Tóm tắt:

Bài viết tập trung phân tích và so sánh pháp luật về an toàn lao động tại 3 quốc gia Bắc Âu và Baltic gồm Estonia, Phần Lan và Latvia. Qua phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu và so sánh đối chiếu, nghiên cứu làm rõ những điểm mạnh, hạn chế trong hệ thống pháp luật của các quốc gia này. Từ đó, bài viết rút ra các bài học kinh nghiệm quý giá nhằm đề xuất khuyến nghị phù hợp cho việc hoàn thiện pháp luật an toàn lao động tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, việc xây dựng khung pháp lý chặt chẽ, quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan và chế tài xử phạt nghiêm minh là những yếu tố then chốt đảm bảo an toàn lao động hiệu quả. Bài viết đóng góp góc nhìn thực tiễn, mang tính so sánh quốc tế nhằm hỗ trợ quá trình cải cách chính sách an toàn lao động ở Việt Nam, góp phần nâng cao bảo vệ sức khỏe và quyền lợi người lao động trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội.

Từ khóa: an toàn lao động, Estonia, Latvia, pháp luật, Phần Lan.

1. Đặt vấn đề

An toàn lao động không chỉ là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tính mạng người lao động mà còn góp phần thúc đẩy năng suất và phát triển bền vững của nền kinh tế (WHO, 2023). Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 2,78 triệu người tử vong do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, gây thiệt hại nghiêm trọng về nhân lực và kinh tế (ILO, 2021). Do đó, việc xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ và hiệu quả về an toàn lao động là nhiệm vụ thiết yếu của mọi quốc gia.

Các quốc gia Bắc Âu và vùng Baltic, bao gồm Estonia, Phần Lan và Latvia, nổi bật với các mô hình pháp luật an toàn lao động tiên tiến, có cơ chế giám sát và thực thi nghiêm ngặt, đồng thời tích hợp các tiêu chuẩn quốc tế về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp. Những thành tựu này được xem là bài học quý báu để các nước đang phát triển, như Việt Nam, tham khảo trong nỗ lực cải thiện môi trường làm việc và giảm thiểu tai nạn lao động (Nguyễn, V. T., & Lê, M. H., 2020).

Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức trong lĩnh vực an toàn lao động, bao gồm các quy định pháp luật còn chưa hoàn thiện và mức độ thực thi thấp (Trần, H. Q., 2019). Vì vậy, nghiên cứu so sánh pháp luật an toàn lao động của Estonia, Phần Lan và Latvia nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất khuyến nghị phù hợp là một hướng tiếp cận cần thiết để góp phần hoàn thiện khung pháp lý, bảo vệ quyền lợi người lao động và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

2. Phương pháp nghiên cứu

Bài báo sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích tài liệu pháp luật liên quan đến an toàn lao động của Estonia, Phần Lan và Latvia. Đồng thời, phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt trong hệ thống pháp luật của các quốc gia này. Trên cơ sở đó, bài viết luận giải các bài học kinh nghiệm và đề xuất khuyến nghị phù hợp cho Việt Nam.

3. Khái quát hệ thống pháp luật về an toàn lao động tại Việt Nam hiện nay

Pháp luật về an toàn lao động tại Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng các văn bản quy phạm pháp luật chủ chốt nhằm bảo vệ quyền lợi, sức khỏe và tính mạng người lao động. Bộ luật Lao động năm 2019 là văn bản pháp lý nền tảng quy định quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động trong công tác an toàn, vệ sinh lao động. Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015 cùng các nghị định hướng dẫn thi hành quy định chi tiết về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm tra, giám sát, huấn luyện và trách nhiệm quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

Các nghị định quan trọng bao gồm: Nghị định số 39/2016/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật An toàn, vệ sinh lao động; Nghị định số 44/2016/NĐ-CP về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động; Nghị định số 14/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Điện lực về an toàn điện; Nghị định số 12/2022/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động; và các nghị định sửa đổi, bổ sung liên quan đến thủ tục hành chính trong lĩnh vực lao động.

Bên cạnh đó, nhiều thông tư được ban hành nhằm hướng dẫn chi tiết nghiệp vụ và kỹ thuật an toàn lao động, như: Thông tư số 07/2016/TT-BLĐTBXH quy định tổ chức thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh; Thông tư số 31/2018/TT-BLĐTBXH về huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động; Thông tư số 36/2019/TT-BLĐTBXH ban hành danh mục máy móc, thiết bị, chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động; Thông tư số 13/2020/TT-BLĐTBXH hướng dẫn thu thập và đánh giá tình hình tai nạn lao động; Thông tư số 25/2022/TT-BLĐTBXH quy định chế độ trang cấp phương tiện bảo vệ cá nhân; Thông tư số 06/2020/TT-BLĐTBXH và Thông tư số 11/2020/TT-BLĐTBXH ban hành danh mục công việc, nghề có yêu cầu nghiêm ngặt, nặng nhọc độc hại nguy hiểm; và Thông tư số 19/2023/TT-BLĐTBXH bổ sung danh mục nghề, công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm.

Mặc dù hệ thống pháp luật và các văn bản hướng dẫn đã tương đối hoàn chỉnh, việc thực thi pháp luật về an toàn lao động còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ, khu vực phi chính thức. Việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm chưa được thực hiện nghiêm túc và thường xuyên, dẫn đến tình trạng tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp còn phổ biến. Do vậy, việc nâng cao nhận thức, hoàn thiện cơ chế quản lý, tăng cường thanh tra, kiểm tra và đẩy mạnh công tác đào tạo, tuyên truyền về an toàn lao động là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm môi trường làm việc an toàn, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

4. Quy định pháp luật về an toàn lao động ở một số quốc gia trên thế giới

4.1. Estonia

Hệ thống pháp luật về an toàn lao động tại Estonia được xây dựng theo mô hình hiện đại, kết hợp chặt chẽ giữa các quy định pháp lý nội địa và tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (EU). Luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp của Estonia (Occupational Health and Safety Act) quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động, cũng như vai trò của cơ quan quản lý nhà nước trong việc đảm bảo an toàn lao động. Một điểm nổi bật trong quy định của Estonia là yêu cầu bắt buộc về đánh giá rủi ro nghề nghiệp đối với tất cả các cơ sở sản xuất, dịch vụ, nhằm xác định các yếu tố nguy hiểm tiềm tàng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Ngoài ra, luật quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc cung cấp thiết bị bảo hộ, tổ chức huấn luyện định kỳ và đảm bảo giám sát chặt chẽ quá trình làm việc.

Cơ quan Kiểm soát An toàn lao động Estonia (Working Environment Inspectorate) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát việc tuân thủ pháp luật, tiến hành thanh tra định kỳ và đột xuất, đồng thời có thẩm quyền áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm. Hệ thống báo cáo tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp được tổ chức bài bản, giúp cơ quan quản lý theo dõi và phân tích xu hướng rủi ro để đề xuất các chính sách phù hợp. Estonia cũng rất chú trọng đến công tác y tế nghề nghiệp, với các chương trình kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động nhằm phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp, giảm thiểu tác động tiêu cực tới sức khỏe và năng suất lao động.

4.2. Phần Lan

Phần Lan là một trong những quốc gia đi đầu về công tác an toàn lao động trong khu vực Bắc Âu, với hệ thống pháp luật được xây dựng theo nguyên tắc “phòng ngừa là chính” và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan (European Agency for Safety and Health at Work, 2022). Luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp của Phần Lan (Occupational Safety and Health Act) năm 2002 không chỉ quy định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc tạo dựng môi trường làm việc an toàn mà còn khuyến khích sự tham gia chủ động của người lao động và các tổ chức đại diện trong việc đánh giá rủi ro và đề xuất giải pháp. Phần Lan yêu cầu các doanh nghiệp phải lập kế hoạch an toàn lao động cụ thể, bao gồm cả việc tổ chức huấn luyện chuyên sâu và sử dụng công nghệ an toàn hiện đại.

Cơ quan An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Phần Lan (Occupational Safety and Health Authority) có nhiệm vụ thanh tra, giám sát và hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện các quy định pháp luật, đồng thời phối hợp với các tổ chức công đoàn và doanh nghiệp để nâng cao nhận thức và thực hành an toàn lao động. Phần Lan cũng có hệ thống báo cáo tai nạn lao động minh bạch, giúp thu thập dữ liệu chính xác phục vụ cho việc nghiên cứu và hoạch định chính sách. Ngoài ra, nước này đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp, đồng thời xây dựng các chương trình đào tạo liên tục cho cán bộ làm công tác an toàn lao động.

4.3. Latvia

Latvia nằm trong khối các quốc gia Baltic, đã phát triển hệ thống pháp luật an toàn lao động dựa trên các tiêu chuẩn của EU, với mục tiêu bảo vệ người lao động và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp của Latvia quy định trách nhiệm toàn diện của người sử dụng lao động trong việc bảo đảm an toàn lao động thông qua việc đánh giá rủi ro, tổ chức huấn luyện, cung cấp trang thiết bị bảo hộ và giám sát thực thi. Latvia đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao nhận thức về an toàn lao động thông qua các chiến dịch truyền thông và chương trình đào tạo liên tục cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

Cơ quan Quản lý An toàn Lao động Latvia (State Labour Inspectorate) có quyền thanh tra, xử phạt và giám sát việc thực thi các quy định về an toàn lao động. Hệ thống báo cáo tai nạn lao động được quản lý chặt chẽ, giúp cơ quan chức năng đánh giá các nguy cơ và xác định các ngành nghề, công việc có tỷ lệ tai nạn cao để triển khai các biện pháp phòng ngừa. Latvia cũng tích cực phát triển các chính sách hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng bởi tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, bao gồm các chế độ bảo hiểm và phục hồi chức năng. Việc phối hợp giữa các bộ, ngành, tổ chức xã hội và doanh nghiệp trong lĩnh vực an toàn lao động được đánh giá cao, tạo thành một mạng lưới quản lý và bảo vệ người lao động toàn diện.

5. Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị cho Việt Nam

Thứ nhất, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý về an toàn lao động theo hướng rõ ràng, đồng bộ và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống pháp luật hiện nay đã tương đối đầy đủ nhưng còn phân tán và chưa thật sự đồng bộ, do đó cần tổng hợp, rà soát để xây dựng các quy định chặt chẽ hơn về đánh giá rủi ro, trách nhiệm của các bên và quy trình giám sát an toàn lao động. Bài học từ Estonia cho thấy, vai trò quan trọng của quy định đánh giá rủi ro bắt buộc và trách nhiệm rõ ràng của người sử dụng lao động trong việc tổ chức an toàn lao động.

Thứ hai, Việt Nam cần tăng cường năng lực quản lý nhà nước và giám sát thực thi pháp luật về an toàn lao động. Hệ thống thanh tra, kiểm tra cần được củng cố về mặt tổ chức, nhân lực và công cụ kỹ thuật nhằm đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Phần Lan với cơ quan chuyên trách hoạt động hiệu quả và quyền hạn rõ ràng là mô hình tham khảo tốt để xây dựng cơ chế quản lý mạnh mẽ hơn, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm.

Thứ ba, việc nâng cao nhận thức, đào tạo và huy động sự tham gia chủ động của người lao động là yếu tố then chốt. Kinh nghiệm từ các nước Bắc Âu cho thấy việc tạo ra văn hóa an toàn lao động dựa trên sự hợp tác giữa người sử dụng lao động và người lao động giúp giảm thiểu rủi ro và tai nạn. Việt Nam cần đẩy mạnh chương trình đào tạo huấn luyện an toàn lao động, phổ biến kiến thức pháp luật và kỹ năng thực hành cho người lao động, đặc biệt là trong các doanh nghiệp nhỏ và khu vực phi chính thức.

Thứ tư, xây dựng và hoàn thiện hệ thống báo cáo, giám sát tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp là một nhiệm vụ cấp thiết. Latvia cho thấy việc thu thập dữ liệu chính xác và kịp thời giúp quản lý nhà nước đánh giá được thực trạng, từ đó xây dựng các chính sách phòng ngừa hiệu quả. Việt Nam cần áp dụng các công nghệ thông tin hiện đại trong việc quản lý dữ liệu an toàn lao động, đồng thời tạo ra các cơ chế minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo cáo tai nạn.

Thứ năm, Việt Nam nên phát triển các chương trình hỗ trợ người lao động bị tai nạn hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, bao gồm chính sách bảo hiểm xã hội, chăm sóc y tế và phục hồi chức năng. Bài học từ Latvia về việc phối hợp các chính sách an sinh xã hội và phục hồi nghề nghiệp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động gặp rủi ro nghề nghiệp.

Thứ sáu, khuyến khích ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong quản lý và thực thi an toàn lao động. Việc áp dụng các thiết bị giám sát tự động, công nghệ thông tin trong đào tạo và quản lý rủi ro không chỉ nâng cao hiệu quả công tác an toàn mà còn giảm thiểu chi phí và tác động tiêu cực đến sản xuất. Phần Lan đã đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ này, tạo ra môi trường làm việc hiện đại và an toàn hơn.

6. Kết luận

Pháp luật về an toàn lao động đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe và quyền lợi người lao động cũng như thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Qua so sánh các hệ thống pháp luật tại Estonia, Phần Lan và Latvia, bài viết đã làm rõ những điểm mạnh về quy định pháp lý, cơ chế quản lý và thực thi hiệu quả. Việt Nam có thể học hỏi các bài học quý báu này để hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng văn hóa an toàn lao động phù hợp với điều kiện thực tiễn. Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ góp phần giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ người lao động và phát triển bền vững nền kinh tế quốc gia.

Tài liệu tham khảo:

Nguyễn, V. T., & Lê, M. H. (2020). Pháp luật an toàn lao động tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Khoa học Pháp lý, 35(4), 12-20.

Trần, H. Q. (2019). Thực trạng và giải pháp nâng cao an toàn lao động trong các ngành công nghiệp Việt Nam. Tạp chí Khoa học An toàn - Sức khỏe và Môi trường lao động, 6(2), 5-11.

European Agency for Safety and Health at Work (EU-OSHA). (2022). Safety and health at work in Europe (2022 edition). Truy cập tại https://osha.europa.eu/en/publications/safety-and-health-work-europe-2022-edition/view

International Labour Organization (ILO). (2021). Safety and health at

work. Truy cập tại https://www.ilo.org/global/topics/safety-and-health-at-work/lang--en/index.htm

World Health Organization (WHO). (2023). Occupational health. Truy cập tại https://www.who.int/health-topics/occupational-health

 

Comparative analysis of labor safety laws in Estonia, Finland, and Latvia: Recommendations for Vietnam

Le Thi Thuy

Hanoi Law University

Abstract:

This study analyzes and compares labor safety laws in three Nordic and Baltic countries: Estonia, Finland, and Latvia to identify key strengths and limitations within their legal frameworks. Using methods of synthesis, document analysis, and legal comparison, the study highlights core elements that contribute to effective labor safety regulation, including the establishment of a strict legal framework, clear allocation of responsibilities among stakeholders, and the enforcement of strong sanctions. Based on these findings, the study offers practical recommendations for improving Vietnam’s labor safety legislation. By drawing on international experience, the study contributes a comparative perspective to support legal reform efforts aimed at better protecting workers’ health and rights in the context of Vietnam’s socio-economic development.

Keywords: occupational safety, Estonia, Latvia, law, Finland.