STT
Tên hàng hóa
26/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
25/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
26/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
0.75
0.72
3.91%
1.55
-51.43%
2
Cải chíp
1.15
1.59
-27.67%
1.37
-15.65%
3
Rau mùi
4.00
7.00
-42.86%
5.00
-20.00%
4
Rau cần
2.14
1.78
20.54%
2.20
-2.49%
5
Xà lách
2.96
1.81
63.14%
1.67
77.41%
6
Cải thảo
0.87
0.88
-0.93%
1.01
-14.18%
7
Củ cải
0.69
0.70
-0.76%
1.39
-50.14%
8
Khoai tây
3.30
3.34
-1.35%
2.30
43.37%
9
Hành tây
1.51
2.47
-38.91%
1.03
46.75%
10
Tỏi
6.46
5.27
22.55%
5.91
9.31%
11
Gừng
3.79
2.88
31.68%
3.69
2.66%
12
Cà chua
1.98
2.74
-27.90%
4.12
-52.08%
13
Dưa chuột
1.93
3.14
-38.64%
1.45
33.28%
14
Cà tím
2.40
3.08
-22.11%
2.66
-9.76%
15
Ớt cay
4.46
4.83
-7.66%
7.30
-38.96%
16
Ớt xanh
3.27
2.59
26.11%
2.48
31.94%
17
Đỗ quả
3.07
2.52
21.91%
3.50
-12.37%
18
Bí ngô
1.41
1.59
-11.26%
1.44
-1.78%
19
Mướp
4.00
4.00
0.00%
3.80
5.26%
20
Mướp đắng
2.58
3.06
-15.69%
4.58
-43.74%
Giá bình quân
2.06
2.01
0.74%
2.41
-14.36%
Thu Trang (Theo STM Vân Nam, Trung Quốc)