TÓM TẮT:
Trong thời đại kinh doanh hiện đại, lợi nhuận không còn là thước đo duy nhất cho sự thành công của doanh nghiệp. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội (TNXH) ngày càng đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo nên hình ảnh tích cực, nâng cao uy tín và đảm bảo sự phát triển bền vững. Những doanh nghiệp biết cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm với cộng đồng, môi trường, sẽ có khả năng thích ứng tốt hơn với thị trường và giữ vững vị thế trong lòng người tiêu dùng. Bài viết này phân tích rõ vai trò của đạo đức và TNXH đối với sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp trong bối cảnh hiện nay.
Từ khóa: đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội, phát triển bền vững, doanh nghiệp Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp không chỉ phát triển bằng cách tối đa hóa lợi nhuận. Những biến động kinh tế - xã hội, vấn đề biến đổi khí hậu, khủng hoảng môi trường và yêu cầu ngày càng cao từ người tiêu dùng đã buộc doanh nghiệp phải nhìn nhận lại vai trò của mình trong xã hội. Từ đó, việc quan tâm đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXH) không chỉ trở thành xu hướng, mà còn là yêu cầu tất yếu để đạt tới sự phát triển bền vững. Tại Việt Nam, nền kinh tế thị trường đang thúc đẩy các doanh nghiệp mở rộng quy mô, gia tăng hiệu quả và hội nhập quốc tế. Nhiều doanh nghiệp biết kết hợp hiệu quả giữa mục tiêu lợi nhuận và đạo đức kinh doanh, như Vinamilk, Tập đoàn TH hay các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có chiến lược trách nhiệm xã hội rõ ràng, lại ngày càng được xã hội tin tưởng và ủng hộ. Bài viết này phân tích một cách hệ thống các khái niệm liên quan, đánh giá thực trạng áp dụng đạo đức kinh doanh và TNXH ở Việt Nam để thấy được vai trò của đạo đức kinh doanh và TNXH, nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong chiến lược phát triển doanh nghiệp.
2. Tổng quan về đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững
2.1. Đạo đức kinh doanh
Theo Crane & Matten (2007)[13], đạo đức kinh doanh là “những hành vi hay hoạt động mang tính đạo đức được thực hiện trong bối cảnh kinh doanh”.
Theo quan điểm của Ferrell, Fraedrich và Ferrell (2015)[7], đạo đức kinh doanh là “những nguyên tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi trong thế giới kinh doanh”. Các quyết định được đưa ra trong môi trường kinh doanh nếu chỉ xét theo lợi ích tài chính mà bỏ qua hậu quả xã hội, có thể dẫn đến xung đột lợi ích và suy giảm uy tín lâu dài của doanh nghiệp.
Đạo đức kinh doanh là “sự áp dụng các giá trị đạo đức như trung thực, công bằng, không gian lận vào các chính sách, thực tiễn và quyết định trong kinh doanh” (Velasquez, 2012)[14].
Như vậy, đạo đức kinh doanh (Business Ethics) là tập hợp các chuẩn mực, nguyên tắc và giá trị đạo đức được áp dụng trong hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo rằng các hành vi, quyết định và chiến lược của doanh nghiệp phù hợp với lợi ích của cộng đồng, xã hội và các bên liên quan. Đạo đức kinh doanh không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật mà còn bao hàm các giá trị nhân văn như trung thực, minh bạch, công bằng, tôn trọng quyền con người và bảo vệ môi trường.
Vai trò của đạo đức kinh doanh:
- Xây dựng niềm tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng: Doanh nghiệp có đạo đức luôn đối xử với khách hàng công bằng, liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm, cung cấp đầy đủ thông tin cho phép khách hàng cơ hội góp ý kiến sẽ thu hút được sự tin tưởng từ thị trường, dễ duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đối tác.
- Tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài. Một doanh nghiệp trung thực, minh bạch sẽ được đánh giá cao và có ưu thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ thiếu đạo đức.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý và khủng hoảng truyền thông. Doanh nghiệp tuân thủ đạo đức kinh doanh thường tránh được các tranh chấp pháp lý, các vụ bê bối làm ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.
- Góp phần vào sự cam kết và tận tâm của nhân viên. Môi trường làm việc công bằng, minh bạch sẽ giúp nhân viên yên tâm, gắn bó lâu dài và cống hiến nhiều hơn.
2.2. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXH). Mỗi doanh nghiệp, mỗi tổ chức chính phủ nhìn nhận TNXH dưới những góc độ riêng và quan điểm riêng, phụ thuộc vào điều kiện, đặc điểm và trình độ phát triển của mình.
Keith Davis (1973)[10]] đưa ra một khái niệm khái niệm khá rộng: "TNXH là sự quan tâm và phản ứng của doanh nghiệp với các vấn đề vượt ra ngoài việc thỏa mãn những yêu cầu pháp lý, kinh tế, công nghệ".
Elkington (1997)[8] đã đưa ra khái niệm về TNXH với 3 yếu tố cốt lõi, bao gồm: trách nhiệm về mặt con người, trách nhiệm về môi trường và trách nhiệm về mặt kinh tế, nhằm thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bền vững.
Trong khi đó, Carroll (1991)[9] cho rằng, TNXH còn có phạm vi “là tất cả các vấn đề kinh tế, pháp lý, đạo đức và những lĩnh vực khác mà xã hội trông đợi ở doanh nghiệp trong mỗi thời điểm nhất định”.
Theo chuyên gia của Ngân hàng Thế giới: TNXH cam kết của DN đóng góp cho việc phát triển kinh tế bền vững, thông qua việc tuân thủ chuẩn mực về bảo vệ môi trường, bình đẳng về giới, an toàn lao động, quyền lợi lao động, trả lương công bằng, đào tạo và phát triển nhân viên, phát triển cộng đồng… theo cách có lợi cho cả doanh nghiệp cũng như phát triển chung của XH.
Khái quát lại, trách nhiệm XH là nghĩa vụ mà một DN phải thực hiện đối với XH. Có trách nhiệm với XH là tăng đến mức tối đa các tác động tích cực và giảm tới tối thiểu các hậu quả tiêu cực đối với XH
Bốn khía cạnh trong TNXH bao gồm [2]
Trách nhiệm kinh tế: doanh nghiệp có nghĩa vụ tạo ra lợi nhuận để tồn tại và phát triển, sản xuất và cung cấp ra sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng đúng với chi phí và sự mong đợi của họ, đảm bảo lợi ích kinh tế một cách hài hòa cho các bên.
Trách nhiệm pháp lý: trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp phải có nghĩa vụ tuân thủ theo đúng các điều luật, luật pháp của một quốc gia, nội dung quy định trong các hiệp định của một hiệp hội và luật quốc tế đã quy định.
Trách nhiệm đạo đức: liên quan đến những hành động được các thành viên, cộng đồng, xã hội mong đợi hoặc không mong đợi nhưng không được thể chế hóa thành luật.
Trách nhiệm nhân văn: là những hành vi và hoạt động muốn đóng góp cho cộng đồng và sự phát triển bền vững của xã hội.
Bốn loại trách nhiệm này là bốn thành phần tạo nên TNXH, thể hiện cách tiếp cận theo thứ tự ưu tiên, có thể miêu tả như một kim tự tháp (Hình 1)[9].
2.3. Phát triển bền vững của doanh nghiệp
Tính bền vững (Sustainability) là khái niệm chỉ sự cân bằng và duy trì các hoạt động ở mức độ có thể tiếp tục được thực hiện lâu dài mà không gây hại cho môi trường tự nhiên, không làm cạn kiệt nguồn lực và không gây ra hậu quả tiêu cực cho các thế hệ tương lai. Tính bền vững bao gồm ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường, mà còn được biết đến là "3P": Kinh tế (Profit), Xã hội (People), và Môi trường (Planet).
Phát triển bền vững (Sustainable Development) là một khái niệm quan trọng định nghĩa về quá trình phát triển đáp ứng nhu cầu mọi mặt của xã hội hiện tại mà vẫn đảm bảo sự tiếp tục phát triển của thế hệ tương lai. Nói cách khác, phát triển bền vững nhằm mục tiêu tạo ra một sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Nguyên tắc phát triển bền vững
Phát triển bền vững dựa trên nguyên tắc kết hợp hài hòa và hiệu quả giữa 3 khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường (Hình 2), cụ thể như sau:
Phát triển bền vững về kinh tế. Quá trình đạt được sự tăng trưởng kinh tế ổn định và liên tục, bảo đảm ổn định của các yếu tố kinh tế quan trọng như lạm phát, lãi suất, nợ chính phủ thông qua việc áp dụng công nghệ và khoa học tiên tiến trong sản xuất, đồng thời không gây ra hậu quả tiêu cực đối với xã hội và môi trường.
Phát triển bền vững về xã hội. Quá trình phát triển nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã hội, xóa đói giảm nghèo, tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động; bảo đảm rằng mọi người có cơ hội tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục mà không gây ra tác động tiêu cực đối với kinh tế và môi trường.
Phát triển bền vững về môi trường. Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm, duy trì sự ổn định của các nguồn lực và tránh việc khai thác quá mức các tài nguyên, duy trì sự đa dạng sinh học; đảm bảo sự ổn định của khí quyển và các hoạt động sinh thái, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường bằng cách quản lý và xử lý hiệu quả chất thải rắn và nguy hại, cũng như giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và các thiên tai.
![]()
Hình 2: Mô hình 3 khía cạnh của phát triển bền vững
2.4. Mối quan hệ giữa đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững
Đạo đức kinh doanh và TNXH tuy là 2 khái niệm khác nhau về phạm vi và biểu hiện, nhưng có mối quan hệ bổ sung lẫn nhau. Nếu đạo đức kinh doanh là nền tảng giá trị bên trong, điều chỉnh hành vi và quyết định trong doanh nghiệp thì TNXH quan tâm đến hậu quả các quyết định của lãnh đạo, người quản lý, là sự cụ thể hóa các giá trị của doanh nghiệp qua hành động thực tiễn đối với xã hội và môi trường. Cả hai yếu tố này cùng nhau tạo nên cơ sở vững chắc cho phát triển bền vững - một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp không chỉ “tồn tại” mà còn “tăng trưởng hài hòa” với cộng đồng và tự nhiên.
3. Thực trạng thực hiện đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội đối với sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp tại Việt Nam
3.1. Thực trạng
Tại Việt Nam, phát triển bền vững đã trở thành một trong những mục tiêu trọng tâm trong chiến lược quốc gia. Nghị quyết số 136/NQ-CP của Chính phủ về phát triển bền vững đến năm 2030 nhấn mạnh vai trò của khu vực doanh nghiệp trong việc xây dựng mô hình kinh tế hài hòa giữa tăng trưởng và trách nhiệm xã hội. Như vậy, đạo đức kinh doanh và TNXH là những trụ cột cấu thành và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã đi tiên phong trong việc tích hợp TNXH vào chiến lược phát triển, có thể kể đến:
Vinamilk[4]: Tập trung vào giáo dục dinh dưỡng, chăm sóc trẻ em, phát triển chuỗi cung ứng nông nghiệp bền vững và sử dụng năng lượng tái tạo. Các hoạt động thực hiện TNXH như: Quỹ Sữa Vươn Cao Việt Nam: Cung cấp hơn 42 triệu ly sữa cho hơn 500.000 trẻ em tại 63 tỉnh, thành phố trong 16 năm qua, với tổng ngân sách gần 200 tỷ đồng; Chương trình mổ tim: Hỗ trợ 500 triệu đồng cho hoạt động mổ tim cho trẻ em nghèo; Hoạt động trồng rừng: Đầu năm 2023, Vinamilk đã khởi động trồng hơn 1.000 cây xanh thuộc “Hoạt động trồng cây hướng đến Net Zero”, hợp tác với Bộ Tài nguyên và Môi trường kéo dài trong 5 năm (2023-2027) với ngân sách 15 tỷ đồng; Chương trình khoanh nuôi rừng ngập mặn: Tháng 8/2023, Vinamilk đồng hành cùng Trung tâm Bảo tồn thiên nhiên Gaia và Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau khởi động chương trình khoanh nuôi giúp tái sinh 25 hecta rừng ngập mặn tại Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau với ngân sách gần 4 tỷ đồng.
Tập đoàn TH[6]: Áp dụng mô hình nông nghiệp hữu cơ, đầu tư công nghệ sạch, xây dựng chuỗi sản phẩm sữa thân thiện với môi trường. Chương trình hỗ trợ cộng đồng: Tập đoàn TH đã triển khai nhiều hoạt động hỗ trợ cộng đồng, bao gồm: Cung cấp sữa miễn phí cho trẻ em nghèo; Hỗ trợ xây dựng trường học và cơ sở hạ tầng tại các vùng sâu, vùng xa; Tổ chức các chương trình khám chữa bệnh miễn phí cho người dân. Chương trình phát triển nông nghiệp bền vững: Tập đoàn TH đã hợp tác với nông dân để phát triển mô hình nông nghiệp hữu cơ, sử dụng công nghệ cao và bảo vệ môi trường.
Unilever Việt Nam[5]: Đã triển khai nhiều chương trình TNXH dài hạn như Chương trình "Nước sạch cho cộng đồng": Unilever đã cung cấp hệ thống lọc nước cho hàng nghìn hộ gia đình tại các vùng nông thôn, giúp cải thiện chất lượng nước sinh hoạt; Chương trình "Giáo dục cho trẻ em": hỗ trợ xây dựng trường học và cung cấp học bổng cho học sinh nghèo; Chương trình bảo vệ môi trường: Unilever đã triển khai các hoạt động giảm thiểu chất thải nhựa, bao gồm việc tái chế bao bì và sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường.
3.2. Hạn chế và thách thức
Một trong những thách thức lớn là đạo đức kinh doanh hiện vẫn chưa được tích hợp hiệu quả vào chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Không ít công ty xem đó là yếu tố phụ, chỉ cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng truyền thông hoặc khi có yêu cầu từ đối tác quốc tế. TNXH doanh nghiệp tại Việt Nam chủ yếu được triển khai dưới hình thức từ thiện, tài trợ, cứu trợ thiên tai hoặc hoạt động cộng đồng đơn lẻ. Tuy có ý nghĩa tích cực, nhưng phần lớn các hoạt động này vẫn mang tính ngắn hạn, thiếu tính chiến lược và chưa gắn kết chặt chẽ với mục tiêu phát triển bền vững.
Dù đã có tiến bộ đáng kể, việc thực hiện đạo đức kinh doanh và TNXH tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản:
- Thiếu cơ chế kiểm tra và chế tài đủ mạnh: Hệ thống pháp luật chưa chặt chẽ, việc xử lý vi phạm đạo đức còn nhẹ tay, dẫn đến tình trạng “lách luật”.
- Nhận thức chưa đồng đều: Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp chưa xem TNXH là yếu tố chiến lược, mà chỉ là hoạt động chi phí.
- Thiếu nhân lực chuyên môn: Đạo đức kinh doanh và TNXH chưa được đào tạo chính quy, bài bản trong hệ thống giáo dục và quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Áp lực ngắn hạn từ thị trường: Các doanh nghiệp nhỏ thường ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư cho phát triển bền vững.
4. Một số đề xuất và khuyến nghị
Để nâng cao vai trò của đạo đức kinh doanh và TNXH đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp tại Việt Nam, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp từ phía Nhà nước và doanh nghiệp. Dưới đây là một số đề xuất chủ yếu:
Về phía Nhà nước
Một trong những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả thực thi đạo đức kinh doanh và CSR là hoàn thiện hệ thống pháp lý và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
Một là, xây dựng khung pháp lý chặt chẽ và minh bạch: Tăng cường các quy định về minh bạch tài chính, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và môi trường. Đồng thời, cần có các biện pháp kiểm tra và chế tài nghiêm khắc đối với những hành vi vi phạm đạo đức kinh doanh.
Hai là, khuyến khích chính sách ưu đãi: Doanh nghiệp thực hiện tốt đạo đức kinh doanh và TNXH cần được khuyến khích thông qua các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, hoặc giảm thuế đối với các hoạt động bảo vệ môi trường, đào tạo nhân lực, và tham gia các chương trình cộng đồng. Các chính sách này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, mà còn nâng cao hình ảnh và năng lực cạnh tranh.
Về phía các doanh nghiệp
Một là, nâng cao nhận thức và giáo dục đạo đức trong doanh nghiệp. Một trong những yếu tố quan trọng để thay đổi nhận thức và hành động trong các doanh nghiệp là giáo dục và đào tạo, xây dựng các chương trình đào tạo cho cán bộ quản lý và nhân viên, nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đạo đức và TNXH trong kinh doanh. Việc này cần được thực hiện thường xuyên và có kế hoạch rõ ràng.
Hai là, doanh nghiệp cần công khai các báo cáo TNXH: nêu rõ những hoạt động và thành tựu đã đạt được trong các lĩnh vực bảo vệ môi trường, cộng đồng và người lao động. Các báo cáo này không chỉ giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín mà còn làm gương mẫu cho các doanh nghiệp khác.
Ba là, tăng cường truyền thông về các giá trị đạo đức trong doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần chủ động trong việc truyền thông về các hoạt động đạo đức và TNXH của mình qua các kênh truyền thông hiện đại (website công ty, sự kiện công cộng…). Điều này giúp nâng cao nhận thức của công chúng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp.
5. Kết luận
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là hai yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, mặc dù đã có những chuyển biến tích cực, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để những giá trị này trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, cần sự chung tay của nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc xây dựng một hệ sinh thái kinh doanh công bằng, minh bạch và bền vững. Cùng với việc hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao nhận thức và tăng cường trách nhiệm xã hội, các doanh nghiệp Việt Nam cần tiếp tục đổi mới và sáng tạo trong việc thực thi đạo đức kinh doanh và TNXH, qua đó không chỉ nâng cao sức cạnh tranh, mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của nền kinh tế và xã hội.Bottom of Form
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Duong Thi Liễu (2012). Giáo trình Văn hoá kinh doanh. Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốc dân.
- Nguyễn Mạnh Quân (2015), Đạo đức kinh doanh và Văn hóa công ty, Giáo trình, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốc dân.
- Dương Thị Ngân (2024), Giải pháp về đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhằm thúc đẩy việc tham gia hiệp định thương mại tự do, Tạp chí Kinh tế và Dự báo. Truy cập tại https://kinhtevadubao.vn/giai-phap-ve-dao-duc-kinh-doanh-trach-nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-nham-thuc-day-viec-tham-gia-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-28745.html
- Minh Anh (2023), Phát triển bền vững gắn liền với trách nhiệm xã hội giúp Vinamilk được vinh danh văn hoá kinh doanh Việt Nam, Báo Đà Nẵng. Truy cập taịhttps://baodanang.vn/can-biet/202311/phat-trien-ben-vung-gan-lien-voi-trach-nhiem-xa-hoi-giup-vinamilk-duoc-vinh-danh-van-hoa-kinh-doanh-viet-nam-3961497/
- Unilever VN (2022), Unilever nhận nhiều giải thưởng về trách nhiệm xã hội, VnExpress. Truy cập tại https://vnexpress.net/unilever-nhan-nhieu-giai-thuong-ve-trach-nhiem-xa-hoi-4547053.html
- Thanh Thương (2025), Lãnh đạo TH Group: ESG là lợi thế cạnh tranh mang tính chiến lược, Báo Dân trí. Truy cập tại https://dantri.com.vn/kinh-doanh/lanh-dao-th-group-esg-la-loi-the-canh-tranh-mang-tinh-chien-luoc-20250423150718151.htm
- Ferrell, O. C., Fraedrich, J., & Ferrell, L. (2015). Business Ethics: Ethical Decision Making & Cases (10th ed.). Cengage Learning.
- Elkington, J. (1997).Cannibals with Forks: The Triple Bottom Line of 21st Century Business. Capstone.
- Carroll, A. B., & Shabana, K. M. (2010). The Business Case for Corporate Social Responsibility: A Review of Concepts, Research, and Practice. International Journal of Management Reviews.
- Davis, Keith (1973). The Case For and Against Business Assumption of Social Responsibilities. Academy of Management Journal.
- Porter, M. E., & Kramer, M. R. (2006). Strategy & Society: The Link Between Competitive Advantage and Corporate Social Responsibility. Harvard Business Review
- Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI). (2020). Corporate Social Responsibility in Vietnam: A Survey Report.
- Crane & Matten (2007), Business ethics: Managing corporate citizenship and sustainability in the age of globalization. Oxford University Press, USA.
- Velasquez, Manuel G., (2012). Business Ethics: Concepts and Cases. Faculty Book Gallery.
The role of business ethics and corporate social responsibility in the sustainable development of enterprises in Vietnam
Phan Y Lan
School of Economics and Management, Hanoi University of Science and Technology
Abstract:
In today’s business environment, profit is no longer the sole indicator of success. Business ethics and corporate social responsibility (CSR) have become increasingly important in shaping a positive corporate image, enhancing reputation, and ensuring sustainable development. Companies that successfully balance profit objectives with social and environmental responsibilities are better positioned to adapt to market changes and build lasting consumer trust. This study analyzes the critical role of ethics and CSR in the long-term development of businesses, emphasizing their strategic value in achieving resilience and competitiveness in the current socio-economic context.
Keywords: business ethics, social responsibility, sustainable development, Vietnamese enterprises.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 21 năm 2025]
