STT
Tên hàng hóa
05/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
04/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
05/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
1.20
1.07
12.01%
1.87
-35.87%
2
Cải chíp
1.74
1.68
3.03%
1.91
-9.33%
3
Rau mùi
13.00
13.00
0.00%
5.00
160.00%
4
Rau cần
2.90
3.96
-26.75%
2.33
24.34%
5
Xà lách
3.64
4.53
-19.64%
1.73
110.57%
6
Cải thảo
1.34
1.16
15.80%
1.47
-8.77%
7
Củ cải
0.87
0.89
-2.50%
1.28
-31.73%
8
Khoai tây
2.56
2.56
0.13%
1.99
28.83%
9
Hành tây
2.28
1.90
19.74%
0.81
180.00%
10
Tỏi
6.88
4.97
38.40%
5.35
28.54%
11
Gừng
2.62
2.62
0.05%
3.44
-23.78%
12
Cà chua
1.91
1.79
6.68%
3.88
-50.88%
13
Dưa chuột
2.24
2.21
1.02%
2.33
-4.19%
14
Cà tím
3.01
2.83
6.48%
3.32
-9.37%
15
Ớt cay
6.23
7.27
-14.39%
6.72
-7.33%
16
Ớt xanh
2.85
2.84
0.25%
2.36
20.91%
17
Đỗ quả
3.17
3.28
-3.28%
2.78
13.93%
18
Bí ngô
1.66
1.58
5.00%
1.52
9.42%
19
Mướp
4.00
3.50
14.29%
6.00
-33.33%
20
Mướp đắng
3.99
3.99
0.06%
5.24
-23.78%
Giá bình quân
2.24
2.49
-9.93%
2.53
-11.44%