TÓM TẮT:

Nghiên cứu này nhằm đánh giá mối quan hệ giữa quản trị vốn lưu động và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành Tiện ích tại Việt Nam, giai đoạn từ từ quý 3/2020 đến quý 1/2024. Dựa trên mô hình lý thuyết của Padachi (2006), nhóm tác giả lựa chọn và phân tích dữ liệu từ 15 doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE, sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với mô hình tác động cố định (FEM), đồng thời hiệu chỉnh sai số bằng phương pháp GLS để đảm bảo tính chính xác của mô hình định lượng. Kết quả phân tích cho thấy, một số yếu tố trong quản trị vốn lưu động như thời gian thanh toán bình quân (APP), tính thanh khoản (CR) và chỉ số tăng trưởng công nghiệp (INDPRO) có tác động tích cực đến ROA - đại diện cho khả năng sinh lời. Ngược lại, các yếu tố như vòng quay hàng tồn kho (ITR), quy mô doanh nghiệp (LOS), chỉ số nợ (DR) và tỷ lệ tài sản cố định (FATA) lại có tác động tiêu cực đến ROA. Trong khi đó, số ngày phải thu (DAR) và tăng trưởng GDP không thể hiện được ý nghĩa thống kê rõ ràng. Dựa vào các phát hiện này, nghiên cứu đề xuất các doanh nghiệp ngành Tiện ích cần xây dựng chiến lược quản trị vốn lưu động linh hoạt, kiểm soát tốt hàng tồn kho, tăng cường tính thanh khoản và sử dụng nợ một cách hợp lý để nâng cao hiệu quả tài chính.

Từ khóa: quản trị vốn lưu động, khả năng sinh lời, doanh nghiệp ngành tiện ích, ROA, tài sản ngắn hạn, mô hình Padachi, FEM, GLS.

1. Đặt vấn đề

Quản trị vốn lưu động cùng với các quyết định đầu tư và tài trợ dài hạn là những quyết định tài chính cốt lõi của doanh nghiệp. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất - kinh doanh do quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả, dẫn đến thiếu hụt dòng tiền và giảm khả năng thanh toán trong ngắn hạn. Điều này phản ánh hạn chế trong năng lực quản trị tài chính, đặc biệt là trong việc hoạch định nguồn lực lưu động và sử dụng tài sản ngắn hạn.

Vốn lưu động không chỉ là chỉ báo về tính thanh khoản (chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn), mà còn là chỉ số phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong quá trình kinh doanh. Hiệu quả quản lý vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì chu kỳ vận hành trơn tru, hạn chế rủi ro tài chính và nâng cao khả năng sinh lời. Bốn thành phần cơ bản trong quản trị vốn lưu động bao gồm: tiền mặt, chứng khoán có thể bán được, hàng tồn kho và các khoản phải thu (Brigham & Ehrhardt, 2004).

Trong lĩnh vực Tiện ích - ngành cung cấp các dịch vụ thiết yếu như điện, nước, khí đốt và xử lý chất thải - việc quản trị dòng tiền càng trở nên quan trọng. Đây là lĩnh vực có đặc thù về đầu tư dài hạn, vốn cố định lớn và chu kỳ thu hồi vốn chậm, đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì mức vốn lưu động hợp lý để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.

Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu tài chính trước đây tập trung vào quản trị tài sản cố định, cơ cấu vốn và đầu tư dài hạn. Trong khi đó, việc nghiên cứu về quản trị vốn lưu động - đặc biệt là trong ngành Tiện ích tại Việt Nam - vẫn còn tương đối ít, chưa phản ánh đầy đủ ảnh hưởng của các chỉ tiêu ngắn hạn đến lợi nhuận doanh nghiệp. Từ đó, nghiên cứu này đặt ra 3 mục tiêu chính: (i) Xác định các yếu tố cấu thành quản trị vốn lưu động có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp ngành Tiện ích tại Việt Nam; (ii) Kiểm định mối quan hệ giữa từng yếu tố vốn lưu động và lợi nhuận thông qua mô hình định lượng cụ thể; và (iii) Đề xuất các kiến nghị cải thiện khả năng sinh lời của các doanh nghiệp này.

Phần còn lại của bài viết được sắp xếp như sau: Phần 2 là cơ sở lý thuyết sử dụng trong bài và tổng quan nghiên cứu, cho thấy tình hình thực tế các nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng tới khả năng sinh lời, cũng như mối quan hệ giữa vốn lưu động và khả năng sinh lời Phần 3 xây dựng giả thuyết nghiên cứu, mô hình nghiên cứu; phần 4 thảo luận các kết quả và cuối cùng đưa ra hàm ý chính sách cho đối tượng nghiên cứu. Phần 5 kết luận toàn bài và đưa ra một số khuyến nghị.

2. Tổng quan nghiên cứu

2.1. Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời

Các nghiên cứu trước cho thấy nhiều yếu tố trong quản trị vốn lưu động có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Theo Dương Thị Hồng Vân & Trần Phương Nga (2018), các chỉ số như kỳ thu tiền, hàng tồn kho, khoản phải trả, tỷ lệ nợ hay quy mô doanh nghiệp đều tác động đến ROA, đặc biệt trong ngành vật liệu xây dựng.

Nghiên cứu của Mathuva (2010) tại Kenya xác định kỳ thanh toán bình quân (APP) có mối quan hệ tích cực với ROA, do doanh nghiệp có thể kéo dài thời gian thanh toán để sử dụng nguồn vốn chi phí thấp từ nhà cung cấp.

Vòng quay hàng tồn kho (ITR) được xem là yếu tố giúp doanh nghiệp tăng tốc độ bán hàng, giảm chi phí lưu kho và thu hồi vốn nhanh hơn, từ đó nâng cao lợi nhuận (Kalaivani et al., 2017). Tuy nhiên, tác động này có thể khác nhau giữa các ngành.

Số ngày phải thu (DAR) và chu kỳ thu hồi công nợ (DSO) ngắn giúp cải thiện dòng tiền và giảm chi phí tài chính. Gul (2013) và Uzzaman & Chowdhury (2014) đều ghi nhận mối liên hệ tích cực giữa việc rút ngắn thời gian thu tiền và khả năng sinh lời.

Tuy nhiên, mối quan hệ giữa tính thanh khoản và lợi nhuận lại thường mang tính đánh đổi. Giữ quá nhiều tài sản thanh khoản giúp doanh nghiệp an toàn nhưng lại làm giảm khả năng sinh lời. Điều này được Ntui Ponsian et al. (2014) và Brigham & Houston (2003) mô tả như một mâu thuẫn cơ bản trong tài chính doanh nghiệp.

2.2. Mối quan hệ giữa Vốn lưu động và Khả năng sinh lời

Nhiều học giả đồng thuận rằng quản trị vốn lưu động ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, nhưng mức độ và hướng tác động thay đổi tùy theo bối cảnh quốc gia và ngành nghề (Smith et al., 1997; Jose et al., 1996; Mark Deloof, 2003).

Padachi (2006) khẳng định việc đầu tư quá mức vào vốn lưu động có thể làm giảm ROA, trong khi tối ưu hóa vốn lưu động lại giúp tăng hiệu quả sử dụng tài sản. Trong nghiên cứu tại Việt Nam, Dương Thị Hồng Vân & Trần Phương Nga (2018) chứng minh rằng các biến như RD, PD và CCC đều ảnh hưởng đến ROA, đặc biệt kỳ thu tiền và kỳ thanh toán có ý nghĩa thống kê cao.

Bên cạnh đó, khi phân tích dữ liệu tại Tanzania, Ntui Ponsian et al. (2014) cũng xác định mối quan hệ tích cực giữa vốn lưu động và lợi nhuận. Rafiu & John (2014) và John (2014) mở rộng kết luận bằng cách thay đổi đại diện vốn lưu động và nhận thấy rằng mỗi chỉ tiêu riêng lẻ có thể ảnh hưởng khác nhau đến ROA.

Như vậy, lý thuyết và thực nghiệm quốc tế đều chỉ ra các thành phần của vốn lưu động (khoản phải thu, phải trả, tồn kho, thanh khoản...) cần được quản lý phù hợp với đặc thù doanh nghiệp và môi trường hoạt động để tối ưu hóa khả năng sinh lời.

3. Dữ liệu và mô hình nghiên cứu

3.1. Dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính quý của 15 doanh nghiệp ngành Tiện ích niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn từ quý 3/2020 đến quý 1/2024. Đây là các công ty hoạt động trong các lĩnh vực như cung cấp điện, nước, khí đốt và năng lượng tái tạo - những ngành thiết yếu có chu kỳ hoạt động tương đối ổn định, nhưng chịu ảnh hưởng lớn từ biến động vốn lưu động.

Dữ liệu được thu thập từ hệ thống công bố thông tin của Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các chỉ tiêu tài chính cần thiết để tính toán các biến liên quan đến vốn lưu động và khả năng sinh lời. Tổng cộng có 225 quan sát được đưa vào phân tích (15 doanh nghiệp x 15 quý). Việc lựa chọn mẫu được thực hiện dựa trên tiêu chí: (i) Doanh nghiệp thuộc ngành Tiện ích theo phân loại ngành GICS; (ii) Có đầy đủ báo cáo tài chính quý trong suốt thời gian nghiên cứu; (iii) Không có dữ liệu bị thiếu, sai lệch lớn.

3.2. Mô hình nghiên cứu

Vốn lưu động

Vốn lưu động là một thước đo tài chính thể hiện nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp, nhằm đáp ứng những hoạt động kinh doanh hàng ngày như: Tiền trả lương nhân viên, tiền thanh toán cho nhà cung cấp, tiền trả chi phí mặt bằng, điện nước,... Quản lý vốn lưu động là những công việc liên quan tới quản lý hàng tồn kho, các khoản phải thu và phải trả, tiền mặt. Vốn lưu động là một dạng tài sản ngắn hạn, điều đó được thể hiện rõ nhất ở công thức tính, cụ thể như sau:

Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ phải trả ngắn hạn

Khả năng sinh lời

Khả năng sinh lời là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ thành công của một doanh nghiệp, các nhà đầu tư thường sử dụng nó như một công cụ để xác định xem liệu họ có nên đầu tư vào cổ phiếu của một công ty cụ thể hay không.

Khả năng sinh lời ảnh hưởng đến một số yếu tố, bao gồm tổng tài sản của công ty, cộng với xu hướng tăng trưởng hoặc thua lỗ gần đây. Khả năng sinh lời cũng được xem như lợi nhuận trên tài sản của công ty (ROA), cũng như tỉ lệ hoàn vốn trên vốn chủ sở hữu (ROE), ROA và ROE là hai thước đo hiệu quả tài chính trong chứng khoán. Trong khi đó, một số công ty sẽ xác định khả năng sinh lời dựa trên tỷ lệ cổ tức.

Mô hình định lượng

Mô hình trong nghiên cứu này được xây dựng dựa trên nền tảng lý thuyết của Padachi (2006), người đã khẳng định mối quan hệ giữa quản trị vốn lưu động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp thông qua các chỉ số như kỳ thu tiền bình quân, kỳ thanh toán bình quân, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC), tỷ lệ tài sản ngắn hạn và logarit doanh thu. Đây là những biến đơn giản nhưng hiệu quả trong định lượng và đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu tiếp theo.

Để phù hợp với bối cảnh các doanh nghiệp ngành Tiện ích tại Việt Nam, mô hình được điều chỉnh từ khung gốc của Padachi (2006), lược bỏ một số biến không phù hợp và bổ sung thêm các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP và chỉ số sản xuất công nghiệp (INDPRO). Biến phụ thuộc là ROA (lợi nhuận sau thuế/tổng tài sản), phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản toàn doanh nghiệp, phù hợp với mục tiêu phân tích lợi nhuận tổng thể.

Các biến độc lập được chia làm 2 nhóm:

Nhóm biến giải thích gồm:

Thời gian thanh toán bình quân (APP): thể hiện thời gian doanh nghiệp trì hoãn thanh toán cho nhà cung cấp. Ntui Ponsian (2014) chỉ ra, APP có tác động tích cực đến khả năng sinh lời. APP được tính theo công thức (Trung bình khoản phải trả)/(Tổng mua chịu/Số ngày trong kỳ).

Vòng quay hàng tồn kho (ITR): đo lường tốc độ bán hàng tồn kho. Biến này được sử dụng trong các nghiên cứu của Dương Thị Hồng Vân & Trần Phương Nga (2018), Sharma & Kumar (2011) và Makori & Jagomo (2013). Ảnh hưởng của nó đến ROA có thể trái chiều tùy theo ngành. ITR được tính bằng Giá trị hàng đã bán/Hàng tồn kho bình quân.

Số ngày phải thu (DAR): cho biết thời gian trung bình thu hồi công nợ. Biến này được sử dụng trong nghiên cứu của Trần Mạnh Dũng và Nguyễn Huy Cường (2016). DAR được tính bằng (Các khoản phải thu/Tổng bán chịu) x Số ngày trong kỳ.

Tính thanh khoản (CR): là tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn. Trong khi Gul và cộng sự (2013) cho thấy CR có thể làm giảm ROA do kém hiệu quả sử dụng tài sản, thì Makori & Jagomo (2013) lại chứng minh tác động tích cực. CR được tính bằng Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn.

Quy mô doanh nghiệp (LOS): được đo bằng logarit doanh thu. Các nghiên cứu của Mumtaz và cộng sự (2011) và Gul và cộng sự (2013) cho thấy quy mô doanh nghiệp có liên quan cùng chiều với ROA. LOS được tính bằng Ln(Doanh thu bán hàng).

Chỉ số nợ (DR): tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản. Makori & Jagomo (2013) ghi nhận DR có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời. DR được tính bằng Tổng nợ/Tổng tài sản.

Tỷ lệ tài sản cố định (FATA): phản ánh mức đầu tư vào tài sản dài hạn. Dương Thị Hồng Vân & Trần Phương Nga (2018) cho thấy FATA ảnh hưởng ngược chiều đến ROA. FATA được tính bằng Tài sản cố định/Tổng tài sản.

Nhóm biến kiểm soát gồm:

Tăng trưởng GDP: là chỉ báo kinh tế tổng thể phản ánh nhu cầu sử dụng dịch vụ tiện ích, đầu tư và hoạt động công nghiệp.

Chỉ số tăng trưởng công nghiệp (INDPRO): đo lường sự thay đổi về sản lượng công nghiệp - yếu tố tác động đến tiêu thụ điện, nước, khí và các dịch vụ thiết yếu.

Từ các biến tổng hợp trên, mô hình hồi quy đa biến thể hiện mối liên hệ giữa quản lý vốn lưu động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp dự kiến như sau:

ROAit= β0 + β1 (APPit)+ β2 (ITRit)+ β3 (DARit)+ β4 (CRit)+ β5 (LOSit)+ β6 (DRit)+ β7 (FATAit)+ β8 (GDPit)+ β9 (IPIit) + ε

4. Kết quả

4.1. Thống kê mô tả

Dựa trên 225 quan sát từ 15 doanh nghiệp ngành Tiện ích trong giai đoạn 2020-2024, nghiên cứu tiến hành thống kê mô tả cho các biến trong mô hình. Kết quả cho thấy, ROA trung bình đạt 9,04%, với mức dao động khá lớn (từ -13,81 đến 47,1), phản ánh sự phân hóa về hiệu quả sinh lời trong ngành. Các biến APP, DAR và CR cũng thể hiện độ lệch chuẩn cao, cho thấy sự khác biệt đáng kể về chính sách vốn lưu động giữa các công ty.

Tiếp theo, kiểm định tương quan cho thấy một số biến như CR và DR có mối quan hệ đáng kể với ROA. Đặc biệt, tính thanh khoản (CR) có tương quan dương mạnh với ROA, trong khi DR tương quan âm, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước như của Gul và cộng sự (2013) và Makori & Jagomo (2013).

Dựa trên kiểm định Hausman, mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) được lựa chọn là phù hợp hơn so với mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Tuy nhiên, kiểm định Wald lại cho thấy mô hình FEM tồn tại hiện tượng phương sai sai số thay đổi. Để khắc phục điều này, tác giả sử dụng phương pháp hồi quy GLS để hiệu chỉnh sai số và đảm bảo tính nhất quán trong ước lượng. (Bảng 1)

Bảng 1. Thống kê mô tả các biến

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biến

Số quan sát

Giá trị trung bình

Độ lệch chuẩn

Giá trị nhỏ nhất

Giá trị lớn nhất

Pr (Skewness)

Pr

(Kurtosis)

adj chi2(2)

Prob>chi2

ROA

225

9.0416

10.027

-13.81

47.1

0

0

-

0

APP

225

68.171

1170.3

-2624

16048

0

0

-

0

ITR

225

-401.51

7193.4

-81515

54936

0

0

-

0

DAR

225

124.44

52.711

82.373

400.45

0

0

-

0

CR

225

2.5024

2.552

0.4536

16.609

0

0

-

0

LOS

225

27.428

1.8324

18.417

30.951

0.0032

0.0005

17.31

0.0002

DR

225

0.4542

0.213

0.0428

0.8153

0.0169

0

38.24

0

FATA

225

0.4008

0.2687

0.038

0.9358

0.0042

0

43.7

0

GDP

225

4.9593

3.8895

-6.17

13.67

0

0

33.55

0

INDPRO

225

100.93

2.4633

95.582

103.3

0

0.0162

24.6

0

                                                        Nguồn: Tác giả tính toán bằng phần mềm STATA

4.2. Kết quả mô hình định lượng

Sau khi hiệu chỉnh sai số bằng GLS, kết quả hồi quy từ mô hình FEM cho thấy các biến có ảnh hưởng đến ROA như sau:

- Thời gian thanh toán bình quân (APP) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), phù hợp với lập luận của Ntui Ponsian (2014) và Mathuva (2010) rằng việc kéo dài thời gian thanh toán giúp doanh nghiệp tận dụng nguồn vốn chi phí thấp.

- Tính thanh khoản (CR) ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa mạnh đến ROA (p < 0.01), khẳng định vai trò của khả năng thanh toán ngắn hạn trong duy trì hiệu quả hoạt động, tương tự kết quả từ Makori & Jagomo (2013).

- Ngược lại, vòng quay hàng tồn kho (ITR) và tỷ lệ tài sản cố định (FATA) có tác động ngược chiều đến ROA, tuy không phải lúc nào cũng có ý nghĩa thống kê rõ ràng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu như của Sharma & Kumar (2011) và Dương Thị Hồng Vân & Trần Phương Nga (2018), cho rằng tồn kho cao và tài sản cố định lớn làm giảm khả năng xoay vòng vốn.

- Quy mô doanh nghiệp (LOS) và chỉ số nợ (DR) đều ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa thống kê rõ rệt (p < 0.01). Kết quả này củng cố lập luận từ Gul và cộng sự (2013) và Makori & Jagomo (2013) về hạn chế trong sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức.

- Số ngày phải thu (DAR) và tăng trưởng GDP không có ý nghĩa thống kê rõ ràng, điều này có thể lý giải bởi đặc thù ngành Tiện ích ít phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng kinh tế hoặc thời hạn thu tiền do mô hình kinh doanh ổn định và khách hàng mang tính bắt buộc.

- Chỉ số tăng trưởng công nghiệp (INDPRO) có tương quan cùng chiều với ROA, tuy nhiên độ mạnh chưa cao và ý nghĩa thống kê không rõ ràng (p > 0.05).

5. Kết luận và khuyến nghị

Nghiên cứu đã phân tích mối quan hệ giữa vốn lưu động và khả năng sinh lời của 15 doanh nghiệp ngành Tiện ích tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý 3/2020 đến quý 1/2024. Kết quả cho thấy, việc quản lý hiệu quả chu kỳ vòng quay hàng tồn kho, chỉ số nợ và tỷ lệ tài sản cố định có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cụ thể, các chỉ số này càng thấp thì hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận doanh nghiệp càng cao. Điều này được lý giải bởi khả năng cải thiện tính thanh khoản, giảm chi phí lưu kho và các chi phí quản lý, cũng như hạn chế chi phí lãi vay và rủi ro tài chính do nợ vay mang lại. Bên cạnh đó, các yếu tố như kỳ thanh toán bình quân, khả năng thanh khoản và chỉ số tăng trưởng công nghiệp cao cũng được xác định là những yếu tố quan trọng thúc đẩy lợi nhuận. Những doanh nghiệp có tính thanh khoản tốt thường có dòng tiền ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó giảm được áp lực tài chính và gia tăng tính linh hoạt trong công tác quản trị. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa đối với doanh nghiệp ngành Tiện ích mà còn gợi mở nhiều hàm ý quản trị hữu ích cho các ngành nghề khác trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tối ưu hóa lợi nhuận và tạo ra giá trị bền vững cho nhà đầu tư.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Vân, D. T. H., & Nga, T. P. (2018). Ảnh hưởng của quản trị vốn lưu động tới khả năng sinh lời của doanh nghiệp: Bằng chứng từ các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Đào tạo ngân hàng.

Trúc, T. T. T., & Thiên, N. Đ. (2015). Ảnh hưởng của chính sách vốn lưu động đến hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Kinh tế và Quản trị kinh doanh, 10(2), 101-110.

Beaumont Smith, M., & Begemann, E. (1997). Measuring associations between working capital and return on investment. South African Journal of Business Management, 28(1), 1-5.

Brigham, E F and Ehrhardt, M C (2004). “Financial Management: Theory and Practice, 11th Edition”, South-Western College Publishers, New York.

Deloof, M. (2003). Does working capital management affect profitability of Belgian firms?. Journal of business finance & Accounting, 30(3‐4), 573-588.

Gul, S., Khan, M. B., Raheman, S. U., Khan, M. T., Khan, M., & Khan, W. (2013). Working capital management and performance of SME sector. European Journal of Business and management, 5(1), 60-68.

John, K. M. M. (2014), ‘Working Capital Management and Profitability of Firms: A Study of Listed Manufacturing Firms in Ghana’, Research Journal of Finance and Accounting, 5(22), 122-133.

Jose, M. L., Lancaster, C., & Stevens, J. L. (1996). Corporate returns and cash conversion cycles. Journal of Economics and finance, 20(1), 33-46.

Makori, D. M., & Jagongo, A. (2013). Working capital management and firm profitability: Empirical evidence from manufacturing and construction firms listed on Nairobi securities exchange, Kenya. International journal of accounting and taxation, 1(1), 1-14.

Mathuva, D. (2010). The influence of working capital management components on corporate profitability: A survey on Kenyan listed firms. Research Journal of Business Management, 4(1), 1-11. https://doi.org/10.3923/rjbm.2010.1.11

Mumtaz, A., Rehan, M., Rizwan, M., Murtaza, F., Jahanger, A., & Khan, H. A. (2011). Impact of Working Capital Management on firms’ performance: Evidence from Chemical sector listed firms in KSE-100 index. IOSR Journal of Business and Management (IOSR-JBM), e-ISSN, 93-100.

Padachi, K. (2006). Trends in working capital management and its impact on firms’ performance: an analysis of Mauritian small manufacturing firms. International Review of business research papers, 2(2), 45-58.

Ponsian, N., Chrispina, K., Tago, G., & Mkiibi, H. (2014). The effect of working capital management on profitability. International Journal of Economics, Finance and Management Sciences, 2(6), 347-355.

Rafiu, O. S., & John, A. A. (2014), ‘Working Capital Management and the Performance of Selected Quoted Manufacturing Companies in Nigeria (2000-2009)’, Research Journal of Finance and Accounting, 5(14), 80-92.

Raheman, A., & Nasr, M. (2007). Working capital management and profitability: Case of Pakistani firms. International Review of Business Research Papers, 3(1), 279-300.

Sharma, A. K., & Kumar, S. (2011). Effect of working capital management on firm profitability: Empirical evidence from India. Global business review, 12(1), 159-173.

Uzzaman, M., & Chowdhury, T. (2014). Effect of working capital management on firm profitability: Empirical evidence from textiles industry of Bangladesh. International Journal of Business and Management Review, 5(1), 175-184.

The impact of working capital management on the profitability of utility enterprises in Vietnam

Nguyen Hoang Hai1

Nguyen Hai Nam1

1Faculty of Finance and Banking, University of Economics and Business, Vietnam National University - Hanoi

Abstract:

This study investigates the relationship between working capital management and the profitability of utility enterprises in Vietnam from Q3 2020 to Q1 2024. Drawing on Padachi’s (2006) theoretical framework, the authors analyzed data from 15 publicly listed companies on the Ho Chi Minh Stock Exchange (HOSE). Using panel data regression with a fixed effects model (FEM), and correcting for heteroskedasticity via the generalized least squares (GLS) method, the study ensures robustness and accuracy of the results. The findings indicate that average payment period (APP), current ratio (CR), and the industrial production index (INDPRO) positively influence return on assets (ROA), a proxy for profitability. Conversely, inventory turnover ratio (ITR), firm size (LOS), debt ratio (DR), and fixed asset ratio (FATA) negatively affect ROA. Days accounts receivable (DAR) and GDP growth were found to have no statistically significant impact. Based on these insights, the study recommends that utility enterprises adopt flexible working capital strategies, improve inventory control, enhance liquidity, and optimize debt usage to strengthen financial performance.

Keywords: working capital management, profitability, utility industry, ROA, current assets, Padachi model, FEM, GLS.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 16 năm 2025]