Tóm tắt:

Bài viết phân tích thực trạng và tiềm năng của Việt Nam trong việc phát triển ngành Bán dẫn, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung vẫn đang diễn ra, sẽ mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam đón nhận làn sóng dịch chuyển sản xuất công nghệ cao. Dựa trên các bài học từ Đài Loan (Trung Quốc), bài viết đưa ra một số khuyến nghị chính sách cụ thể, nhấn mạnh vào phát triển nguồn nhân lực, đầu tư hạ tầng, cải cách thể chế và kết nối chuyên gia người Việt toàn cầu, nhằm định vị Việt Nam như một mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng bán dẫn khu vực.

Từ khóa: công nghiệp bán dẫn, Đài Loan (Trung Quốc), công nghệ cao, chuỗi cung ứng toàn cầu.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ ngày càng khốc liệt giữa các cường quốc, ngành Công nghiệp bán dẫn trở thành một trong những “mặt trận chiến lược” của thế kỷ XXI. Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung không chỉ làm gián đoạn chuỗi cung ứng, mà còn buộc các quốc gia tái định vị vị thế công nghệ và đầu tư vào các ngành then chốt. Kể từ năm 2018, Hoa Kỳ liên tục áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ bán dẫn và thiết bị sản xuất chip sang Trung Quốc. Đặc biệt, từ năm 2022, Mỹ yêu cầu các công ty nước ngoài sử dụng công nghệ Mỹ không được cung cấp chip tiên tiến cho Trung Quốc nếu không được phép.

Cuộc chiến này tiếp tục leo thang vào năm 2025 với các biện pháp kiểm soát bổ sung nhắm vào thiết bị sản xuất chip quang khắc và chất bán dẫn thế hệ mới. Điều này khiến các công ty toàn cầu, nhất là trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất chip, phải tìm cách đa dạng hóa địa điểm sản xuất, tạo cơ hội cho các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu.

Đài Loan (Trung Quốc) là một hình mẫu thành công về phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn. Bằng những chiến lược bài bản và cách đi khôn khéo vào những năm 1980, từ một nền nông nghiệp lạc hậu của những năm 1950 và 1960, từ những năm 1980, Đài Loan (Trung Quốc) đã nỗ lực vươn lên không ngừng trở thành trung tâm sản xuất chip hàng đầu thế giới, nắm giữ vị trí độc tôn trong phân khúc gia công chip tiên tiến. Thành công của Đài Loan (Trung Quốc) mang lại nhiều bài học quý giá cho hầu hết các quốc gia đi sau, trong đó có Việt Nam, khi nước ta đang nỗ lực thu hút đầu tư và phát triển ngành Bán dẫn nội địa.

2. Tổng quan về ngành Công nghiệp bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc)

2.1. Quá trình hình thành và phát triển

Đài Loan (Trung Quốc) bắt đầu phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn từ cuối những năm 1970 với sự hỗ trợ của chính phủ và các doanh nghiệp thiết kế chip Mỹ và Hà Lan. Năm 1987, Chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) thành lập TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company), Công ty đầu tiên trên thế giới hoạt động theo mô hình “foundry-only” (chuyên gia công chip theo thiết kế của đối tác) do ông Morris Chang - một Đài Kiều có những thành công trong cả mảng nghiên cứu và kinh doanh tại Texas Instruments - từ Mỹ về đứng đầu.

Mô hình hoạt động của TSMC đã giúp Đài Loan (Trung Quốc) thu hút hàng trăm công ty thiết kế chip (fabless) toàn cầu đến đầu tư, đặt hàng, từ đó hình thành một hệ sinh thái bán dẫn hoàn chỉnh, bao gồm: thiết kế (fabless), gia công, kiểm thử, đóng gói và thiết bị vật liệu hỗ trợ.

Trong nhiều năm, Đài Loan (Trung Quốc) liên tục dẫn đầu 2 trong số 3 công đoạn chính của ngành Bán dẫn và chỉ đứng sau Mỹ trong công đoạn thiết kế. Đài Loan (Trung Quốc) ngày nay là quê hương của các doanh nghiệp bán dẫn hàng đầu thế giới, trong đó có TSMC dẫn đầu ngành toàn cầu, cũng như là UMC, MediaTek hay Silicon Motion. Với hệ sinh thái bán dẫn mạnh mẽ, các xưởng đúc chip Đài Loan (Trung Quốc) chiếm 63,8% thị trường toàn cầu. Công đoạn đóng gói và thử nghiệm (OSAT) của Đài Loan (Trung Quốc) cũng lớn nhất thế giới, chiếm 58,6% thị trường OSAT. Lĩnh vực thiết kế vi mạch của Đài Loan (Trung Quốc) cũng chỉ đứng thứ hai sau Mỹ, chiếm 20,1% thị trường. Nếu cụ thể đến các hoạt động sản xuất chip tiên tiến nhất - những chip được dùng trong vũ khí hạt nhân, máy bay, tàu ngầm hay tên lửa siêu thanh, Đài Loan (Trung Quốc) thống trị phân khúc này, với TSMC chiếm hơn 90% tổng công suất trên thế giới (Phạm Vũ Thiều Quang, 2024).

Theo Hiệp hội Công nghiệp bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc), vào năm 2024, Đài Loan (Trung Quốc) chiếm tới 76,8% sản lượng tấm wafer, đóng gói và thử nghiệm chất bán dẫn trên thế giới. Theo dự báo của ITRI, năm 2025, giá trị sản xuất chất bán dẫn nội địa của Đài Loan (Trung Quốc) sẽ đạt khoảng 183 tỷ USD, tăng tới 16,5% so với cùng kỳ năm ngoái (Mai Anh, 2025).

2.2. TSMC - “người khổng lồ thầm lặng”

Trong quá trình phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc), Tập đoàn TSMC, được mệnh danh là “con chim đầu đàn”, “người khổng lồ thầm lặng” luôn đi đầu dẫn dắt ngành công nghiệp này không chỉ ở Đài Loan (Trung Quốc) mà còn toàn thế giới.

- Về thị phần toàn cầu: theo báo cáo của TrendForce, trong quý 4/2024, TSMC nắm giữ 67% thị phần toàn cầu về dịch vụ gia công chip, củng cố vị trí dẫn đầu của mình trong ngành (SemiMedia, 2025).

- Về thị phần chip tiến trình dưới 10nm: mặc dù không có số liệu cụ thể trong các báo cáo mới nhất, nhưng các nguồn trước đây đã cho thấy, TSMC chiếm hơn 90% thị phần toàn cầu về sản xuất chip tiến trình dưới 10nm (TrendForce, 2024).

- Về doanh thu: TSMC có những bước “trỗi dậy” thần kỳ, từ chưa đầy 100 triệu USD (năm 1987, năm thành lập), 150 triệu USD năm 1988, 250 triệu USD năm 1989 và 400 triệu USD năm 1990 đã vươn lên xấp xỉ 57 tỉ USD năm 2021, vượt qua 90 tỷ USD vào năm 2024 và trở thành công ty bán dẫn lớn nhất thế giới (TSMC Annual Report, 2021). Ngay từ năm 2020, tập đoàn này đã gia nhập nhóm 10 công ty có giá trị nhất thế giới, vượt Exxon, Meta (Facebook) và Visa. Bất chấp sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ nước ngoài, TSMC vẫn duy trì vị trí dẫn đầu ngành Bán dẫn cả trong và ngoài nước. Khách hàng của TSMC luôn gồm các tên tuổi lớn như Apple, NVIDIA, Qualcomm, AMD và cả Intel. Nhờ công nghệ sản xuất chip tiến trình 3nm và 2nm, TSMC không chỉ chi phối thị trường, mà còn định hình tốc độ phát triển của toàn ngành Bán dẫn toàn cầu.

Nếu so với GDP Đài Loan (Trung Quốc), theo báo cáo của Bộ Kinh tế Đài Loan (Trung Quốc), trong năm 2024, ngành Bán dẫn đóng góp khoảng 15%-18% GDP của nền kinh tế này, trong đó, chỉ riêng TSMC chiếm khoảng 50%-60% giá trị toàn ngành, tương đương 6%-8% GDP và hơn 90% năng lực gia công chip tiên tiến (foundry) toàn Đài Loan (Trung Quốc) (Gary Chen, 2025) và (Lin Jones & Sarah Krulikowski, 2024).

2.3. Vai trò của nhà nước

Sự phát triển thần kỳ của ngành Công nghiệp Bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc) không thể tách rời vai trò kiến tạo và định hướng mạnh mẽ của Nhà nước. Từ những năm 1970, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) đã xác định công nghiệp điện tử và bán dẫn là trụ cột trong chiến lược chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghệ cao.

2.3.1. Đầu tư và kiến tạo doanh nghiệp quốc gia

Năm 1973, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) đã thành lập Industrial Technology Research Institute (ITRI) như một tổ chức nghiên cứu công lập đóng vai trò trung gian giữa nhà nước và doanh nghiệp, nhằm tiếp thu công nghệ nước ngoài và chuyển giao cho khu vực tư nhân (Mathews & Cho, 2000). Từ đây, UMC (United Microelectronic Corporation) ra đời vào năm 1980 và TSMC được thành lập năm 1987 dưới sự tài trợ của chính quyền chuyên tập trung vào việc sản xuất chip cho các tập đoàn và doanh nghiệp thiết kế mà không sản xuất chip (fabless) trong và ngoài nước. Chính quyền nắm 48% vốn ban đầu tại TSMC thông qua ITRI; Philips góp 27%, còn lại là nhà đầu tư tư nhân (Fuller, 2016).

TSMC trở thành công ty sản xuất chip theo hợp đồng đầu tiên trên thế giới, đặt nền móng cho mô hình pure-play foundry hiện đại. Trong ngành Bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc), ITRI giống như “cái nôi” công nghệ, còn UMC và TSMC là những “đứa con” được nuôi dưỡng từ đó.

2.3.2. Phát triển hạ tầng và các khu công nghệ cao

- Hiểu rõ vai trò chủ chốt của việc phát triển một hệ sinh thái bản địa cho ngành Bán dẫn, Đài Loan (Trung Quốc) đã thúc đẩy quá trình hợp tác giữa các doanh nghiệp bán dẫn, các trường đại học hàng đầu và các viện nghiên cứu. Các doanh nghiệp và tổ chức sẽ có thể phối hợp với nhau dễ dàng hơn nếu gần về mặt địa lý và nếu chính phủ hỗ trợ phát triển các cơ sở có thể chia sẻ giữa các đơn vị thì chi phí hoạt động toàn ngành sẽ thấp hơn nhiều. Trong bối cảnh đó, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) đã thành lập Công viên Khoa học Tân Trúc (Hsinchu Science Park) vào năm 1980, nằm gần hai trường đại học kỹ thuật hàng đầu, được xây dựng nhằm trở thành khu công nghiệp bán dẫn chính của vùng lãnh thổ này. Trong cùng thời gian đó, chính quyền cũng đã thành lập hai viện nghiên cứu lớn, Viện Nghiên cứu Công nghệ Công nghiệp (ITRI) và Tổ chức Nghiên cứu và Dịch vụ Điện tử (ERSO). Ngoài ra, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) còn xây dựng hệ sinh thái bán dẫn lớn quanh các Công viên khoa học Đài Nam - Southern Taiwan Science Park và Công viên khoa học Đài Trung - Central Taiwan Science Park ở hai miền Nam và Trung của đất nước.

  • Hạ tầng tại các khu này được đầu tư và thiết kế để đáp ứng nhu cầu cực kỳ cao về điện, nước và khí sạch cho sản xuất chip (Chou, C. & Lee, Y., 2022).
  • Đến năm 2023, Hsinchu Science Park đã thu hút được hơn 530 công ty công nghệ, trong đó 38% doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán dẫn, tạo ra doanh thu hơn 43 tỷ USD/năm (Hsinchu Science Park Annual Report, 2023).
2.3.3. Chính sách thuế, đào tạo nhân lực và bảo vệ sở hữu trí tuệ

- Các doanh nghiệp bán dẫn được hưởng các chính sách ưu đãi tài chính, như miễn thuế doanh nghiệp lên tới 5 năm, được hoàn thuế R&D và được chính quyền hỗ trợ chi phí chuyển giao công nghệ (MOEA, 2020).

- Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp, nhất là các công nghệ lõi, nhằm thu hút FDI và thúc đẩy chuyển giao công nghệ quốc tế, Luật Sở hữu trí tuệ đã được ban hành và tăng cường hiệu lực từ cuối những năm 1990 (WIPO, 2021).

- Đồng thời, nhằm cổ vũ sự hợp tác giữa các học viện, các trường đại học và doanh nghiệp, chính phủ đã phát động và tài trợ cho các chương trình liên kết đại học - doanh nghiệp tại các trường như NTU (National Taiwan University), NTHU (National Tsing Hua University) và NYCU (National Yang Ming Chiao Tung University), cả 3 trường này đều có chương trình đào tạo và nghiên cứu bán dẫn rất mạnh, liên kết chặt chẽ với TSMC và các công ty công nghệ Đài Loan.

Nhờ đó, đã đào tạo được hàng ngàn kỹ sư mỗi năm, nhanh chóng đáp ứng được nhu cầu nhân lực chất lượng cao và phù hợp cho các ngành công nghệ cao, trong đó có ngành Bán dẫn[1].

- Cùng với việc khuyến khích các công ty lớn (như TSMC) và các doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất chip, từ năm 2010 đến năm 2020, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) đã đầu tư hơn 300 tỷ TWD (hơn 9,5 tỷ USD) cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển, nhằm tiếp thu, đuổi kịp và sáng tạo ở các khâu thiết kế trong ngành Bán dẫn (Taiwan Ministry of Science and Technology, 2021).

2.3.4. Mời các chuyên gia Đài Loan (Trung Quốc) và quốc tế về Đài Loan (Trung Quốc) làm việc

Ngoài việc thành lập các công viên khoa học với đầy đủ các phòng thí nghiệm, các viện nghiên cứu có trang thiết bị hiện đại nhất được kết nối với các doanh nghiệp chế tạo chip trong một hệ sinh thái bán dẫn thống nhất như là một điều kiện căn bản để thu hút các tổ chức, các doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đến làm việc, nghiên cứu và sáng tạo, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) còn tạo mọi điều kiện thuận lợi để thúc đẩy các hoạt động công nghệ bản địa và thu hút nguồn nhân lực công nghệ cao - đặc biệt là những người Đài Loan (Trung Quốc) đã học tập hay đang làm việc ở nước ngoài. Chẳng hạn, để giải quyết những lo ngại rằng cơ sở vật chất và chất lượng cuộc sống không sánh bằng Thung lũng Silicon (California, Mỹ), trong những năm đầu, chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) đã đưa ra nhiều biện pháp khuyến khích tài chính và vật chất, cùng với nhà ở cao cấp chi phí thấp, trường học cho con cái và cơ sở y tế chất lượng cao. Nhờ đó, Cộng đồng người Hoa tại Mỹ dù đã tư vấn cho chính quyền và các doanh nghiệp Đài Loan (Trung Quốc) từ đầu những năm 1970, nhưng chỉ sau khi các chính sách này được triển khai thì họ mới bắt đầu nghĩ đến chuyện trở về Đài Loan (Trung Quốc), trực tiếp sống và đóng góp cho sự phát triển của hòn đảo này. Tiêu biểu cho đội ngũ các doanh nhân và nhà khoa học từ nước ngoài về để tạo ra sự “thần kỳ” của ngành Công nghiệp bán dẫn Đài Loan (Trung Quốc) là ông Morris Chang (từ Mỹ) - người sáng lập ra Tập đoàn TSMC và được mệnh danh là “Bố già Silicon” của ngành công nghiệp này của Đài Loan (Trung Quốc).

3. Bài học phát triển ngành Bán dẫn từ Đài Loan (Trung Quốc)

3.1. Tập trung vào phân khúc có lợi thế

Để có thể tận dụng nguồn nhân lực kỹ thuật cao, giá rẻ và gần thị trường tiêu thụ, thay vì đầu tư dàn trải vào tất cả các khâu từ nghiên cứu, thiết kế, sản xuất đến bán hàng như nhiều doanh nghiệp của quốc gia khác, hoặc chuyên vào hoạt động nghiên cứu, thiết kế (fabless) như các doanh nghiệp Mỹ, ngay từ đầu, Đài Loan (Trung Quốc) đã xác định không đi theo mô hình sản xuất thiết bị tích hợp (IDM), với toàn bộ quy trình thiết kế, sản xuất và bán hàng được thực hiện bởi một công ty duy nhất. Điều đó có nghĩa, các doanh nghiệp Đài Loan (Trung Quốc) đã quyết định tập trung trước hết vào phân khúc đúc, chế tạo (foundry) theo bằng sáng chế của các doanh nghiệp bán dẫn fabless của Mỹ, Hà Lan. Mô hình này đã giúp Đài Loan (Trung Quốc) sớm bứt phá và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Tiêu biểu cho đội ngũ các doanh nghiệp loại này là Tập đoàn chế tạo bán dẫn khổng lồ TSMC - được coi là “con chim đầu đàn” của công nghiệp bán dẫn xứ Đài. Năm 1987, TSMC với mô hình kinh doanh được xác định ngay từ đầu là sẽ chỉ sản xuất chip cho các công ty khác, chứ không phải thiết kế chúng. Điều này có nghĩa, TSMC chỉ cần tập trung vào một lĩnh vực Đài Loan (Trung Quốc) đã làm tốt lúc đó - sản xuất - và hoạt động như một doanh nghiệp chuyên đúc chip “thuần túy” (pure-play foundry). Tức là TSMC không có sản phẩm riêng của công ty. Nhờ đó, TSMC đã phát triển mạnh dựa trên cách tiếp cận là không cạnh tranh với các công ty khác trên thị trường, mà thay vào đó tiếp cận họ như các khách hàng và cam kết sẽ giảm chi phí hoạt động của họ nếu chọn TSMC. Trong một cuộc trả lời phỏng vấn hồi năm 2004, ông Feng Wei-Zhong, Tổng Thư ký phòng Nhân sự của TSMC, cho rằng: “điều này có nghĩa là chúng tôi không chỉ giúp khách hàng sản xuất, mà còn cải tiến sản phẩm của họ bằng công nghệ tiên tiến của chúng tôi” (Phạm Vũ Thiều Quang, 2024).

3.2. Tạo dựng hệ sinh thái kết nối giữa nhà nước, viện - trường và doanh nghiệp

Chính quyền giữ vai trò kiến tạo - đầu tư ban đầu, tạo hạ tầng, hỗ trợ nghiên cứu, còn doanh nghiệp đóng vai trò phát triển thị trường. Các viện nghiên cứu, các trường đại học lớn được kết nối trực tiếp với doanh nghiệp để cùng xây dựng chương trình đào tạo và tuyển dụng sinh viên từ sớm.

3.3. Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển và nhân lực là yếu tố then chốt

Chính quyền Đài Loan (Trung Quốc) tài trợ hàng trăm suất học bổng mỗi năm để đưa người sang đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ ngành bán dẫn tại Mỹ, Nhật Bản, Đức. Tại đó, họ được đào tạo bài bản và có môi trường thực hành, cũng như khả năng sáng tạo cao.

Đáng lưu ý là, ngoài hoạt động chế tạo chip, TSMC cũng tích cực đầu tư cho các cơ sở đào tạo và R&D. Riêng năm 2023, TSMC đã chi 8,5% doanh thu, tương đương 8 tỷ USD, cho hoạt động này (TSMC, 2023). Ngoài ra, TSMC còn liên kết chặt chẽ với các đại học trong nước, như Đại học Quốc gia Đài Loan (Trung Quốc) (NTU), Đại học Quốc gia Thanh Hoa (NTHU) thành lập các trung tâm tập trung nghiên cứu và đào tạo nhân tài bán dẫn cho Tập đoàn.

3.4. Tính kỷ luật và kiên định chiến lược

Chiến lược xây dựng và phát triển ngành công nghiệp bán dẫn luôn được Đài Loan (Trung Quốc) kiên định theo đuổi trong suốt hơn 40 năm qua, bất chấp biến động chính trị - kinh tế trong và ngoài nước. Điều này đã tạo dựng và củng cố niềm tin cho nhà đầu tư và giúp các doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn.

4. Cơ hội và thực trạng ngành Bán dẫn Việt Nam

4.1. Cơ hội chiến lược hậu chiến tranh thương mại Mỹ - Trung

Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung mở ra cơ hội để Việt Nam trở thành điểm đến thay thế Trung Quốc trong chuỗi cung ứng bán dẫn. Từ năm 2018 đến năm 2024, nhiều tập đoàn quốc tế đã dịch chuyển nhà máy, trung tâm đóng gói và kiểm thử sang Việt Nam, tiêu biểu như:

- Amkor Technology (Hàn Quốc - Mỹ) đầu tư 1,6 tỷ USD vào nhà máy ở Bắc Ninh để nâng công suất lên gấp 3 lần. Nhà máy này được khánh thành vào ngày 11/10/2023 với vốn đầu tư ban đầu là 520 triệu USD (Trí Khang, 2025).

- Hana Micron (Hàn Quốc) đầu từ 1,0 tỷ USD để mở rộng sản xuất chip tại Bắc Giang. Doanh nghiệp sản xuất và gia công bảng vi mạch tích hợp sử dụng cho điện thoại di động và các sản phẩm điện tử thông minh khác (Mỹ Châu, 2023).

- Synopsys, Cadence (Mỹ) mở trung tâm thiết kế chip tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng (Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 2022).

- Qualcomm muốn xây dựng một trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) lớn thứ 3 thế giới tại Việt Nam, chuyên về AI, sau hai trung tâm ở Ấn Độ và Ireland (Viễn Thông, 2025).

Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bước sang năm 2025 tiếp tục gia tăng theo hướng kiểm soát chặt xuất khẩu công nghệ, khiến các công ty toàn cầu tích cực hưởng ứng “China +1” - chọn thêm một nước Đông Nam Á làm đối tác sản xuất chiến lược. Việt Nam đang là điểm đến sáng giá nhờ vào vị trí địa lý, dân số trẻ và chính trị ổn định.

4.2. Hiện trạng ngành Bán dẫn trong nước

Hiện tại, Việt Nam mới chỉ tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng thấp như đóng gói (OSAT), kiểm thử, lắp ráp bo mạch. Trong nước có một số công ty thiết kế vi mạch, như CMC, FPT Semiconductor, Viettel IC, nhưng quy mô còn nhỏ và năng lực chưa cao. Chưa có doanh nghiệp Việt Nam nào đủ sức tham gia vào khâu thiết kế, R&D lõi và sản xuất wafer.

Khung pháp lý, chính sách ưu đãi thuế và sở hữu trí tuệ dành riêng cho ngành Bán dẫn vẫn chưa được hoàn thiện, trong khi đó, nhiều tập đoàn lớn vẫn đang chờ đợi những ưu đãi cụ thể để đầu tư lâu dài.

4.3. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao

Theo Chiến lược Phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050, trong giai đoạn 1 (2024 - 2030), ước tính Việt Nam cần khoảng 50.000 kỹ sư bán dẫn. Tuy nhiên, hiện nay, mỗi năm chỉ có khoảng 2.000 - 2.500 sinh viên tốt nghiệp các ngành liên quan (điện tử, vi mạch, vật liệu, thiết kế chip). Nhiều trường đại học chưa có chương trình đào tạo chuyên biệt, thiếu giảng viên có kinh nghiệm thực tế trong thiết kế và kiểm thử chip.

5. Hàm ý chính sách cho Việt Nam

5.1. Ban hành Chiến lược quốc gia về phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn

Ngày 21/9/2024, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã ký Quyết định số 1018/QĐ-TTg ban hành Chiến lược Phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn 2050. Đây là bước tiến lớn trong việc đưa Việt Nam trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới trong lĩnh vực bán dẫn, một ngành công nghiệp đang trở thành trụ cột trong nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, vấn đề là, để chiến lược này được thực hiện có hiệu quả và đi đến thành công, cần phải được dựa trên những cam kết chính trị mạnh mẽ, xuyên suốt, liên tục và không phụ thuộc nhiệm kỳ.

5.2. Ưu tiên đầu tư đào tạo nhân lực chất lượng cao

Để chiến lược nêu trên được thực hiện một các trôi chảy và hiệu quả, Việt Nam cần phải tập trung đào tạo ít nhất 50.000 kỹ sư bán dẫn đến năm 2030. Mục tiêu này đã được cụ thể hóa bằng Quyết định số 1017/QĐ-TTg do Phó Thủ tướng Lê Thành Long ký ngày 21/9/2024 phê duyệt Chương trình "Phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, định hướng đến năm 2050".

Để đạt được điều đó, cần một nguồn ngân sách khoảng 26.000 tỷ đồng (tương đương hơn 1 tỷ USD) cho đào tạo đại học, sau đại học cả ở trong và ngoài nước, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất trong lĩnh vực này. Kinh phí trên là không nhỏ trong bối cảnh ngân sách quốc gia đang khó khăn. Tuy vậy, nếu so với các quốc gia trong khu vực có ngành Công nghiệp bán dẫn đi trước như: Hàn Quốc đầu tư hơn 1 tỷ USD (giai đoạn 2022 - 2025) để đào tạo 150.000 kỹ sư bán dẫn; Đài Loan (Trung Quốc) chi hơn 500 triệu USD/năm cho các chương trình đào tạo và R&D nhân lực ngành chip; Ấn Độ thành lập 3 trung tâm thiết kế vi mạch quốc gia với tổng ngân sách hơn 700 triệu USD đến năm 2026, thì con số 1 tỷ USD của Việt Nam là hợp lý, tương xứng với quy mô dân số và tham vọng công nghiệp hóa của quốc gia.

Việc đào tạo nhân lực ngành Bán dẫn không chỉ đáp ứng về mặt lượng, mà điều quan trọng hơn phải đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, để nguồn lực sau đào tạo một phần được sử dụng trong nước, một phần sẽ làm việc ở các nước trên thế giới. Muốn vậy, đòi hỏi việc đào tạo phải theo chương trình quốc tế, có sự tham gia của chuyên gia quốc tế.

Các trường đại học trọng điểm như Đại học Bách khoa Hà Nội, Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng đã chuẩn bị một số trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm cho ngành Công nghiệp bán dẫn, nhưng cũng chỉ mới dừng ở quy mô nhỏ, tập trung công đoạn thiết kế và một phần công đoạn nghiên cứu các vật liệu. Để đáp ứng được cả mục tiêu đào tạo về số lượng và chất lượng, các đơn vị này cần phối hợp lẫn nhau và liên kết với các tập đoàn (bán dẫn) quốc tế như Synopsys, Cadence, Samsung để cùng xây dựng nội dung chương trình đào tạo lý thuyết và thực hành.

5.3. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ

- Cần sớm xây dựng và phát triển các khu công nghiệp bán dẫn như Hsinchu Science Park Đài Loan (Trung Quốc) để thu hút FDI. Các khu công nghiệp này sẽ là nơi quy tụ các công ty thiết kế, gia công và nghiên cứu phát triển chip.

- Xây dựng các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) quốc gia, tạo ra không gian hợp tác giữa các viện nghiên cứu, doanh nghiệp và chính phủ. Các trung tâm này sẽ hợp tác với các doanh nghiệp lớn, như TSMC, Samsung, Intel,... để nghiên cứu các công nghệ bán dẫn mới.

- Kết hợp nguồn ngân sách trung ương với ngân sách địa phương và khai thác thêm các nguồn xã hội hóa để đầu tư vào các trung tâm đào tạo quy mô nhỏ và vừa tại các trường đại học, đồng thời tập trung đầu tư cho 3 trung tâm nghiên cứu, đào tạo bán dẫn tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, có thể gọi các nơi này là Viện Bán dẫn quốc gia (tại 3 miền). Các viện, trung tâm này phải được đầu tư đạt chuẩn quốc tế để dùng chung cho các trường đại học, viện nghiên cứu, các doanh nghiệp và cá nhân có mong muốn khởi nghiệp trong ngành Công nghiệp bán dẫn. Mô hình này tương tự ITRI (Đài Loan - Trung Quốc), hoạt động theo mô hình công - tư, kết nối các đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp.

- Cần chú trọng xây dựng hệ thống hạ tầng điện tử và mạng lưới thông tin vững chắc, đáp ứng nhu cầu của các công ty bán dẫn.

5.4. Chính sách hỗ trợ FDI và phát triển ngành Công nghiệp bán dẫn

Để phát huy hiệu quả các dự án FDI, chính phủ Việt Nam cần xây dựng các gói hỗ trợ FDI đặc biệt cho ngành Công nghiệp bán dẫn, bao gồm ưu đãi thuế, miễn giảm phí đất đai, và hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng; đảm bảo các công ty FDI hoạt động trong ngành Bán dẫn có thể dễ dàng kết nối với các cơ quan nghiên cứu, trường đại học và nguồn nhân lực địa phương để thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo.

Tuy nhiên, khi phê duyệt dự án FDI, Việt Nam cần yêu cầu các nhà đầu tư nước ngoài phải cam kết chuyển giao công nghệ và đào tạo, cụ thể hóa tỷ lệ nội địa hóa cần đạt sau 5 - 10 năm; hợp tác đào tạo với các trường đại học và đối tác trong nước; cung cấp chương trình thực tập, hỗ trợ thiết bị và cấp học bổng cho sinh viên ngành chip.

5.5. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp

- Ký kết các hiệp định hợp tác công nghệ với các quốc gia có nền công nghiệp bán dẫn phát triển như Mỹ, Đài Loan (Trung Quốc), Nhật Bản và Hàn Quốc. Điều này sẽ giúp Việt Nam thu hút các nguồn vốn, chuyển giao công nghệ và tạo cơ hội đào tạo nhân lực ngành Bán dẫn.

- Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn công nghệ và đầu tư nghiên cứu.

- Ưu đãi đặc biệt cho các startup thiết kế chip (fabless), phần mềm hỗ trợ thiết kế (EDA), mô hình chip cho IoT, thiết bị y tế,…

- Cấp phép sandbox, hỗ trợ sử dụng cloud EDA, kết nối chuyên gia mentor từ Đài Loan (Trung Quốc), Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ.

5.6. Kết nối với các chuyên gia người Việt toàn cầu

- Chính phủ và các tập đoàn trong nước cần chủ động kết nối với các chuyên gia người Việt Nam đang làm việc tại các tập đoàn bán dẫn hàng đầu thế giới, như Intel, TSMC, Qualcomm. Ví dụ, Nguyễn Thị Thu Trang - Giám đốc nghiên cứu tại TSMC Đài Loan (Trung Quốc) là một ví dụ điển hình về người Việt thành công trong ngành Bán dẫn. Chính phủ cần tận dụng mối quan hệ này để thu hút các chuyên gia khác góp phần phát triển ngành Bán dẫn trong nước.

- Thành lập các mạng lưới kết nối, mời gọi các chuyên gia người Việt Nam ở nước ngoài về nước làm việc, giảng dạy và chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp trong nước theo mô hình “visiting professor” hoặc “technology fellow” với những đãi ngộ (vật chất và tinh thần, cứng và mềm) cụ thể và vượt trội.

5.7. Cải thiện môi trường khởi nghiệp cho ngành Bán dẫn

- Chính phủ cần khuyến khích các start-up trong lĩnh vực bán dẫn bằng cách cung cấp các khoản vay ưu đãi, giảm thuế và xây dựng các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp.

- Mô hình này sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào ngành công nghiệp bán dẫn, nâng cao khả năng sáng tạo và thúc đẩy đổi mới công nghệ trong nước.

6. Kết luận

Như vậy, ngành Công nghiệp bán dẫn của Đài Loan (Trung Quốc) là minh chứng điển hình cho một chiến lược phát triển công nghệ cao thành công, với sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách nhà nước, năng lực doanh nghiệp và hệ sinh thái đổi mới. Từ một nền kinh tế nông nghiệp trong những năm 1960, Đài Loan (Trung Quốc) đã vươn lên trở thành một trung tâm bán dẫn toàn cầu, trong đó TSMC đóng vai trò là hạt nhân dẫn dắt cả chuỗi giá trị toàn cầu.

Đối với Việt Nam, muốn chuyển đổi từ vai trò lắp ráp - gia công ở công đoạn thấp sang phát triển công nghiệp công nghệ cao, đòi hỏi tư duy chiến lược, cam kết dứt khoát và rõ ràng, đầu tư dài hạn và đồng bộ về thể chế, nguồn lực và nhân sự. Những bài học từ Đài Loan (Trung Quốc) - về chính sách “đỡ đầu”, sự gắn kết trường đại học - doanh nghiệp, tập trung vào năng lực cốt lõi, lợi thế cụ thể và tầm nhìn quốc gia - đều có giá trị tham khảo sâu sắc.

Đặc biệt, trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đang diễn ra và chưa có hồi kết, đã tạo ra một làn sóng dịch chuyển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng toàn cầu, trong đó các tập đoàn bán dẫn phương Tây đang tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Đây chính là “cơ hội chiến lược” rõ rệt cho Việt Nam, nếu: (i) Việt Nam chủ động tiếp cận và đàm phán với các tập đoàn bán dẫn hàng đầu để trở thành điểm đến thay thế cho các nhà máy và trung tâm R&D đang rút khỏi Trung Quốc; (ii) Việt Nam tập trung đầu tư mạnh mẽ và có định hướng vào hạ tầng, năng lượng, chính sách thu hút FDI và khung pháp lý ưu đãi để đón dòng vốn mới; và (iii) Việt Nam xác định phát triển nguồn nhân lực tiệm cận trình độ quốc tế về nghiên cứu và thiết kế là yếu tố quyết định, để vươn mình trở thành đối tác công nghệ, thay vì chỉ là nơi gia công, lắp ráp công đoạn thấp.

Để tận dụng được cơ hội "vàng" trong làn sóng tái cấu trúc chuỗi cung ứng hiện nay, để bước vào bản đồ ngành Bán dẫn thế giới, cùng với học hỏi kinh nghiệm từ Đài Loan (Trung Quốc), đi kèm với quyết tâm chiến lược, hành động đồng bộ và tầm nhìn dài hạn, Việt Nam còn phải hành động kịp thời và dứt khoát.

 

Tài liệu tham khảo:

Châu Anh (tháng 3/2025). Cuộc chiến công nghệ Mỹ - Trung ảnh hưởng đến ngành bán dẫn toàn cầu. Truy cập tại https://vov.vn/podcast/cuoc-chien-cong-nghe-trung-my-anh-huong-den-nganh-ban-dan-toan-cau-post1187749.vov.

Mai Anh (2025). Ngã rẽ của các nhà sản xuất chip Đài Loan (Trung Quốc). Truy cập tại https://vneconomy.vn/techconnect/nga-re-cua-cac-nha-san-xuat-chip-dai-loan.htm.

Mỹ Châu (2023). Hana Micron của Hàn Quốc đầu tư 1 tỷ USD vào sản xuất chip tại Việt Nam. Truy cập tại:  https://vnbusiness.vn/the-gioi/hana-micron-cua-han-quoc-dau-tu-1-ty-usd-vao-san-xuat-chip-tai-viet-nam-1095722.html.

Phạm Vũ Thiều Quang (2024). Đài Loan (Trung Quốc) và câu chuyện thần kỳ TSCM. Truy cập tại https://vietnamnet.vn/dai-loan-va-cau-chuyen-than-ky-tsmc-2280013.html.

Trần Vũ Hạnh (2024). Phát triển công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam: Tiềm năng và thách thức. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 5, tháng 3/2024.

Trí Khang (2025). Nhà máy bán dẫn 1,6 tỷ USD của Amkor ở Bắc Ninh muốn gấp ba công suất. Truy cập tại https://vnexpress.net/nha-may-ban-dan-1-6-ty-usd-cua-amkor-o-bac-ninh-muon-gap-ba-cong-suat-4846882.html.

Trung Hưng (2025). Phát triển ngành công nghiệp bán dẫn thành chiến lược quốc gia, tạo động lực cho phát triển kinh tế-xã hội đất nước. Truy cập tạihttps://nhandan.vn/phat-trien-nganh-cong-nghiep-ban-dan-thanh-chien-luoc-quoc-gia-tao-dong-luc-cho-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-dat-nuoc-post856198.html.

Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh (2022). Synopsys đầu tư mạnh cho phát triển nhân sự thiết kế chip tại Việt Nam. Truy cập tạihttps://oisp.hcmut.edu.vn/hoc-nganh-gi/synopsys-dau-tu-manh-cho-phat-trien-nhan-su-thiet-ke-tai-viet-nam.html.

Viễn Thông (2025). Qualcomm muốn xây trung tâm R&D lớn thứ ba thế giới tại Việt Nam. Truy cập tại https://vnexpress.net/qualcomm-muon-xay-trung-tam-r-d-lon-thu-ba-the-gioi-tai-viet-nam-4874947.html.

Chien C., & Yeh C. (2019). Taiwan's Semiconductor Industry: TSMC and Beyond, UK: Oxford University Press.

Chou C. & Lee Y. (2022). Building Science Parks for Technological Development: The Case of Taiwan. Philippines: Asian Development Review.

Fuller D. B. (2016). Paper Tigers, Hidden Dragons: Firms and the Political Economy of China's Technological Development. UK: Oxford University Press.

Gary Chen (2025). Silicon shield to ‘global TSMC. Silicon shield to ‘global TSMC’ - Taipei Times.

Hsinchu Science Park Administration (2023). Annual Report.

Lin Jones & Sarah Krulikowski (2024). Taiwan - The Silicon Island. Available at: https://www.usitc.gov/publications/332/executive_briefings/ebot_silicon_island_taiwan_semiconductor.pdf.

Liu J. (2021). The Role of Government in Semiconductor Industry Development in Taiwan. Journal of Technology and Innovation, 15(2), 45-58.

Mathews J. A., & Cho D. S. (2000). Tiger Technology: The Creation of a Semiconductor Industry in East Asia. UK: Cambridge University Press.

Ministry of Economic Affairs (MOEA) (2020). Industrial Development Policy of Taiwan.

SemiMedia (2025). Global foundry revenue grows 26% in Q4 2024, TSMC market share hits record 67%, Available at:  https://www.semimedia.cc/18769.html?ut.

Taiwan Ministry of Science and Technology (MOST) (2021). Semiconductor Development and R&D Investment Strategy Report.

TSMC (2021). Letter to Shareholders. Annual Report 2021.

TSMC (2023). Innovation Management. Sustainability Report 2023.   

TSMC (2024). Taiwan Semiconductor Manufacturing Company. Annual Report 2024.

TrendForce (2024). Foundry Capacity Market Share of Advanced Process to Decline in Taiwan, Korea until 2027, While US on the Rise. Available at: https://www.trendforce.com/news/2024/05/14/insights-trendforce-foundry-capacity-market-share-of-advanced-process-to-decline-in-taiwan-korea-until-2027-while-us-on-the-rise/.

Viettel Semiconductor (2022). Vietnam’s Semiconductor Industry: An Emerging Giant. Viettel Group.

WIPO (2021). Intellectual Property and Innovation in Taiwan's High-Tech Sector.

World Semiconductor Trade Statistics (WSTS) (2024). Global Semiconductor Market Trends and Forecasts.

 

The remarkable rise of Taiwan’s semiconductor industry:

Insights and policy implications for Vietnam

Le Dang Minh

SaiGon Technology University

Abstract:

This study analyzes the current state and development potential of Vietnam’s semiconductor industry, particularly in the context of the ongoing U.S.–China trade tensions, which have created significant opportunities for Vietnam to attract high-tech manufacturing relocation. Drawing lessons from Taiwan (China), the study proposes specific policy recommendations focused on key areas: human resource development, infrastructure investment, institutional reform, and global engagement with Vietnamese experts. These measures aim to position Vietnam as a strategic link within the regional semiconductor supply chain.

Keywords: semiconductor industry, Taiwan (China), high-tech, global supply chain.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 16/2025]