STT

Tên hàng hóa

26/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

25/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

26/4/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.63

1.65

-1.40%

1.98

-17.93%

2

Cải chíp

1.58

1.97

-19.92%

1.34

17.67%

3

Rau mùi

13.00

12.00

8.33%

4.70

176.60%

4

Rau cần

2.24

2.28

-1.60%

1.59

41.04%

5

Xà lách

3.45

4.08

-15.51%

1.00

243.70%

6

Cải thảo

1.90

1.61

17.47%

1.29

47.40%

7

Củ cải

0.76

0.76

-0.48%

1.39

-45.30%

8

Khoai tây

2.52

2.53

-0.42%

2.00

25.93%

9

Hành tây

2.26

2.30

-1.83%

0.98

130.77%

10

Tỏi

5.87

5.96

-1.45%

5.70

3.01%

11

Gừng

2.57

2.60

-0.93%

4.03

-36.21%

12

Cà chua

2.32

2.36

-1.75%

3.76

-38.46%

13

Dưa chuột

2.21

2.37

-6.69%

1.95

13.22%

14

Cà tím

3.24

3.63

-10.56%

2.65

22.34%

15

Ớt cay

5.12

5.57

-8.15%

5.44

-5.80%

16

Ớt xanh

3.16

3.09

2.41%

2.29

38.20%

17

Đỗ quả

2.12

2.35

-9.69%

2.58

-17.80%

18

Bí ngô

1.67

1.72

-3.23%

1.61

3.20%

19

Mướp

4.00

5.00

-20.00%

5.00

-20.00%

20

Mướp đắng

5.86

6.33

-7.38%

5.25

11.62%

Giá bình quân

2.46

2.52

-2.23%

2.60

-5.38%