Trị giá và mặt hàng xuất khẩu sơ bộ 6 tháng đầu năm 2009
Tên hàng
ĐVT
Sơ bộ 6 tháng
Lượng
Trị giá
(1000 USD)
Tổng số
27596615
T/đó: Khu vực có vốn ĐTTTNN
Kể cả dầu thô
13423539
Không kể dầu thô
10260109
Nhóm/Mặt hàng chủ yếu
Hàng hải sản
1000 USD
1761764
Hàng rau quả
"
209613
Hạt điều
Tấn
74502
331627
Cà phê
"
731856
1089215
Chè
"
51744
63813
Hạt tiêu
"
67998
158165
Gạo
"
3732434
1749652
Sắn và các sản phẩm từ sắn
"
2417094
365530
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
1000 USD
129314
Than đá
Tấn
12180693
604209
Dầu thô
"
7963432
3163430
Xăng dầu các loại
"
1094810
478708
Quặng và khoáng sản khác
"
551982
42434
Hóa chất
1000 USD
33299
Các sản phẩm hóa chất
"
122175
Chất dẻo nguyên liệu
Tấn
67095
76442
Sản phẩm từ chất dẻo
1000 USD
389732
Cao su
Tấn
251071
357868
Sản phẩm từ cao su
1000 USD
62302
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù
"
383903
Sản phẩm mây, tre, cói & thảm
"
84914
Gỗ và sản phẩm gỗ
"
1129784
Giấy và các sản phẩm từ giấy
"
130581
Hàng dệt may
"
4119776
Giày dép các loại
"
2059049
Sản phẩm gốm, sứ
"
130554
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
"
122862
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
"
2604501
Sắt thép các loại
Tấn
190466
148568
Sản phẩm từ sắt thép
1000 USD
275278
Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh liện
"
1143296
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác
"
831457
Dây điện & dây cáp điện
"
320016
Phương tiện vận tải và phụ tùng
"
372520
Tàu thuyền các loại
"
125806
Phụ tùng ô tô
"
183043
Hàng hoá khác
"
2550266
Trị giá và mặt hàng nhập khẩu sơ bộ 6 tháng đầu năm 2009
Tên hàng
ĐVT
Sơ bộ 6 tháng
Lượng
Trị giá
(1000 USD)
Tổng số
1000 USD
29733927
T/đó:Khu vực có vốn ĐTTTNN
1000 USD
10517936
Nhóm/Mặt hàng chủ yếu
Hàng thủy sản
1000 USD
134313
Sữa và sản phẩm sữa
"
229185
Hàng rau quả
"
114281
Lúa mỳ
Tấn
667383
165844
Dầu mỡ động thực vật
1000 USD
232071
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
"
53215
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
"
823096
Nguyên phụ liệu thuốc lá
"
113267
Clanhke
Tấn
1469961
56153
Xăng dầu các loại
"
6746
2889754
Xăng
"
2041902
973803
Dầu DO
"
3425374
1483701
Dầu FO
"
924031
255444
Nhiên liệu bay
"
318600
161755
Dầu hoả
"
36356
15050
Khí đốt hóa lỏng
"
414716
202356
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
1000 USD
231341
Hóa chất
"
728487
Sản phẩm từ hóa chất
"
669570
Nguyên phụ liệu dược phẩm
"
86718
Dược phẩm
"
512021
Phân bón các loại
Tấn
2231473
725672
Phân U rê
"
696279
211203
Phân NPK
"
175115
73375
Phân DAP
"
513900
203395
Phân SA
"
616674
88812
Phân Kali
"
191763
127541
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
1000 USD
230465
Chất dẻo nguyên liệu
Tấn
1012439
1168714
Sản phẩm từ chất dẻo
1000 USD
452665
Cao su
Tấn
119762
164678
Sản phẩm từ cao su
1000 USD
107805
Gỗ và sản phẩm gỗ
"
358003
Giấy các loại
Tấn
456968
332254
Sản phẩm từ giấy
1000 USD
140939
Bông các loại
Tấn
109971
137273
Xơ, sợi dệt các loại
"
236706
351892
Vải các loại
1000 USD
1987781
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày
"
932377
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
"
64482
Sắt thép các loại
Tấn
3972982
2118036
Phôi thép
"
1080657
430932
Sản phẩm từ sắt thép
1000 USD
626221
Kim loại thường khác
Tấn
227582
581371
Đồng
"
56528
238363
Sản phẩm từ kim loại thường khác
1000 USD
75674
Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện
"
1588462
Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng
"
5282499
Dây điện và dây cáp điện
"
165073
Ô tô nguyên chiếc các loại
Chiếc
23657
405814
Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống
"
10505
123660
Ô tô trên 9 chỗ ngồi
"
811
21586
Ô tô tải
"
10303
160588
Linh kiện, phụ tùng ô tô
1000 USD
592832
Linh kiện ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống
"
225926
Xe máy nguyên chiếc
Chiếc
57990
73238
Linh kiện và phụ tùng xe máy
1000 USD
226090
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
"
245786
Hàng hoá khác
"
3356161