộng rãi các công nghệ và nền tảng số do nước ngoài cung cấp trong khi thiếu vắng các giải pháp công nghệ nội địa có thể đặt Việt Nam vào tình thế phụ thuộc nguy hiểm về công nghệ, dữ liệu và thậm chí là chủ quyền số.
Trong bối cảnh thế giới siêu kết nối, an ninh mạng trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với an ninh quốc gia. Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và phức tạp, nhằm vào hạ tầng quan trọng, hệ thống tài chính, cơ sở dữ liệu nhà nước và các doanh nghiệp. Theo một số báo cáo gần đây, Việt Nam đang nằm trong nhóm các quốc gia chịu nhiều cuộc tấn công mạng nhất khu vực Đông Nam Á.
Rủi ro bảo mật dữ liệu không chỉ đến từ các cuộc tấn công có chủ đích, mà còn từ các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống, thiếu nhận thức về an ninh mạng của người dùng và năng lực ứng phó còn hạn chế. Một vụ rò rỉ dữ liệu lớn hoặc tấn công mạng quy mô có thể gây thiệt hại hàng tỷ USD cho nền kinh tế, làm mất lòng tin của nhà đầu tư và đối tác quốc tế, đồng thời đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia.
Thứ tư, áp lực từ chuyển đổi xanh và cạnh tranh địa chính trị. Bên cạnh các thách thức trực tiếp từ lực lượng sản xuất mới, Việt Nam còn phải đối mặt với những thách thức từ bối cảnh toàn cầu đang biến đổi nhanh chóng. Yêu cầu về phát triển bền vững và chuyển đổi xanh ngày càng trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong thương mại quốc tế. Các nền kinh tế phát triển, đặc biệt là EU, đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường, phát thải carbon và trách nhiệm xã hội đối với các sản phẩm nhập khẩu.
Đối với Việt Nam, đây là thách thức không nhỏ khi nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn sử dụng công nghệ lạc hậu, năng lượng hóa thạch và chưa có ý thức cao về bảo vệ môi trường. Chi phí để chuyển đổi sang sản xuất xanh, đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế rất lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và năng lực tài chính hạn chế.
Nếu không kịp thời thích ứng với xu hướng này, hàng hóa Việt Nam sẽ mất lợi thế cạnh tranh, bị áp thuế cao hơn, hoặc thậm chí bị từ chối tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao về môi trường. Tuy nhiên, nếu được thực hiện tốt, chuyển đổi xanh cũng sẽ trở thành cơ hội để Việt Nam nâng cao chất lượng sản xuất, cải thiện hình ảnh quốc gia và tạo ra lợi thế cạnh tranh mới trong nền kinh tế toàn cầu, hướng tới phát triển bền vững.
4. Giải pháp phát triển kinh tế đối ngoại trong bối cảnh mới
Nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên đổi mới sáng tạo. Tăng nguồn lực cho nghiên cứu cơ bản và ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ ưu tiên. Tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, trung tâm đổi mới và vườn ươm. Khuyến khích hợp tác quốc tế trong khoa học công nghệ, thu hút FDI công nghệ cao và tạo điều kiện doanh nghiệp trong nước tiếp cận công nghệ tiên tiến. Đầu tư hạ tầng viễn thông, internet băng thông rộng, điện toán đám mây và nền tảng số quốc gia.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đào tạo kỹ năng mềm, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và kiến thức chuyên môn về CNTT, khoa học dữ liệu, AI. Phát triển đào tạo nghề chất lượng cao gắn với thị trường lao động, cập nhật kỹ năng mới. Xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn để thu hút chuyên gia và lao động trình độ cao.
Thu hút và quản lý hiệu quả FDI. Tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí giao dịch, bảo đảm quyền sở hữu, tạo sân chơi bình đẳng. Ưu tiên đầu tư công nghệ cao có tác động lan tỏa và phát triển bền vững. Tăng cường liên kết doanh nghiệp FDI và trong nước.
Tăng cường hợp tác và hội nhập quốc tế. Chủ động tham gia, đóng góp vào cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế. Phát huy vai trò trong các tổ chức, diễn đàn đa phương và hợp tác song phương. Thúc đẩy hợp tác khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đào tạo cán bộ chuyên môn cao về hội nhập kinh tế quốc tế và tăng cường thông tin, tuyên truyền về cam kết quốc tế.
5. Kết luận
Trong bối cảnh lực lượng sản xuất toàn cầu đang định hình lại một cách căn bản, con đường phát triển kinh tế đối ngoại của Việt Nam cần được xác lập bằng một chiến lược toàn diện, có tầm nhìn dài hạn và được triển khai đồng bộ. Chiến lược này cần phải lấy đổi mới sáng tạo làm trụ cột chính để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời tập trung mạnh mẽ vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao - yếu tố quyết định để làm chủ công nghệ mới và kinh tế tri thức. Để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững, Việt Nam cần thúc đẩy một mô hình thương mại thông minh, xanh và thân thiện với môi trường, tối ưu hóa việc tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Đặc biệt, việc quản lý vốn FDI phải chuyển từ số lượng sang chất lượng, thu hút có chọn lọc các dự án công nghệ cao và có giá trị gia tăng lớn, nhằm tránh bẫy gia công và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Song song đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế sâu rộng và đa phương là cần thiết để mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn lực tri thức và đảm bảo môi trường phát triển ổn định. Tuy nhiên, mọi giải pháp đều phải dựa trên một nền tảng quản lý vững chắc. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước minh bạch, hiệu quả và có khả năng thích ứng linh hoạt với tốc độ thay đổi nhanh chóng của kỷ nguyên số là yêu cầu quan trọng và cấp thiết.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Đảng Cộng sản Việt Nam (1987). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VI, Nxb. Sự thật, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (1991). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VII, Nxb. Sự thật, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (1997). Văn kiện Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VIII, Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2006). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ X, Nxb. Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2011). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XI, Nxb. Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam (2016). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII, Nxb. Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
Đảng Cộng sản Việt Nam ( 2021). Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024). Báo cáo tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam.
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2022). WTO - FTA: FTA Australia tại Việt Nam: Diễn tiến tình hình FDI của Việt Nam qua các năm. Truy cập tại https://trungtamwto.vn/chuyen-de/19861-fdi-australia-tai-viet-nam-dien-tien-tinh-hinh-fdi-cua-viet-nam-qua-cac-nam
Vietnam’s foreign economy in the era of emerging productive forces: Current status and strategies for sustainable development
Dinh Thi Thu Phuong
Nguyen Van Linh Political School, Hung Yen Province
Abstract:
This study evaluates the impact of the transformation of global production forces on Vietnam’s foreign economic development. It highlights the imperative for innovative thinking and policy reforms to leverage emerging opportunities, strengthen Vietnam’s international economic position, and promote sustainable development in the digital era. By identifying key strategic priorities, the study provides insights for optimizing resource utilization, enhancing competitiveness, and ensuring resilience in Vietnam’s integration into the global economy.
Keywords: foreign economics, new productive forces, fourth industrial revolution, international trade, foreign investment.
