STT
Tên hàng hóa
01/6/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
31/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
01/6/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.66
0.63
5.57%
1.20
-44.49%
2
Cải chíp
1.10
1.10
-0.03%
1.42
-22.86%
3
Rau mùi
5.00
4.50
11.11%
2.00
150.00%
4
Rau cần
1.88
1.75
7.34%
2.43
-22.48%
5
Xà lách
2.22
2.03
9.10%
1.62
36.86%
6
Cải thảo
0.56
0.50
11.02%
0.95
-41.09%
7
Củ cải
0.58
0.66
-11.46%
1.22
-52.03%
8
Khoai tây
3.00
3.05
-1.59%
2.50
20.06%
9
Hành tây
1.85
1.79
3.14%
0.90
104.70%
10
Tỏi
7.51
6.73
11.52%
5.77
30.22%
11
Gừng
2.83
2.69
5.08%
3.96
-28.56%
12
Cà chua
1.95
1.79
8.97%
3.40
-42.83%
13
Dưa chuột
1.82
1.64
10.53%
1.52
19.22%
14
Cà tím
2.31
2.49
-7.01%
2.25
2.89%
15
Ớt cay
4.34
4.42
-1.92%
8.60
-49.57%
16
Ớt xanh
2.03
2.42
-16.04%
2.23
-8.77%
17
Đỗ quả
2.52
2.73
-7.39%
2.97
-15.07%
18
Bí ngô
1.58
1.69
-6.67%
2.34
-32.58%
19
Mướp
3.20
3.50
-8.57%
2.70
18.52%
20
Mướp đắng
3.71
3.52
5.58%
3.88
-4.14%
Giá bình quân
1.73
1.75
-1.52%
2.23
-22.46%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)