STT
Tên hàng hóa
28/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
27/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá
2 ngày
(%)
28/4/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
1.65
1.66
-0.54%
2.04
-18.94%
2
Cải chíp
1.95
1.65
18.19%
1.30
49.80%
3
Rau mùi
13.00
14.00
-7.14%
4.50
188.89%
4
Rau cần
2.09
2.12
-1.51%
1.97
5.97%
5
Xà lách
3.07
3.91
-21.43%
1.72
78.94%
6
Cải thảo
1.59
1.67
-5.17%
1.52
4.28%
7
Củ cải
0.76
0.84
-9.40%
1.32
-42.77%
8
Khoai tây
2.47
2.47
-0.02%
2.25
9.91%
9
Hành tây
2.26
2.22
1.83%
0.80
183.44%
10
Tỏi
6.12
5.87
4.29%
4.97
23.14%
11
Gừng
2.63
2.55
3.14%
4.08
-35.64%
12
Cà chua
1.80
2.31
-22.00%
2.58
-30.10%
13
Dưa chuột
2.74
1.85
48.12%
0.80
241.68%
14
Cà tím
3.19
3.23
-1.07%
2.53
26.11%
15
Ớt cay
4.75
4.28
11.18%
6.11
-22.16%
16
Ớt xanh
3.15
3.22
-2.04%
2.99
5.25%
17
Đỗ quả
3.00
3.10
-2.94%
3.00
0.16%
18
Bí ngô
1.71
1.70
0.82%
1.53
11.52%
19
Mướp
4.00
4.00
0.00%
4.00
0.00%
20
Mướp đắng
4.67
4.46
4.60%
4.72
-0.99%
Giá bình quân
2.42
2.35
3.06%
2.44
-1.05%