STT

Tên hàng hóa

04/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

03/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày(%)

04/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.07

1.15

-6.64%

2.01

-46.56%

2

Cải chíp

1.68

1.94

-13.32%

1.91

-12.00%

3

Rau mùi

13.00

12.00

8.33%

5.00

160.00%

4

Rau cần

3.96

2.55

55.44%

2.31

71.44%

5

Xà lách

4.53

2.88

57.20%

1.73

162.04%

6

Cải thảo

1.16

1.31

-11.40%

1.48

-21.30%

7

Củ cải

0.89

0.89

0.86%

1.28

-29.98%

8

Khoai tây

2.56

2.55

0.58%

1.99

28.66%

9

Hành tây

1.90

1.90

0.00%

0.81

133.85%

10

Tỏi

4.97

5.38

-7.68%

5.35

-7.13%

11

Gừng

2.62

2.68

-2.37%

3.44

-23.82%

12

Cà chua

1.79

1.76

1.64%

3.88

-53.95%

13

Dưa chuột

2.21

1.64

35.28%

2.33

-5.16%

14

Cà tím

2.83

3.22

-12.19%

3.32

-14.88%

15

Ớt cay

7.27

5.35

35.96%

6.72

8.24%

16

Ớt xanh

2.84

3.02

-5.89%

2.36

20.61%

17

Đỗ quả

3.28

3.30

-0.72%

2.78

17.80%

18

Bí ngô

1.58

1.34

17.96%

1.52

4.21%

19

Mướp

3.50

4.00

-12.50%

6.00

-41.67%

20

Mướp đắng

3.99

4.46

-10.54%

5.24

-23.82%

Giá bình quân

2.49

2.27

9.71%

2.56

-2.84%