TÓM TẮT:
Du lịch đường sông tại Việt Nam là một lĩnh vực quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch quốc gia. Với hệ thống sông ngòi dày đặc, Việt Nam có nhiều tiềm năng để khai thác loại hình du lịch này nhằm đa dạng hóa sản phẩm du lịch, thu hút du khách quốc tế và nội địa. Bài viết phân tích thực trạng phát triển du lịch đường sông tại Việt Nam, các thách thức hiện tại và đề xuất giải pháp nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng này. Thông qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ môi trường sinh thái, du lịch đường sông có thể trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp vào sự phát triển nền kinh tế quốc gia nói chung.
Từ khóa: du lịch đường sông, phát triển du lịch, tiềm năng, thực trạng, kinh tế du lịch, du lịch sinh thái.
1. Đặt vấn đề
Việt Nam là quốc gia có hệ thống sông ngòi phong phú với hơn 2.360 con sông lớn nhỏ, trong đó các dòng sông chính như sông Hồng, sông Cửu Long, sông Đồng Nai đóng vai trò quan trọng trong giao thông và kinh tế. Với lợi thế địa hình như vậy, du lịch đường sông có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo, kết hợp tham quan, nghỉ dưỡng và trải nghiệm văn hóa bản địa.
Tuy nhiên, so với các quốc gia có nền du lịch đường sông phát triển như Thái Lan, Campuchia hay các nước châu Âu, Việt Nam vẫn chưa khai thác hiệu quả loại hình du lịch này. Hạ tầng còn yếu kém, thiếu chính sách hỗ trợ đồng bộ và sự quan tâm đúng mức là những rào cản lớn. Do đó, cần có những giải pháp cụ thể để thúc đẩy sự phát triển của du lịch đường sông tại Việt Nam.
2. Tiềm năng và thách thức trong phát triển du lịch đường sông tại Việt Nam
2.1. Tiềm năng du lịch đường sông
Việt Nam sở hữu mạng lưới sông ngòi dày đặc trải dài từ Bắc vào Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch đường sông. Hệ thống sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long, sông Đồng Nai không chỉ đóng vai trò quan trọng trong vận tải mà còn mang đến tiềm năng khai thác du lịch đa dạng.
Các vùng đồng bằng châu thổ của Việt Nam, đặc biệt là khu vực đồng bằng sông Cửu Long, nổi tiếng với hệ thống kênh rạch chằng chịt, cảnh quan thiên nhiên phong phú cùng đời sống văn hóa đặc trưng. Những khu vực này có thể phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái, du lịch trải nghiệm gắn với cuộc sống sông nước, như tham quan chợ nổi, khám phá làng nghề truyền thống ven sông, hay thưởng thức ẩm thực đặc sản miền sông nước.
Ngoài các yếu tố thiên nhiên thuận lợi, du lịch đường sông tại Việt Nam còn có sự hấp dẫn về mặt lịch sử và văn hóa. Các dòng sông đã chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc, từ các cuộc kháng chiến đến sự hình thành của các đô thị ven sông như Hà Nội, Hội An, Huế và Cần Thơ. Vì vậy, các tuyến du lịch đường sông không chỉ là trải nghiệm cảnh quan mà còn mang giá trị văn hóa, giúp du khách hiểu sâu hơn về lịch sử và đời sống con người Việt Nam.
2.2. Các tuyến du lịch đường sông tiêu biểu
Hiện nay, nhiều tuyến du lịch đường sông đã và đang được khai thác phục vụ du khách trong nước và quốc tế. Một số tuyến nổi bật gồm:
- Tuyến du lịch sông Hồng (miền Bắc): du lịch trên sông Hồng gắn liền với những trải nghiệm văn hóa và lịch sử. Du khách có thể tham quan các làng cổ ven sông như làng gốm Bát Tràng, làng cổ Đường Lâm, hoặc ghé thăm các ngôi chùa linh thiêng như chùa Hương, chùa Dâu. Các tour du lịch bằng thuyền trên sông Hồng còn kết hợp với các hoạt động như nghe ca trù, hát xẩm - những nét nghệ thuật truyền thống của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
- Tuyến du lịch sông Thu Bồn (miền Trung): sông Thu Bồn chảy qua Hội An, một trong những điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam. Du khách có thể đi thuyền từ phố cổ Hội An lên thượng nguồn, tham quan các làng nghề như làng gốm Thanh Hà, làng mộc Kim Bồng hoặc tiếp tục hành trình đến Mỹ Sơn - khu di tích văn hóa Chăm Pa độc đáo. Vào ban đêm, các tour du lịch trên sông Thu Bồn kết hợp với thả đèn hoa đăng, tạo nên khung cảnh lung linh, huyền ảo.
- Tuyến du lịch sông Hương (Huế): sông Hương không chỉ là biểu tượng của xứ Huế mà còn là tuyến du lịch quan trọng kết nối các di sản của vùng đất cố đô. Các tour du thuyền trên sông Hương thường kết hợp với thưởng thức ca Huế, tham quan chùa Thiên Mụ, lăng Minh Mạng và các điểm du lịch khác. Đặc biệt, du lịch đường sông tại Huế còn gắn với các lễ hội cung đình, tái hiện những nét văn hóa hoàng gia độc đáo.
- Tuyến du lịch sông Cửu Long (miền Nam): đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với hệ thống kênh rạch phong phú, là nơi lý tưởng để phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng. Các tuyến du lịch trên sông Mekong đưa du khách đến với những chợ nổi nổi tiếng như Cái Răng (Cần Thơ), Long Xuyên (An Giang) hay Cái Bè (Tiền Giang). Ngoài ra, các tour còn kết hợp tham quan các vườn trái cây, làng nghề truyền thống như dệt chiếu, làm kẹo dừa, làm nước mắm.
- Tuyến du lịch sông Đồng Nai (miền Nam): kết nối TP. Hồ Chí Minh với các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, du lịch trên sông Đồng Nai mang lại trải nghiệm khác biệt so với các tuyến sông miền Tây. Các tour du lịch trên sông Đồng Nai thường kết hợp với tham quan các điểm du lịch sinh thái như Làng Tre Việt, khu du lịch Bửu Long hoặc tham gia các hoạt động thể thao nước.
Bên cạnh các tuyến du lịch chính, nhiều địa phương cũng đang phát triển các tuyến du lịch đường sông mới nhằm thu hút du khách. Các dịch vụ du thuyền cao cấp trên sông Sài Gòn hay sông Hàn (Đà Nẵng) ngày càng được ưa chuộng, mang đến trải nghiệm hiện đại kết hợp với ẩm thực và giải trí.
Việc khai thác tiềm năng du lịch đường sông một cách bền vững sẽ góp phần nâng cao sức hút của du lịch Việt Nam, tạo động lực phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn giá trị văn hóa - lịch sử.
2.3. Kết quả đạt được và thách thức trong phát triển du lịch đường sông tại Việt Nam
Kết quả đạt được
Du lịch đường sông tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt sau khi đại dịch Covid-19 được kiểm soát. Theo báo cáo "Tình hình phát triển du lịch Việt Nam năm 2024" của Tổng cục Du lịch Việt Nam, năm 2024, lượng khách tham gia các tour du lịch đường sông tiếp tục gia tăng mạnh mẽ:
- Năm 2018: đạt khoảng 500.000 lượt khách.
- Năm 2019: đạt gần 700.000 lượt khách, tăng 40% so với năm 2018.
- Năm 2022: sau đại dịch, con số này đã tăng lên 1,2 triệu lượt khách.
- Năm 2023: đạt 1,5 triệu lượt khách, với tỷ lệ khách quốc tế chiếm khoảng 20%.
- Năm 2024: dự kiến vượt 1,8 triệu lượt khách, trong đó khách quốc tế tăng lên khoảng 25% nhờ các chính sách thúc đẩy du lịch.
Trong đó, các tuyến du lịch trên sông Cửu Long tiếp tục là lựa chọn hàng đầu, chiếm khoảng 47% tổng lượng khách du lịch đường sông, tiếp theo là sông Hồng với 24%, sông Thu Bồn - Hội An 14%, sông Hương 10% và các tuyến khác 5%.
Doanh thu từ du lịch đường sông cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng:
- Năm 2018: đạt 1.200 tỷ đồng.
- Năm 2019: đạt 1.600 tỷ đồng, tăng 33% so với năm trước.
- Năm 2022: đạt 2.500 tỷ đồng, phục hồi mạnh sau dịch.
- Năm 2023: đạt 3.200 tỷ đồng.
- Năm 2024: ước tính đạt 3.800 tỷ đồng, với mức tăng trưởng 18% so với năm 2023.
Dù lượng khách và doanh thu tăng trưởng đều qua các năm, tỷ lệ khách quốc tế tham gia du lịch đường sông vẫn còn thấp so với tiềm năng. Nguyên nhân do hạn chế trong quảng bá, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và hạ tầng du lịch chưa đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế.
Những hạn chế và thách thức
Mặc dù có nhiều tiềm năng, du lịch đường sông tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, trong đó bao gồm vấn đề hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa cao, ảnh hưởng đến môi trường, thiếu chiến lược phát triển tổng thể và tác động từ biến đổi khí hậu.
Hiện nay, hệ thống bến tàu, cảng du lịch chưa được quy hoạch một cách bài bản, thiếu các tiện ích phục vụ du khách như khu vực chờ, nhà vệ sinh đạt chuẩn, biển báo hướng dẫn và hệ thống chiếu sáng. Nhiều tuyến đường thủy vẫn chưa được nạo vét định kỳ, gây khó khăn cho hoạt động vận tải du lịch. Ngoài ra, phương tiện chở khách chủ yếu vẫn là tàu gỗ, thuyền nhỏ, thiếu các tàu du lịch cao cấp đạt tiêu chuẩn an toàn và tiện nghi quốc tế.
Dịch vụ du lịch đường sông vẫn chưa thực sự chuyên nghiệp, chưa có nhiều sản phẩm du lịch hấp dẫn. Hướng dẫn viên chưa được đào tạo chuyên sâu về kiến thức văn hóa, lịch sử, ngoại ngữ, dẫn đến trải nghiệm của du khách còn hạn chế. Nhiều địa phương chưa có những tour kết hợp trải nghiệm đa dạng như du lịch sinh thái, khám phá làng nghề truyền thống, tham quan danh lam thắng cảnh dọc sông. Bên cạnh đó, tình trạng chèo kéo, tăng giá vé không minh bạch vẫn xảy ra, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của du lịch Việt Nam.
Ô nhiễm môi trường là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà du lịch đường sông đang đối mặt. Việc xả rác xuống sông, hoạt động của các tàu thuyền sử dụng nhiên liệu không đạt tiêu chuẩn khiến chất lượng nước sông suy giảm. Một số khu vực như sông Hồng, sông Cửu Long đang chịu áp lực lớn từ tình trạng khai thác cát quá mức, dẫn đến sạt lở bờ sông và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân địa phương. Nếu không có các biện pháp bảo vệ môi trường mạnh mẽ, du lịch đường sông có nguy cơ suy giảm nghiêm trọng về chất lượng và tính bền vững.
Một thách thức lớn khác là Việt Nam chưa có chiến lược phát triển tổng thể cho du lịch đường sông. Hiện tại, mỗi địa phương tự phát triển theo cách riêng, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong sản phẩm du lịch, thiếu kết nối giữa các tỉnh thành. Việc thiếu chính sách hỗ trợ từ Chính phủ cũng khiến doanh nghiệp khó tiếp cận các nguồn vốn đầu tư, cản trở việc nâng cấp cơ sở hạ tầng và mở rộng dịch vụ.
Trong bối cảnh này, để phát triển du lịch đường sông một cách bền vững, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đẩy mạnh quảng bá và bảo vệ môi trường. Nếu thực hiện tốt, du lịch đường sông có thể trở thành một trong những điểm nhấn quan trọng của du lịch Việt Nam, thu hút nhiều du khách trong nước và quốc tế, đồng thời đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia.
3. Giải pháp phát triển du lịch đường sông tại Việt Nam
Để khai thác tiềm năng du lịch đường sông một cách hiệu quả, cần có những giải pháp đồng bộ từ phía chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương. Trước hết, cần đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông đường sông, bao gồm nâng cấp bến tàu, xây dựng cảng du lịch hiện đại và mở rộng các tuyến đường thủy liên tỉnh. Việc cải thiện cơ sở vật chất sẽ giúp nâng cao trải nghiệm du lịch, đồng thời đảm bảo an toàn cho du khách.
Bên cạnh đó, chất lượng dịch vụ cũng cần được nâng cao thông qua việc đào tạo hướng dẫn viên chuyên nghiệp, cung cấp thông tin du lịch phong phú và đa dạng hóa sản phẩm du lịch. Hiện nay, các tour du lịch đường sông chủ yếu tập trung vào tham quan danh lam thắng cảnh, tuy nhiên, cần mở rộng các hoạt động trải nghiệm như du lịch sinh thái, tham quan làng nghề, du lịch kết hợp ẩm thực và văn hóa dân gian. Điều này không chỉ thu hút thêm du khách mà còn giúp phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững.
Việc bảo vệ môi trường sông nước là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch đường sông. Chính phủ cần ban hành các quy định nghiêm ngặt về xử lý rác thải và kiểm soát chất lượng nước, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng tàu du lịch thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các hoạt động giáo dục cộng đồng về ý thức bảo vệ sông ngòi cũng cần được đẩy mạnh để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch này.
Một yếu tố không kém phần quan trọng là tăng cường quảng bá du lịch đường sông, đặc biệt hướng đến thị trường khách quốc tế. Cần có chiến lược marketing bài bản, tổ chức các sự kiện quảng bá, hợp tác với các công ty lữ hành quốc tế và tận dụng các nền tảng kỹ thuật số để đưa hình ảnh du lịch đường sông Việt Nam ra thế giới. Việc hợp tác với các quốc gia có ngành du lịch đường sông phát triển như Thái Lan, Campuchia để học hỏi kinh nghiệm cũng là một hướng đi đáng cân nhắc.
Ngoài ra, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cũng cần được chú trọng. Việc cung cấp các gói ưu đãi tài chính, giảm thuế hoặc hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào du lịch đường sông sẽ giúp thu hút nhiều nguồn lực hơn vào lĩnh vực này. Đồng thời, cần có cơ chế khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch, qua đó tạo công ăn việc làm và nâng cao đời sống người dân.
4. Kết luận
Du lịch đường sông tại Việt Nam có tiềm năng rất lớn nhưng chưa được khai thác đúng mức. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường và đẩy mạnh quảng bá sẽ giúp ngành du lịch đường sông phát triển mạnh mẽ hơn, đóng góp tích cực vào nền kinh tế quốc gia. Trong bối cảnh ngành Du lịch Việt Nam đang tìm kiếm các hướng đi mới, phát triển du lịch đường sông là một giải pháp khả thi và bền vững.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Tổng cục Du lịch Việt Nam (2024), Báo cáo "Tình hình phát triển du lịch Việt Nam năm 2024" .
- Nguyễn Quốc Nghi, Lê Thị Diệu Hiền (2015). Giải pháp phát triển du lịch sông nước ở ĐBSCL, Tạp chí Khoa học & Công nghệ An Giang, số 2/2015.
- Nguyễn Thị Hồng Diệu, Vũ Diệu Ngân. (2014). Xu hướng phát triển du lịch sông nước, cơ hội phát triển du lịch trên sông Cổ Cò. Tạp chí Phát triển Kinh Tế - Xã hội Đà Nẵng, 50, 11-16.
- Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Kim Hồng, & Trương Phước Minh. (2022). Sự hài lòng của khách du lịch với hoạt động du lịch đường sông ở tuyến Sông Hàn, Thành phố Đà Nẵng. Tạp chí Khoa học, 19(1), 159.
Potential and current status of river tourism development in Vietnam
Nguyễn Thụy Phương
Faculty of Tourism and Hospitality, University of Economics - Technology for Industries
Abstract:
River tourism is a key part of Vietnam’s tourism development strategy, thanks to the country’s vast and diverse river network. With the right approach, this sector has the potential to attract both local and international visitors while enriching Vietnam’s tourism offerings. However, challenges such as inadequate infrastructure, inconsistent service quality, and environmental concerns still hinder its growth. This study explores the current state of river tourism in Vietnam, highlights existing obstacles, and suggests practical solutions. By investing in better infrastructure, improving services, and prioritizing environmental protection, river tourism can become a major driver of economic growth and a standout feature of Vietnam’s travel industry.
Keywords: river tourism, tourism development, potential, current situation, tourism economy, ecotourism.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 6 tháng 2 năm 2025]