

Ngành Hóa chất vốn là một trong sáu ngành công nghiệp nền tảng của nền kinh tế Việt Nam. Đây cũng là lĩnh vực tiêu thụ năng lượng khổng lồ và phát thải lớn, chịu sức ép nặng nề từ các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ, từ cả thị trường trong nước lẫn thị trường xuất khẩu.
Chỉ trong vòng vài năm gần đây, tốc độ thay đổi của các tiêu chuẩn quốc tế đã đặt ra những yêu cầu mới: Nhà máy phải sạch hơn, công nghệ phải hiện đại hơn và sản phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn xanh nếu muốn tồn tại. Trong bối cảnh đó, ngành hóa chất đã bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Quyết định 259/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ năm 2017, về đổi mới và hiện đại hóa công nghệ khai khoáng đến 2025 (trong đó có lĩnh vực khai thác, chế biến quặng apatit), là dấu mốc quan trọng mở đường cho những thay đổi có tính hệ thống. Dưới sự chủ trì của Bộ Công Thương, định hướng về công nghệ hiện đại, sản xuất an toàn và thân thiện môi trường đã được đặt ra cho toàn ngành. Từ năm 2021 trở lại đây, loạt chương trình, kế hoạch và quyết định mới liên tiếp được Tập đoàn Hóa chất Việt Nam đưa vào triển khai, tạo nên một trục phát triển xuyên suốt cho tiến trình đổi mới.

Nếu xem quá trình đổi mới công nghệ như một cuộc đại phẫu toàn ngành, thì các quyết sách của Tập đoàn Hóa chất trong những năm gần đây chính là “dao mổ” quyết định tốc độ chuyển đổi. Từ năm 2021, Chương trình hành động 529-CT/ĐU về chuyển đổi số đã tạo ra một bước ngoặt đáng kể, đặt mục tiêu số hóa quản trị, tự động hóa sản xuất và xây dựng kho dữ liệu doanh nghiệp đến năm 2030. Kể từ đó, hệ thống văn bản chỉ đạo tiếp tục được hoàn thiện theo tinh thần ngày một quyết liệt hơn. Quyết định 188/QĐ-HCVN về tăng cường tiết kiệm điện, Quyết định 266/QĐ-HCVN về quy hoạch thăm dò – khai thác – sử dụng khoáng sản apatit đến 2050, và chương trình khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo giai đoạn 2025–2030 đã định hình rõ hướng đi của toàn Tập đoàn: vận hành bằng công nghệ hiện đại, tăng trưởng bằng đổi mới sáng tạo và phát triển bằng chuyển đổi xanh.
Song song với đó là phong trào “Lao động sáng tạo – Cải tiến kỹ thuật – Năng suất – Chất lượng – Hiệu quả”, được triển khai rộng khắp trong các đơn vị thành viên. Nhiều sáng kiến ra đời từ thực tiễn, góp phần giải quyết những vấn đề tồn đọng lâu năm, đồng thời tiết kiệm nguồn lực và nâng cao chất lượng sản phẩm.


Giai đoạn 2021-2025, Tập đoàn Hóa chất đã dành cho nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ tổng kinh phí 278 tỷ đồng. Đây không chỉ là con số tài chính mà là minh chứng cho quyết tâm của Tập đoàn trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất. Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam sử dụng 97 tỷ đồng cho 24 đề tài nghiên cứu trọng điểm, trong khi các doanh nghiệp thành viên triển khai 164 đề tài với tổng kinh phí hơn 181 tỷ đồng.

Nguồn tiền này được hình thành từ ngân sách nhà nước, Quỹ phát triển khoa học công nghệ của doanh nghiệp và một phần trích từ chính chi phí sản xuất kinh doanh của các đơn vị. Dù vậy, việc giải ngân còn gặp nhiều khó khăn. Một số cơ chế rườm rà, năng lực tổ chức nghiên cứu còn thiếu, nhân lực khoa học công nghệ chưa đáp ứng được yêu cầu khiến hiệu quả đầu tư không phải lúc nào cũng đạt kỳ vọng. Điều này càng làm lộ rõ khoảng cách giữa nhu cầu đổi mới thực tiễn và mức đầu tư hiện tại – một khoảng cách mà ngành Hóa chất buộc phải thu hẹp nếu muốn bắt nhịp với xu hướng công nghiệp xanh của khu vực và thế giới. Doanh nghiệp chủ động “tái thiết” dây chuyền – con người – quy trình.
Ở cấp doanh nghiệp, sự chuyển đổi diễn ra nhanh chóng và quyết liệt hơn bao giờ hết. Nhiều đơn vị đã đầu tư nâng cấp dây chuyền, áp dụng sản xuất sạch hơn, quản lý năng lượng hiệu quả và tự động hóa các khâu quan trọng. Sự thay đổi này không chỉ giúp giảm tiêu hao nguyên liệu mà còn đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về môi trường – yếu tố sống còn khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường xuất khẩu.
Bên cạnh việc đào tạo tại chỗ, nhiều đơn vị mạnh dạn hợp tác với các trường đại học, mời chuyên gia quốc tế và đưa kỹ sư ra nước ngoài học tập. Mục tiêu dài hạn là xây dựng đội ngũ nhân lực có tay nghề cao, có tư duy công nghệ và đủ khả năng vận hành mô hình sản xuất thông minh – một yêu cầu không thể thiếu trong kỷ nguyên chuyển đổi số.


Tập đoàn Hóa chất Việt Nam cũng tích cực mở rộng hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức khoa học trong nước nhằm triển khai những nhiệm vụ gắn sát với thực tiễn. Việc kết nối sâu rộng như vậy giúp doanh nghiệp giải quyết hiệu quả các bài toán công nghệ, từ tiết kiệm nguyên liệu đến cải thiện chất lượng sản phẩm. Trên bình diện quốc tế, các hoạt động hợp tác trong lĩnh vực hóa học vật liệu, xúc tác, hóa học hữu cơ, công nghệ sinh học và hóa học xanh cũng diễn ra sôi nổi. Tập đoàn đã có một nghiên cứu sinh bảo vệ thành công luận án Tiến sĩ tại Pháp; ba đề tài hợp tác được triển khai trong các lĩnh vực biodiesel, vật liệu xúc tác nano và thuốc bảo vệ thực vật sinh học; nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu đã được thương mại hóa.

Cùng với hợp tác quốc tế là tiến trình chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ và toàn diện. Tập đoàn đã xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung, áp dụng các phần mềm quản trị và triển khai hệ thống giám sát vận hành theo thời gian thực tại nhiều nhà máy. Trong khai thác, tuyển và luyện khoáng sản, các công nghệ tự động hóa đang được ứng dụng rộng rãi giúp giảm rủi ro, tăng năng suất và tạo ra một mô hình vận hành tinh gọn hơn.

Dù đã có nhiều thành tựu, ông Phùng Ngọc Bộ – Trưởng Ban Kỹ thuật Tập đoàn Hóa chất Việt Nam – thẳng thắn nhìn nhận rằng quá trình đổi mới công nghệ trong ngành Hóa chất vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là mức độ lạc hậu của nhiều dây chuyền sản xuất. Không ít nhà máy đã vận hành từ 50–60 năm, thiết bị cũ và thiếu đồng bộ. Điều này khiến chi phí vận hành cao, tiêu thụ năng lượng nhiều và rủi ro về môi trường.
Ông Bộ cũng cho rằng đầu tư cho nghiên cứu phát triển của ngành hóa chất nói chung vẫn còn khá thấp so với yêu cầu thực tế.

Sản phẩm hóa chất xanh, vốn là xu thế tất yếu của thế giới, lại đòi hỏi chi phí sản xuất cao, trong khi thị trường nội địa chưa có nhu cầu đủ mạnh. Nhiều nhóm sản phẩm quan trọng như hóa chất siêu tinh khiết, hóa dầu, hóa dược vẫn phải nhập khẩu, gây áp lực đáng kể lên doanh nghiệp. Thêm vào đó, các tiêu chuẩn môi trường và an toàn hóa chất ngày càng khắt khe khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó trong việc tuân thủ. Đây là thách thức lớn nhưng cũng là động lực thúc đẩy ngành Hóa chất phải chuyển đổi nhanh hơn.
Về vấn đề cơ chế để mở đường cho đổi mới công nghệ, ông Phùng Ngọc Bộ đề cập đến một vấn đề mang tính nền tảng: Việt Nam hiện đã có bộ tiêu chí nhãn xanh cho sản phẩm nhưng chưa có tiêu chí đánh giá công nghệ xanh. Trong khi đó, doanh nghiệp chỉ có thể lựa chọn công nghệ phù hợp nếu có công cụ đánh giá rõ ràng. Việc xây dựng một bộ tiêu chí như vậy không chỉ giúp định hướng đầu tư mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận các nguồn ưu đãi và tín dụng xanh. Ông Bộ đồng thời đề xuất hoàn thiện cơ chế để doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi trong nước và quốc tế dễ dàng hơn. Đây là điều kiện tiên quyết để các dự án khoa học công nghệ quy mô lớn có thể triển khai thuận lợi. Một kiến nghị quan trọng khác là tăng cường các khóa đào tạo về quản lý và thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ, giúp đội ngũ cán bộ tại doanh nghiệp nâng cao năng lực triển khai dự án. Cuối cùng, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình liên kết giữa “ba nhà”: nhà khoa học – doanh nghiệp – nhà quản lý. Nhà nước cần có cơ chế ưu tiên vốn cho các dự án có tính ứng dụng cao, nơi công nghệ gắn liền với các bài toán thực tiễn mà doanh nghiệp đang đối mặt. Việc đồng tài trợ giữa Nhà nước và doanh nghiệp sẽ giúp giảm rủi ro và thúc đẩy nhiệm vụ khoa học – công nghệ đi vào thực thi.

Bức tranh chuyển đổi công nghệ không chỉ có gam màu thách thức mà còn có những điểm sáng rất đáng chú ý.
Một số doanh nghiệp như Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng đã mạnh dạn đầu tư dây chuyền hiện đại, đáp ứng tốt hơn yêu cầu môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì và Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hoá chất Lâm Thao cũng tận dụng tốt các chính sách hỗ trợ của Nhà nước để chuyển đổi công nghệ, phát triển các dòng sản phẩm mới có giá trị gia tăng cao. Đặc biệt, chương trình chuyển đổi xanh mà Tập đoàn đang triển khai trên toàn hệ thống được xem là dấu ấn quan trọng. Không chỉ là chuyển đổi công nghệ, đây còn là định hướng sản xuất những dòng sản phẩm xanh phục vụ xã hội – yếu tố có tác động mạnh mẽ đến cộng đồng và mở ra dư địa tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.
Ngành Hóa chất đang ở trong một thời điểm mang tính bản lề. Những hạn chế về công nghệ, tài chính và nhân lực là có thật, nhưng cơ hội từ chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và tiến bộ khoa học công nghệ còn rộng mở hơn rất nhiều. Với loạt chính sách căn cơ, sự chủ động từ doanh nghiệp và định hướng chiến lược của Tập đoàn, hành trình đổi mới công nghệ trong ngành Hóa chất hoàn toàn có thể tạo nên một cú hích lớn, đưa ngành tiến gần hơn tới mô hình công nghiệp hiện đại của tương lai: xanh và bền vững hơn.

Bài: Hoàng Quân
Ảnh: SuTa
Thiết kế: Quân Big