[Emagazine] Phát triển ngành vải không dệt đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu
08/10/2025 lúc 19:11 (GMT)

[Emagazine] Phát triển ngành vải không dệt đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu

 

Xu hướng tiêu dùng bền vững đang mở ra cơ hội lớn cho ngành vải không dệt, không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn hướng tới xuất khẩu. Tuy nhiên, đây cũng là ngành có mức độ cạnh tranh cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải nhạy bén trong đầu tư, đổi mới công nghệ và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường, chất lượng ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.


Vải không dệt

Vải không dệt (non-woven fabric) đang nổi lên như một vật liệu chiến lược của thế kỷ 21. Khác với các loại vải truyền thống được tạo ra bằng phương pháp dệt thoi hoặc dệt kim, vải không dệt được sản xuất bằng cách liên kết các sợi hoặc hạt polymer - phổ biến nhất là polypropylene (PP), polyester (PET) hoặc các polymer sinh học như PLA - thông qua tác động nhiệt, cơ học, hóa học hoặc dung môi. Quy trình này giúp sản phẩm có thể sản xuất với tốc độ nhanh, chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo độ bền, tính mềm mại, thoáng khí và có thể bổ sung nhiều tính năng đặc biệt như chống thấm, kháng khuẩn, cách âm hay lọc bụi.

vải không dệt

Đặc tính nổi bật của vải không dệt là trọng lượng nhẹ nhưng bền chắc, thân thiện với môi trường và dễ tái chế hoặc phân hủy sinh học khi sử dụng nguyên liệu sinh học. Chính nhờ những ưu điểm này, vải không dệt đang dần trở thành nguyên vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống dân sinh.

Theo dự báo của các tổ chức nghiên cứu thị trường quốc tế, thị trường vải không dệt toàn cầu sẽ duy trì mức tăng trưởng kép (CAGR) hơn 6%/năm và có thể đạt quy mô 76,5 tỷ USD vào năm 2029. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương, với quy mô dân số đông và nhu cầu ngày càng tăng, được dự báo sẽ tiếp tục dẫn đầu tốc độ tăng trưởng, trong đó nổi bật là Trung Quốc và Ấn Độ.

Trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe, vải không dệt là nguyên liệu chính để sản xuất khẩu trang y tế, đồ bảo hộ, áo choàng phẫu thuật, băng gạc, tã bỉm, băng vệ sinh và nhiều sản phẩm dùng một lần khác. Đại dịch COVID-19 đã làm nhu cầu tiêu thụ vải không dệt trong lĩnh vực này tăng gấp nhiều lần, và dù dịch bệnh đã qua, các bệnh viện, cơ sở chăm sóc sức khỏe và ngành sản xuất thiết bị y tế vẫn tiếp tục tiêu thụ đều đặn nhờ yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn.

vải không dệt
vải không dệt

Trong lĩnh vực bao bì và sản phẩm tiêu dùng, vải không dệt được dùng để sản xuất túi mua sắm tái sử dụng thay thế túi nilon dùng một lần, bao bì cho nông sản và thực phẩm, khăn lau, đồ gia dụng và các sản phẩm dùng một lần trong nhà hàng, khách sạn. Sự thay đổi hành vi tiêu dùng theo hướng thân thiện với môi trường và các chính sách hạn chế rác thải nhựa của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đã tạo cú hích lớn cho dòng sản phẩm này.

Ngành nông nghiệp cũng hưởng lợi từ vải không dệt nhờ các sản phẩm màng phủ đất giữ ẩm, hạn chế cỏ dại, túi ươm cây, lưới che bảo vệ hoa màu và màng che nhà kính. Những sản phẩm này giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, tiết kiệm nước tưới, hạn chế cỏ dại và gia tăng năng suất cây trồng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu canh tác bền vững.

nông nghiệp

Ngoài ra, vải không dệt còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng như vật liệu lọc bụi, lọc khí, tấm cách âm, cách nhiệt, lớp lót nội thất ô tô, vách trần xe, vải địa kỹ thuật cho các công trình hạ tầng, đường sá, đê kè và vật liệu đóng gói công nghiệp. Việc thay thế vật liệu truyền thống bằng vải không dệt không chỉ giúp giảm trọng lượng sản phẩm, tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần đáp ứng các yêu cầu về kinh tế tuần hoàn và phát triển xanh.

Theo dự báo của các tổ chức nghiên cứu thị trường quốc tế, thị trường vải không dệt toàn cầu sẽ duy trì mức tăng trưởng kép (CAGR) hơn 6%/năm và có thể đạt quy mô 76,5 tỷ USD vào năm 2029.

Vải không dệt

Tại Việt Nam, sự bùng nổ nhu cầu trong giai đoạn 2020 - 2021, đặc biệt đối với sản phẩm y tế như khẩu trang và đồ bảo hộ, đã khiến sản lượng vải không dệt tăng đột biến. Một số ước tính cho thấy sản lượng sản phẩm phục vụ y tế năm 2021 có thể cao gấp nhiều lần so với trước đại dịch. Sau dịch, dù nhu cầu từ lĩnh vực y tế có giảm nhưng vẫn duy trì ổn định ở mức cao nhờ hệ thống y tế và sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

vải không dệt

Bên cạnh đó, các chính sách khuyến khích tiêu dùng xanh, hạn chế túi nilon dùng một lần của Chính phủ và các địa phương đã tạo thêm động lực cho nhu cầu sử dụng túi vải không dệt tái sử dụng. Nhiều chuỗi bán lẻ, siêu thị và thương hiệu thời trang trong nước đã chuyển sang sử dụng túi vải không dệt, thúc đẩy mở rộng thị trường cho loại vải spun-bond GSM thấp.

Ở lĩnh vực nông nghiệp, ứng dụng vải không dệt vào sản xuất nông nghiệp công nghệ cao ngày càng phổ biến. Các địa phương như Lâm Đồng, Tiền Giang, Hưng Yên đã sử dụng màng phủ nông nghiệp, tấm che gốc cây từ vải không dệt để giữ ẩm, hạn chế cỏ dại, bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất. Đây là hướng đi quan trọng, góp phần gia tăng tiêu thụ sản phẩm vải không dệt trong nước.

Chính tính đa dạng trong ứng dụng, kết hợp với các ưu điểm về môi trường, chi phí và kỹ thuật, đã và đang thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng tiêu thụ vải không dệt ở cả thị trường nội địa và quốc tế.

phỏng vấn
Vải không dệt

Ngành vải không dệt của Việt Nam từng phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và công nghệ, chủ yếu từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Tuy nhiên, vài năm trở lại đây, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, ngành đã có bước phát triển đáng kể. Nhiều doanh nghiệp trong nước và FDI đã đầu tư xây dựng nhà máy hiện đại, nâng cao năng lực sản xuất.

Công ty CP Vải không dệt Hoài Đức (TP. Hồ Chí Minh) là một ví dụ tiêu biểu. Thành lập năm 2016, đây là một trong những doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực vải lọc kháng khuẩn, vải không dệt, túi vải không dệt. Đến nay, Công ty đã phát triển hàng trăm mẫu sản phẩm, cung cấp cho hơn 200 đối tác trong và ngoài nước. Hoài Đức đã xây dựng nhà máy tại Khu công nghiệp Tân Đức (Long An) với môi trường sản xuất đạt chuẩn quốc tế và đang tiếp tục mở rộng dây chuyền để nâng cao công suất và chất lượng sản phẩm.

vải không dệt
vải không dệt
 

Tại Đồng Nai, Công ty CP Tổng công ty May Đồng Nai đã đầu tư dây chuyền sản xuất vải không dệt bên cạnh hoạt động sản xuất may mặc, với công suất khoảng 40 tấn/ngày, cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu. Cũng tại tỉnh này, Công ty TNHH Dae Myung Chemical Việt Nam đang vận hành dây chuyền sản xuất vải không dệt từ hạt nhựa với công suất 27.000 tấn/năm và từ sợi nhựa khoảng 3.000 tấn/năm.

Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến như melt-blown, spun-lace, composite, thay thế dần công nghệ truyền thống để đáp ứng nhu cầu của các lĩnh vực y tế, công nghiệp và hàng tiêu dùng cao cấp. Việc nâng cấp dây chuyền sản xuất từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc giúp sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như OEKO-TEX, CE/FDA, ISO 13485, mở rộng cơ hội thâm nhập vào các thị trường khó tính.

vải không dệt
Vải không dệt

Dù tiềm năng thị trường lớn, ngành vải không dệt Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Trước hết là sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Trên 60% hạt polymer (PP, PET) và phụ gia cho sản xuất vải không dệt phải nhập từ Trung Quốc, Hàn Quốc hoặc châu Âu. Giá nguyên liệu này thường xuyên biến động theo thị trường quốc tế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong kiểm soát chi phí sản xuất.

Bên cạnh đó, bà Đỗ Thị Minh Trâm - Phó Cục trưởng Cục Đổi mới sáng tạo, Chuyển đổi xanh và Khuyến công (Bộ Công Thương) đánh giá, số lượng nhà máy sản xuất vải không dệt tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Các doanh nghiệp trong nước vẫn gặp nhiều thách thức trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại và máy móc tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn sử dụng công nghệ truyền thống, dẫn đến năng suất thấp và chất lượng sản phẩm không ổn định. Việc đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại đòi hỏi nguồn vốn lớn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp hạn chế về tiềm lực tài chính.

vải không dệt

Đồng tình với quan điểm này, PGS. TS Bùi Mai Hương - Giảng viên Bộ môn Kỹ thuật dệt may, Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM cho rằng, thách thức lớn nhất hiện nay chính là công nghệ. Thị trường vải không dệt đặt ra yêu cầu ngày càng cao về sản phẩm xanh, thân thiện môi trường, điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục đổi mới công nghệ. Trong khi đó, Việt Nam chưa làm chủ hoàn toàn, nên dù nhập dây chuyền mới hay đã qua sử dụng thì sản xuất vẫn khó đạt hiệu quả. Thêm vào đó, nguyên liệu đầu vào không rẻ, khiến giá thành bán ra cao.

 

"Có thời điểm một nhà máy trong nước phải bán vải địa kỹ thuật với giá 6.000 đồng/m2, trong khi hàng Trung Quốc nhập về chỉ có giá 2.000 đồng/m2. Khi quy mô sản xuất chưa đủ lớn, công nghệ chưa làm chủ, lại phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào nhập khẩu thì bài toán giảm giá thành là vô cùng nan giải"

PGS. TS. Bùi Mai Hương
Giảng viên Bộ môn Kỹ thuật dệt may, Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM

Ngoài ra, ngành vải không dệt đòi hỏi nguồn nhân lực kỹ thuật cao nhưng hiện nay Việt Nam vẫn thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn phù hợp. Việc đào tạo nhân sự chất lượng cao tốn nhiều thời gian và chi phí, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong tuyển dụng và giữ chân nhân tài.

Vải không dệt

Theo các chuyên gia, để nâng cao năng lực cạnh tranh, ngành vải không dệt Việt Nam cần tập trung đầu tư vào công nghệ xanh và tự động hóa, đẩy mạnh sản xuất từ nguyên liệu sinh học và tái chế. 

vải không dệt

Đồng thời, việc phát triển nguồn nguyên liệu nội địa, thu hút đầu tư vào sản xuất hạt polymer, sợi đặc chủng sẽ góp phần giảm phụ thuộc nhập khẩu.

Các chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi, đào tạo nhân lực và khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo cần được triển khai đồng bộ. Doanh nghiệp cũng cần tăng cường đầu tư vào quản trị chất lượng, xây dựng thương hiệu, đạt các chứng nhận quốc tế về môi trường và xã hội để tận dụng tốt cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do.

Mặt khác, mở rộng ứng dụng vải không dệt vào nông nghiệp công nghệ cao, bao bì sinh học, vật liệu xây dựng cách âm - cách nhiệt sẽ không chỉ kích cầu nội địa mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.

vải không dệt

Ngành vải không dệt Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá, từ vị thế sản xuất gia công trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự tăng trưởng nhu cầu trên thị trường thế giới, xu hướng tiêu dùng xanh và chính sách hỗ trợ của Nhà nước là những động lực mạnh mẽ.

Để tận dụng thời cơ này, doanh nghiệp cần nhanh chóng đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tăng cường hợp tác quốc tế. Chỉ khi giải quyết được những thách thức về nguyên liệu, công nghệ, nhân lực và phát triển bền vững, ngành vải không dệt Việt Nam mới có thể khẳng định vị thế, không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa mà còn bứt phá trên thị trường xuất khẩu, góp phần nâng tầm thương hiệu “Made in Vietnam” trên bản đồ vật liệu công nghiệp thế giới.