Tóm tắt:
Trong giai đoạn 2010 - 2024, cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh đã có sự chuyển dịch sâu rộng với tỷ trọng nông nghiệp giảm mạnh, trong khi công nghiệp chế biến và dịch vụ ngày càng chiếm ưu thế. Điểm mới nổi bật của quá trình này là việc thành phố ứng dụng công nghệ số và công nghệ thông minh, qua đó thúc đẩy sự chuyển dịch từ mô hình sản xuất thâm dụng lao động sang các ngành dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo. Các lĩnh vực dịch vụ hiện đại như tài chính số, logistics thông minh, thương mại điện tử và công nghệ thông tin trở thành động lực quan trọng góp phần gia tăng GRDP, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh. Trên cơ sở phân tích thực trạng, nghiên cứu đề xuất định hướng phát triển dịch vụ tri thức, mở rộng ứng dụng công nghệ số trong công nghiệp và thúc đẩy kinh tế xanh nhằm xây dựng cơ cấu kinh tế cân bằng, bền vững, có sức cạnh tranh cao.
Từ khóa: chuyển dịch cơ cấu kinh tế, công nghiệp dịch vụ hiện đại, kinh tế xanh, TP. Hồ Chí Minh.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, TP. Hồ Chí Minh đứng trước yêu cầu đổi mới cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại dựa trên tri thức, công nghệ và phát triển xanh. Đây là xu thế tất yếu để thành phố duy trì vị thế trung tâm kinh tế hàng đầu cả nước, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực. Thực tiễn cho thấy, cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2010 - 2024 đã có sự chuyển dịch rõ rệt: nông nghiệp giảm nhanh xuống dưới 1% GRDP, công nghiệp - xây dựng duy trì khoảng 35%, trong khi dịch vụ tăng lên trên 64% vào năm 2024 (Ủy ban Nhân dân TP. Hồ Chí Minh, 2024). Sự gia tăng mạnh mẽ của các ngành dịch vụ hiện đại như tài chính số, logistics thông minh, thương mại điện tử và công nghệ thông tin phản ánh xu hướng chuyển dịch từ mô hình công nghiệp chế biến truyền thống sang kết hợp với các ngành dịch vụ giá trị cao. Đây chính là điểm mới, cho thấy thành phố đã bước vào giai đoạn tái cấu trúc dựa trên công nghệ số và kinh tế tri thức.
Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Công nghiệp phụ trợ phát triển chậm, tỷ lệ nội địa hóa thấp, giá trị gia tăng trong sản xuất chưa cao, trong khi dịch vụ hiện đại chưa khai thác hết tiềm năng. Sự phụ thuộc vào gia công khiến thành phố dễ tổn thương trước biến động bên ngoài, đồng thời tốc độ dịch chuyển sang các ngành có hàm lượng công nghệ và tri thức còn chậm. Từ những thực tế này, việc nghiên cứu tiến trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2010 - 2024 có ý nghĩa quan trọng cả về lý luận và thực tiễn. Bài viết không chỉ cung cấp bằng chứng về đặc trưng chuyển dịch cơ cấu kinh tế đô thị trong bối cảnh hội nhập mà còn góp phần chỉ ra khoảng trống chính sách cần khắc phục, từ đó định hình cơ cấu kinh tế hiện đại, bền vững và có sức cạnh tranh cao cho giai đoạn tiếp theo.
2. Cơ sở lý thuyết
Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy tăng trưởng kinh tế gắn liền với quá trình chuyển dịch cơ cấu, khi lao động và giá trị gia tăng rời khỏi nông nghiệp để dịch sang công nghiệp và dịch vụ có năng suất cao hơn. Rostow (1960) xem đây là biểu hiện của hiện đại hóa, còn Kuznets (1961) chỉ ra rằng khi tỷ trọng nông nghiệp giảm, công nghiệp và dịch vụ tăng sẽ cải thiện năng suất và hiệu quả phân bổ nguồn lực. Pasinetti (1981) nhấn mạnh, chuyển dịch cơ cấu vừa là kết quả, vừa là điều kiện của tăng trưởng dài hạn, trong khi Chenery và Syrquin (1975) khẳng định sự biến đổi cơ cấu tuân theo quy luật phát triển gắn với mức thu nhập. Eichengreen và Gupta (2013) cho thấy các ngành tài chính, công nghệ thông tin, logistics và dịch vụ kinh doanh có khả năng tạo năng suất và việc làm đáng kể khi gắn với công nghiệp chế biến và kinh tế số khác với dịch vụ tiêu dùng truyền thống. Ở các đô thị lớn, sự kết hợp giữa đô thị hóa, FDI và chuỗi giá trị toàn cầu thúc đẩy lan tỏa công nghệ và tái cấu trúc không gian sản xuất dịch vụ. Trên nền tảng lý thuyết đó, bài viết cập nhật tiến trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2010-2024, nhấn mạnh những thay đổi mới nhất trong tỷ trọng nông nghiệp, công nghiệp - xây dựng và dịch vụ dưới tác động của chuyển đổi số và kinh tế xanh. Khác với các nghiên cứu trước thường tập trung cấp quốc gia hoặc dừng trước năm 2020, bài viết đi sâu phân tích TP. Hồ Chí Minh như một đô thị đặc thù, nơi hội tụ vốn đầu tư, lao động chất lượng cao và dịch vụ tri thức, từ đó phân tích các động lực và thách thức riêng của quá trình cơ cấu lại kinh tế đô thị.
3. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp định tính theo tiếp cận tình huống tập trung vào trường hợp TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ Niên giám thống kê, Tổng cục Thống kê và các báo cáo kinh tế - xã hội, quy hoạch phát triển của UBND thành phố giai đoạn 2010-2024. Trên cơ sở đó, nghiên cứu phân tích nội dung kết hợp số liệu thống kê để làm rõ biến động cơ cấu ngành và bối cảnh chuyển dịch kinh tế.
4. Kết quả và thảo luận
4.1. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo nhóm ngành kinh tế
Trong hơn một thập kỷ qua (2010 - 2024), cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh có nhiều thay đổi quan trọng và ngày càng thể hiện rõ xu hướng phát triển hiện đại, hội nhập quốc tế. TP. Hồ Chí Minh giữ vai trò trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, nên mọi biến động trong cơ cấu ngành đều ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng và định hướng phát triển của nền kinh tế quốc gia. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế không chỉ phản ánh sự thay đổi về tỷ trọng ngành mà còn thể hiện nỗ lực nâng cao chất lượng tăng trưởng, mở rộng các lĩnh vực dịch vụ hiện đại và phát triển công nghiệp công nghệ cao.
Số liệu thống kê cho thấy, GRDP của TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2010 - 2022 tăng nhanh từ 512.522 tỷ đồng lên 1.479.227 tỷ đồng và đến năm 2023 đạt 1.621.191 tỷ đồng với tốc độ bình quân 9,03% mỗi năm. Đây là mức tăng trưởng ổn định phản ánh vai trò đầu tàu kinh tế của thành phố trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động. Trong cơ cấu ngành, nông nghiệp vẫn tăng về giá trị từ 3.413 tỷ đồng năm 2010 lên 8.390 tỷ đồng năm 2022 và đạt 8.306 tỷ đồng năm 2023, tức gấp khoảng 2,4 lần sau 13 năm. Tuy nhiên, khi tính về tỷ trọng nông nghiệp trong GRDP giảm xuống dưới 1% do quỹ đất nông nghiệp bị thu hẹp bởi đô thị hóa nhanh chóng. Nông nghiệp thành phố hiện tập trung vào các mô hình đô thị công nghệ cao, chú trọng rau an toàn, hoa kiểng và thủy sản với tốc độ tăng bình quân khoảng 7%/năm. Mặc dù vẫn tăng trưởng, ngành Nông nghiệp không còn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế mà chủ yếu đóng góp theo hướng đảm bảo an ninh lương thực và tạo giá trị đặc thù. (Bảng 1)
Ngành Công nghiệp và Xây dựng thể hiện xu thế tăng trưởng mạnh mẽ hơn. Giá trị ngành này tăng từ 141.071 tỷ đồng năm 2010 lên 326.248 tỷ đồng năm 2022 và đạt 355.041 tỷ đồng năm 2023. Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh mang tính đa dạng bao gồm chế biến chế tạo, điện tử, cơ khí và hóa chất, trong đó chế biến chế tạo giữ vai trò chủ lực. Sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn như Intel, Nidec và Samsung đã tạo động lực phát triển công nghiệp công nghệ cao, từng bước nâng tỷ trọng sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật số và giá trị gia tăng cao. Khu vực xây dựng cũng tăng nhanh nhờ mở rộng cơ sở hạ tầng, phát triển bất động sản, các khu công nghiệp và hệ thống giao thông đô thị. Những dự án này không chỉ nâng cao chất lượng tăng trưởng, mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh của Thành phố trong thu hút đầu tư.
Dịch vụ là khu vực có bước nhảy vọt lớn nhất. Giá trị dịch vụ tăng từ 295.575 tỷ đồng năm 2010 lên 947.044 tỷ đồng năm 2022 và đạt 992.124 tỷ đồng năm 2023, tức gần gấp 3 lần trong vòng hơn 1 thập kỷ. Các ngành dịch vụ hiện đại như tài chính, logistics, thương mại điện tử và du lịch đã trở thành động lực tăng trưởng chính. Điều này cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh theo hướng dịch vụ - công nghiệp - nông nghiệp phản ánh đúng quy luật công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đồng thời khẳng định vai trò ngày càng nổi bật của thành phố trong mạng lưới kinh tế khu vực và toàn cầu.
4.2. Chuyển dịch cơ cấu lao động
Cơ cấu lao động của TP. Hồ Chí Minh trong hơn 10 năm qua đã có sự thay đổi khá rõ rệt, phản ánh đúng hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Năm 2011, lao động trong nông - lâm - thủy sản chiếm khoảng 2,5% nhưng đến năm 2022 chỉ còn 1,39%. Sang năm 2023 và 2024, tỷ lệ này gần như không đáng kể, chỉ dao động quanh mức 2% rồi giảm tiếp xuống 1,9%. Điều này cho thấy lao động nông nghiệp đã gần như rút khỏi khu vực nội đô, chỉ còn duy trì ở quy mô nhỏ gắn với nông nghiệp đô thị công nghệ cao. (Bảng 2)
Trong khi đó, lao động công nghiệp - xây dựng có xu hướng giảm dần về tỷ trọng. Năm 2011, khu vực này chiếm hơn 43% lao động nhưng đến năm 2022 chỉ còn 22,1% và ước tính năm 2024 xuống quanh mức 21%. Nguyên nhân chính đến từ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tự động hóa và sản xuất hiện đại, làm giảm nhu cầu lao động thủ công. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp dịch chuyển sang các ngành dịch vụ giá trị cao khiến một phần lao động công nghiệp phải tái phân bổ.
Ngược lại, dịch vụ trở thành khu vực hấp dẫn lao động nhất. Năm 2011, lao động dịch vụ chiếm hơn 53% nhưng đến năm 2022, con số này đã tăng lên 76,5% và ước tính năm 2024 đạt 77.1 %. Sự mở rộng này gắn với sự bùng nổ của thương mại điện tử, tài chính - ngân hàng số, logistics, du lịch và công nghệ thông tin. Đây cũng là dấu hiệu của một đô thị lớn khi dịch vụ ngày càng trở thành động lực tạo việc làm và đóng góp chính cho tăng trưởng kinh tế.
Nguyên nhân của sự dịch chuyển này đến từ quá trình đô thị hóa nhanh, nhu cầu dịch vụ của người dân thành phố ngày càng lớn, đồng thời chính sách phát triển kinh tế của thành phố định hướng mạnh về dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao. Ngoài ra, sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực fintech, thương mại điện tử, logistics số đã tạo thêm nhiều cơ hội việc làm cho lao động trẻ.
Tuy nhiên, cơ cấu lao động hiện nay cũng cho thấy một số hạn chế. Thứ nhất, lao động dịch vụ tuy tăng nhanh về số lượng nhưng chưa đồng đều về chất lượng, nhiều người thiếu kỹ năng số, kỹ năng ngoại ngữ và khả năng hội nhập quốc tế. Thứ hai, sự suy giảm lao động trong công nghiệp - xây dựng đặt ra thách thức cho việc duy trì lực lượng lao động kỹ thuật cho các ngành sản xuất chế biến - chế tạo. Cuối cùng, tỷ lệ lao động nông nghiệp quá thấp cũng làm mất đi một phần nền tảng an ninh lương thực đô thị vốn gắn với nông nghiệp công nghệ cao.
4.3. Tình hình xuất khẩu thành phố Hồ Chí Minh
Kim ngạch xuất khẩu của TP. Hồ Chí Minh tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2010 - 2024. Nếu như năm 2010, tổng giá trị xuất khẩu đạt hơn 22,5 tỷ USD thì đến năm 2022, con số này đã tăng lên 47,18 tỷ USD, tức gấp 2 lần sau 12 năm. Năm 2023, xuất khẩu tiếp tục mở rộng, đạt khoảng 49,2 tỷ USD, tăng 4,3% so với năm 2022. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu ước đạt gần 51 tỷ USD, cho thấy xu hướng tăng trưởng duy trì ổn định trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động. Sự gia tăng này khẳng định TP. Hồ Chí Minh giữ vai trò trung tâm xuất khẩu hàng hóa lớn nhất cả nước, đồng thời là cửa ngõ kết nối thương mại quốc tế quan trọng (Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh, 2024). Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp phần chủ đạo trong kim ngạch xuất khẩu. Từ mức 5,4 tỷ USD năm 2010 đến năm 2022, con số này đã đạt 27,7 tỷ USD, chiếm trên 58% tổng kim ngạch xuất khẩu của thành phố. Năm 2023, xuất khẩu khu vực FDI đạt 28,5 tỷ USD tiếp tục giữ vai trò then chốt. Nguyên nhân chính do sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia trong ngành điện tử, cơ khí chế tạo và dệt may, đặc biệt là các doanh nghiệp điện tử FDI vốn chiếm tới 80% giá trị xuất khẩu chế biến (Ngô Công Bình, 2023). Ngược lại, khu vực doanh nghiệp trong nước có tăng trưởng nhưng tốc độ chậm hơn. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế do quy mô nhỏ, công nghệ chưa hiện đại và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên phụ liệu và thiếu các thương hiệu xuất khẩu lớn. Điều này dẫn đến sự mất cân đối khi xuất khẩu của thành phố vẫn dựa nhiều vào khu vực FDI. Ngành công nghiệp chế biến - chế tạo tuy phát triển nhưng chủ yếu dừng ở các khâu gia công, giá trị gia tăng chưa cao và tỷ lệ nội địa hóa thấp. Các doanh nghiệp trong nước còn hạn chế về năng lực công nghệ, khả năng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Bên cạnh đó, một số ngành hàng xuất khẩu truyền thống như dệt may, da giày hay thủy sản vẫn đối diện sức ép cạnh tranh lớn và yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn xanh, tiêu chuẩn lao động từ các thị trường quốc tế.
4.4. Tồn tại và hạn chế trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Thứ nhất, trình độ khoa học công nghệ còn thấp, chưa tạo ra đột phá trong nâng cao năng suất. Mặc dù GRDP năm 2023 đạt 1.621.191 tỷ đồng và năm 2024 ước khoảng 1.750.000 tỷ đồng nhưng đóng góp của năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) vẫn khiêm tốn. Tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào vốn và lao động, trong khi các ngành công nghiệp nền tảng, công nghiệp hỗ trợ phát triển chậm. Những ngành có hàm lượng tri thức cao như công nghiệp thông minh, công nghiệp sáng tạo và dịch vụ tri thức chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ, khiến năng lực cạnh tranh quốc tế của thành phố chưa tương xứng với vị thế trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước.
Thứ hai, nông nghiệp đô thị gặp khó khăn do diện tích đất nông nghiệp suy giảm nhanh dưới tác động của đô thị hóa. Giai đoạn 2010-2015, trung bình thành phố mất khoảng 700 ha đất nông nghiệp mỗi năm, giai đoạn 2015-2022 con số này tăng lên khoảng 1.000 ha/năm. Xu hướng này tiếp tục trong giai đoạn 2023-2024 và dự kiến đến năm 2030 diện tích nông nghiệp giảm thêm khoảng 1.500 ha. Tình trạng này làm hạn chế khả năng phát triển nông nghiệp công nghệ cao. Ngoài ra, vốn đầu tư xã hội dành cho nông nghiệp còn thấp, sản xuất vẫn manh mún, quy mô nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi, chưa đáp ứng yêu cầu của một nền nông nghiệp hiện đại và an toàn (Trần Chung, 2022).
Thứ ba, công nghiệp chế biến - chế tạo vẫn chủ yếu dừng ở khâu giá trị thấp. Dù kim ngạch xuất khẩu năm 2023 đạt hơn 49 tỷ USD, trong đó khu vực FDI chiếm gần 60% nhưng giá trị gia tăng nội địa còn hạn chế. Tỷ lệ nội địa hóa thấp, công nghiệp hỗ trợ chưa phát triển, doanh nghiệp nội địa ít tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI. Tốc độ tăng trưởng công nghiệp từ năm 2022-2024 có xu hướng chậm lại vẫn dựa nhiều vào vốn và lao động giản đơn hơn là tri thức, công nghệ và lao động kỹ thuật cao. Thực trạng này cho thấy thành phố chưa khai thác hết tiềm năng đổi mới sáng tạo để nâng cao năng suất và khả năng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
5. Kiến nghị một số giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Một là, nâng cao trình độ khoa học công nghệ thông qua đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0. Thành phố cần ưu tiên các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo, đồng thời hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo gắn kết viện - trường đại học, cơ sở đào tạo nghề - doanh nghiệp để nâng cao đóng góp của TFP.
Hai là, phát triển nông nghiệp đô thị công nghệ cao với các mô hình thâm canh trong nhà kính, ứng dụng IoT, cảm biến và tự động hóa nhằm tối ưu hóa sản xuất trên diện tích hạn chế. Chính quyền cần triển khai tín dụng xanh, vốn ưu đãi cho nông nghiệp công nghệ cao, đồng thời thúc đẩy hợp tác xã, liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến phân phối. Song song đó, xây dựng vùng vành đai cung ứng thực phẩm sạch kết nối với các tỉnh lân cận để bổ sung nguồn cung cho đô thị, ngoài ra cũng cần xem xét các chính sách hỗ trợ liên quan nhằm hạn chế tình trạng diện tích đất nông nghiệp TP.Hồ Chí Minh đang bị thu hẹp với tốc độ quá nhanh chóng.
Ba là, nâng cao giá trị gia tăng của công nghiệp chế biến - chế tạo bằng cách phát triển công nghiệp hỗ trợ, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu. Chính sách thu hút FDI có chọn lọc, gắn với chuyển giao công nghệ và liên kết với doanh nghiệp nội địa sẽ giúp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Ngoài ra, Thành phố cần thúc đẩy sản phẩm chế biến sâu, xây dựng thương hiệu xuất khẩu và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
Bốn là, gắn chuyển dịch cơ cấu ngành với phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Thành phố phải đẩy mạnh đào tạo nghề, đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số, ngoại ngữ cho lực lượng lao động, đồng thời thu hút nhân tài, chuyên gia trong và ngoài nước. Việc kết nối doanh nghiệp với các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ sở đào tạo nghề sẽ giúp hình thành lực lượng lao động có kỹ năng phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế số và công nghiệp 4.0.
Tài liệu tham khảo:
Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh (2024). Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập tại https://thongkehochiminh.gso.gov.vn/Niengiam/Niengiam
Ngô Công Bình (2023). Chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh: Thực trạng và giải pháp. (2024). Tạp chí Kinh tế và Dự báo. số 35, tháng 12/2023. Truy cập tại https://kinhtevadubao.vn/chuyen-dich-co-cau-kinh-te-tai-tp-ho-chi-minh-thuc-trang-va-giai-phap-29555.html
Trần Chung (2022). Mỗi năm mất nghìn ha đất, TP. Hồ Chí Minh tính làm “nông nghiệp chiều thẳng đứng”. Vietnamnet. Truy cập tại https://vietnamnet.vn/moi-nam-mat-nghin-ha-dat-tp-hcm-tinh-lam-nong-nghiep-kieu-dung-2077604.html
Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh (2024). Thành phố Hồ Chí Minh chờ ngày hái “quả ngọt” tăng trưởng kinh tế. Trang thông tin điện tử Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập tại https://ttbc-hcm.gov.vn/thanh-pho-ho-chi-minh-cho-ngay-hai-qua-ngot-tang-truong-kinh-te-1017914.html
Chenery, H., & Syrquin, M. (1975). Patterns of development, 1950–1970. Oxford University Press.
Eichengreen, B., & Gupta, P. (2013). The two waves of service-sector growth. Oxford Economic Papers, 65(1), 96-123.
Kuznets, S. (1963). Economic growth and the contribution of agriculture: Notes on measurement. In Proceedings of the Eleventh International Conference of Agricultural Economists (tr. 102-111). Oxford University Press.Pasinetti, L. L. (1981). Structural change and economic growth: A theoretical essay on the dynamics of the wealth of nations. Cambridge University Press.
Rostow, W. W. (1960). The stages of economic growth: A non-communist manifesto. Cambridge University Press.
ECONOMIC RESTRUCTURING IN HO CHI MINH CITY
Master. Nguyen Ly Diem Khanh1
Do Hoang Oanh1
Cao Ngoc Van1
1Ho Chi Minh University of Banking
Abstract:
During the 2010–2024 period, Ho Chi Minh City experienced a significant transformation in its economic structure, marked by a sharp decline in the agricultural sector and the growing prominence of manufacturing and services. A distinguishing feature of this transition is the city’s adoption of digital and smart technologies, which has facilitated a shift from labor-intensive production to knowledge- and innovation-based industries. Modern service sectors, including digital finance, smart logistics, e-commerce, and information technology, have emerged as key drivers of economic growth, contributing to higher GRDP, job creation, and enhanced competitiveness. Based on an analysis of these trends, this study proposes strategic orientations for developing knowledge-based services, expanding the application of digital technologies in industry, and promoting a green economy, aiming to establish a balanced, sustainable, and highly competitive economic structure for Ho Chi Minh City.
Keywords: economic restructuring, modern service industries, green economy, Ho Chi Minh City
[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 28 năm 2025]
