TÓM TẮT:
Tội phạm công nghệ cao là loại tội phạm sử dụng phương tiện, kỹ thuật số để xâm hại các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. Với đặc trưng xuyên quốc gia, tính chất tinh vi và khó kiểm soát, tội phạm công nghệ cao đang trở thành thách thức lớn đối với an ninh mạng, kinh tế và trật tự xã hội ở Việt Nam. Trong những năm gần đây, số vụ án liên quan đến lừa đảo qua mạng, đánh bạc trực tuyến, xâm nhập dữ liệu cá nhân tăng nhanh cả về số lượng và mức độ nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự phát triển của công nghệ, sự hạn chế trong nhận thức của người dân, cũng như những khoảng trống trong pháp luật và cơ chế quản lý. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam.
Từ khóa: tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng, pháp luật hình sự, phòng ngừa tội phạm.
1. Cơ sở lý luận về tội phạm công nghệ cao
1.1. Khái niệm và đặc điểm pháp lý của tội phạm công nghệ cao
Tội phạm công nghệ cao (hay còn gọi là tội phạm mạng), với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và Internet đã mang lại nhiều lợi ích to lớn cho đời sống kinh tế - xã hội, nhưng đồng thời cũng tạo ra những phương thức, thủ đoạn phạm tội mới. Trong bối cảnh đó, tội phạm công nghệ cao nổi lên như một dạng tội phạm đặc thù, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và an ninh quốc gia.
Trên bình diện khoa học pháp lý, tội phạm công nghệ cao thường được hiểu là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thông qua việc sử dụng công nghệ thông tin, mạng máy tính, mạng viễn thông và các thiết bị số nhằm xâm hại lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân hoặc gây rối loạn trật tự, an toàn xã hội.
Ở bình diện quốc tế, khái niệm “cybercrime” đã được tiếp cận theo nhiều hướng khác nhau: Liên Hợp Quốc coi đây là những hành vi phạm tội được thực hiện bằng phương tiện điện tử hoặc nhằm vào hệ thống thông tin; Liên minh châu Âu mở rộng phạm vi đến cả các hành vi gian lận, rửa tiền và khủng bố mạng.
Tại Việt Nam, mặc dù Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) chưa đưa ra định nghĩa chính thức, song qua các quy định tại các điều 285 - 289, có thể xác định phạm vi các hành vi như truy cập trái phép hệ thống thông tin, phát tán mã độc, tổ chức đánh bạc trực tuyến, lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng… đều được coi là tội phạm công nghệ cao.
Đặc điểm pháp lý của loại tội phạm này có thể khái quát qua một số điểm nổi bật: (i) công cụ, phương tiện phạm tội mang tính đặc thù, chủ yếu là công nghệ thông tin và thiết bị điện tử; (ii) đối tượng tác động đa dạng, từ dữ liệu, hệ thống thông tin đến tài sản, quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân; (iii) tính xuyên quốc gia rõ rệt, do hành vi có thể thực hiện ở một quốc gia nhưng gây hậu quả ở nhiều quốc gia khác; (iv) tính ẩn danh và tinh vi, khi đối tượng thường che giấu danh tính bằng kỹ thuật mã hóa, mạng riêng ảo (VPN), tiền mã hóa; và (v) hậu quả lan rộng, không chỉ thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội, niềm tin cộng đồng.
1.2. Các dạng hành vi phổ biến: lừa đảo trực tuyến, xâm nhập trái phép, tấn công mạng, tổ chức đánh bạc, phát tán mã độc
Trong thực tiễn tại Việt Nam, tội phạm công nghệ cao không ngừng biến đổi, với nhiều dạng hành vi phức tạp và khó kiểm soát. Một số dạng điển hình có thể kể đến:
Thứ nhất, lừa đảo trực tuyến. Đây là hình thức phổ biến nhất, với thủ đoạn giả mạo website ngân hàng, sàn thương mại điện tử hoặc sử dụng email, tin nhắn chứa liên kết độc hại (phishing) nhằm chiếm đoạt thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng. Nhiều vụ việc còn kết hợp với mô hình đa cấp ảo, “đầu tư” tiền điện tử, gây thiệt hại cho hàng nghìn người.
Thứ hai, xâm nhập trái phép hệ thống thông tin. Các đối tượng sử dụng kỹ thuật tấn công để truy cập vào máy chủ, cơ sở dữ liệu của cơ quan, doanh nghiệp nhằm đánh cắp, thay đổi hoặc phá hoại dữ liệu. Đây là hành vi được Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định tại Điều 289.
Thứ ba, tấn công mạng. Bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), phát tán mã độc tống tiền (ransomware), phá hoại hạ tầng thông tin. Đáng chú ý, nhiều vụ tấn công đã làm gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp, ngân hàng và thậm chí cả hệ thống dịch vụ công.
Thứ tư, tổ chức đánh bạc trực tuyến. Các đường dây này thường quy mô hàng nghìn tỷ đồng, sử dụng máy chủ đặt ở nước ngoài, phương thức thanh toán qua ví điện tử, thẻ cào, tiền ảo. Vụ án Rikvip/Tip.Club là minh chứng cho mức độ nghiêm trọng của loại tội phạm này.
Thứ năm, phát tán mã độc. Đây là hành vi cài đặt phần mềm gián điệp qua email, tập tin hoặc website giả mạo nhằm chiếm quyền điều khiển thiết bị, đánh cắp dữ liệu, theo dõi hoạt động của người dùng.
Có thể thấy, các dạng hành vi nêu trên không chỉ gây thiệt hại trực tiếp về kinh tế, mà còn đe dọa an toàn thông tin, quyền riêng tư cá nhân và trật tự xã hội.
1.3. Đặc trưng của tội phạm công nghệ cao
So với các loại tội phạm truyền thống, tội phạm công nghệ cao có những đặc trưng rất riêng, tạo nên thách thức đặc biệt cho hoạt động điều tra, xử lý.
Thứ nhất, tính ẩn danh. Người phạm tội thường che giấu danh tính thông qua nhiều công cụ kỹ thuật như mã hóa, mạng riêng ảo (VPN), proxy hay tài khoản ảo. Chính vì vậy, việc xác định đối tượng phạm tội gặp nhiều khó khăn hơn so với tội phạm thông thường.
Thứ hai, phạm vi toàn cầu. Không gian mạng không có biên giới, nên hành vi phạm tội có thể khởi phát từ một quốc gia nhưng gây hậu quả ở nhiều quốc gia khác. Điều này dẫn đến sự phức tạp trong thẩm quyền xử lý, đòi hỏi hợp tác quốc tế trong điều tra và xét xử.
Thứ ba, thủ đoạn tinh vi và biến đổi nhanh chóng. Các đối tượng tội phạm liên tục cập nhật, khai thác công nghệ mới để thực hiện hành vi phạm tội. Chỉ trong thời gian ngắn, nhiều hình thức lừa đảo hoặc tấn công mạng đã thay đổi phương thức, khiến các biện pháp phòng ngừa truyền thống trở nên lạc hậu.
Thứ tư, hậu quả lan rộng và khó kiểm soát. Một cuộc tấn công mạng có thể gây thiệt hại không chỉ về tài chính mà còn làm gián đoạn dịch vụ thiết yếu, ảnh hưởng đến an toàn dữ liệu cá nhân, gây bất ổn xã hội. Thậm chí, trong một số trường hợp, tội phạm công nghệ cao còn đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia.
Với những đặc trưng này, có thể khẳng định tội phạm công nghệ cao là loại tội phạm đặc biệt nguy hiểm, đòi hỏi các giải pháp phòng ngừa và đấu tranh không chỉ dựa trên biện pháp hình sự mà còn phải kết hợp đa ngành, đa lĩnh vực và xuyên quốc gia.
1.4. Cơ sở pháp lý điều chỉnh
Hành lang pháp lý đóng vai trò nền tảng trong việc phòng ngừa, phát hiện và xử lý tội phạm công nghệ cao. Ở Việt Nam, khung pháp luật đang dần được hoàn thiện, với một số văn bản quan trọng sau:
Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): Đây là văn bản pháp luật cơ bản quy định các tội danh liên quan đến công nghệ thông tin, bao gồm: tội xâm nhập trái phép mạng máy tính, tội phát tán mã độc, tội đánh bạc và tổ chức đánh bạc qua mạng, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bằng phương tiện công nghệ. Mặc dù còn phân tán, nhưng đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý hành vi phạm tội.
Luật An ninh mạng năm 2018: Văn bản này xác định rõ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng. Luật cũng quy định cơ chế ngăn chặn, gỡ bỏ thông tin xấu độc, bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng và phối hợp quốc tế trong phòng chống tội phạm mạng.
Luật Giao dịch điện tử năm 2023: Ra đời trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, luật này điều chỉnh các vấn đề liên quan đến dữ liệu số, định danh điện tử và an toàn giao dịch trực tuyến - những lĩnh vực dễ bị lợi dụng để phạm tội công nghệ cao.
Các nghị định hướng dẫn: Trong đó đáng chú ý là Nghị định số 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung năm 2022) về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và Nghị định số 53/2022/NĐ-CP hướng dẫn Luật An ninh mạng. Những văn bản này góp phần hoàn thiện cơ chế xử lý các vi phạm chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
Nhìn chung, hệ thống pháp luật hiện hành đã tạo ra một hành lang pháp lý nhất định cho công tác phòng chống tội phạm công nghệ cao. Tuy nhiên, trước sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự xuất hiện của các hình thức phạm tội mới (như liên quan đến tiền mã hóa, trí tuệ nhân tạo, blockchain), các quy định pháp luật hiện nay vẫn còn khoảng trống và cần tiếp tục hoàn thiện.
2. Thực trạng tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam
2.1. Tình hình gia tăng nhanh chóng
Trong những năm gần đây, bối cảnh chuyển đổi số quốc gia và sự phổ cập mạnh mẽ của Internet, mạng xã hội, các nền tảng thanh toán trực tuyến đã mang đến nhiều tiện ích cho đời sống xã hội. Tuy nhiên, đi kèm với đó là sự bùng phát nhanh chóng của tội phạm công nghệ cao. Loại tội phạm này không chỉ gia tăng về số lượng mà còn mở rộng về phạm vi, thủ đoạn và mức độ nguy hiểm.
Theo báo cáo của Bộ Công an, giai đoạn 2019 - 2024, lực lượng chức năng đã phát hiện và xử lý hàng chục nghìn vụ việc liên quan đến sử dụng công nghệ cao để phạm tội. Riêng năm 2023, số vụ lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng tăng hơn 80% so với năm trước; tội phạm tổ chức đánh bạc và cá độ trực tuyến tăng gần gấp 2 lần. Các hành vi phạm tội cũng ngày càng đa dạng: từ lừa đảo qua tin nhắn, giả mạo ngân hàng điện tử, chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội, cho đến tấn công mạng có chủ đích vào hệ thống thông tin quan trọng.
Đáng chú ý, nhiều vụ việc có yếu tố xuyên quốc gia: đối tượng phạm tội hoạt động ở nước ngoài nhưng nạn nhân tập trung tại Việt Nam. Điều này không chỉ gây khó khăn cho công tác điều tra, mà còn đòi hỏi sự phối hợp quốc tế chặt chẽ để xử lý. Có thể nói, tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam đang phát triển nhanh cả về chiều rộng lẫn chiều sâu, trở thành thách thức an ninh nghiêm trọng.
2.2. Các vụ việc điển hình
Thực tiễn những năm gần đây cho thấy hàng loạt vụ án tội phạm công nghệ cao với quy mô và hậu quả đặc biệt nghiêm trọng đã được phát hiện và xử lý, phản ánh mức độ phức tạp và nguy hiểm của loại tội phạm này.
Một trong những dạng điển hình là lừa đảo ngân hàng trực tuyến. Các đối tượng thường giả mạo tin nhắn thương hiệu (SMS Brandname) của ngân hàng hoặc tạo website giả để lừa người dùng đăng nhập, từ đó chiếm đoạt quyền kiểm soát tài khoản. Chỉ trong một số vụ án được phát hiện, hàng chục tỷ đồng đã bị rút khỏi tài khoản của khách hàng chỉ trong vài ngày.
Bên cạnh đó, các vụ tấn công mạng vào hệ thống thông tin quan trọng ngày càng gia tăng. Vụ tấn công vào hệ thống Vietnam Airlines năm 2016 gây rò rỉ dữ liệu của hàng triệu hành khách, hay các vụ lộ thông tin khách hàng tại Công ty VNG, Thế giới Di động, đã cho thấy tính chất nghiêm trọng của vấn đề. Đặc biệt, các vụ tấn công ransomware (mã độc tống tiền) khiến hệ thống bị tê liệt, doanh nghiệp buộc phải chi trả tiền chuộc hoặc chịu thiệt hại lớn.
Một dạng khác là đánh bạc trực tuyến quy mô lớn, trong đó nổi bật là vụ Rikvip/Tip.Club năm 2018 với tổng giao dịch bất hợp pháp lên đến 9.800 tỷ đồng. Vụ án này không chỉ thu hút hàng trăm nghìn người tham gia mà còn có sự tiếp tay của một số cán bộ quản lý, cho thấy tính chất nguy hiểm và sự len lỏi của loại tội phạm này.
Đặc biệt, tình trạng rò rỉ và mua bán dữ liệu cá nhân đang trở thành vấn đề nhức nhối. Năm 2024, vụ rò rỉ dữ liệu tín dụng CIC với hơn 160 triệu hồ sơ đã gây chấn động dư luận. Trên các “chợ đen” mạng, thông tin cá nhân như số điện thoại, email, căn cước công dân, tài khoản ngân hàng bị rao bán công khai, trở thành nguyên liệu cho các hành vi lừa đảo khác.
Những vụ việc điển hình trên không chỉ cho thấy thiệt hại kinh tế khổng lồ, mà còn đưa ra cảnh báo nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia, an toàn thông tin và niềm tin của cộng đồng vào môi trường số.
2.3. Khó khăn trong điều tra, xử lý
Việc điều tra và xử lý tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay đang gặp nhiều trở ngại, bắt nguồn từ đặc thù loại tội phạm này cũng như hạn chế trong cơ chế quản lý và năng lực thực thi.
Thứ nhất, tính ẩn danh trên không gian mạng khiến việc truy vết trở nên khó khăn. Các đối tượng sử dụng công nghệ mã hóa, mạng riêng ảo (VPN), tài khoản ảo, sim rác và đặc biệt là tiền điện tử để che giấu danh tính. Trong nhiều trường hợp, việc xác định được thủ phạm thật sự gần như bất khả thi nếu thiếu sự hợp tác quốc tế.
Thứ hai, dữ liệu phạm tội thường phân tán ngoài lãnh thổ. Phần lớn các máy chủ được đặt ở nước ngoài, khiến cơ quan chức năng khó tiếp cận dữ liệu chứng cứ. Điều này dẫn đến việc điều tra kéo dài, nhiều vụ án không thể hoàn tất do thiếu bằng chứng điện tử.
Thứ ba, cơ chế hợp tác quốc tế còn hạn chế. Mặc dù Việt Nam đã ký nhiều hiệp định tương trợ tư pháp hình sự, nhưng cơ chế dẫn độ và chia sẻ dữ liệu điện tử còn chậm và phức tạp. Đây là rào cản lớn trong xử lý các vụ án xuyên quốc gia.
Thứ tư, năng lực và phương tiện kỹ thuật còn bất cập. Tội phạm công nghệ cao thường đi trước một bước về công nghệ, trong khi lực lượng chức năng chưa được trang bị đồng bộ về công cụ, thiết bị điều tra số. Nhiều vụ án vì thế bị đình trệ hoặc rơi vào bế tắc.
Theo thống kê của ngành Công an, năm 2023 có tới 75% số vụ án khởi tố liên quan đến tội phạm công nghệ cao phải tạm đình chỉ vì không đủ chứng cứ hoặc không xác định được đối tượng phạm tội. Đây là con số đáng báo động, phản ánh sự chênh lệch lớn giữa năng lực quản lý và tốc độ phát triển của loại tội phạm này.
2.4. Nguyên nhân và điều kiện phát sinh
Tình trạng tội phạm công nghệ cao gia tăng xuất phát từ nhiều nguyên nhân và điều kiện khách quan, chủ quan đan xen.
Một mặt, nhận thức pháp luật và kỹ năng an toàn mạng của người dân còn hạn chế. Nhiều nạn nhân bị lừa đảo qua các phương thức giả mạo đơn giản chỉ vì thiếu hiểu biết hoặc bất cẩn khi cung cấp thông tin cá nhân.
Mặt khác, hệ thống pháp luật còn tồn tại bất cập. Dù đã có Bộ luật Hình sự năm 2015, Luật An ninh mạng năm 2018 và Luật Giao dịch điện tử năm 2023, nhưng các quy định hiện hành chưa bao quát đầy đủ những hành vi mới phát sinh như tội phạm liên quan đến tiền ảo, dữ liệu lớn hay trí tuệ nhân tạo.
Lực lượng chuyên trách còn mỏng và thiếu trang thiết bị hiện đại. Nhiều cán bộ thực thi pháp luật chưa được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật số, trong khi tội phạm thường khai thác công nghệ tiên tiến để thực hiện hành vi.
Ngoài ra, cơ chế hợp tác quốc tế chưa thực sự hiệu quả cũng tạo điều kiện để tội phạm lợi dụng. Đặc biệt, khi hành vi phạm tội diễn ra xuyên biên giới, sự chậm trễ trong phối hợp dẫn đến việc đối tượng kịp tẩu thoát hoặc chứng cứ bị xóa bỏ.
Như vậy, có thể thấy nguyên nhân gia tăng tội phạm công nghệ cao không chỉ nằm ở yếu tố công nghệ và pháp lý, mà còn bắt nguồn từ hạn chế trong nhận thức xã hội và năng lực thực thi. Đây chính là thách thức lớn đối với Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
3. Giải pháp phòng ngừa và đấu tranh với tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam
Thực trạng phức tạp và gia tăng nhanh chóng của tội phạm công nghệ cao ở Việt Nam cho thấy đây là thách thức mang tính toàn cầu, không thể giải quyết bằng những biện pháp đơn lẻ. Việc phòng ngừa và đấu tranh cần được tiến hành đồng bộ, vừa bảo đảm tính pháp lý, vừa gắn liền với thực tiễn công nghệ và đặc điểm xã hội. Một số giải pháp trọng tâm sau đây được xem là cơ sở quan trọng để hạn chế và từng bước kiểm soát loại tội phạm này.
3.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật
Một trong những điều kiện tiên quyết để phòng ngừa và đấu tranh có hiệu quả là xây dựng hành lang pháp lý đầy đủ và phù hợp. Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Luật An ninh mạng năm 2018 đã đặt nền tảng cho việc xử lý tội phạm công nghệ cao, tuy nhiên vẫn còn nhiều khoảng trống pháp lý.
Thứ nhất, cần bổ sung các quy định đặc thù đối với những hành vi mới phát sinh trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, điển hình như tội phạm liên quan đến tiền ảo, dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ chuỗi khối (blockchain). Hiện nay, nhiều hành vi lừa đảo thông qua tiền ảo hoặc các giao dịch phi tập trung chưa có khung pháp lý cụ thể để xử lý.
Thứ hai, cần tăng cường chế tài đối với các hành vi đặc biệt nguy hiểm như phát tán mã độc tống tiền, tấn công vào hệ thống thông tin quan trọng quốc gia hoặc tổ chức đánh bạc trực tuyến quy mô lớn. Việc nâng mức hình phạt không chỉ mang tính răn đe mà còn thể hiện thái độ kiên quyết của Nhà nước trong bảo vệ an ninh mạng.
Thứ ba, hệ thống pháp luật phải đi kèm với cơ chế phối hợp liên ngành. Trong thực tiễn, tội phạm công nghệ cao thường liên quan đến nhiều lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, viễn thông, an toàn thông tin. Vì vậy, cần ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết để các cơ quan chức năng phối hợp chặt chẽ, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm.
3.2. Tăng cường hợp tác quốc tế
Tính xuyên biên giới là đặc điểm nổi bật của tội phạm công nghệ cao. Một hành vi phạm tội có thể được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau, trong khi nạn nhân tập trung tại Việt Nam. Do đó, hợp tác quốc tế trở thành yếu tố không thể thiếu.
Việt Nam cần chủ động tham gia các công ước quốc tế về phòng, chống tội phạm mạng, đặc biệt là Công ước Budapest về tội phạm mạng - văn kiện quan trọng mà nhiều quốc gia đã tham gia nhằm tạo khuôn khổ pháp lý thống nhất trong điều tra, dẫn độ và hỗ trợ tư pháp.
Bên cạnh đó, cần mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế như Interpol, ASEANAPOL, UNODC, nhằm chia sẻ kịp thời thông tin về thủ đoạn phạm tội, đối tượng truy nã, đường dây xuyên quốc gia. Hợp tác song phương với các nước có hạ tầng công nghệ phát triển cũng cần được đẩy mạnh, đặc biệt trong lĩnh vực chia sẻ dữ liệu điện tử, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo chuyên gia.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế không chỉ là giải pháp trước mắt mà còn là nền tảng lâu dài để Việt Nam chủ động tham gia vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế chống lại tội phạm mạng.
3.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng
Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến tội phạm công nghệ cao gia tăng là sự hạn chế về hiểu biết và kỹ năng phòng vệ của người dân. Nghiên cứu thực tiễn cho thấy, phần lớn nạn nhân của lừa đảo trực tuyến bị mất tiền chỉ vì click vào một đường link giả mạo hoặc cung cấp mã OTP cho kẻ gian.
Vì vậy, cần triển khai chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật và kỹ năng an toàn mạng thường xuyên, rộng khắp. Các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội, hệ thống giáo dục và tổ chức xã hội cần đóng vai trò chủ lực trong việc phổ biến kiến thức, cảnh báo rủi ro và hướng dẫn người dân cách nhận diện thủ đoạn tội phạm.
Đặc biệt, trong bối cảnh thanh thiếu niên là nhóm đối tượng sử dụng Internet nhiều nhất, việc lồng ghép giáo dục an toàn mạng vào chương trình học phổ thông và đại học là giải pháp cần thiết. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến, ngân hàng và tổ chức tài chính cũng cần phối hợp nâng cao nhận thức khách hàng, thông qua cảnh báo tự động, hướng dẫn bảo mật và dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp.
Nâng cao nhận thức cộng đồng không chỉ giúp giảm nguy cơ trở thành nạn nhân, mà còn góp phần hình thành một môi trường mạng an toàn, minh bạch và tin cậy.
3.4. Xây dựng lực lượng chuyên trách hiện đại
Để đối phó hiệu quả với tội phạm công nghệ cao, lực lượng chuyên trách cần được tăng cường cả về nhân lực, năng lực và trang thiết bị. Hiện nay, số lượng cán bộ có chuyên môn sâu trong lĩnh vực điều tra số, giám định dữ liệu điện tử còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn.
Trước hết, cần tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn, xây dựng chương trình huấn luyện chuyên sâu về an ninh mạng, điều tra số, truy vết điện tử. Các trường công an, viện kiểm sát, tòa án cần phối hợp với các cơ sở nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Bên cạnh đó, cần có chính sách đãi ngộ đặc biệt nhằm thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu về nhân lực IT, nếu không có cơ chế phù hợp, lực lượng phòng chống tội phạm công nghệ cao sẽ luôn thiếu hụt.
Ngoài ra, Nhà nước cần đầu tư trang thiết bị kỹ thuật hiện đại như hệ thống giám sát mạng, phần mềm phân tích dữ liệu lớn, công cụ truy vết mã độc… để phục vụ công tác điều tra. Chỉ khi có một lực lượng chuyên trách đủ mạnh, cuộc đấu tranh với tội phạm công nghệ cao mới đạt hiệu quả bền vững.
3.5. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong phòng ngừa và đấu tranh
Một trong những đặc điểm nổi bật của tội phạm công nghệ cao là luôn tận dụng những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin để thực hiện hành vi phạm tội. Chính vì vậy, việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong công tác phòng ngừa và đấu tranh là yêu cầu tất yếu, giúp cơ quan chức năng rút ngắn khoảng cách về trình độ so với đối tượng phạm tội.
Trước hết, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được khai thác trong việc phân tích hành vi và phát hiện bất thường. Các hệ thống giám sát giao dịch ngân hàng có thể sử dụng AI để nhận diện những giao dịch đáng ngờ, từ đó cảnh báo kịp thời trước khi thiệt hại xảy ra. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI hỗ trợ nhận diện mẫu tấn công mới, tự động phản ứng và ngăn chặn nguy cơ lây lan.
Bên cạnh đó, công nghệ dữ liệu lớn (big data) cho phép phân tích khối lượng thông tin khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm mạng xã hội, hệ thống tài chính, cơ sở dữ liệu viễn thông. Nhờ khả năng phân tích, kết nối và dự báo, cơ quan chức năng có thể phát hiện mối liên hệ giữa các vụ việc tưởng chừng rời rạc, từ đó bóc tách toàn bộ đường dây phạm tội.
Một công cụ quan trọng khác là công nghệ chuỗi khối (blockchain), vốn nổi bật nhờ tính minh bạch và không thể sửa đổi. Việc ứng dụng blockchain trong giám sát giao dịch tài chính sẽ giúp hạn chế khả năng rửa tiền, đồng thời hỗ trợ cơ quan quản lý theo dõi luồng tiền trong các vụ án liên quan đến tiền ảo - lĩnh vực đang phát sinh nhiều vụ việc phức tạp.
Ngoài ra, cần phát triển hệ thống cảnh báo sớm và trung tâm điều hành an ninh mạng (SOC) tích hợp công nghệ AI và big data, có khả năng phát hiện nguy cơ tấn công từ sớm, khoanh vùng và xử lý kịp thời. Sự kết hợp giữa giải pháp công nghệ tiên tiến và nghiệp vụ truyền thống sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa, phát hiện và xử lý tội phạm công nghệ cao.
Như vậy, việc ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ là một lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc trong cuộc đấu tranh với tội phạm công nghệ cao. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Việt Nam chủ động thích ứng với sự biến đổi nhanh chóng của môi trường số, đồng thời đảm bảo an ninh, an toàn cho không gian mạng quốc gia.
Tài liệu tham khảo:
Ban chấp hành Trung ương (2015). Nghị quyết số 27-NQ/TW năm 2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới.
Ban chấp hành Trung ương nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2021). Nghị quyết số 09/2021NQ-UBTVQH15 ngày 26/11/2021 về việc giải thích khoản 1 Điều 289 Bộ luật Hình sự năm 2015 của UBTVQH khóa 15.
Bộ Chính trị (2015). Nghị quyết số 30-NQ/TW năm 2022 của Bộ Chính trị về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng.
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2014). Nghị định số 25/2014/NĐ-CP của Chính phủ về phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật khác có sử dụng công nghệ cao.
Đào Văn Vạn (2015). Nhận diện tội phạm có sử dụng công nghệ cao. Tạp chí Khoa học cảnh sát nhân dân, số 11, tr.23.
Đinh Thành An (2025). Nhận diện phương thức, thủ đoạn mới lợi dụng không gian mạng để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản và một số giải pháp phòng ngừa, đấu tranh. Truy cập tại https://tapchitoaan.vn/nhan-dien-phuong-thuc-thu-doan-moi-loi-dung-khong-gian-mang-de-lua-dao-chiem-doat-tai-san-va-mot-so-giai-phap-phong-ngua-dau-tranh13405.html.
Đinh Thế Hưng, Lê Thị Hồng Xuân (2021). Tội phạm công nghệ cao trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Tòa án nhân dân số 7 năm 2019.
Hoàng Việt Quỳnh (2016). Một số trao đổi về tội phạm công nghệ cao theo quy định pháp luật Việt Nam. Tạp chí khoa học giáo dục, số 79, tháng 8/2016.
Khổng Vũ Hà (2024). Tội phạm sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử để chiếm đoạt tài sản: Thực trạng và một số biện pháp phòng, chống. Truy cập tại https://phaply.net.vn/toi-pham-su-dung-mang-may-tinh-mang-vien-thong-phuong-tien-dien-tu-de-chiem-doat-tai-san-thuc-trang-va-mot-so-bien-phap-phong-chong-a258470.html.
Minh Thuý (tháng 1/2025). Triệt phá đường dây đánh bạc trên không gian mạng với hàng nghìn người tham gia. Truy cập tại https://cand.com.vn/ban-tin-113/triet-pha-duong-day-danh-bac-tren-khong-gian-mang-voi-hang-nghin-nguoi-tham-gia-i755331/.
Nguyễn Đăng (2024). 13.900 vụ tấn công mạng năm 2023, thiệt hại 390.000 tỷ đồng. Truy cập tại https://laodong.vn/cong-nghe/13900-vu-tan-cong-mang-trong-nam-2023-gay-thiet-hai-hon-390000-ti-dong-1353084.ldo.
Nguyễn Ngọc Anh (2021). Một số quy định của pháp luật về tội phạm công nghệ cao. Truy cập tại http://csnd.vn/Home/Nghien-cuu-Trao-doi/286/Mot-so-quy-dinh-cua-phap-luat-ve-toi-pham-cong-nghe-cao.
Nguyễn Quang Huy (2023). Kinh nghiệm đấu tranh phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, tội phạm trên không gian mạng. Truy cập tại https://vkshanoi.gov.vn/Tin-t%E1%BB%A9c/Di%E1%BB%85n-%C4%91%C3%A0n-nghi%E1%BB%87p-v%E1%BB%A5/kinh-nghiem-dau-tranh-phong-chong-toi-pham-su-dung-cong-nghe-cao-toi-pham-tren-khong-gian-mang.
PL (11/9/2025). CIC bị hacker tấn công, VNCERT khuyến cáo người dân nâng cao
cảnh giác. Truy cập tại https://baochinhphu.vn/cic-bi-hacker-tan-cong-vncert-khuyen-cao-nguoi-dan-nang-cao-canh-giac-102250911201710342.htm?utm_source=chatgpt.com.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2009). Luật Tần số vô tuyến điện năm 2009, sửa đổi bổ sung năm 2022.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013). Hiến pháp năm 2013, sửa đổi bổ sung năm 2025.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015). Bộ luật Dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015). Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, 2025.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2015). Bộ luật tố tụng Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2018). Luật An ninh mạng năm 2018.
Thông tư liên tịch (2012). Thông tư liên tịch số 10/2012/TTLT-BCA-BQP-BTP-BTT&TT-VKSNDTC-TANDTC.
Trần Đoàn Hạnh (2016). Những vướng mắc trong đấu tranh, xử lý vi phạm pháp luật về tội phạm công nghệ cao. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 2+3 trang 103-111.
Trần Thị Hồng, Lê Quang Minh (2023). Thách thức trong điều tra và xử lý tội phạm công nghệ cao tại Việt Nam. Tạp chí An ninh mạng, 18(2), 12–20.
Viện Khoa học pháp lý (2006). Từ điển luật học. NXB. Từ điển Bách khoa, NXB. Tư pháp, tr.794-795.
Võ Ngọc Khánh Linh (2024). Tội phạm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mạng viễn thông - Một số nguyên nhân, kiến nghị và giải pháp phòng ngừa. Truy cập tại https://tkshcm.edu.vn/toi-pham-trong-linh-vuc-cong-nghe-thong-tin-mang-vien-thong-mot-so-nguyen-nhan-kien-nghi-va-giai-phap-phong-ngua/.
Xuân Mai - Huyền Thanh (2024). Tội phạm mạng triệt để lợi dụng công nghệ mới để tấn công, lừa đảo quy mô lớn. Truy cập tại https://cand.com.vn/Cong-nghe/toi-pham-mang-triet-de-loi-dung-cong-nghe-moi-de-tan-cong-lua-dao-quy-mo-lon-i731014
Văn phòng Công nghệ và Chính sách Quốc hội Hoa Kỳ (OTA) (1986). Federal Government Information Technology: Management, Security, and Congressional Oversight (Part 7 of 14).
Văn phòng Công nghệ và Chính sách Quốc hội Hoa Kỳ (OTA) (1986). Federal Government Information Technology: Management, Security, and Congressional Oversight, tr.85.
Bryan A. Garner (1996), Black's Law Dictionary, West Publishing Co. tr.161-162.
Masoud Nosrati, Mehdi Hariri, Alireza Shakabeygi (2024). Crimes that use computer networks or devices to advance other ends include: Cyberstalking: Fraud and identity thefil Information warfare; Phishing scams.
High-tech crime in Vietnam - Current situation and solutions
Vo Anh Phuc1
Truong Anh Duy1
Do Manh Hao1
1Lac Hong University
ABSTRACT:
High-tech crime refers to criminal acts that exploit digital technologies to infringe upon legally protected social relations. Characterized by its transnational nature, high level of sophistication, and difficulty of control, this type of crime poses a growing threat to cybersecurity, the economy, and social stability in Vietnam. In recent years, incidents involving online fraud, cyber gambling, and personal data breaches have increased sharply in both frequency and severity. The underlying causes stem from rapid technological advancement, limited public awareness, and existing gaps in legal and regulatory frameworks. This study analyzes the theoretical foundations and current situation of high-tech crime in Vietnam, and proposes policy and institutional solutions aimed at enhancing the effectiveness of prevention, detection, and suppression of such crimes in the digital era.
Keywords: high-tech crime, cyber security, criminal law, crime prevention.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 27/2025]
