STT

Tên hàng hóa

20/4/2013

Giá bán buôn bình quân trong ngày

(NDT/kg)

19/4/2013

Giá bán buôn bình quân trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày(%)

20/4/2012

Giá bán buôn bình quân trong ngày

(NDT/kg)

So sánh cùng kỳ năm trước(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.50

1.50

0.00%

1.88

-20.29%

2

Cải chíp

2.46

2.35

4.68%

1.00

146.00%

3

Rau mùi

8.00

8.00

0.00%

5.00

60.00%

4

Rau cần

2.17

2.30

-5.65%

1.64

32.29%

5

Xà lách

3.50

2.79

25.64%

1.46

140.46%

6

Cải thảo

1.68

1.61

3.85%

1.22

36.97%

7

Củ cải

0.78

0.80

-1.92%

1.35

-41.86%

8

Khoai tây

2.40

2.43

-1.47%

1.73

38.29%

9

Hành tây

2.18

2.14

1.86%

0.82

167.35%

10

Tỏi

5.65

5.79

-2.43%

5.21

8.36%

11

Gừng

2.63

2.72

-3.43%

3.02

-13.08%

12

Cà chua

2.79

2.65

4.96%

3.08

-9.66%

13

Dưa chuột

2.47

2.59

-4.84%

2.23

10.48%

14

Cà tím

3.82

3.78

1.29%

2.72

40.78%

15

Ớt cay

6.44

6.86

-6.16%

4.98

29.22%

16

Ớt xanh

2.93

3.03

-3.08%

2.60

12.82%

17

Đỗ quả

2.73

2.70

0.80%

3.27

-16.75%

18

Bí ngô

1.66

1.67

-0.72%

1.44

15.56%

19

Mướp

6.20

5.00

24.00%

5.00

24.00%

20

Mướp đắng

5.87

6.15

-4.59%

5.61

4.73%

Giá bình quân

2.53

2.54

-0.21%

2.54

-0.27%

Thu Trang (Theo Sở Thương mại tỉnh Vân Nam, TQ)