Tóm tắt:
Mỏ sắt Thạch Khê (Hà Tĩnh) là một trong những mỏ sắt lớn nhất Đông Nam Á, từng được kỳ vọng trở thành động lực phát triển kinh tế - xã hội khu vực Bắc Trung Bộ. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ triển khai, dự án đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng về an sinh xã hội và trật tự an toàn xã hội. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng tác động của dự án đến việc làm, thu nhập, bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, dịch vụ xã hội cơ bản và ổn định cộng đồng. Kết quả chỉ ra mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội, những khoảng trống trong chính sách và khủng hoảng niềm tin cộng đồng. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các định hướng chính sách nhằm bảo đảm hài hòa giữa phát triển kinh tế, ổn định xã hội và phát triển bền vững.
Từ khóa: Mỏ sắt Thạch Khê, an sinh xã hội, trật tự an toàn xã hội, phát triển bền vững, tỉnh Hà Tĩnh.
1. Đặt vấn đề
Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên luôn được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Hà Tĩnh, với mỏ sắt Thạch Khê có trữ lượng hơn 544 triệu tấn, chiếm gần 60% tổng trữ lượng quặng sắt cả nước, từng được xác định là dự án chiến lược quốc gia. Tuy nhiên, sau hơn 15 năm triển khai, dự án này đã làm phát sinh hàng loạt hệ lụy: người dân mất đất, sinh kế bị phá vỡ, bất ổn xã hội gia tăng, niềm tin cộng đồng suy giảm.
Thực tiễn trên đặt ra yêu cầu nghiên cứu toàn diện mối quan hệ giữa phát triển kinh tế - an sinh xã hội - trật tự an toàn xã hội (TTATXH), từ đó xác định các định hướng chính sách phù hợp.
Mục tiêu bài viết là: (i) phân tích cơ sở lý luận về ASXH và TTATXH; (ii) đánh giá tác động của dự án Thạch Khê; và (iii) đề xuất định hướng chính sách nhằm hướng tới phát triển bền vững, lấy con người làm trung tâm.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Khái niệm và vai trò của an sinh xã hội
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), an sinh xã hội là “sự bảo vệ mà xã hội cung cấp cho các thành viên nhằm chống lại những khó khăn kinh tế - xã hội do mất hoặc giảm thu nhập, đồng thời bảo đảm dịch vụ y tế và hỗ trợ cho các gia đình”. Ở Việt Nam, khái niệm này mang hàm nghĩa nhân đạo, chính trị - xã hội sâu sắc, được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013: “Công dân có quyền được bảo đảm an sinh xã hội”.
An sinh xã hội gồm 4 nhóm chính sách: (1) việc làm và giảm nghèo; (2) bảo hiểm xã hội; (3) trợ giúp xã hội; (4) cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản.
Vai trò của an sinh xã hội được thể hiện trên nhiều phương diện: (i) Kinh tế: ổn định nguồn nhân lực, duy trì tiêu dùng trong khủng hoảng (điển hình là gói hỗ trợ Covid-19 trị giá 62.000 tỷ đồng). (ii) Xã hội: bảo vệ nhóm yếu thế, thúc đẩy công bằng, gắn kết cộng đồng. (iii) Chính trị: củng cố tính chính danh của Nhà nước, duy trì ổn định xã hội. (iv) Văn hóa - nhân văn: phản ánh truyền thống “lá lành đùm lá rách”, nâng cao chất lượng dân số.
Kinh nghiệm các quốc gia Bắc Âu cho thấy, đầu tư mạnh vào ASXH giúp đạt cả tăng trưởng và công bằng. Tại Việt Nam, tỷ lệ nghèo đa chiều giảm từ 9,9% (2016) xuống 2,93% (2021); riêng Hà Tĩnh giảm còn 1,93% vào năm 2025. Tuy nhiên, khu vực mỏ Thạch Khê lại nổi bật với tình trạng tái nghèo và thiếu an sinh, minh chứng cho khoảng trống trong triển khai chính sách.
2.2. Khái niệm và vai trò của trật tự an toàn xã hội
Trật tự xã hội được hiểu là trạng thái ổn định, kỷ cương, trong đó hành vi của con người được điều chỉnh bởi pháp luật và chuẩn mực xã hội. Ở Việt Nam, TTATXH là bộ phận quan trọng của an ninh quốc gia, được xác định trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng.
Nội dung TTATXH bao gồm: (1) trật tự công cộng; (2) phòng, chống tội phạm; (3) quản lý cư trú và di cư; (4) an toàn trong sản xuất, đời sống; (5) bảo vệ quyền con người.
Vai trò TTATXH: (i) Chính trị: bảo đảm ổn định chế độ, ngăn ngừa xung đột xã hội. (ii) Kinh tế: tạo môi trường đầu tư an toàn, giảm chi phí xã hội. (iii) Xã hội: củng cố niềm tin, hình thành nếp sống văn minh.
Thực tế ở Singapore hay các quốc gia phát triển cho thấy, duy trì trật tự xã hội nghiêm minh chính là nền tảng của phát triển bền vững. Ngược lại, các dự án phát triển ở Việt Nam như Thạch Khê cho thấy, khi TTATXH bị xáo trộn, niềm tin cộng đồng suy giảm, hệ quả lan tỏa lâu dài.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp (báo cáo của Chính phủ, UBND tỉnh Hà Tĩnh, ILO, UNDP, Tổng cục Thống kê…) và điều tra thực địa tại 6 xã vùng ảnh hưởng trực tiếp của dự án mỏ sắt Thạch Khê (Thạch Khê, Thạch Lạc, Thạch Trị, Thạch Bàn, Thạch Hải, Thạch Đỉnh) nay là xã Thạch Khê, Thạch Lạc và xã Đồng Tiến. Dữ liệu được xử lý, đối chiếu với khung lý thuyết về an sinh xã hội và TTATXH, từ đó rút ra các luận điểm chính sách.
4. Kết quả và thảo luận
4.1. Tác động đến việc làm và thu nhập
Kết quả khảo sát xã hội học năm 2024 tại 6 xã vùng ảnh hưởng trực tiếp của dự án mỏ sắt Thạch Khê (Thạch Khê, Thạch Lạc, Thạch Trị, Thạch Bàn, Thạch Hải, Thạch Đỉnh) nay là xã Thạch Khê, Thạch Lạc và xã Đồng Tiến với 300 hộ dân và 45 cán bộ cơ sở cho thấy: 87,3% số hộ bị ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm và thu nhập kể từ khi dự án tạm dừng khai thác. (Bảng 1)
Bảng 1. Ảnh hưởng của dự án Thạch Khê đến việc làm và thu nhập của hộ dân
|
Chỉ tiêu khảo sát |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
|
Hộ mất hoàn toàn đất sản xuất |
58,2 |
Trung bình 0,48 ha/hộ |
|
Hộ mất việc làm nông nghiệp chính |
61,7 |
Chủ yếu độ tuổi 30 - 55 |
|
Hộ có người di cư lao động xa |
34,9 |
Tăng 18,5% so với trước 2009 |
|
Hộ tái nghèo sau 3 năm mất đất |
22,8 |
Chủ yếu ở Thạch Khê, Thạch Hải |
Nguồn: Khảo sát tháng 11, 12/2024 của nhóm nghiên cứu đề tài cấp tỉnh
Thu nhập bình quân đầu người giảm từ 24,2 triệu đồng/năm (2008) xuống 13,8 triệu đồng/năm (2024), trong khi nhóm hộ mất đất trên 70% chỉ đạt 48% mức thu nhập trung bình toàn tỉnh. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tăng từ 5,6% (2016) lên 11,4% (2023).
Sự mất mát đất canh tác và việc chậm triển khai tái định cư khiến nhiều hộ dân rơi vào tình trạng “mất sinh kế kép”, vừa không còn nguồn thu nông nghiệp, vừa không có cơ hội việc làm thay thế. Khoảng 68% người trong độ tuổi lao động (18 -55 tuổi) phải chuyển đổi nghề, nhưng chỉ 12,5% được đào tạo nghề hoặc giới thiệu việc làm mới.
Cơ cấu việc làm biến đổi theo hướng bất lợi: lao động làm thuê phi chính thức tăng từ 31% lên 56%, trong khi lao động trong khu vực có hợp đồng giảm từ 22% xuống còn 9%. Hệ quả là bất ổn thu nhập và rủi ro xã hội gia tăng rõ rệt.
Hiện tượng di cư lao động trở nên phổ biến: 35% thanh niên rời quê đi làm ăn xa, dẫn đến hiện tượng “làng già hóa” (tỷ lệ người trên 60 tuổi chiếm 28,6%). Sự vắng bóng của lao động trẻ làm đứt gãy quan hệ cộng đồng, giảm tính gắn kết xã hội và sức sống của các làng quê.
Đáng chú ý, 81,7% hộ dân cho rằng chính sách hỗ trợ sinh kế hiện nay chưa phù hợp, chỉ 7,2% hộ được vay vốn ưu đãi. Các mô hình hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề phần lớn manh mún, thiếu liên kết thị trường, dẫn đến hiệu quả thấp.
Như vậy, có thể khẳng định, dự án Thạch Khê đã làm biến đổi sâu sắc cơ cấu việc làm và thu nhập của cư dân địa phương, đặt ra yêu cầu cấp thiết về chính sách sinh kế bền vững và bảo đảm an sinh dài hạn.
4.2. Tác động đến bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội
Hệ thống an sinh xã hội (ASXH) vùng dự án bộc lộ nhiều hạn chế cả về độ bao phủ, mức thụ hưởng và tính kịp thời. Dữ liệu khảo sát được tóm tắt trong Bảng 2.
Bảng 2. Tình hình tham gia bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội tại vùng dự án
|
Nội dung |
Tỷ lệ/Quy mô |
Ghi chú |
|
Người tham gia BHXH bắt buộc |
17,6% |
Giảm 12,4 điểm % so với 2015 |
|
Người tham gia BHXH tự nguyện |
2,1% |
Thấp hơn trung bình toàn tỉnh 8,3% |
|
Người tham gia BHYT |
72,8% |
Giảm 9% so với 2018–2021 |
|
Hộ hưởng TGXH thường xuyên |
14,7% |
Chủ yếu người cao tuổi, khuyết tật |
|
Hộ nhận hỗ trợ đột xuất |
9,2% |
Sau thiên tai, dịch bệnh |
Nguồn: Khảo sát tháng 11, 12/2024 của nhóm nghiên cứu đề tài cấp tỉnh
Khoảng 78,4% lao động phi chính thức không được bảo hiểm khi gặp rủi ro nghề nghiệp. Trong 300 hộ được khảo sát, chỉ 23 hộ có thành viên hưởng chế độ thất nghiệp, chiếm 7,6%. Hơn 80% người dân cho rằng, chính sách ASXH “chưa đến được đúng đối tượng” hoặc “triển khai chậm”.
Nhiều hộ dân bị mất đất, mất việc, không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp do không có hợp đồng lao động trước đó. Các chương trình TGXH phần lớn mang tính ngắn hạn, thiếu cơ chế phục hồi sinh kế lâu dài.
Tỷ lệ người tham gia BHYT cũng giảm mạnh do biến động lao động di cư và thu nhập thấp. Việc thiếu BHYT khiến chi phí khám chữa bệnh trở thành gánh nặng, đặc biệt đối với người cao tuổi và phụ nữ.
Một người dân xã Thạch Hải chia sẻ: “Từ khi mất đất, chúng tôi không còn việc ổn định, không có BHXH, cũng không đủ tiền đóng BHYT. Chỉ khi ốm nặng mới được hỗ trợ nhỏ giọt.”
Điều này phản ánh sự thiếu gắn kết giữa chính sách việc làm, ASXH và quản trị phát triển địa phương - nguyên nhân sâu xa khiến nghèo đói và bất bình đẳng dễ tái diễn.
4.3. Dịch vụ xã hội cơ bản xuống cấp
Việc triển khai dự án đã ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống dịch vụ xã hội cơ bản, đặc biệt là giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch.
(1) Về Giáo dục
Khoảng 18% học sinh vùng dự án phải thay đổi trường học do di dời hoặc tái định cư; 7,5% bỏ học sớm vì khó khăn kinh tế. Cơ sở vật chất trường lớp xuống cấp, tỷ lệ học sinh học hai ca tăng từ 23% lên 46%. Tại xã Thạch Khê, có 3 trường tiểu học xuống cấp nặng chưa được xây mới, trong khi ngân sách hỗ trợ giáo dục vùng dự án mới đạt 40% kế hoạch.
(2) Về Y tế
Tình trạng ô nhiễm môi trường và thu nhập giảm sút làm suy giảm sức khỏe người dân. Số lượt khám bệnh bình quân mỗi hộ tăng từ 2,8 (2018) lên 4,3 (2024). Bệnh hô hấp chiếm 26,1%, bệnh da liễu và tiêu hóa chiếm gần 20%.
Cơ sở y tế xã thiếu nhân lực và trang thiết bị, 65% người dân phải lên tuyến huyện hoặc tỉnh khám chữa bệnh. Khoảng 43% hộ phải chi trên 10% thu nhập hằng năm cho y tế, cao gấp 2 lần mức trung bình quốc gia.
(3) Nhà ở và nước sạch
Khoảng 912 hộ vẫn chưa có nơi ở tái định cư ổn định. Trong 5 khu tái định cư mới, chỉ 3 khu có nước sạch đạt chuẩn. Kết quả quan trắc (2023) của Trung tâm Môi trường Hà Tĩnh cho thấy hàm lượng Fe vượt chuẩn 2,2 lần, Mn vượt 1,8 lần. Việc thiếu nước sạch khiến chi phí sinh hoạt tăng, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ bệnh tật lâu dài.
(4) Thông tin và tiếp cận dịch vụ công
Có 79,5% hộ dân cho rằng, “chưa bao giờ được hỏi ý kiến” về quy hoạch, bồi thường, hoặc chính sách tái định cư; 64% không biết tiến độ dự án. Điều này cho thấy mức độ minh bạch thông tin thấp và cơ chế tham gia của người dân chưa hiệu quả.
Khoảng 82% cán bộ cơ sở thừa nhận năng lực quản lý và truyền thông chính sách còn hạn chế, trong khi việc phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cơ quan chức năng thiếu đồng bộ.
Hệ thống dịch vụ xã hội bị suy giảm cả về chất và lượng, làm giảm chất lượng sống, gia tăng bất mãn xã hội và làm xói mòn niềm tin của người dân đối với Nhà nước và doanh nghiệp.
4.4. Trật tự an toàn xã hội và niềm tin cộng đồng
Biến động sinh kế và thiếu ASXH đã dẫn đến gia tăng vi phạm trật tự và bất ổn cộng đồng.
Bảng 3. Tình hình trật tự an toàn xã hội vùng Thạch Khê, giai đoạn 2018 - 2023
|
Loại vụ việc |
Số vụ (2018 - 2023) |
So với 2010 - 2015 (%) |
|
Khiếu kiện đất đai, bồi thường |
189 |
+45,7 |
|
Vi phạm trật tự (xô xát, cờ bạc, nợ nần) |
132 |
+28,4 |
|
Tụ tập đông người, phản đối dự án |
27 |
+70,0 |
Nguồn: Công an huyện Thạch Hà, 2023
Khảo sát xã hội học (2024) cho thấy: 65,3% người dân “ít hoặc không tin tưởng” vào khả năng giải quyết của doanh nghiệp; 58,6% “thiếu tin tưởng” vào chính quyền cơ sở; 74,8% mong muốn được đối thoại chính sách, nhưng chưa có cơ chế thực hiện. (Bảng 3)
Một cán bộ thôn Thạch Lạc nhận định: “Điều người dân cần không chỉ là tiền đền bù, mà là sự minh bạch và được tham gia vào các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống của họ”.
Niềm tin xã hội suy giảm đã trở thành rào cản lớn đối với sự ổn định và phát triển cộng đồng. Thực tế này phản ánh rõ mối quan hệ giữa ASXH, TTATXH, niềm tin xã hội, vốn là ba trụ cột duy trì tính bền vững của hệ thống chính trị - xã hội.
5. Thảo luận
Từ kết quả nghiên cứu, rút ra 3 vấn đề nổi bật:
Thứ nhất, mâu thuẫn giữa tăng trưởng và công bằng xã hội.
Dự án được kỳ vọng đóng góp 1% GDP quốc gia, nhưng giá trị kinh tế tiềm năng không bù đắp được chi phí xã hội, bao gồm việc làm, sinh kế, môi trường và TTATXH. Mô hình “phát triển trước, giải quyết xã hội sau” dẫn tới hệ lụy dài hạn, tạo nên tăng trưởng không bao trùm và thiếu công bằng.
Thứ hai, khoảng trống trong quản trị và chính sách.
Công tác bồi thường, tái định cư, BHXH và TGXH thiếu đồng bộ, minh bạch và giám sát độc lập. Chính quyền địa phương bị động, thiếu công cụ quản trị xã hội thích ứng với dự án quy mô lớn. Việc không tiến hành đánh giá tác động xã hội (SIA) trước khi khai thác là nguyên nhân sâu xa của bất ổn hiện nay.
Thứ ba, khủng hoảng niềm tin cộng đồng.
Niềm tin xã hội, yếu tố nền tảng của TTATXH đã bị xói mòn. Khi người dân không được tham gia, không được thông tin đầy đủ, mọi chính sách dù đúng đắn cũng khó thực thi. Khôi phục niềm tin trở thành điều kiện tiên quyết để ổn định và phát triển bền vững.
Kinh nghiệm từ Quảng Ninh, Canada và Bắc Âu cho thấy: (i) cần tích hợp SIA vào quy trình ra quyết định; (ii) hình thành Quỹ phát triển cộng đồng vùng khai khoáng; (iii) thiết lập diễn đàn đối thoại ba bên (Nhà nước - doanh nghiệp - người dân) nhằm giải quyết xung đột lợi ích sớm và minh bạch.
6. Định hướng chính sách
Một là, đánh giá lại toàn diện dự án Thạch Khê theo 3 kịch bản: khai thác có điều kiện; dừng khai thác và phục hồi sinh thái; hoặc chuyển đổi sang kinh tế biển, năng lượng tái tạo.
Hai là, tái tạo sinh kế bền vững thông qua mô hình sinh kế xanh: du lịch cộng đồng, nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp hữu cơ, trồng rừng ngập mặn.
Ba là, hoàn thiện hệ thống ASXH: mở rộng bao phủ BHXH, tăng trợ giúp xã hội, phát triển mạng lưới dịch vụ công cơ bản (giáo dục, y tế, nước sạch).
Bốn là, giữ vững TTATXH: tăng đối thoại xã hội, xử lý khiếu kiện từ gốc, phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc, đoàn thể và công an xã chính quy.
Năm là, tăng cường minh bạch thông tin: công khai quy hoạch, bồi thường, tiến độ dự án; xây dựng Cổng thông tin điện tử Thạch Khê.
Sáu là, thành lập Quỹ Phát triển cộng đồng vùng khai khoáng Thạch Khê với nguồn vốn 50% doanh nghiệp, 50% ngân sách trung ương, đầu tư cho giáo dục, y tế, nước sạch và phục hồi môi trường.
7. Kết luận
Mỏ sắt Thạch Khê là ví dụ điển hình về xung đột giữa phát triển kinh tế và công bằng xã hội. Những tổn thất về việc làm, thu nhập, ASXH và TTATXH cho thấy: phát triển bền vững không thể tách rời yếu tố con người.
Giải pháp cho Thạch Khê không chỉ nằm ở tái cấu trúc kinh tế, mà còn ở tái thiết xã hội và tái lập niềm tin cộng đồng. Bài học lớn nhất là phải chuyển từ “tăng trưởng bằng mọi giá” sang “phát triển hài hòa và bao trùm”, trong đó an sinh xã hội và trật tự xã hội là điều kiện tiên quyết của thịnh vượng lâu dài.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (2020), Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Nghị quyết 15-NQ/TW, Hà Nội.
Chính phủ Việt Nam (2021), Chương trình Mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025, Hà Nội.
ILO (2017), World Social Protection Report 2017 - 2019, Geneva.
Nguyễn Hữu Dũng (2020), Chính sách xã hội và quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam hiện nay, Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.
Trần Đình Thiên (2018), Mỏ sắt Thạch Khê: Từ kỳ vọng đến thực tiễn, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 15.
UBND tỉnh Hà Tĩnh (2019), Đề án Bảo đảm an sinh xã hội và TTATXH vùng ảnh hưởng dự án mỏ sắt Thạch Khê, Hà Tĩnh.
World Bank (2018), Climbing the Ladder: Poverty Reduction and Shared Prosperity in Vietnam, Washington D.C.
Impact of the Thach Khe iron mine on social security and public order: Current status and policy recommendations
Nguyen Duy Long1
Nguyen Quang Ngoc2
1Faculty of State and Law, Academy of Journalism and Communication
2Vice Principal, Tran Phu Political School
Abstract:
The Thach Khe iron mine in Ha Tinh, Vietnam, the largest in Southeast Asia, was initially expected to drive regional socio-economic development. However, over a decade of operation, the project has generated notable challenges to social welfare and public order. This study examines the theoretical foundations of resource-driven development and evaluates the mine’s impacts on employment, household income, social insurance, social assistance, basic social services, and community stability. The findings highlight tensions between economic growth and social equity, gaps in policy and governance, and a decline in public trust. Based on these insights, the study proposes policy directions aimed at balancing economic development with social stability and promoting sustainable growth in the region.
Keywords: Thach Khe iron mine, social welfare, public order, sustainable development, Ha Tinh province.
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 29 năm 2025]
