STT

Tên hàng hóa

29/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

28/4/2013

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

Tỷ lệ

chênh lệch giá 2 ngày

(%)

29/4/2012

Giá bán buôn bình quân

trong ngày

(NDT/kg)

So sánh

cùng kỳ

năm trước

(%)

1

Rau bắp cải tròn

1.68

1.65

1.81%

1.81

-6.99%

2

Cải chíp

2.41

1.95

23.89%

1.54

56.66%

3

Rau mùi

12.00

13.00

-7.69%

5.00

140.00%

4

Rau cần

2.12

2.09

1.44%

2.02

4.81%

5

Xà lách

3.50

3.07

13.95%

1.98

76.77%

6

Cải thảo

1.70

1.59

7.54%

0.79

115.80%

7

Củ cải

0.82

0.76

8.76%

1.31

-37.11%

8

Khoai tây

2.53

2.47

2.62%

1.76

43.94%

9

Hành tây

2.08

2.26

-7.61%

0.86

142.43%

10

Tỏi

5.08

6.12

-17.03%

6.19

-17.92%

11

Gừng

2.64

2.63

0.43%

3.31

-20.35%

12

Cà chua

1.66

1.80

-8.05%

3.11

-46.68%

13

Dưa chuột

2.18

2.74

-20.57%

2.22

-1.96%

14

Cà tím

3.24

3.19

1.51%

2.32

39.78%

15

Ớt cay

5.31

4.75

11.67%

5.05

5.10%

16

Ớt xanh

3.23

3.15

2.64%

2.78

16.35%

17

Đỗ quả

2.68

3.00

-10.81%

4.13

-35.11%

18

Bí ngô

1.59

1.71

-7.23%

1.32

20.18%

19

Mướp

5.00

4.00

25.00%

5.00

0.00%

20

Mướp đắng

5.39

4.67

15.51%

5.19

3.92%

Giá bình quân

2.37

2.42

-2.11%

2.56

-7.52%