Phân tích nhận thức, trải nghiệm sử dụng AI và mức độ đánh giá vai trò con người trong sáng tạo

Bài báo nghiên cứu "Phân tích nhận thức, trải nghiệm sử dụng AI và mức độ đánh giá vai trò con người trong sáng tạo" Tạ Trung Kiên (Trường Đại học Công nghệ Đông Á) thực hiện.

Tóm tắt:

Bài viết nhằm khám phá khả năng sáng tạo của trí tuệ nhân tạo (AI) trong bối cảnh giáo dục và đặt ra câu hỏi liệu AI có thể thực sự sáng tạo như con người và vai trò sáng tạo của con người còn lại gì khi AI ngày càng phát triển. Thông qua khảo sát 200 người tại một số trường đại học, bao gồm sinh viên và giảng viên, nghiên cứu phân tích nhận thức, trải nghiệm sử dụng AI và mức độ đánh giá vai trò con người trong sáng tạo. Kết quả cho thấy, phần lớn người khảo sát thừa nhận khả năng tạo ra sản phẩm sáng tạo của AI, nhưng đồng thời nhấn mạnh cảm xúc, trực giác và mục đích sống là những yếu tố không thể thay thế. Bài viết đề xuất hướng tiếp cận tích hợp, trong đó con người và AI hợp tác để mở rộng năng lực sáng tạo, thay vì loại trừ lẫn nhau, từ đó đưa ra hàm ý cho giáo dục đại học trong việc nuôi dưỡng năng lực sáng tạo thời đại số.

Từ khóa: AI, sáng tạo, giáo dục, tư duy phản biện, trí tuệ nhân tạo.

1. Đặt vấn đề

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng xâm nhập sâu vào đời sống con người, không chỉ trong các lĩnh vực kỹ thuật mà còn cả những lĩnh vực đòi hỏi tư duy sáng tạo như nghệ thuật, văn học, giáo dục. Các công cụ như ChatGPT, Midjourney, Copilot... đã cho thấy khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, mã lập trình mà trước đây chỉ con người mới có thể thực hiện. Điều này làm dấy lên tranh luận về khả năng sáng tạo thật sự của AI và vị trí còn lại của con người trong thời đại máy học.

Trong giáo dục, AI được sử dụng để hỗ trợ người học viết luận, thuyết trình, thiết kế bài giảng... Điều này đặt ra thách thức mới: nếu AI có thể làm được những việc đòi hỏi sáng tạo, liệu con người có còn cần rèn luyện và phát triển khả năng này? Hay vai trò sáng tạo sẽ bị AI thay thế hoàn toàn? Trước bối cảnh đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm (1) khảo sát nhận thức và trải nghiệm của người học, người dạy về khả năng sáng tạo của AI; (2) đánh giá vai trò còn lại của con người trong sáng tạo thời đại số; và (3) đề xuất định hướng giáo dục phù hợp trong giai đoạn hiện nay.

2. Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

2.1. Khái niệm và bản chất của sáng tạo

Sáng tạo được định nghĩa là quá trình tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp mới mẻ và có giá trị. Theo Guilford (1950), sáng tạo bao gồm khả năng tư duy phân kỳ - một quá trình tư duy mở, tìm ra nhiều giải pháp khác nhau cho cùng một vấn đề. Runco (2003) thì nhấn mạnh sáng tạo là sự kết hợp giữa cá tính, bối cảnh và động lực nội tại. Sáng tạo không chỉ là sự đổi mới kỹ thuật, mà còn là sự thể hiện cảm xúc, ý nghĩa cá nhân và giá trị xã hội.

2.2. Trí tuệ nhân tạo và khả năng sáng tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày nay, đặc biệt là các mô hình học sâu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đã cho thấy khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc và mã lập trình. Theo Boden (2004), AI có thể thực hiện sáng tạo kết hợp (combinational creativity) -tức là tái tổ hợp các yếu tố đã biết để tạo ra cái mới. Tuy nhiên, AI vẫn chưa đạt đến mức sáng tạo đột phá (transformational creativity), vốn đòi hỏi thay đổi toàn bộ không gian tư duy, vốn chỉ con người mới làm được.

2.3. Vai trò còn lại của con người trong sáng tạo

Dù AI có thể tạo ra sản phẩm trông giống như sáng tạo, nhưng nó không có cảm xúc, trực giác hay mục đích sống. Con người vẫn là chủ thể duy nhất có thể gắn sáng tạo với cảm hứng cá nhân, đạo đức và bối cảnh xã hội cụ thể. Do đó, vai trò của con người trong sáng tạo tương lai không mất đi mà chuyển hóa từ tạo tác sang định hướng, từ sản xuất sang phối hợp.

2.4. Mô hình nghiên cứu đề xuất

Từ tổng quan lý thuyết và mục tiêu nghiên cứu, bài viết đề xuất mô hình nghiên cứu gồm 3 nhóm yếu tố chính tác động đến quan điểm về sáng tạo trong thời đại AI: (1) Nhận thức về khả năng sáng tạo của AI, (2) Trải nghiệm sử dụng AI trong sáng tạo, và (3) Quan điểm về vai trò còn lại của con người. Các yếu tố này ảnh hưởng đến thái độ chấp nhận AI như một công cụ sáng tạo hỗ trợ trong giáo dục.

3. Phương pháp nghiên cứu

Để đánh giá nhận thức, trải nghiệm và quan điểm của người học và người dạy trong môi trường giáo dục đại học về khả năng sáng tạo của trí tuệ nhân tạo (AI), nghiên cứu đã sử dụng phương pháp định lượng thông qua bảng hỏi khảo sát trực tuyến. Dữ liệu được thu thập từ 200 người tham gia, bao gồm 130 sinh viên và 70 giảng viên tại một số trường đại học lớn.

Công cụ khảo sát được xây dựng dưới dạng bảng hỏi gồm 20 câu, chia thành 4 nhóm chính: (1) nhận thức về khả năng sáng tạo của AI (5 câu), (2) trải nghiệm sử dụng AI trong hoạt động sáng tạo (5 câu), (3) đánh giá vai trò của con người trong sáng tạo (5 câu), và (4) kỳ vọng về sự kết hợp giữa AI và con người trong tương lai (5 câu). Các câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ (1 - hoàn toàn không đồng ý, đến 5 - hoàn toàn đồng ý).

Dữ liệu được thu thập ngẫu nhiên từ sinh viên và giảng viên thuộc nhiều ngành học, thông qua hình thức bảng hỏi trực tuyến (Google Form) trong tháng 3/2025. Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý bằng bảng thống kê mô tả, biểu đồ minh hoạ để phân tích xu hướng và đưa ra đánh giá sơ bộ về các biến quan tâm.

Ngoài ra, để đảm bảo độ tin cậy, nội dung bảng hỏi được rà soát và thử nghiệm sơ bộ với 10 người (pilot test), sau đó điều chỉnh ngôn ngữ, cách diễn đạt phù hợp với cả sinh viên và giảng viên.

Việc sử dụng bảng hỏi định lượng giúp cung cấp một bức tranh tổng quan, phản ánh rõ mức độ phổ biến và mức độ đồng thuận của cộng đồng học thuật đối với khả năng sáng tạo của AI, từ đó làm nền tảng cho phần phân tích kết quả và đề xuất hàm ý ở các phần sau.

4. Kết quả nghiên cứu và phân tích

Sau khi thu thập và xử lý 200 phiếu khảo sát hợp lệ, nhóm nghiên cứu tiến hành tổng hợp kết quả theo các nhóm câu hỏi và phân tích dựa trên tỷ lệ phản hồi. Bảng 1 trình bày các chỉ số mô tả chính từ dữ liệu khảo sát.

Bảng 1. Kết quả mô tả các chỉ số khảo sát (N = 200)

trí tuệ nhân tạo

                                                                                       Nguồn: Tác giả

Đồng ý AI có thể sáng tạo

Tỷ lệ 86,5% người tham gia khảo sát đồng ý rằng AI có thể sáng tạo là một con số rất đáng chú ý. Điều này phản ánh sự chuyển dịch lớn trong quan điểm của cộng đồng học thuật, khi năng lực sáng tạo từng được coi là “đặc quyền” của con người - nay đang được chia sẻ một phần cho công nghệ. Các công cụ như ChatGPT, Midjourney, DALL·E, Copilot... đã chứng minh khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc, mã lập trình một cách nhanh chóng, phong phú và đôi khi độc đáo. Điều này khiến người dùng không chỉ sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ, mà dần coi nó là một thực thể đồng sáng tạo - một “đối tác tư duy”.

Tuy nhiên, con số 86,5% cũng cần được hiểu là mức “thừa nhận khả năng kỹ thuật”, chứ không hoàn toàn đồng nghĩa với việc AI được xem là chủ thể sáng tạo có cảm xúc hay ý thức. Nhiều người vẫn nhìn nhận, sản phẩm của AI tuy mới mẻ, nhưng thiếu chiều sâu văn hóa, đạo đức và mục đích sống - những yếu tố làm nên sáng tạo mang bản sắc người. Do đó, kết quả này cho thấy một xu hướng tích cực: AI được nhìn nhận là công cụ có năng lực sáng tạo kỹ thuật, có thể giúp con người khơi nguồn ý tưởng, đẩy nhanh tốc độ sản xuất nội dung và mở rộng không gian sáng tạo. Đây là nền tảng cho một mô hình giáo dục mới - nơi con người sáng tạo cùng với AI, chứ không cạnh tranh với nó.

Đánh giá cao vai trò cảm xúc con người

Một trong những kết quả nổi bật của khảo sát là 90% người tham gia đồng tình rằng cảm xúc con người vẫn giữ vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo, bất chấp sự phát triển mạnh mẽ của các công cụ trí tuệ nhân tạo. Điều này phản ánh nhận thức rõ ràng của cộng đồng học thuật rằng, bên cạnh những tiến bộ vượt bậc về mặt công nghệ, vẫn tồn tại một không gian sáng tạo sâu sắc mà máy móc chưa thể chạm tới - đó chính là thế giới nội tâm, cảm xúc và trải nghiệm riêng biệt của con người.

Trong nghệ thuật, văn học và cả giảng dạy - cảm xúc không chỉ là chất liệu, mà còn là nền tảng để tạo nên chiều sâu và sự đồng cảm. Một bài thơ lay động lòng người không chỉ bởi vần điệu, mà còn vì nó truyền tải nỗi đau, hy vọng hoặc sự giằng xé nội tâm. Dù AI có thể học và mô phỏng ngôn ngữ cảm xúc rất tốt, sự khác biệt nằm ở chỗ: AI tạo ra cảm xúc như một thuật toán dự đoán, còn con người tạo ra cảm xúc như một hành vi sống.

Từ góc nhìn giáo dục, tỷ lệ 90% này là tín hiệu đáng mừng: người học và người dạy không bị cuốn theo làn sóng công nghệ một cách mù quáng, mà vẫn giữ được tinh thần nhân văn. Giáo dục vì thế không chỉ nên dừng ở việc dạy kiến thức hay kỹ năng sử dụng AI, mà còn phải làm sống lại - hoặc gìn giữ - năng lực cảm nhận, rung cảm và đồng cảm của mỗi cá nhân. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để sáng tạo trong tương lai không bị vô hồn hóa, mà vẫn gắn liền với con người thật, trong thế giới thật.

Cho rằng con người cần sáng tạo hơn trong thời đại AI

Tỷ lệ 94,5% người tham gia khảo sát đồng tình rằng con người cần trở nên sáng tạo hơn trong thời đại AI là một con số không chỉ cao vượt trội mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa chiến lược đối với giáo dục và xã hội. Khác với lo ngại AI sẽ thay thế con người, nhận thức phổ biến hiện nay dường như đã chuyển sang hướng AI buộc con người phải sáng tạo hơn.

Một người giáo viên thời đại AI không thể chỉ truyền đạt nội dung sách giáo khoa; họ cần thiết kế trải nghiệm học tập mang tính cá nhân hóa, tương tác và giàu cảm hứng. Một sinh viên ngành công nghệ không chỉ cần biết viết code, mà còn phải biết tìm lời giải mới cho những vấn đề chưa từng xuất hiện. Trong bối cảnh đó, sáng tạo không còn bị giới hạn ở “ngành sáng tạo” mà trở thành phẩm chất nền tảng xuyên suốt mọi lĩnh vực.

Tỷ lệ cao này cũng hàm ý một sự tỉnh thức trước cám dỗ của công nghệ. Nếu như AI đang mang đến những tiện ích chưa từng có - thì mặt trái cũng là sự thụ động, lệ thuộc, và lười suy nghĩ. Nhưng thay vì đầu hàng hoặc chống lại AI, người học ngày nay đang có xu hướng “phản công thông minh” - bằng cách nâng cấp chính mình. Giáo dục hiện đại cần thay đổi từ gốc rễ: dạy cách nghĩ, cách đặt câu hỏi, cách cảm - thay vì chỉ dạy cách trả lời. Sáng tạo không thể có từ công thức hay tài liệu, mà chỉ đến khi người học được sống thật, được sai, được thử, và được truyền cảm hứng.

Tổng kết

Từ các kết quả khảo sát và phân tích, có thể rút ra một số kết luận quan trọng. Thứ nhất, cộng đồng học thuật - bao gồm cả sinh viên và giảng viên - đã có cái nhìn cởi mở và tích cực đối với khả năng sáng tạo của AI. Thay vì phủ nhận, phần lớn thừa nhận AI có thể tạo ra sản phẩm mới mẻ, độc đáo, nhờ khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, hình ảnh và dữ liệu quy mô lớn. Đây là cơ hội để người học tiếp cận và sử dụng AI như một trợ lý sáng tạo hiệu quả.

Thứ hai, trong khi thừa nhận năng lực của AI, người tham gia khảo sát vẫn đánh giá cao vai trò cảm xúc, trực giác và kinh nghiệm sống - những điều mà AI không thể tái tạo. Điều này cho thấy sự phân định rạch ròi giữa sáng tạo mô phỏng (AI) và sáng tạo nhân bản (con người), và khẳng định tầm quan trọng không thể thay thế của yếu tố người trong sáng tạo thực thụ.

Cuối cùng, kết quả khảo sát chỉ ra một hướng đi rõ ràng: con người cần sáng tạo hơn, tư duy hơn và cảm nhiều hơn trong thời đại AI. Đây không chỉ là yêu cầu để khác biệt, mà còn là điều kiện để giữ vững vai trò chủ động, có ý nghĩa trong xã hội công nghệ. Vì vậy cần đặt sáng tạo - không chỉ như một năng lực, mà như một phương thức sống, một giá trị cốt lõi của con người hiện đại.

5. Kết luận và hàm ý

Nghiên cứu này đã làm sáng tỏ mối quan hệ giữa trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lực sáng tạo trong môi trường giáo dục đại học. Thông qua khảo sát 200 sinh viên và giảng viên, kết quả cho thấy nhận thức về khả năng sáng tạo của AI đang dần được chấp nhận rộng rãi, song song với việc tái khẳng định vai trò thiết yếu của con người trong sáng tạo mang tính cảm xúc, giá trị và nhân văn.

Tỷ lệ đồng thuận cao về việc AI có thể tạo ra sản phẩm sáng tạo cho thấy người học và người dạy không còn xem AI là công cụ máy móc đơn thuần, mà đã bắt đầu nhìn nhận nó như một đối tác tư duy - một nguồn lực hỗ trợ sáng tạo trong các lĩnh vực từ giảng dạy đến nghiên cứu. Tuy nhiên, họ cũng thể hiện quan điểm rõ ràng rằng AI chỉ nên là công cụ hỗ trợ, chứ không thể thay thế tư duy phản biện, cảm xúc và bản sắc cá nhân.

Hàm ý quan trọng rút ra từ nghiên cứu là giáo dục cần được thiết kế lại để nâng cao khả năng sáng tạo ở người học. Thay vì chỉ tập trung vào tri thức hay kỹ năng sử dụng công nghệ, các chương trình đào tạo cần tạo điều kiện để người học phát triển tư duy sáng tạo, cảm xúc thẩm mỹ, năng lực hợp tác và giải quyết vấn đề mới. AI có thể hỗ trợ quy trình này, nhưng vai trò khơi dậy, định hướng và lan tỏa cảm hứng vẫn thuộc về người thầy và môi trường học tập sáng tạo.

Đối với các nhà quản lý giáo dục, kết quả nghiên cứu là lời nhắc nhở về việc cần chuyển dịch từ mô hình đào tạo truyền thống sang mô hình lấy sáng tạo làm trung tâm. Đồng thời, các chính sách hỗ trợ ứng dụng AI trong giảng dạy cần đi kèm với định hướng đạo đức, nhân văn, tránh lệ thuộc máy móc mà làm mai một giá trị con người.

Cuối cùng, trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, năng lực sáng tạo của con người không hề mất đi - mà ngược lại, ngày càng trở nên cần thiết hơn. Thách thức lớn nhất không phải là cạnh tranh với AI, mà là làm sao để hợp tác thông minh, sáng tạo hiệu quả và giữ được bản sắc con người trong một thế giới đang thay đổi từng ngày.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Elgammal, A., Liu, B., Elhoseiny, M., & Mazzone, M. (2017). CAN: Creative Adversarial Networks. *arXiv preprint arXiv:1706.07068*.

McCormack, J., Gifford, T., & Hutchings, P. (2019). Autonomy, Authenticity, Authorship and Intention in Computer Generated Art. In *Proceedings of ICCC*.

Runco, M. A., & Jaeger, G. J. (2012). The standard definition of creativity. *Creativity Research Journal*, 24(1), 92-96.

Analyzing cognition, AI usage experiences, and the perceived value of human creativity
Ta Trung Kien

East Asia University of Technology

Abstract:

This paper examines the role of artificial intelligence (AI) in creativity within the educational context, exploring whether AI can truly match human creativity and what aspects of human creative capacity remain unique as AI continues to evolve. Based on a survey of 200 participants, including students and lecturers from several universities, the study analyzes perceptions, experiences with AI tools, and evaluations of the human role in creative processes. Findings indicate that while most respondents recognize AI’s ability to generate creative outputs, they also emphasize the irreplaceable role of human emotions, intuition, and life purpose. The study advocates for a collaborative approach that leverages both human and AI capabilities to enhance creativity, offering key implications for higher education in fostering creative thinking in the digital age.

Keywords: AI, creativity, education, critical thinking, artificial intelligence.

Tạp chí Công Thương