STT
Tên hàng hóa
21/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
20/4/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày (NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày(%)
21/4/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
1.57
1.50
4.51%
1.81
-13.71%
2
Cải chíp
2.36
2.46
-3.92%
1.18
100.13%
3
Rau mùi
8.00
8.00
0.00%
5.00
60.00%
4
Rau cần
2.25
2.17
3.65%
1.67
34.82%
5
Xà lách
2.94
3.50
-15.97%
1.52
93.05%
6
Cải thảo
1.70
1.68
1.59%
1.15
47.43%
7
Củ cải
0.83
0.78
6.39%
1.24
-32.66%
8
Khoai tây
2.53
2.40
5.49%
1.72
47.30%
9
Hành tây
2.34
2.18
7.28%
0.80
192.79%
10
Tỏi
5.73
5.65
1.41%
5.02
14.13%
11
Gừng
2.60
2.63
-1.10%
3.14
-17.23%
12
Cà chua
2.65
2.79
-4.85%
3.08
-14.04%
13
Dưa chuột
2.63
2.47
6.64%
2.23
17.82%
14
Cà tím
3.82
3.82
0.00%
2.89
32.24%
15
Ớt cay
6.79
6.44
5.48%
5.34
27.15%
16
Ớt xanh
3.13
2.93
6.82%
2.37
32.39%
17
Đỗ quả
2.62
2.73
-3.80%
3.15
-16.78%
18
Bí ngô
1.67
1.66
0.49%
1.45
14.71%
19
Mướp
5.50
6.20
-11.29%
5.00
10.00%
20
Mướp đắng
5.89
5.87
0.33%
5.77
2.14%
Giá bình quân
2.59
2.53
2.19%
2.53
2.30%