TÓM TẮT:

Nghiên cứu này tổng hợp và phân tích các kết quả thực nghiệm trong và ngoài nước, tập trung vào các nghiên cứu đã áp dụng phương pháp định lượng với các dữ liệu về phát thải các-bon đi-ô-xít, tiêu thụ năng lượng và các chỉ số môi trường khác tại Việt Nam. Kết quả cho thấy chưa có sự đồng thuận rõ ràng: một số nghiên cứu ủng hộ giả thuyết trong dài hạn, trong khi nhiều nghiên cứu khác lại bác bỏ giả thuyết này. Những khác biệt này phản ánh tính phức tạp trong mối quan hệ giữa tăng trưởng và môi trường ở Việt Nam và các quốc gia trên thế giới. Do đó, tác giả cho rằng, cần có thêm nhiều phân tích sâu hơn, sử dụng các chỉ số phong phú và cách tiếp cận đa chiều để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động giữa phát triển kinh tế và chất lượng môi trường, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho việc xây dựng chính sách phát triển bền vững trong thời gian tới.

Từ khóa: tăng trưởng kinh tế, suy thoái môi trường, đường cong Kuznets về môi trường.

1. Đặt vấn đề

Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế đáng kể kể từ khi thực hiện chính sách Đổi Mới vào năm 1986. Tuy nhiên, quá trình tăng trưởng nhanh chóng này cũng kéo theo những vấn đề về môi trường, đặc biệt là sự gia tăng phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí, môi trường tại các đô thị lớn. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng các bằng chứng cho thấy chất lượng môi trường đã có dấu hiệu suy giảm trong những năm qua. Nền kinh tế của Việt Nam được coi là một nền kinh tế tiêu tốn nhiều năng lượng, vì nó đòi hỏi mức năng lượng gấp 2 lần mỗi đơn vị GDP so với mức trung bình của các nước láng giềng Đông Á khác và phần lớn năng lượng đốt cháy đến từ nguồn nhiên liệu hóa thạch (World Bank, 2020). Từ năm 2000 đến năm 2010, phát thải khí nhà kính của Việt Nam tăng nhanh nhất trong khu vực. Tổng lượng phát thải và phát thải bình quân đầu người gần như tăng gấp 3 lần trong khi cường độ các bon của GDP gần như tăng gấp 2 lần (World Bank & Ministry of Planning and Investment of Vietnam, 2016). Công nghiệp hóa và đô thị hóa cũng tăng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây và Hà Nội đã được xếp hạng là một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới. Tình hình có thể trở nên phức tạp hơn với sự đe dọa của quá trình biến đổi khí hậu đang diễn ra khi Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trên thế giới khi đối diện với các tác động của quá trình này (World Bank, 2020).

Từ những lý do nêu trên, chúng ta cần đặt câu hỏi về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay. Các thế hệ kinh tế học gia đã cố gắng giải thích mối quan hệ này bằng cách sử dụng giả thuyết đường cong Kuznets về môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC), lấy ý tưởng từ một đường cong hình chữ U ngược từ công trình của Simon Kuznets. Công trình tiên phong của (Grossman & Krueger, 1991) đã mở ra cánh cửa cho lý thuyết này được khám phá rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế học môi trường. Kể từ đó, nhiều nghiên cứu đã cố gắng xác nhận giả thuyết EKC bằng cách sử dụng các công cụ kinh tế lượng và các tập dữ liệu khác nhau cho các khu vực và thời kỳ khác nhau. Trong bối cảnh đó, giả thuyết đường cong Kuznets về môi trường được sử dụng như một cách tiếp cận để xem xét mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường. Theo giả thuyết này, môi trường thường bị suy giảm khi thu nhập còn thấp, nhưng sẽ dần được cải thiện khi nền kinh tế phát triển đến một mức thu nhập nhất định.

2. Giới thiệu về đường cong môi trường Kuznets

Kể từ công trình tiên phong của Grossman vào năm 1991, 4 thập kỷ sau, có rất nhiều nghiên cứu đã sử dụng đường cong này nhằm cố gắng giải thích mối quan hệ giữa thu nhập bình quân đầu người và suy thoái môi trường. Ngân hàng Thế giới đã phổ biến khái niệm về EKC trong Báo cáo Phát triển Thế giới năm 1992 của tổ chức này. Các tác giả của báo cáo này lập luận rằng "một số vấn đề về môi trường ban đầu trở nên tồi tệ hơn nhưng sau đó đã được cải thiện khi thu nhập tăng lên. Hầu hết các dạng ô nhiễm về không khí và nước, cũng như một số hình thức phá rừng và xâm lấn môi trường tự nhiên, đều phản ánh đúng quan sát này." (World Bank, 1992).

Khái niệm đường cong Kuznets về môi trường có thể hiểu như sau: ban đầu, chất lượng môi trường trở nên xấu đi khi các quốc gia bước vào giai đoạn kinh tế tiền công nghiệp và nền kinh tế bắt đầu phát triển. Sự suy thoái của môi trường đạt đỉnh tại một ngưỡng thu nhập bất kỳ, sau đó bắt đầu có xu hướng giảm dần. Nói cách khác, tăng trưởng kinh tế giúp giải quyết vấn đề môi trường ở các giai đoạn phát triển sau này. Xu hướng này có thể đến từ những tiến bộ về mặt khoa học công nghệ hoặc/và sự tăng lên về nhu cầu của dân chúng với một môi trường sống có chất lượng tốt hơn (Mitić và cộng sự., 2019).

3. Các nghiên cứu trên thế giới liên quan đến đường cong môi trường Kuznets

Nghiên cứu đầu tiên với bằng chứng thực nghiệm cho sự tồn tại của EKC được thực hiện bởi (Grossman & Krueger, 1994). Các tác giả đã điều tra mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và chất lượng không khí, tìm thấy đường cong hình chữ U ngược mô tả mối quan hệ giữa biến lưu huỳnh đi-ô-xít (SO2) và thu nhập bình quân đầu người. Kết quả này chỉ ra nồng độ các chất gây ô nhiễm không khí tăng lên cùng với mức thu nhập ban đầu, sau đó giảm ở một ngưỡng thu nhập cao hơn. Kể từ đó, một số lượng lớn các nghiên cứu sử dụng các công cụ phân tích kinh tế lượng khác nhau tiếp tục điều tra, phân tích mối quan hệ giữa chất lượng môi trường và tăng trưởng kinh tế.

Hầu hết các nghiên cứu về EKC sử dụng dữ liệu chéo và dữ liệu bảng. (De Bruyn và cộng sự, 1998) đã phân tích lượng phát thải chất ô nhiễm ở Hà Lan, Tây Đức, Anh và Mỹ, cho thấy trong khi thu nhập có tác động tích cực đến chất lượng môi trường, mối quan hệ này không phải lúc nào cũng được mô tả theo hình chữ U ngược như mong đợi. Điều này chỉ ra mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và chất lượng môi trường là phức tạp và phụ thuộc vào ngữ cảnh của từng quốc gia. Các nghiên cứu như của (Jaunky, 2011) và (Al-Mulali & Ozturk, 2016) đã tiến hành kiểm tra các quốc gia có thu nhập cao, cho thấy lượng phát thải các-bon đi-ô-xít (CO2) có xu hướng ổn định theo thời gian thay vì giảm một cách đáng kể, đưa ra sự hỗ trợ một phần cho giả thuyết EKC. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét sự ổn định lâu dài của lượng phát thải hơn là việc suy giảm ngay lập tức.

Các nghiên cứu sử dụng dữ liệu cấp độ khu vực cung cấp hiểu biết rõ hơn về cách đặc điểm kinh tế và hội nhập ảnh hưởng đến giả thuyết EKC. (Pao & Tsai, 2011) xác nhận quan hệ hình chữ U ngược giữa tăng trưởng và suy thoái môi trường ở các nước BRIC, với ngưỡng thu nhập rõ ràng giúp cải thiện môi trường, ngụ ý xu hướng tương tự ở các nền kinh tế mới nổi khác. Tại EU, (López-Menéndez và cộng sự, 2014) cho thấy sử dụng năng lượng tái tạo là yếu tố then chốt trong việc xác nhận EKC. (Dogan & Seker, 2016) cũng củng cố bằng chứng về giả thuyết EKC cho khu vực châu Âu bằng phương pháp DOLS. Ngoài ra, (Madaleno & Moutinho, 2021; Saqib & Benhmad, 2021) sử dụng các chỉ số môi trường toàn diện hơn như dấu chân sinh thái và các loại khí nhà kính để tiếp tục hỗ trợ giả thuyết EKC tại khu vực này.

Các nghiên cứu tại Đông Nam Á cho thấy những kết quả trái chiều về giả thuyết EKC. (Kojima, 2016; Nasir và cộng sự, 2019) cảnh báo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng thường đi kèm với suy thoái môi trường nghiêm trọng. Một số nghiên cứu như của (Kostakis, 2024; Lean & Smyth, 2010) chỉ tìm thấy bằng chứng EKC ở quốc gia riêng lẻ như Singapore và Philippines. Trong khi đó, các nghiên cứu khác của (Adeel-Farooq và cộng sự, 2020; Heidari và cộng sự, 2015; Kongbuamai và cộng sự, 2020) xác nhận EKC cho toàn khu vực ASEAN. Tuy nhiên, sự không đồng nhất trong kết quả từ nghiên cứu của (Liu và cộng sự, 2017) và (Chandran & Tang, 2013) cho thấy giả thuyết EKC có thể không mang tính phổ quát và tính hợp lệ của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh và phương pháp cụ thể được sử dụng.

Một cách khác để điều tra về sự tồn tại của EKC là thông qua việc phân tích từng quốc gia cụ thể. Các nghiên cứu ở các nước phát triển thường mang lại kết quả trái chiều, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phải đặt các phân tích vào từng ngữ cảnh. Ở Áo, Friedl & Getzner, (2003) tìm thấy mối quan hệ giữa GDP và lượng phát thải CO2 không tuân theo hình chữ U ngược như thông thường mà có hình dạng chữ N. Điều này chứng tỏ giả thuyết EKC ban đầu sẽ không còn giữ vững trong dài hạn. Thay vào đó, khi vượt qua một mức thu nhập nhất định, thu nhập tăng có thể lại dẫn đến mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường. (Ang, 2007) đã xác nhận giả thuyết EKC ở Pháp trong khi các nghiên cứu ở Canada của (He & Richard, 2010) và (Lantz & Feng, 2006) lại bác bỏ giả thuyết này. Thay vì sử dụng lượng phát thải làm chỉ số cho suy thoái môi trường, (U. Pata và cộng sự., 2022) đã sử dụng chỉ số dấu chân sinh thái để kiểm tra giả thuyết EKC cho trường hợp của Hoa Kỳ và các tác giả đã tìm thấy bằng chứng hỗ trợ giả thuyết.

Ở các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi, các nghiên cứu thường tập trung vào mối quan hệ giữa sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và các tác động đến môi trường của nó. (Sugiawan & Managi, 2016) đã tìm được các bằng chứng hỗ trợ giả thuyết EKC cho trường hợp của Indonesia. Đồng thời, các tác giả cũng xác định được mức thu nhập bình quân đầu người là 7.729 USD mà ở đó chất lượng môi trường trở nên tốt hơn khi có tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, (Gill và cộng sự., 2018) không tìm thấy bằng chứng ủng hộ cho giả thuyết EKC đối với trường hợp của Malaysia. Nghiên cứu ở Thổ Nhĩ Kỳ của (Bölük & Mert, 2015) và Peru (Zambrano-Monserrate và cộng sự., 2018) đã cung cấp thêm những hiểu biết với kết quả mang tính trái chiều. Ở Ấn Độ, (U. K. Pata, 2021) đã sử dụng chỉ số dấu chân sinh thái và không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ giả thuyết EKC.

Sự tăng trưởng kinh tế một cách ngoạn mục và những thách thức về mặt môi trường của Trung Quốc cũng là trọng tâm của các nghiên cứu về giả thuyết EKC trong thời gian qua. (Wang và cộng sự., 2011) đã sử dụng kỹ thuật kiểm định đồng liên kết và mô hình VECM trong nghiên cứu của họ. Các kết quả thực nghiệm cho thấy mối quan hệ đồng liên kết dài hạn giữa các biến số. Đồng thời, các tác giả cũng chứng minh được mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và lượng phát thải CO2 có hình dạng của một đường cong hình chữ U, với đáy chữ U là mức thu nhập bình quân 3.287 Nhân dân tệ. Trong nghiên cứu của mình, (Shahbaz và cộng sự., 2020) đã vượt ra ngoài việc kiểm tra giả thuyết EKC thông thường bằng cách phân tích mối quan hệ giữa tiêu thụ năng lượng và tăng trưởng kinh tế ở các tỉnh Trung Quốc. Kết quả chỉ ra sự hiện diện của Đường cong Kuznets Môi trường Năng lượng (EEKC) ở 20 trong số 30 tỉnh tại quốc gia này.

4. Đường cong môi trường Kuznets đối với trường hợp của Việt Nam

Các nghiên cứu về giả thuyết EKC tại Việt Nam còn tương đối hạn chế. (Al-mulali và cộng sự, 2015) cho thấy Việt Nam chưa đạt ngưỡng phát triển kinh tế đủ để giảm ô nhiễm và năng lượng tái tạo chưa đóng vai trò đáng kể trong kiểm soát phát thải. (Shahbaz và cộng sự, 2019) dựa trên dữ liệu 1974-2016, phát hiện giả thuyết EKC chỉ đúng trong dài hạn, nhưng quan hệ thu nhập-ô nhiễm lại mang hình dạng chữ N, tức là phát thải giảm rồi lại tăng khi thu nhập cao hơn. Kết quả tương tự được ghi nhận bởi (A.-T. Nguyen và cộng sự, 2021), với dạng đường cong EKC là chữ N ngược, cho thấy mối quan hệ phi tuyến và không ổn định giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm tại Việt Nam.

Một nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa phát thải CO2, tiêu thụ năng lượng, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam được thực hiện bởi (Tang & Tan, 2015). Các tác giả đã chứng minh được rằng một trạng thái cân bằng lâu dài tồn tại giữa các biến số. Trong đó, thu nhập và tiêu thụ năng lượng có tác động tích cực đến phát thải CO2 nhưng ảnh hưởng của bình phương thu nhập lên chỉ số ô nhiễm đi theo hướng ngược lại. Những kết quả này đã phần nào chứng minh được giả thuyết EKC, giả định một mối quan hệ hình chữ U ngược giữa phát thải CO2 và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. (Ali và cộng sự., 2021) cũng cố gắng nghiên cứu mối quan hệ giữa tăng trưởng công nghiệp và phát thải CO2. Kết quả chỉ ra một mối quan hệ lâu dài giữa các biến và xác nhận giả thuyết EKC. Nghiên cứu của (M. Q. Nguyen và cộng sự, 2024) đã kiểm định giả thuyết EKC bằng việc sử dụng dấu chân sinh thái như một biến độc lập, kết quả cho thấy tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam có mối liên hệ dài hạn với suy thoái môi trường, đồng thời nhấn mạnh vai trò của năng lượng và chính sách sinh thái.

Nhìn chung, các nghiên cứu về Việt Nam cho thấy mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường còn phức tạp và chưa thống nhất, cho thấy cần thêm bằng chứng thực nghiệm và cách tiếp cận đa chiều để đánh giá đầy đủ tính phù hợp của giả thuyết EKC trong bối cảnh quốc gia.

5. Kết luận

Cho đến nay, phần lớn các nghiên cứu trên thế giới dường như chưa thể đạt được sự đồng thuận về tính hợp lệ của giả thuyết EKC. Ngay cả trong cùng một quốc gia, các phát hiện cũng có kết quả khác nhau. Đối với trường hợp của Việt Nam, số lượng nghiên cứu tính cho đến thời điểm hiện tại còn tương đối hạn chế và bản thân các nghiên cứu này cũng cho ra các kết quả trái chiều. Bên cạnh đó, việc sử dụng biến đại diện cho chất lượng môi trường ở các nghiên cứu trên còn tương đối đơn điệu, hầu hết đều chỉ sử dụng biến số phát thải khí CO2. Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai cũng cần tìm hiểu lý do vì sao trong một số trường hợp thì đường EKC lại có hình dạng chữ N, chứ không phải chữ U như thông thường. Chính phủ Việt Nam hiện nay rất quan tâm đến việc bảo đảm tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, do đó việc chứng minh giả thuyết về đường cong môi trường Kuznets có thể giúp đưa ra các hàm ý chính sách quan trọng trong thời gian tới.

Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế đáng kể kể từ khi thực hiện chính sách Đổi Mới vào năm 1986. Tuy nhiên, quá trình tăng trưởng nhanh chóng này cũng kéo theo những vấn đề nghiêm trọng về môi trường, đặc biệt là sự gia tăng phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn. Trong bối cảnh đó, giả thuyết đường cong Kuznets về môi trường được sử dụng như một cách tiếp cận để xem xét mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường. Theo giả thuyết này, môi trường thường bị suy giảm khi thu nhập còn thấp, nhưng sẽ dần được cải thiện khi nền kinh tế phát triển đến một mức thu nhập nhất định.

Tài liệu tham khảo:

Adeel-Farooq, R. M., Raji, J. O., & Adeleye, B. N. (2020). Economic growth and methane emission: testing the EKC hypothesis in ASEAN economies. Management of Environmental Quality: An International Journal, 32(2), 277-289. https://doi.org/10.1108/MEQ-07-2020-0149

Al-Mulali, U., & Ozturk, I. (2016). The investigation of environmental Kuznets curve hypothesis in the advanced economies: The role of energy prices. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 54, 1622-1631. https://doi.org/10.1016/j.rser.2015.10.131

Al-mulali, U., Saboori, B., & Ozturk, I. (2015). Investigating the environmental Kuznets curve hypothesis in Vietnam. Energy Policy, 76, 123-131. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2014.11.019

Ali, K., Bakhsh, S., Ullah, S., Ullah, A., & Ullah, S. (2021). Industrial growth and CO2 emissions in Vietnam: the key role of financial development and fossil fuel consumption. Environmental Science and Pollution Research, 28(6), 7515-7527. https://doi.org/10.1007/s11356-020-10996-6

Ang, J. B. (2007). CO2 emissions, energy consumption, and output in France. Energy Policy, 35(10), 4772-4778. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2007.03.032

Bölük, G., & Mert, M. (2015). The renewable energy, growth and environmental Kuznets curve in Turkey: An ARDL approach. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 52, 587-595. https://doi.org/10.1016/j.rser.2015.07.138

Chandran, V. G. R., & Tang, C. F. (2013). The impacts of transport energy consumption, foreign direct investment and income on CO2 emissions in ASEAN-5 economies. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 24, 445-453. https://doi.org/10.1016/j.rser.2013.03.054

De Bruyn, S. M., Van Den Bergh, J. C. J. M., & Opschoor, J. B. (1998). Economic growth and emissions: Reconsidering the empirical basis of environmental Kuznets curves. Ecological Economics, 25(2), 161-175. https://doi.org/10.1016/S0921-8009(97)00178-X

Dogan, E., & Seker, F. (2016). Determinants of CO2 emissions in the European Union: The role of renewable and non-renewable energy. Renewable Energy, 94(2016), 429-439. https://doi.org/10.1016/j.renene.2016.03.078

Friedl, B., & Getzner, M. (2003). Determinants of CO2 emissions in a small open economy. Ecological Economics, 45(1), 133-148. https://doi.org/10.1016/S0921-8009(03)00008-9

Gill, A. R., Viswanathan, K. K., & Hassan, S. (2018). A test of environmental Kuznets curve (EKC) for carbon emission and potential of renewable energy to reduce green house gases (GHG) in Malaysia. Environment, Development and Sustainability, 20(3), 1103–1114. https://doi.org/10.1007/s10668-017-9929-5

Grossman, G., & Krueger, A. (1991). Environmental Impacts of a North American Free Trade Agreement (Issue 3914). https://doi.org/10.3386/w3914

Grossman, G., & Krueger, A. (1994). Economic Growth and the Environment. In Quarterly Journal of Economics (Vol. 110). https://doi.org/10.3386/w4634

He, J., & Richard, P. (2010). Environmental Kuznets curve for CO2 in Canada. Ecological Economics, 69(5), 1083-1093. https://doi.org/10.1016/j.ecolecon.2009.11.030

Heidari, H., Turan Katircioǧlu, S., & Saeidpour, L. (2015). Economic growth, CO2 emissions, and energy consumption in the five ASEAN countries. International Journal of Electrical Power and Energy Systems, 64, 785-791. https://doi.org/10.1016/j.ijepes.2014.07.081

Jaunky, V. C. (2011). The CO 2 emissions-income nexus: Evidence from rich countries. Energy Policy, 39(3), 1228-1240. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2010.11.050

Kojima, M. (2016). Environmental Issues in Southeast Asia. In Basic Studies in Environmental Knowledge, Technology, Evaluation, and Strategy (pp. 55–67). https://doi.org/10.1007/978-4-431-55819-4_4

Kongbuamai, N., Bui, Q., Yousaf, H. M. A. U., & Liu, Y. (2020). The impact of tourism and natural resources on the ecological footprint: a case study of ASEAN countries. Environmental Science and Pollution Research, 27(16), 19251-19264. https://doi.org/10.1007/s11356-020-08582-x

Kostakis, I. (2024). An empirical investigation of the nexus among renewable energy, financial openness, economic growth, and environmental degradation in selected ASEAN economies. Journal of Environmental Management, 354(December 2023), 120398. https://doi.org/10.1016/j.jenvman.2024.120398

Lantz, V., & Feng, Q. (2006). Assessing income, population, and technology impacts on CO2 emissions in Canada: Where’s the EKC? Ecological Economics, 57(2), 229-238. https://doi.org/10.1016/j.ecolecon.2005.04.006

Lean, H. H., & Smyth, R. (2010). CO2 emissions, electricity consumption and output in ASEAN. Applied Energy, 87(6), 1858-1864. https://doi.org/10.1016/j.apenergy.2010.02.003

Liu, Y., Han, L., Yin, Z., & Luo, K. (2017). A competitive carbon emissions scheme with hybrid fiscal incentives: The evidence from a taxi industry. Energy Policy, 102(December 2016), 414-422. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2016.12.038

López-Menéndez, A. J., Pérez, R., & Moreno, B. (2014). Environmental costs and renewable energy: Re-visiting the Environmental Kuznets Curve. Journal of Environmental Management, 145(2014), 368–373. https://doi.org/10.1016/j.jenvman.2014.07.017

Madaleno, M., & Moutinho, V. (2021). Analysis of the New Kuznets Relationship: Considering Emissions of Carbon, Methanol, and Nitrous Oxide Greenhouse Gases-Evidence from EU Countries. International Journal of Environmental Research and Public Health, 18(6), 2907. https://doi.org/10.3390/ijerph18062907

Mitić, P., Kresoja, M., & Minović, J. (2019). A Literature Survey of the Environmental Kuznets Curve. Economic Analysis, 52(1), 109-127. https://doi.org/10.28934/ea.19.52.12.pp109-127

Nasir, M. A., Duc Huynh, T. L., & Xuan Tram, H. T. (2019). Role of financial development, economic growth and foreign direct investment in driving climate change: A case of emerging ASEAN. Journal of Environmental Management, 242(March), 131-141. https://doi.org/10.1016/j.jenvman.2019.03.112.

Nguyen, A.-T., Lu, S.-H., & Nguyen, P. T. T. (2021). Validating and Forecasting Carbon Emissions in the Framework of the Environmental Kuznets Curve: The Case of Vietnam. Energies, 14(11), 3144. https://doi.org/10.3390/en14113144.

Nguyen, M. Q., Dimou, M., Vu, T. T. H., Schaffar, A., The, C. P., & Nguyen, N. Q. (2024). Testing the ecological footprint of economic growth in developing countries. The case of Vietnam. Journal of International Development, 36(5), 2457-2477. https://doi.org/10.1002/jid.3918

Pao, H.-T., & Tsai, C.-M. (2011). Multivariate Granger causality between CO2 emissions, energy consumption, FDI (foreign direct investment) and GDP (gross domestic product): Evidence from a panel of BRIC (Brazil, Russian Federation, India, and China) countries. Energy, 36(1), 685–693. https://doi.org/10.1016/j.energy.2010.09.041

Pata, U. K. (2021). Renewable and non-renewable energy consumption, economic complexity, CO2 emissions, and ecological footprint in the USA: testing the EKC hypothesis with a structural break. Environmental Science and Pollution Research, 28(1), 846-861. https://doi.org/10.1007/s11356-020-10446-3

Pata, U., Shahzad, F., Fareed, Z., & Rehman, M. (2022). Revisiting the EKC Hypothesis With Export Diversification and Ecological Footprint Pressure Index for India: A RALS-Fourier Cointegration Test. Frontiers in Environmental Science, 10(May), 1-9. https://doi.org/10.3389/fenvs.2022.886515

Saqib, M., & Benhmad, F. (2021). Does ecological footprint matter for the shape of the environmental Kuznets curve? Evidence from European countries. Environmental Science and Pollution Research, 28(11), 13634-13648. https://doi.org/10.1007/s11356-020-11517-1

Shahbaz, M., Haouas, I., & Hoang, T. H. Van. (2019). Economic growth and environmental degradation in Vietnam: Is the environmental Kuznets curve a complete picture? Emerging Markets Review, 38(January), 197-218. https://doi.org/10.1016/j.ememar.2018.12.006

Shahbaz, M., Shafiullah, M., Khalid, U., & Song, M. (2020). A nonparametric analysis of energy environmental Kuznets Curve in Chinese Provinces. Energy Economics, 89, 104814. https://doi.org/10.1016/j.eneco.2020.104814

Sugiawan, Y., & Managi, S. (2016). The environmental Kuznets curve in Indonesia: Exploring the potential of renewable energy. Energy Policy, 98, 187-198. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2016.08.029

Tang, C. F., & Tan, B. W. (2015). The impact of energy consumption, income and foreign direct investment on carbon dioxide emissions in Vietnam. Energy, 79, 447-454. https://doi.org/10.1016/j.energy.2014.11.033

Wang, S. S., Zhou, D. Q., Zhou, P., & Wang, Q. W. (2011). CO2 emissions, energy consumption and economic growth in China: A panel data analysis. Energy Policy, 39(9), 4870-4875. https://doi.org/10.1016/j.enpol.2011.06.032

World Bank. (1992). World Development Report 1992 - Development and the Environment. http://documents1.worldbank.org/curated/en/995041468323374213/pdf/105170REPLACEMENT0WDR01992.pdf

World Bank. (2020). Vibrant Vietnam Forging the Foundation of a High-Income Economy Main Report. May. https://documents1.worldbank.org/curated/en/745271590429811414/pdf/Main-Report.pdf

World Bank. (2024). Overview: Development news, research, data. https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/overview#1

World Bank, & Ministry of Planning and Investment of Vietnam. (2016). Vietnam 2035: Toward Prosperity, Creativity, Equity, and Democracy. https://openknowledge.worldbank.org/handle/10986/23724

Zambrano-Monserrate, M. A., Silva-Zambrano, C. A., Davalos-Penafiel, J. L., Zambrano-Monserrate, A., & Ruano, M. A. (2018). Testing environmental Kuznets curve hypothesis in Peru: The role of renewable electricity, petroleum and dry natural gas. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 82(March 2016), 4170-4178. https://doi.org/10.1016/j.rser.2017.11.005

Economic growth and environmental degradation in Vietnam: An analysis through the lens of the Environmental Kuznets Curve

Nguyen Minh Quang

Faculty of Economics, Thuongmai University

Abstract:

This study reviews and synthesizes empirical research, both domestic and international, that employs quantitative methods to examine the relationship between carbon dioxide emissions, energy consumption, and other environmental indicators in Vietnam. The findings reveal a lack of consensus: while some studies support the long-term relationship between economic growth and environmental degradation, many others reject it. These discrepancies highlight the complexity and context-specific nature of the growth–environment nexus in Vietnam and globally. The study emphasizes the need for more in-depth analyses incorporating diverse indicators and multidimensional approaches to better understand the mechanisms linking economic development and environmental quality. Such insights are essential to inform the formulation of effective and sustainable development policies in the future.

Keywords: economic growth, environmental degradation, the Environmental Kuznets Curve.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 20 năm 2025]