Tóm tắt

Rủi ro pháp lý là một trong những thách thức then chốt ảnh hưởng đến khả năng tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Bài viết giải thích bản chất pháp lý của rủi ro, phân tích các nhóm rủi ro điển hình (hình sự, hành chính, hợp đồng/đối tác, nội bộ), làm rõ những nguyên nhân hệ thống và hành vi dẫn đến rủi ro. Trên cơ sở đó, đề xuất khung các giải pháp từ “phản ứng” sang “chủ động phòng ngừa”.

Từ khóa: rủi ro pháp lý, doanh nghiệp, hợp đồng, chiến lược, nhận diện, giải pháp quản trị.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và chuyển đổi số toàn diện, doanh nghiệp Việt Nam phải hoạt động trong môi trường pháp lý ngày càng chặt chẽ, đa tầng và biến động nhanh chóng. Cùng với các rủi ro tài chính, thị trường, công nghệ, rủi ro pháp lý đã và đang trở thành yếu tố chi phối mạnh mẽ đến tính bền vững của mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh. Rủi ro pháp lý được hiểu là khả năng xảy ra thiệt hại đối với doanh nghiệp do việc không tuân thủ hoặc tuân thủ không đúng các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm quy định trong hợp đồng, chính sách nội bộ và pháp luật quốc gia, quốc tế. Khác với rủi ro thông thường, hậu quả của rủi ro pháp lý không chỉ là thiệt hại về vật chất mà còn kéo theo những hệ lụy lâu dài về uy tín, thương hiệu, khả năng huy động vốn, thậm chí là trách nhiệm hình sự của người quản lý. Trong điều kiện pháp luật Việt Nam không ngừng hoàn thiện, việc nhận diện, phân loại và kiểm soát rủi ro pháp lý là yêu cầu mang tính chiến lược đối với doanh nghiệp, đặc biệt khi Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách thể chế và hội nhập các chuẩn mực quốc tế về minh bạch, tuân thủ và quản trị doanh nghiệp.

Một số vụ việc điển hình trong những năm gần đây đã minh chứng cho hậu quả nghiêm trọng của rủi ro pháp lý. Chẳng hạn, nhiều doanh nghiệp bị xử phạt nặng vì vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP do thu thập và chia sẻ thông tin khách hàng mà không có sự đồng ý. Một số công ty sản xuất, kinh doanh thực phẩm bị rút giấy phép hoạt động vì không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, dù lỗi ban đầu xuất phát từ việc thiếu kiểm tra quy trình pháp lý trong khâu đăng ký và quảng cáo sản phẩm. Ở lĩnh vực thương mại điện tử, không ít doanh nghiệp khởi nghiệp rơi vào tranh chấp do sử dụng phần mềm, thương hiệu hoặc bí mật kinh doanh của đối tác mà không được cấp phép rõ ràng, dẫn đến kiện tụng kéo dài và mất cơ hội đầu tư. Trong quan hệ nội bộ, nhiều doanh nghiệp tư nhân và công ty cổ phần đã từng rơi vào khủng hoảng khi tranh chấp quyền biểu quyết hoặc phân chia lợi nhuận bị đẩy thành vụ kiện dân sự, khiến hoạt động bị đình trệ, mất niềm tin với nhà đầu tư. Những vụ việc này cho thấy, một sai sót nhỏ trong khâu tuân thủ pháp lý cũng có thể kích hoạt “hiệu ứng domino” kéo theo thiệt hại về kinh tế, uy tín, thương hiệu và cả sự tồn vong của doanh nghiệp.

2. Nội dung

2.1. Nhận diện rủi ro pháp lý trong hoạt động của doanh nghiệp 

Pháp luật doanh nghiệp Việt Nam được cấu thành từ nhiều ngành luật khác nhau như Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025), Luật Đầu tư năm 2020, Luật Thương mại năm 2005, Luật Cạnh tranh năm 2018, Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)… điều chỉnh toàn bộ quá trình thành lập, tổ chức, quản lý và vận hành doanh nghiệp. Trong quá trình đó, rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ 4 nhóm quan hệ chủ yếu sau: 

(1) Rủi ro pháp lý hình sự 

Đây là loại rủi ro nghiêm trọng nhất, xuất hiện khi doanh nghiệp hoặc người điều hành vi phạm quy định cấm của pháp luật hình sự. Từ khi Bộ luật Hình sự năm 2015 lần đầu tiên quy định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại (Chương XI), rủi ro này trở nên hiện hữu đối với mọi doanh nghiệp. Các tội danh phổ biến gồm: trốn thuế (Điều 200), buôn lậu (Điều 188), sản xuất - buôn bán hàng giả (Điều 192), gây ô nhiễm môi trường (Điều 235)… với hình phạt có thể từ phạt tiền, đình chỉ hoạt động đến tịch thu tài sản. Thực tiễn cho thấy, chỉ một hành vi vi phạm nhỏ của cá nhân cũng có thể khiến cả tổ chức chịu trách nhiệm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động và uy tín thương hiệu. 

(2) Rủi ro pháp lý trong xử phạt hành chính 

Theo Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (sửa đổi năm 2020), cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ bị xử phạt hành chính. Các chế tài phổ biến gồm cảnh cáo, phạt tiền, tước giấy phép, đình chỉ hoạt động, tịch thu tang vật hoặc trục xuất. Đây là dạng rủi ro xuất hiện thường xuyên nhất, do doanh nghiệp phải tuân thủ hàng loạt quy định về thuế, lao động, an toàn, phòng cháy chữa cháy, an ninh trật tự, môi trường, quảng cáo, cạnh tranh… Mỗi sai sót nhỏ trong thực hiện thủ tục hành chính đều có thể dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể. 

(3) Rủi ro pháp lý trong quan hệ hợp đồng và đối tác 

Trong kinh tế thị trường, quan hệ hợp đồng là “mạch máu” của hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc soạn thảo, đàm phán hoặc thực hiện hợp đồng thiếu chặt chẽ là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tranh chấp. Doanh nghiệp thường gặp rủi ro khi hợp tác đầu tư, liên doanh - liên kết, nhượng quyền thương mại, đại lý, hoặc chuyển nhượng tài sản trí tuệ. Đặc biệt, rủi ro về quyền sở hữu trí tuệ đang trở thành thách thức lớn trong nền kinh tế số, khi việc sao chép, chiếm đoạt, sử dụng trái phép nhãn hiệu, bí mật kinh doanh hoặc phần mềm ngày càng tinh vi, gây thiệt hại nặng nề cho doanh nghiệp. 

(4) Rủi ro pháp lý trong quan hệ nội bộ 

Đây là nhóm rủi ro “ngầm” nhưng có sức tàn phá lớn, liên quan đến tranh chấp giữa cổ đông, thành viên góp vốn, ban điều hành hoặc giữa doanh nghiệp và người lao động. Luật Doanh nghiệp năm 2020 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (năm 2025) đã có bước tiến trong quy định về quyền của cổ đông, nghĩa vụ của người quản lý, song thực tiễn vẫn cho thấy nhiều doanh nghiệp rơi vào khủng hoảng vì “xung đột nội bộ”, vi phạm nghĩa vụ trung thực, cẩn trọng hoặc lạm quyền. Không ít vụ việc cho thấy, doanh nghiệp phá sản không phải vì thua lỗ thị trường mà vì bất ổn pháp lý nội bộ, làm mất lòng tin nhà đầu tư và nhân sự chủ chốt. Các tranh chấp nội bộ giữa cổ đông, nhà đầu tư, người quản lý hoặc người lao động có thể làm tê liệt hoạt động doanh nghiệp. Ở góc độ pháp lý, đây là dạng rủi ro khó xử lý nhất vì liên quan đến quan hệ ủy quyền, tín nhiệm và trách nhiệm cá nhân trong bộ máy quản lý. 

2.2. Bản chất của rủi ro pháp lý

Rủi ro pháp lý mang tính tổng hợp, bắt nguồn từ sự chênh lệch giữa tốc độ phát triển của thị trường và khả năng thích ứng của doanh nghiệp với pháp luật. Rủi ro pháp lý có thể hiểu là khả năng phát sinh thiệt hại cho doanh nghiệp do vi phạm hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình hoạt động. Thiệt hại này có thể biểu hiện dưới dạng tài chính (phạt, bồi thường, mất tài sản) hoặc phi tài chính (mất uy tín, gián đoạn hoạt động, sụp đổ thương hiệu). Pháp luật doanh nghiệp điều chỉnh toàn diện mọi hoạt động của doanh nghiệp - từ thành lập, tổ chức quản lý, lao động, thuế, đầu tư đến thương mại và sở hữu trí tuệ. Vì vậy, rủi ro pháp lý là loại rủi ro mang tính tổng hợp, có thể nảy sinh ở bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời doanh nghiệp. 

2.3. Nguyên nhân của rủi ro pháp lý

Thực tiễn cho thấy, nguyên nhân phổ biến dẫn đến rủi ro pháp lý gồm 3 nhóm nguyên nhân cơ bản: 

Thứ nhất, nhận thức pháp luật hạn chế: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa hình thành bộ phận pháp chế chuyên nghiệp; việc cập nhật, theo dõi thay đổi pháp luật còn bị xem nhẹ. 

Thứ hai, hệ thống pháp luật chồng chéo, biến động nhanh: Hàng nghìn văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến đầu tư, kinh doanh được ban hành hằng năm, khiến việc tuân thủ đồng bộ trở thành thách thức lớn.

Thứ ba, thiếu cơ chế quản trị tuân thủ: Văn hóa doanh nghiệp chưa đặt trọng tâm vào tính minh bạch và liêm chính pháp lý; các quy trình nội bộ chủ yếu dựa trên kinh nghiệm, thiếu giám sát và kiểm tra thường xuyên.

2.4. Giải pháp tăng cường quản trị và kiểm soát rủi ro pháp lý

Để kiểm soát hiệu quả rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần chuyển từ tư duy “phản ứng” sang “chủ động phòng ngừa”, coi pháp luật là hàng rào bảo vệ và là công cụ quản trị chiến lược.

Một là, xây dựng bộ phận pháp chế chuyên nghiệp hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý độc lập. Bộ phận này cần được tham gia ngay từ giai đoạn hoạch định chiến lược, đàm phán và ký kết hợp đồng, nhằm phát hiện sớm rủi ro.

Hai là, thiết lập hệ thống quản trị tuân thủ theo mô hình 3 tầng: nhận diện - kiểm soát - giám sát. Mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ nhân sự, tài chính, đầu tư đến dữ liệu và marketing đều cần có quy trình kiểm soát pháp lý tương ứng.

Ba là, tổ chức đào tạo pháp luật định kỳ cho cán bộ, nhân viên, nhất là các vị trí có khả năng phát sinh rủi ro cao như kế toán, đầu tư, ký kết hợp đồng. Việc lồng ghép tiêu chí “tuân thủ pháp luật” vào đánh giá thi đua và khen thưởng sẽ góp phần hình thành “văn hóa pháp lý” trong toàn tổ chức.

Bốn là, thực hiện kiểm toán pháp lý định kỳ, đặc biệt trước các giao dịch lớn như mua bán, sáp nhập hoặc đầu tư nước ngoài, nhằm rà soát toàn bộ nghĩa vụ pháp lý và đề xuất biện pháp khắc phục kịp thời.

Năm là, ứng dụng công nghệ pháp lý để tự động hóa công tác quản trị hợp đồng, lưu trữ hồ sơ điện tử và theo dõi thay đổi pháp luật, giúp doanh nghiệp cập nhật tức thời, giảm thiểu rủi ro do thiếu thông tin hoặc sai sót thủ tục.

3. Kết luận

Rủi ro pháp lý là yếu tố không thể loại bỏ hoàn toàn, song có thể được kiểm soát bằng năng lực quản trị pháp lý hiện đại. Trong tiến trình hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, doanh nghiệp Việt Nam cần xem việc tuân thủ pháp luật là giá trị cốt lõi, là “hàng rào mềm” bảo vệ danh tiếng và năng lực cạnh tranh.

Một doanh nghiệp có văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ an toàn trước rủi ro mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội, tính chuyên nghiệp và minh bạch trong kinh doanh - những yếu tố đang trở thành tiêu chí then chốt trong đánh giá tín nhiệm và hợp tác đầu tư. Quản trị rủi ro pháp lý, do đó không đơn thuần là công cụ phòng ngừa, mà chính là “bản lĩnh pháp lý” giúp doanh nghiệp vững vàng, phát triển bền vững trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số.

Tài liệu tham khảo:

Quốc hội (2020). Luật Doanh nghiệp (Luật số 59/2020/QH14 ngày 17/6/2020). 

Quốc hội (2025). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp (Luật số 76/2025/QH15).

Quốc hội (2020). Luật Đầu tư (Luật số 61/2020/QH14 ngày 17/6/2020). 

Quốc hội (2017). Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) (Luật số 01/VBHN-VPQH ngày 10/7/2017). 

Quốc hội (2020). Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2020). (Luật số 67/2020/QH14 ngày 13/11/2020).

Chính phủ (2023). Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

 

Legal risks in business operations: Identification, analysis, and management solutions

Pham Trung Hieu

Da Nang City Police

Abstract:

Legal risks pose significant challenges to the operational stability, competitiveness, and long-term growth of enterprises. This article clarifies the legal nature of such risks and examines four major categories, criminal liability, administrative sanctions, contractual or partner-related disputes, and internal governance risks, while highlighting both systemic and behavioral root causes. Based on this analysis, the study proposes a comprehensive risk-management framework that transitions from reactive responses to proactive prevention, emphasizing compliance, internal control enhancement, and early-warning mechanisms. The findings aim to provide practical guidance for enterprises seeking to strengthen legal resilience and ensure sustainable development in an increasingly complex regulatory environment.

Keywords: legal risk, business, contract, strategy, identification, management solutions.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 27 năm 2025]