STT
Tên hàng hóa
02/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
01/5/2013
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
Tỷ lệ
chênh lệch giá 2 ngày
(%)
02/5/2012
Giá bán buôn bình quân
trong ngày
(NDT/kg)
So sánh
cùng kỳ
năm trước
(%)
1
Rau bắp cải tròn
1.36
1.36
0.14%
1.83
-25.45%
2
Cải chíp
2.25
2.00
12.50%
1.24
81.03%
3
Rau mùi
11.50
11.00
4.55%
6.00
91.67%
4
Rau cần
2.39
2.31
3.70%
1.96
21.67%
5
Xà lách
2.51
2.94
-14.56%
1.55
62.03%
6
Cải thảo
1.28
1.21
5.30%
1.38
-7.47%
7
Củ cải
0.77
0.71
7.60%
1.57
-51.21%
8
Khoai tây
2.48
2.52
-1.64%
2.10
18.38%
9
Hành tây
1.88
2.23
-15.97%
0.97
92.85%
10
Tỏi
5.40
5.84
-7.53%
5.84
-7.47%
11
Gừng
2.88
2.85
0.77%
3.87
-25.74%
12
Cà chua
1.65
1.72
-3.57%
3.32
-50.17%
13
Dưa chuột
1.92
2.38
-19.35%
2.35
-18.14%
14
Cà tím
3.18
3.45
-8.03%
3.47
-8.44%
15
Ớt cay
5.37
5.32
0.87%
5.23
2.60%
16
Ớt xanh
2.91
3.28
-11.25%
3.21
-9.23%
17
Đỗ quả
3.16
2.86
10.49%
3.13
0.85%
18
Bí ngô
1.69
1.70
-1.03%
1.53
10.32%
19
Mướp
4.00
4.50
-11.11%
4.00
0.00%
20
Mướp đắng
4.94
5.85
-15.57%
4.78
3.43%
Giá bình quân
2.28
2.23
1.89%
2.51
-9.40%
Thu Trang (Theo Sở Thương mại tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)