STT

Tên hàng hóa

08/5/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

07/5/2013

Giá bán buôn bình quân

 trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

08/5/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

0.80

0.87

-7.34%

1.50

-46.55%

2

Cải chíp

1.64

1.13

44.93%

1.43

14.80%

3

Rau mùi

11.00

12.00

-8.33%

5.50

100.00%

4

Rau cần

2.45

2.90

-15.73%

2.28

7.50%

5

Xà lách

2.09

2.48

-15.83%

1.35

55.10%

6

Cải thảo

0.91

1.20

-24.30%

1.29

-29.43%

7

Củ cải

0.73

0.74

-1.19%

1.37

-46.27%

8

Khoai tây

2.57

2.62

-2.05%

2.17

18.40%

9

Hành tây

1.74

2.10

-17.18%

0.85

105.72%

10

Tỏi

4.82

7.33

-34.30%

6.30

-23.57%

11

Gừng

2.65

2.90

-8.49%

3.94

-32.72%

12

Cà chua

1.37

1.77

-22.68%

4.25

-67.87%

13

Dưa chuột

1.48

1.48

0.53%

2.56

-42.15%

14

Cà tím

3.34

3.38

-1.00%

2.23

50.24%

15

Ớt cay

6.48

6.66

-2.65%

6.80

-4.66%

16

Ớt xanh

1.49

1.47

1.52%

2.51

-40.75%

17

Đỗ quả

3.07

3.45

-10.96%

2.60

18.21%

18

Bí ngô

1.65

1.74

-5.20%

1.37

20.20%

19

Mướp

4.00

4.50

-11.11%

4.50

-11.11%

20

Mướp đắng

4.00

3.99

0.32%

2.97

34.65%

Giá bình quân

1.91

2.01

-5.29%

2.60

-26.67%