STT

Tên hàng hóa

27/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

26/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày (NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

27/4/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.66

1.63

2.25%

2.03

-18.14%

2

Cải chíp

1.65

1.58

4.61%

1.20

37.30%

3

Rau mùi

14.00

13.00

7.69%

5.00

180.00%

4

Rau cần

2.12

2.24

-5.56%

2.05

3.44%

5

Xà lách

3.91

3.45

13.31%

1.63

139.16%

6

Cải thảo

1.67

1.90

-11.86%

1.26

32.68%

7

Củ cải

0.84

0.76

10.00%

1.41

-40.89%

8

Khoai tây

2.47

2.52

-1.96%

2.15

14.61%

9

Hành tây

2.22

2.26

-1.98%

0.91

143.97%

10

Tỏi

5.87

5.87

0.00%

5.37

9.41%

11

Gừng

2.55

2.57

-1.02%

3.95

-35.57%

12

Cà chua

2.31

2.32

-0.17%

3.68

-37.19%

13

Dưa chuột

1.85

2.21

-16.31%

1.80

2.78%

14

Cà tím

3.23

3.24

-0.46%

2.76

17.13%

15

Ớt cay

4.28

5.12

-16.50%

5.55

-23.01%

16

Ớt xanh

3.22

3.16

1.70%

2.57

25.00%

17

Đỗ quả

3.10

2.12

46.16%

2.67

16.10%

18

Bí ngô

1.70

1.67

1.87%

1.66

1.98%

19

Mướp

4.00

4.00

0.00%

4.50

-11.11%

20

Mướp đắng

4.46

5.86

-23.82%

4.31

3.69%

Giá bình quân

2.35

2.46

-4.60%

2.46

-4.57%