STT
Tên hàng hóa
24/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
23/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
24/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.70
0.65
7.94%
1.48
-52.71%
2
Cải chíp
1.56
1.10
42.32%
1.34
16.68%
3
Rau mùi
7.00
10.00
-30.00%
4.00
75.00%
4
Rau cần
1.75
1.51
15.86%
2.14
-18.04%
5
Xà lách
1.67
2.36
-29.29%
1.83
-8.85%
6
Cải thảo
0.79
0.83
-4.34%
1.05
-24.90%
7
Củ cải
0.68
0.74
-8.84%
1.16
-41.76%
8
Khoai tây
3.15
3.19
-1.28%
2.33
35.10%
9
Hành tây
1.56
1.73
-9.70%
1.05
48.81%
10
Tỏi
6.23
6.00
3.85%
6.23
-0.01%
11
Gừng
2.78
2.74
1.16%
3.61
-23.04%
12
Cà chua
2.81
2.11
33.47%
3.95
-28.74%
13
Dưa chuột
3.57
2.54
40.20%
1.65
116.07%
14
Cà tím
3.17
3.69
-14.24%
2.66
19.21%
15
Ớt cay
5.75
6.96
-17.34%
7.80
-26.28%
16
Ớt xanh
2.81
1.51
86.23%
2.58
8.87%
17
Đỗ quả
2.76
2.56
7.58%
3.08
-10.48%
18
Bí ngô
1.26
1.64
-23.23%
1.22
3.48%
19
Mướp
5.00
4.00
25.00%
2.60
92.31%
20
Mướp đắng
2.84
3.98
-28.49%
4.30
-33.88%
Giá bình quân
2.01
1.93
4.60%
2.50
-19.32%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)