STT

Tên hàng hóa

25/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

24/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

25/4/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.65

1.69

-2.47%

2.13

-22.51%

2

Cải chíp

1.97

2.13

-7.85%

1.11

77.55%

3

Rau mùi

12.00

11.00

9.09%

5.50

118.18%

4

Rau cần

2.28

2.29

-0.50%

1.61

41.29%

5

Xà lách

4.08

3.06

33.64%

1.05

288.89%

6

Cải thảo

1.61

1.72

-6.05%

1.43

13.20%

7

Củ cải

0.76

0.77

-0.73%

1.34

-43.06%

8

Khoai tây

2.53

2.57

-1.42%

2.03

24.67%

9

Hành tây

2.30

2.12

8.72%

1.04

121.63%

10

Tỏi

5.96

6.55

-9.07%

5.37

11.01%

11

Gừng

2.60

2.68

-3.30%

3.80

-31.69%

12

Cà chua

2.36

2.18

7.95%

3.98

-40.84%

13

Dưa chuột

2.37

2.58

-8.27%

2.09

13.37%

14

Cà tím

3.63

3.77

-3.85%

2.93

23.67%

15

Ớt cay

5.57

5.44

2.42%

5.49

1.45%

16

Ớt xanh

3.09

3.02

2.25%

2.91

6.31%

17

Đỗ quả

2.35

2.83

-17.22%

2.58

-8.98%

18

Bí ngô

1.72

1.49

15.35%

1.52

13.20%

19

Mướp

5.00

4.50

11.11%

5.50

-9.09%

20

Mướp đắng

6.33

6.83

-7.34%

5.26

20.28%

Giá bình quân

2.52

2.63

-4.31%

2.56

-1.81%