Tóm tắt:

Nghiên cứu này phân tích cách thức vận tải biển xanh ảnh hưởng đến quản lý chuỗi cung ứng xanh (GSCM), nhấn mạnh các yếu tố môi trường, kinh tế, công nghệ và hành vi. Vận tải biển xanh ngày càng trở nên quan trọng khi các thực hành bền vững ngày càng cần thiết trong mọi lĩnh vực của tổ chức nhằm giảm thiểu các chi phí và tác động đến môi trường trong quá trình cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Bài viết tập trung vào khía cạnh rộng hơn của vận tải biển xanh và GSCM liên quan đến dấu chân carbon, giảm phát thải khí nhà kính, chi phí, tiến bộ công nghệ cũng như con người và nhân viên. Phương pháp thu thập dữ liệu định lượng, bao gồm việc phát triển một bảng câu hỏi để đo lường các khía cạnh liên quan, sẽ cung cấp thông tin về những lĩnh vực này. Nghiên cứu đề xuất thiết lập cách thức thực hành vận tải biển xanh hỗ trợ GSCM bền vững với những lợi ích hợp tác cho các tổ chức và môi trường tự nhiên.

Từ khóa: vận tải biển xanh, quản lí chuỗi cung ứng xanh, công nghệ xanh.

1. Đặt vấn đề

Quản lý chuỗi cung ứng xanh ngày càng trở thành một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và giảm tác động môi trường. Trước áp lực toàn cầu về biến đổi khí hậu, các công ty buộc phải áp dụng các biện pháp giảm phát thải, trong đó vận tải biển xanh đóng vai trò trọng tâm. Vận tải biển xanh bao gồm việc sử dụng nhiên liệu thân thiện môi trường, lộ trình tối ưu, công nghệ kiểm soát khí thải và giải pháp logistics bền vững. Những thực hành này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa vận tải biển xanh và GSCM, đặc biệt dưới các khía cạnh môi trường, kinh tế, công nghệ và hành vi tổ chức là cần thiết. Bài viết này nhằm làm rõ tác động của vận tải biển xanh đến GSCM, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ các doanh nghiệp triển khai chiến lược bền vững.

2. Cơ sở lý luận

Quản lý chuỗi cung ứng xanh được hiểu là việc tích hợp các yếu tố bền vững vào hệ thống quản lý chuỗi cung ứng truyền thống, nhằm giảm thiểu chi phí môi trường và nâng cao hiệu quả hoạt động (P. Ahi and C. Searcy, 2013). Các hoạt động phổ biến bao gồm mua sắm xanh, sản xuất xanh, vận tải xanh và quản lý chất thải, vừa giúp giảm phát thải khí nhà kính, vừa cải thiện uy tín doanh nghiệp (J. Sarkis, 2012).

Trong đó, vận tải biển xanh đóng vai trò quan trọng khi sử dụng giải pháp logistics thân thiện môi trường như tối ưu hóa lộ trình, nhiên liệu thay thế và công nghệ kiểm soát khí thải (R. Ren, W. Hu, J. Dong, and B. Sun, 2019). Hai động lực chính thúc đẩy vận tải biển xanh là chính sách hỗ trợ và nhu cầu của người tiêu dùng (S. Kucukkancabas and S. S. El Barky, 2019), đồng thời giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế.

4 nhóm yếu tố chính cho thấy tác động của vận tải biển xanh đến GSCM gồm:

Môi trường: giảm phát thải carbon, hạn chế rác thải nhựa và đóng góp vào mục tiêu toàn cầu về biến đổi khí hậu (S. Roy and R. P. Mohanty, 2023).

Kinh tế: tiết kiệm chi phí vận hành, tạo lợi thế cạnh tranh và mang lại lợi tức đầu tư dài hạn, bất chấp chi phí ban đầu cao.

Công nghệ: blockchain và số hóa tăng tính minh bạch, cải thiện hiệu quả theo dõi, đồng thời hỗ trợ đo lường tính bền vững (S. Saberi, M. Kouhizadeh, J. Sarkis, and L. Shen, 2023).

Nhận thức và hành vi: đào tạo, khuyến khích nhân viên và xây dựng văn hóa xanh giúp nâng cao sự tham gia của tổ chức (R. Geng, S. A. Mansouri, and E. Aktas, 2017).

Tổng hợp lại, vận tải biển xanh không chỉ mang ý nghĩa môi trường mà còn đem lại lợi ích về kinh tế, công nghệ và xã hội. Đây là cơ sở để hình thành các giả thuyết nghiên cứu   và khung phân tích trong bài viết này. (Hình 1)

Hình 1: Khung nghiên cứu      

3. Phương pháp

Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng để phân tích tác động của vận tải biển xanh đến GSCM. Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước (J. W. Creswell and J. D. Creswell, 2017); A. Field, 2013), gồm 2 phần: (i) thông tin nhân khẩu học và (ii) các phát biểu đo lường 4 nhóm yếu tố: môi trường, kinh tế, công nghệ và hành vi. Tổng cộng có 314 người tham gia khảo sát, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đa dạng.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (>0.8), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội. Các kỹ thuật này đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả, đồng thời cho phép đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và tác động đến GSCM.

4. Kết quả

4.1. Thông tin nhân khẩu học

Mẫu nghiên cứu gồm 314 người tham gia, trong đó nam giới chiếm 61,5%, nữ giới chiếm 38,5%. Nhóm tuổi chủ yếu từ 30-40 tuổi (46,5%), tiếp đến là 40-45 tuổi (36%). Đáng chú ý, 100% người tham gia cho biết quen thuộc với khái niệm vận tải biển xanh, cho thấy mức độ nhận thức nền tảng khá cao trong khảo sát.  

4.2. Thống kê mô tả

Kết quả thống kê mô tả cho thấy người tham gia nhìn nhận tích cực về tác động của vận tải biển xanh đối với GSCM. Trong đó, khía cạnh kinh tế đạt điểm trung bình cao nhất (trên 4.0), phản ánh niềm tin mạnh mẽ vào lợi ích tài chính và khả năng mang lại lợi tức đầu tư từ các sáng kiến xanh. Ngược lại, điểm số về công nghệ và nhận thức thấp hơn, cho thấy đây là những lĩnh vực còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

4.3. Phân tích độ tin cậy

Phân tích độ tin cậy được thực hiện bằng hệ số Cronbach's Alpha đều > 0.8, đảm bảo độ tin cậy (Bảng 1).

Bảng 1. Thống kê độ tin cậy

vận tải biển xanh

4.4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã tiết lộ 4 yếu tố chính giải thích đáng kể 78,074% tổng phương sai trong dữ liệu. (Bảng 2)

Bảng 2. Tổng phương sai trích

vận tải biển xanh

4.5. Phân tích tương quan

Phân tích tương quan cho thấy có mối quan hệ tích cực đáng kể giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc (GSCM). Đáng chú ý, mối tương quan mạnh nhất được tìm thấy giữa các khía cạnh kinh tế và GSCM, cho thấy các tổ chức áp dụng các thực hành vận tải xanh có xu hướng trải nghiệm hiệu suất chuỗi cung ứng được cải thiện.

4.6. Phân tích hồi quy

Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy các biến độc lập giải thích tổng thể 93.4% phương sai trong GSCM.

 Bảng 3. Kết quả phân tích hồi quy

vận tải biển xanh

Mỗi biến độc lập đều đóng góp đáng kể vào mô hình, với các khía cạnh kinh tế thể hiện hệ số chuẩn hóa cao nhất. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố kinh tế trong việc định hình hiệu quả của các thực hành vận tải biển xanh trong việc nâng cao GSCM. Những phát hiện này làm nổi bật sự cần thiết đối với các tổ chức không chỉ áp dụng các thực hành vận tải xanh mà còn phải tập trung chiến lược vào các lợi ích kinh tế phát sinh từ những sáng kiến này. (Bảng 3)

4.7. Đánh giá các giả thuyết

Các giả thuyết về tác động của vận tải biển xanh đến GSCM có thể được kiểm tra bằng phương pháp định tính và định lượng. Hiệu quả môi trường được đánh giá qua phân tích dấu chân carbon, còn tính khả thi kinh tế thông qua phân tích chi phí - doanh thu. Mối liên hệ giữa công nghệ (như blockchain) và hiệu suất vận tải có thể nghiên cứu qua khảo sát hoặc nghiên cứu trường hợp. Nhận thức và hành vi nhân viên cũng được đo lường bằng bảng hỏi gắn với các chỉ số GSCM. Cách tiếp cận này giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về lợi ích và thách thức của vận tải biển xanh trong phát triển chuỗi cung ứng bền vững.

5. Kết luận

Kết quả nghiên cứu khẳng định vận tải biển xanh có tác động tích cực đến GSCM. 4 giả thuyết nghiên cứu đều được ủng hộ: (H1) vận tải biển xanh góp phần nâng cao tính bền vững môi trường; (H2) mang lại lợi ích kinh tế thông qua tiết kiệm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh; (H3) ứng dụng công nghệ như blockchain và số hóa thúc đẩy tính minh bạch và hiệu quả; (H4) nhận thức và hành vi xanh của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi GSCM. Những phát hiện này cho thấy vận tải biển xanh không chỉ là yêu cầu pháp lý và xã hội mà còn là chiến lược kinh tế khả thi, doanh nghiệp cần chú trọng đồng thời đến công nghệ và yếu tố con người để tối ưu hóa hiệu quả của GSCM. Trong tương lai, nghiên cứu có thể mở rộng sang phân tích theo thời gian dài hạn và xem xét các rào cản trong quá trình triển khai vận tải biển xanh, nhằm cung cấp thêm bằng chứng hỗ trợ cho việc hoạch định chính sách và chiến lược bền vững trong ngành hàng hải.

Tài liệu tham khảo:

P. Ahi and C. Searcy, (2013). "A comparative literature analysis of definitions for green and sustainable supply chain management," J. Clean. Prod., vol. 52, pp. 329-341. Doi: 10.1016/j.jclepro.2013.02.018

J. W. Creswell and J. D. Creswell, (2017). Research design: Qualitative, quantitative, and mixed methods approaches, 4th ed. Thousand Oaks, CA: Sage

A. Field, (2013). Discovering statistics using IBM SPSS statistics: And sex and drugs and rock “n” roll, 4th ed. Thousand Oaks, CA: Sage

R. Geng, S. A. Mansouri, and E. Aktas, (2017). "The relationship between green supply chain management and performance: A meta-analysis of empirical evidence in Asian emerging economies," Int. J. Prod. Econ., vol. 183, pp. 245-258. Doi: 10.1016/j.ijpe.2016.10.008

H. Huang, (2022). "Green supply chain management and its impact on economic-environmental performance: Evidence from Asian countries," J. Environ. Public Health, vol. 2022, pp. 7035260. Doi: 10.1155/2022/7035260

M. S. Islam, N. Karia, and M. S. Mohamed Soliman, (2017). "A review on green supply chain aspects and practices," Manag. Mark., vol. 12, no. 1, pp. 12-36. Doi: 10.1515/mmcks-2017-0002

S. Kucukkancabas and S. S. El Barky, (2019). "Drivers and barriers to green supply chain management practices: Concepts, methodologies, tools, and applications," in Green business, pp. 1244-1271. Hershey, PA: IGI Global. Doi: 10.4018/978-1-5225-7915-1.ch061

R. L. Oliver, (1980). "A cognitive model of the antecedents and consequences of satisfaction decisions," J. Mark. Res., vol. 17, no. 4, pp. 460-469. Doi: 10.2307/3150499.

R. Ren, W. Hu, J. Dong, and B. Sun, (2019). "A systematic literature review of green and sustainable logistics: Bibliometric analysis, research trend, and knowledge taxonomy," Int. J. Environ. Res. Public Health, vol. 17, no. 261, pp. 1-25. Doi: 10.3390/ijerph17010261

S. Roy and R. P. Mohanty, (2023). "Green logistics operations and its impact on supply chain sustainability: An empirical study," Bus. Strateg. Environ., vol. 33, no. 4, 2023. Doi: 10.1002/bse.3531

S. Saberi, M. Kouhizadeh, J. Sarkis, and L. Shen, (2023). "Blockchain technology and its relationships to sustainable supply chain management," Int. J. Prod. Res., vol. 57, pp. 2117-2135. Doi: 10.1080/00207543.2018.1533261

J. Sarkis, (2012). "A boundaries and flows perspective of green supply chain management," Supply Chain Manag. Int. J., vol. 17, pp. 202-216. Doi: 10.1108/13598541211212924

 

Impact of green shipping on green supply chain management

Nguyen Phuong Vy1

Nguyen Phuong Nam1

Nguyen Quang Duy Anh1

Pham Thi Kim Ngan1

1International Training Institute, Vietnam Maritime University

Abstract

This study examines the influence of green shipping on green supply chain management, with a focus on environmental, economic, technological, and behavioral dimensions. As sustainability becomes a strategic priority across industries, green shipping plays a crucial role in reducing costs and mitigating environmental impacts throughout the delivery of products and services. The paper explores key aspects of green shipping and green supply chain management, including carbon footprint reduction, greenhouse gas emissions, cost efficiency, technological innovation, and human factors. Quantitative data will be collected through a structured questionnaire designed to measure these components. The study aims to demonstrate how green shipping practices contribute to sustainable green supply chain management, creating synergistic benefits for both organizations and the natural environment.

Keywords: green shipping, green supply chain management, green technology.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 26 năm 2025]