Nông phẩm
Trong tuần, giá bán buôn bình quân của 18 loại rau củ giảm 0,9%. Trong đó, giá cà chua, dưa chuột và đậu quả giảm mạnh nhất với mức giảm lần lượt là 7,6%, 5,7% và 5,2%.
Giá bán buôn thủy sản giảm 0,6%. Trong đó, giá cá mè, cá chép và cá hoa vàng loại lớn lần lượt giảm 4,1%, 1% và 0,9%.
Giá bán lẻ lương thực và dầu ăn ổn định theo xu hướng giảm nhẹ. Trong đó, giá gạo, dầu lạc và dầu hạt cải lần lượt giảm với mức 0,2%, 0,1% và 0,1%.
Giá bán lẻ trứng gà tăng 0,1%.
Giá các loại thịt biến động nhẹ. Trong đó, giá thịt lợn ngừng giảm và tăng trở lại với mức 0,6% so với tuần trước đó; giá thịt bò ổn định, không thay đổi; giá thịt cừu giảm 0,3%.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá than giảm 1,3% so với tuần trước đó. Trong đó, giá than nâu, than bùn và than không khói lần lượt giảm với mức 2,6%, 1,4% và 1,1%.
Giá kim loại màu giảm 0,7%. Trong đó, giá niken, đồng, chì và nhôm lần lượt giảm 2,2%, 1,8%, 0,7% và 0,2%; giá kẽm và thiếc lần lượt tăng 0,5% và 0,2%.
Giá cao su giảm 0,5%. Trong đó, giá cao su tiêu chuẩn sản xuất trong nước của Trung Quốc và cao su tấm khói nhập khẩu lần lượt giảm 4,1% và 3,1%; giá các loại cao su tổng hợp như SBR, BR và NBR lần lượt tăng 2%, 1,9% và 1,7%.
Giá thép giảm 0,1%. Trong đó, giá dây cáp và giá ống thép đều giảm 0,3%.
Giá các sản phẩm hóa chất tăng 0,1%. Trong đó, giá LDPE, methanol và styrene lần lượt tăng 1,2%, 0,9% và 0,4%.