STT

Tên hàng hóa

22/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

21/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày(%)

22/4/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.56

1.57

-0.45%

1.87

-16.57%

2

Cải chíp

2.39

2.36

1.07%

1.18

103.31%

3

Rau mùi

9.00

8.00

12.50%

4.00

125.00%

4

Rau cần

2.21

2.25

-1.82%

1.70

30.10%

5

Xà lách

3.54

2.94

20.42%

0.94

277.54%

6

Cải thảo

1.71

1.70

0.26%

1.22

39.65%

7

Củ cải

0.77

0.83

-7.91%

0.93

-17.21%

8

Khoai tây

2.54

2.53

0.58%

2.15

18.48%

9

Hành tây

1.94

2.34

-17.37%

0.85

127.70%

10

Tỏi

5.18

5.73

-9.56%

4.80

7.86%

11

Gừng

2.88

2.60

11.12%

3.85

-25.07%

12

Cà chua

2.79

2.65

5.16%

3.20

-12.84%

13

Dưa chuột

2.18

2.63

-17.28%

2.19

-0.65%

14

Cà tím

3.35

3.82

-12.45%

3.47

-3.55%

15

Ớt cay

6.11

6.79

-10.08%

4.67

30.67%

16

Ớt xanh

3.23

3.13

3.23%

1.71

88.68%

17

Đỗ quả

2.70

2.62

3.00%

2.30

17.39%

18

Bí ngô

1.53

1.67

-8.17%

1.81

-15.50%

19

Mướp

6.00

5.50

9.09%

6.00

0.00%

20

Mướp đắng

6.33

5.89

7.53%

5.14

23.28%

Giá bình quân

2.50

2.59

-3.38%

2.56

-2.19%