Nông phẩm
Trong tuần, giá thịt và trứng gia cầm ổn định theo xu hướng giảm nhẹ. Trong đó, giá thịt gà không thay đổi nhưng giá trứng gà giảm 1,5%.
Giá các loại thịt nhìn chung giảm xuống. Trong đó, giá thịt lợn, thịt cừu giảm 0,9% và 0,4%; giá thịt bò không biến động.
Giá bán bình quân các loại thủy sản giảm 0,8%. Trong đó, giá cá hoa vàng loại lớn, cá hố loại nhỏ và cá hố loại lớn lần lượt giảm với mức 3,6%, 1,9% và 1,7%.
Giá bán bình quân của 18 loại rau củ giảm 0,3%. Trong đó, giá bắp cải tròn, củ cải trắng và ớt xanh giảm mạnh nhất với mức giảm lần lượt là 7,3%, 4,2% và 3,8%.
Giá dầu thực phẩm nhìn chung ổn định. Trong đó, giá dầu đậu nành, dầu lạc không thay đổi; giá dầu hạt cải giảm 0,3%.
Giá gạo không thay đổi so với tuần trước đó; giá bột tăng 0,3%.
Nguyên nhiên liệu
Trong tuần, giá cao su bình quân giảm 0,7%. Trong đó, giá cao su thiên nhiên giảm 1,1%; cao su tổng hợp giảm 0,3%.
Giá kim loại màu giảm 0,6%. Trong đó, giá niken, nhôm, đồng và thiếc lần lượt giảm với mức 1,8%, 1,2%,0,6% và 0,4%; giá chì không thay đổi; giá kẽm tăng 1%.
Giá thép giảm 0,3%. Trong đó, giá các loại thép góc cạnh đều và thép chữ I đều giảm 0,4%.
Giá phân bón cơ bản không biến động. Trong đó, giá phân urê và phân NPK đều giảm 0,1%; giá Kali Clorua tăng 0,4%.
Giá than tăng 0,1%. Trong đó, giá than cốc và than không khói tăng 0,5% và 0,1%; giá than đốt nồi hơi duy trì không thay đổi.
Giá các loại hóa chất cơ bản tăng 0,4%. Trong đó, giá axit sulfuric và methanol lần lượt tăng 0,7% và 0,6%.