Tóm tắt:
Bài viết tập trung nghiên cứu quy trình và chính sách phát triển kinh tế đêm (KTĐ) như một động lực thúc đẩy quá trình xây dựng thành phố thông minh tại Nha Trang - Khánh Hòa. Nghiên cứu được triển khai theo khung phân tích 3 chiều: (1) đánh giá hiện trạng KTĐ và năng lực quản lý tại Nha Trang; (2) khảo sát người dân, doanh nghiệp và chuyên gia về hiệu quả chính sách KTĐ hiện hành; (3) đề xuất quy trình và nhóm chính sách hoàn thiện dựa trên ứng dụng công nghệ, quản lý liên ngành và trải nghiệm người dùng. Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát xã hội học), giúp đảm bảo độ sâu và rộng trong thu thập dữ liệu thực tiễn. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, để phát triển KTĐ hiệu quả, cần thiết lập một quy trình quản lý tích hợp - bao gồm hoạch định chiến lược, quản trị an ninh, số hóa dịch vụ và đồng thuận xã hội. Chính sách phát triển KTĐ cần gắn với quy hoạch thông minh, cơ sở hạ tầng ban đêm, khuyến khích đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực quản trị địa phương.
Từ khóa: kinh tế đêm, thành phố thông minh, chính sách công, quy trình quản lý, thành phố Nha Trang, phát triển đô thị.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, phát triển kinh tế đêm (KTĐ) đang trở thành một xu hướng quan trọng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho các đô thị (Lê Thị Thu Hương và Vũ Văn Hà, 2023). Tại Việt Nam, KTĐ đã được Chính phủ xác định là một trong những chiến lược thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Thành phố Nha Trang - trung tâm du lịch ven biển với hơn 3,5 triệu lượt khách/năm - có tiềm năng lớn để phát triển KTĐ nhờ vào vị trí địa lý, khí hậu thuận lợi và cảnh quan đẹp (Phan Thị Hải Yến, 2021).
Tuy nhiên, KTĐ tại Nha Trang vẫn đối mặt với nhiều thách thức như: thiếu sản phẩm giải trí đêm, hạ tầng công cộng chưa đầy đủ, giao thông ban đêm hạn chế và chính sách phát triển chưa rõ ràng. Bên cạnh đó, mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển KTĐ và đời sống cư dân cũng đang đặt ra yêu cầu cấp bách về quản lý và điều phối phù hợp (Mạnh Hùng, 2021).
Nghiên cứu đề xuất cần thiết lập quy trình và chính sách phát triển KTĐ tích hợp yếu tố công nghệ, quy hoạch không gian và quản lý an ninh, hướng đến mục tiêu xây dựng thành phố thông minh.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Khái niệm kinh tế đêm
Kinh tế đêm (KTĐ) được hiểu là tập hợp các hoạt động kinh tế diễn ra từ 18h hôm trước đến 6h sáng ngày hôm sau, bao gồm các lĩnh vực như ẩm thực, mua sắm, giải trí, du lịch và dịch vụ công cộng. (Rui Zhang và cộng sự, 2022). Tùy theo góc nhìn học thuật, KTĐ được nhìn nhận không chỉ là hoạt động kinh doanh sau giờ hành chính, mà còn là một hiện tượng văn hóa - xã hội mang tính đa chiều, góp phần tái cấu trúc không gian đô thị, nâng cao chất lượng sống và thúc đẩy phát triển bền vững. (Robert Shaw, 2014). KTĐ còn gắn liền với các yếu tố cảm xúc, công nghệ và bản sắc địa phương. (Nguyen, N. S., 2023). Tóm lại, KTĐ là công cụ quan trọng trong chiến lược đô thị hiện đại, giúp tạo thêm việc làm, thúc đẩy tiêu dùng, thu hút du khách và nâng cao sức cạnh tranh của thành phố.
2.2. Chính sách phát triển kinh tế đêm
Chính sách phát triển KTĐ là hệ thống các biện pháp nhằm hỗ trợ, điều tiết và thúc đẩy hoạt động KT trong khung thời gian ban đêm. Các chính sách này bao gồm phát triển hạ tầng (chiếu sáng, an ninh, giao thông đêm), hỗ trợ doanh nghiệp (ưu đãi thuế, cấp phép linh hoạt) và tổ chức các sự kiện văn hóa - nghệ thuật đêm. (Thúy Hiền, 2022). Đồng thời, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp để xây dựng môi trường đầu tư hấp dẫn, phát triển KTĐ một cách toàn diện. Tại Việt Nam, các chính sách bước đầu đang được triển khai tại một số đô thị lớn, tuy nhiên vẫn cần rõ ràng, linh hoạt và gắn kết yếu tố văn hóa - xã hội - môi trường để đảm bảo sự bền vững lâu dài (Tuệ An, 2022).
2.3. Quy trình quản lý kinh tế đêm
Quy trình phát triển KTĐ không chỉ là một sự khởi đầu từ các chính sách hỗ trợ, mà còn là một chuỗi các bước liên tục cần sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan nhà nước, DN và cộng đồng. Để phát triển KTĐ bền vững, các thành phố và khu vực cần thực hiện một quy trình rõ ràng, bao gồm các giai đoạn từ khảo sát, hoạch định chính sách cho đến triển khai và giám sát hiệu quả.
Hình 1: Quy trình quản lý kinh tế đêm

Nguồn: Tác giả tổng hợp
Quy trình phát triển kinh tế đêm (KTĐ) bao gồm 5 bước chính:
- Khảo sát và đánh giá nhu cầu: Là bước nền tảng nhằm thu thập dữ liệu về nhu cầu thực tế của người dân, du khách và doanh nghiệp liên quan đến các loại hình dịch vụ đêm (ẩm thực, giải trí, mua sắm...). Giai đoạn này giúp xác định đối tượng mục tiêu, tiềm năng phát triển và những yếu tố hạ tầng còn thiếu.
- Xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Bao gồm các quy định cụ thể về cấp phép, thời gian hoạt động, tiêu chuẩn vệ sinh - an toàn - an ninh và quản lý đặc thù như bán rượu hay tổ chức sự kiện đêm. Chính sách cần minh bạch, linh hoạt và đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
- Hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng: Triển khai các biện pháp khuyến khích như giảm thuế, đào tạo lao động, tư vấn khởi nghiệp, hỗ trợ tổ chức lễ hội - sự kiện nghệ thuật đêm. Qua đó tăng tính hấp dẫn và nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ đêm.
- Triển khai và giám sát: Tổ chức thực hiện các chính sách, theo dõi hiệu quả hoạt động, phản hồi từ người dân - doanh nghiệp và điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo tính khả thi và bền vững.
- Đánh giá và tái đầu tư: Tiến hành đánh giá toàn diện tác động KTĐ (doanh thu, việc làm, môi trường, trật tự), từ đó định hướng tái đầu tư vào hạ tầng còn yếu và xây dựng chiến lược phát triển KTĐ dài hạn gắn với mục tiêu đô thị thông minh, bền vững và năng động.
2.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xây dựng quy trình và chính sách phát triển KTĐ
Khung pháp lý và quy định liên quan: Hệ thống pháp luật là nền tảng phát triển KTĐ, bao gồm các quy định về cấp phép, giờ hoạt động, an ninh trật tự, vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, quyền lợi người tiêu dùng và người lao động. Chính sách cần linh hoạt để phù hợp với đặc điểm từng địa phương.
Cơ quan quản lý KTĐ: Cần có bộ phận quản lý chuyên trách đủ thẩm quyền, năng lực và nguồn lực để điều phối, giám sát, hỗ trợ doanh nghiệp, quảng bá du lịch đêm và triển khai hạ tầng công cộng phục vụ KTĐ.
Khả năng thực thi: Chính sách phải khả thi và phù hợp với thực tiễn địa phương. Cần có cơ chế giám sát hiệu quả, công cụ phản hồi và khả năng điều chỉnh linh hoạt theo bối cảnh thay đổi.
Nguồn nhân lực thực thi: Bao gồm cán bộ quản lý nhà nước, thanh tra, nhân sự doanh nghiệp đêm, đội ngũ đào tạo và chuyên gia công nghệ. Đội ngũ này cần được đào tạo chuyên sâu để vận hành và kiểm soát hiệu quả hoạt động KTĐ.
Sự đồng thuận của các bên liên quan: Chính quyền, doanh nghiệp, người dân, tổ chức xã hội và du khách đều cần được tham vấn, hỗ trợ và đồng hành. Sự đồng thuận sẽ góp phần làm giảm xung đột, nâng cao hiệu quả triển khai chính sách và phát triển KTĐ bền vững.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính, triển khai theo 2 giai đoạn logic để đảm bảo sự toàn diện trong đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển kinh tế đêm tại TP. Nha Trang trong định hướng xây dựng thành phố thông minh. (Hình 2)
Hình 2: Quy trình và phương pháp nghiên cứu

* Giai đoạn 1: Khảo sát cộng đồng và doanh nghiệp
Với mục tiêu đánh giá mức độ hiểu biết và tác động của chính sách KTĐ đến người dân và doanh nghiệp. Đối tượng khảo sát bao gồm các doanh nghiệp hoạt động ban đêm và người dân tại khu vực liên quan, với quy mô mẫu từ 150-200 người. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi gồm cả câu hỏi đóng và mở, sau đó phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả.
Giai đoạn 2: Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý
Giai đoạn 2 tập trung phỏng vấn bán cấu trúc với 12 chuyên gia và cán bộ quản lý nhà nước nhằm thu thập các ý kiến chuyên sâu liên quan đến quy trình và chính sách phát triển KTĐ. Dữ liệu được mã hóa và phân tích nội dung để xác định các chủ đề và đề xuất chính sách phù hợp.
4. Kết quả nghiên cứu
Sau khi tiến hành các bước thu thập dữ liệu thông qua khảo sát cộng đồng - doanh nghiệp và phỏng vấn chuyên gia, kết hợp với các phương pháp phân tích thống kê mô tả, nghiên cứu đã thu được nhiều phát hiện quan trọng. Những kết quả này không chỉ phản ánh rõ thực trạng triển khai kinh tế đêm tại TP. Nha Trang, mà còn giúp nhận diện những điểm mạnh cần phát huy và hạn chế cần khắc phục:
4.1. Ưu điểm
- Khung pháp lý cơ bản đã hình thành và có nền tảng điều tiết: Các luật hiện hành như Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020, Bộ luật Lao động 2019, cùng các nghị định liên quan, bước đầu đã cung cấp nền tảng pháp lý cho hoạt động kinh doanh, đầu tư và lao động ban đêm. Điều 106 BLLĐ 2019 quy định về giờ làm việc ban đêm nhận được sự đồng thuận cao, thể hiện sự hợp lý trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động và hỗ trợ doanh nghiệp.
- Nhận thức cộng đồng tích cực về vai trò của kinh tế đêm: Đa số người dân và doanh nghiệp đánh giá cao vai trò của kinh tế đêm trong việc tạo việc làm, nâng cao hình ảnh du lịch và thúc đẩy phát triển đô thị hiện đại.
- Quy định về môi trường, mỹ quan đô thị, sức khỏe cộng đồng được đánh giá tích cực: Các quy định trong Luật Kiến trúc 2019, Hiến pháp 2013 và Thông tư số 04/2022/TT-BXD được đánh giá cao về vai trò bảo vệ môi trường sống, tạo cảnh quan đô thị ban đêm thân thiện và an toàn.
- Người dân và doanh nghiệp thể hiện sự đồng thuận cao với việc quy hoạch khu vực riêng biệt cho kinh tế đêm và ban hành các chính sách ưu đãi riêng nhằm thúc đẩy đầu tư, phát triển bền vững.
- Phương án quy hoạch khu vực riêng cho hoạt động kinh tế đêm nhận được sự đồng thuận cao nhất, cho thấy xu hướng ủng hộ phát triển có kiểm soát từ cộng đồng. Điều này góp phần hài hòa giữa nhu cầu phát triển kinh tế và quyền lợi của cư dân đô thị, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các mô hình khu phố đêm, không gian văn hóa 24h, khu giải trí chuyên biệt.
- Các chuyên gia đồng thuận cao cần xây dựng khung thể chế đặc thù, cho thấy nhận thức rõ ràng về việc quản lý kinh tế đêm không thể tiếp tục áp dụng mô hình hành chính truyền thống ban ngày. Đây là điều kiện tiên quyết để các chính sách phát triển kinh tế đêm vận hành hiệu quả và phù hợp với đặc thù của đô thị du lịch như Nha Trang.
4.2. Hạn chế
- Khung pháp lý còn mang tính tổng quát, thiếu tính chuyên biệt: Nhiều chuyên gia và doanh nghiệp nhận định hệ thống pháp luật hiện hành chưa có quy định riêng cho hoạt động kinh tế đêm, thiếu hướng dẫn cụ thể về ngành nghề, thời gian, điều kiện vận hành đặc thù (âm thanh, ánh sáng, an ninh...).
- Thiếu minh bạch và truyền thông chính sách hiệu quả: người dân và doanh nghiệp chưa được cung cấp đầy đủ thông tin về chính sách quản lý kinh tế đêm. Hệ thống truyền thông chính sách còn rời rạc, thiếu kênh tiếp cận chủ động như bản tin số, hội thảo cộng đồng, cảnh báo chính sách qua các nền tảng số.
- Quy định về thời gian hoạt động chưa linh hoạt: Các giới hạn như cấm hoạt động sau 22h theo Nghị định số 39/2007/NĐ-CP và 147/2024/NĐ-CP chưa phù hợp với nhu cầu thực tiễn, gây cản trở cho các mô hình dịch vụ về đêm như trò chơi điện tử, ăn uống, giải trí...
- Quản lý hạ tầng và giao thông còn bất cập: Hạ tầng kỹ thuật, bãi đỗ xe, giao thông ban đêm chưa đồng bộ, tổ chức quản lý tại các khu vực kinh tế đêm còn lỏng lẻo, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách và vận hành dịch vụ.
- Thiếu quy định đặc thù cho kinh tế đêm: Các luật hiện hành chưa có hướng dẫn riêng cho nhóm ngành nghề hoạt động ban đêm - vốn có nhiều rủi ro về an ninh, môi trường, tiếng ồn, quản lý giờ giấc… Sự thiếu vắng này khiến doanh nghiệp khó tiếp cận các chính sách ưu đãi, hỗ trợ phù hợp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và tính bền vững của kinh tế đêm tại địa phương.
- Đánh giá về công tác quản lý kinh tế đêm tại Nha Trang: Nỗ lực của chính quyền đã ghi nhận được hiệu quả nhất định, nhưng vẫn tồn tại những vấn đề thực tế như ùn tắc cục bộ, thiếu bãi đỗ xe, hệ thống chiếu sáng - biển chỉ dẫn chưa đồng bộ, cần được cải thiện trong thời gian tới.
- Thiếu đầu mối điều phối chuyên trách: Không có Ban điều phối hay Tổ công tác quản lý kinh tế đêm cấp thành phố/phường, trong khi các hoạt động đêm vượt khỏi khung giờ làm việc hành chính. Không có ngân sách riêng để triển khai hoạt động kiểm tra/giám sát ban đêm. Lực lượng chức năng chỉ làm việc kiêm nhiệm, không trực đêm, dẫn đến bỏ ngỏ kiểm soát trong các khung giờ nhạy cảm (18h-2h sáng).
5. Giải pháp hoàn thiện chính sách và quy trình phát triển kinh tế đêm
Trên cơ sở đánh giá thực trạng, phân tích ưu điểm - hạn chế và nguyên nhân tồn tại trong chính sách cũng như quá trình triển khai phát triển kinh tế đêm tại thành phố Nha Trang - Khánh Hòa, tác giả đề xuất hệ thống giải pháp chia thành 3 nhóm chính, gồm:

* Nhóm giải pháp 1: Các giải pháp về cơ chế, chính sách và pháp luật
Tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý để thúc đẩy phát triển kinh tế đêm (KTĐ) một cách bài bản và bền vững. Ở cấp Trung ương, cần điều chỉnh các luật và văn bản hiện hành như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Du lịch, Bộ luật Lao động… nhằm bổ sung quy định chuyên biệt cho hoạt động ban đêm. Những nội dung cần cụ thể hóa bao gồm danh mục ngành nghề được phép hoạt động từ 18h đến 6h, điều kiện về tiếng ồn, ánh sáng, phòng cháy chữa cháy, quản lý lao động đêm, cùng cơ chế cấp phép linh hoạt theo khu vực quy hoạch.
Tại TP. Nha Trang, cần chủ động ban hành “Quy chế quản lý hoạt động KTĐ” theo thẩm quyền UBND tỉnh, nhằm cụ thể hóa nội dung quản lý phù hợp thực tiễn địa phương. Quy chế cần phân loại không gian KTĐ (chợ đêm, phố đi bộ, khu giải trí…), thiết lập nguyên tắc hoạt động có điều kiện sau 22h, xây dựng cơ chế cấp phép kéo dài giờ hoạt động đơn giản, và phân công rõ trách nhiệm giữa các lực lượng chức năng trong kiểm tra, giám sát ban đêm.
* Nhóm 2: Các giải pháp về quy trình và cách thức quản lý
Để nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế đêm tại TP. Nha Trang, nhóm giải pháp này tập trung cải tiến quy trình hành chính, thiết lập bộ máy quản lý chuyên trách và xây dựng cơ chế giám sát hiện đại. Trước hết, cần rút gọn và chuyên biệt hóa thủ tục hành chính với các mô hình nhỏ, linh hoạt như ẩm thực di động hay chợ đêm bằng cách thiết lập cổng dịch vụ công điện tử riêng, cho phép nộp hồ sơ online 24/7, rút ngắn thời gian xử lý, đồng thời hỗ trợ đăng ký trực tiếp tại các điểm kinh doanh đêm.
Tiếp theo, cần thành lập Tổ công tác liên ngành chuyên trách về kinh tế đêm, có lịch trực đêm và tổ phản ứng nhanh xử lý các sự cố về an ninh, tiếng ồn, môi trường… Lực lượng này sẽ phối hợp liên tục giữa các ngành như công an, đô thị, y tế, du lịch để đảm bảo quản lý xuyên suốt ngoài giờ hành chính. Ngoài ra, quy trình giám sát - phản hồi cần dựa trên công nghệ số với ứng dụng phản ánh 24/7, mã QR góp ý tại các điểm dịch vụ, và công bố định kỳ “Chỉ số hiệu quả quản lý kinh tế đêm” để minh bạch hóa kết quả và tạo động lực cải thiện.
Nhóm 3: giải pháp hỗ trợ khác (Hạ tầng - Công nghệ - Cộng đồng)
Để phát triển kinh tế đêm bền vững, cần đồng bộ các giải pháp về quy hoạch hạ tầng, ứng dụng công nghệ và huy động sự tham gia cộng đồng. Trước hết, TP. Nha Trang nên đầu tư hệ thống chiếu sáng, biển chỉ dẫn, bãi đỗ xe và không gian công cộng thân thiện tại các khu vực có hoạt động đêm như Trần Phú, Nguyễn Thiện Thuật, chợ đêm hay quảng trường 2/4. Việc hình thành các tuyến phố đêm, khu giải trí chuyên biệt sẽ giúp quản lý hiệu quả và tăng sức hút du lịch đêm.
Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố nền tảng. Cần đẩy mạnh truyền thông, tổ chức tập huấn cho cư dân, thiết lập tổ tự quản ban đêm và cơ chế phản ánh đa kênh (QR, hotline, app). Sự tham gia của người dân giúp giảm xung đột xã hội, tạo đồng thuận và xây dựng “văn hóa đô thị đêm” tích cực, góp phần phát triển TP. Nha Trang thành đô thị du lịch 24/7 hiện đại và bản sắc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Tài liệu tiếng Việt:
Lê Thị Thu Hương, Vũ Văn Hà. (2023). Giải pháp phát triển kinh tế ban đêm ở Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, số ra ngày 30/8/2023.
Mạnh Hùng. (2021). Phát triển kinh tế ban đêm ở Việt Nam: Cơ hội và thách thức đặt ra. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số ra ngày 22/12/2021.
Phan Thị Hải Yến. (2021). Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù Khánh Hòa (Đề tài nghiên cứu khoa học cấp tỉnh). Khánh Hòa: Sở Khoa học và Công nghệ Khánh Hòa.
Thúy Hiền. (2022). Kinh tế ban đêm: “Thắp sáng” bằng chính sách khác biệt. Truy cập tại https://www.vietnamplus.vn/kinh-te-ban-dem-thap-sang-bang-chinh-sach-khac-biet-post814238.vnp
Tuệ An. (2022). Khơi dậy tiềm năng kinh tế ban đêm. Truy cập tại https://hanoimoi.vn/khoi-day-tiem-nang-kinh-te-ban-dem-448594.html
Tài liệu tiếng nước ngoài:
Nguyen, N. S. (2023). Factors Affecting Night-Time Economic Development: Research in Hanoi, Vietnam. Asian Journal of Business Environment.
Robert Shaw. (2014). Beyond night-time economy: Affective atmospheres of the urban night. Geoforum, 51, 87-95. Available at https://www.sciencedirect.com/journal/geoforum
Rui Zhang, et al. (2022). Research on the sustainable development of urban night tourism economy: A case study of Shenzhen city. Sustainable Cities, 4. Available at https://doi.org/10.3389/frsc.2022.870697
Developing the night-time economy for smart city transformation: A case study of Nha Trang - Khanh Hoa
Ngo Ba Hung1
Le Hoang Nam2
1Ho Chi Minh City University of Economics
2Ton Duc Thang University
Abstract:
This study investigates the development of the night-time economy (NTE) as a strategic driver for building a smart city in Nha Trang - Khanh Hoa. Employing a three-dimensional analytical framework, the research (1) assesses the current state of NTE and local governance capacity; (2) analyzes survey data from residents, businesses, and experts to evaluate the effectiveness of existing policies; and (3) proposes policy and process enhancements focused on technology integration, inter-agency coordination, and user-centered design. The methodology combines qualitative interviews with experts and quantitative sociological surveys, ensuring both analytical depth and empirical breadth. Findings highlight the necessity of an integrated NTE management approach - encompassing strategic planning, public safety, service digitalization, and social consensus-building. Effective NTE policy must align with smart urban planning, infrastructure development, innovation promotion, and capacity strengthening for local governance.
Keywords: night-time economy, smart city, public policy, management process, Nha Trang City, urban development.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 24 năm 2025]