
Đổi mới công nghệ và khung chính sách cho chuyển đổi xanh
Theo đại diện Vinachem, hoạt động đầu tư đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp thành viên những năm qua nhận được nhiều thuận lợi. Có định hướng và cơ chế từ Nhà nước (chiến lược phát triển ngành hoá chất, Luật Hoá chất…). Doanh nghiệp ưu tiên công nghệ, thiết bị hiện đại, thân thiện môi trường; đồng thời tư duy công nghệ, môi trường được nâng cao. Nhu cầu thị trường với hoá chất cơ bản và tiêu dùng gia tăng. Nội lực kỹ thuật và nhân lực khá tốt, cùng với đó, xu thế số hoá và AI giúp giảm chi phí và nâng hiệu quả quản trị.
Tuy nhiên, quá trình đổi mới vẫn đối mặt thách thức, chi phí đầu tư lớn trong điều kiện nguồn lực hạn chế. Một số doanh nghiệp thành viên có kỹ thuật công nghệ chưa được hiện đại hoá đồng bộ, tiêu hao năng lượng lớn. Các công nghệ hiện đại, công nghệ xanh chủ yếu phải nhập khẩu. Việc tiếp cận vốn và chính sách hỗ trợ chuyển đổi xanh còn nhiều “nút thắt”. Về tổng thể, các cơ chế hỗ trợ đã hình thành khung tiếp cận từ chính sách, quỹ đến hỗ trợ kỹ thuật và tạo chuyển biến nhận thức về sản phẩm/công nghệ xanh. Tuy vậy, “chặng đường tới hiệu quả thực chất còn dài” khi không ít doanh nghiệp vẫn khó tiếp cận vốn, vướng rào cản thủ tục và hạn chế về quy mô nguồn lực.
Xuất phát từ bức tranh thuận lợi, khó khăn nêu trên, đặc biệt các “nút thắt” về vốn và thủ tục, đánh giá về Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo vừa được Quốc hội thông qua nhấn mạnh ba tác động lớn đối với doanh nghiệp nhà nước nói chung và ngành hoá chất nói riêng. Trước hết, từ khung luật mới, doanh nghiệp có điều kiện giải phóng nguồn lực nhờ cơ chế khoán chi linh hoạt, chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu, đơn giản hoá thủ tục tài chính cho dự án KH&CN. Qua đó chủ động hơn trong thử nghiệm, ứng dụng công nghệ mới, rút ngắn quãng đường từ ý tưởng tới sản xuất, nhất là các lĩnh vực then chốt như xử lý phát thải, tiết kiệm năng lượng, vật liệu thân thiện môi trường.
Tiếp đó, Luật tạo động lực mạnh cho chuyển đổi xanh và sản phẩm sạch. Cơ chế khuyến khích đầu tư công nghệ sạch, thu hồi và tái sử dụng tài nguyên được nhấn mạnh. Đồng thời, Luật cho phép định giá tài sản trí tuệ và kết quả nghiên cứu như tài sản hữu hình để huy động vốn, vay tín dụng xanh và phát hành trái phiếu xanh. Với Vinachem, đây là “đường băng” để chuyển đổi chuỗi quặng apatit - hoá chất - phân bón - vật liệu theo hướng kinh tế tuần hoàn. Nhờ đó có thể tái sử dụng gyps, CO₂ và các phụ phẩm, qua đó giảm phát thải và hạ giá thành.
Kết nối khoa học, tài chính, quản trị được tăng cường. Khi doanh nghiệp minh bạch dữ liệu về hiệu suất năng lượng, phát thải và đổi mới công nghệ, các tổ chức tín dụng có cơ sở xếp hạng tín dụng xanh. Đồng thời, họ có căn cứ để tái cấp vốn ưu đãi. “Đó là mắt xích để biến tri thức khoa học thành sức mạnh tài chính,” ông Phùng Ngọc Bộ nêu rõ.

Sáng kiến trong Tập đoàn và kiến nghị chính sách
Ở góc độ triển khai, đại diện Vinachem điểm lại các sáng kiến tiêu biểu đang thực hiện tại các đơn vị thành viên, từ thu hồi CO₂, tái chế lốp đến xử lý, tái sử dụng gyps và nâng hiệu suất P₂O₅ nhằm xanh hoá chuỗi giá trị, tối ưu tài nguyên và giảm phát thải:
Triển khai dự án thu hồi các-bon: Đạm Ninh Bình và Phân đạm & Hoá chất Hà Bắc đã đầu tư hệ thống thu hồi CO₂ (dạng rắn, lỏng) phục vụ các ngành công nghiệp khác. Hiện Đạm Ninh Bình đang lập FS để xem xét dự án thu hồi CO₂ sản xuất soda, mở rộng chuỗi giá trị carbon tuần hoàn.
Đối với sản phẩm săm lốp cao su: Tại Công ty CP Cao su Đà Nẵng (DRC), nhà máy tái chế lốp công suất 110.000 lốp/năm đã vận hành hiệu quả, góp phần giảm chất thải và tạo nguồn nguyên liệu thứ cấp.
Đối với các nhà máy sản xuất phân bón DAP: Tại DAP - Vinachem, gyps phát sinh từ phân xưởng axit photphoric đang được xử lý, tái sử dụng trong các ngành khác. DAP - Vinachem chuyển giao gyps cho Thạch cao Đình Vũ làm phụ gia xi măng. DAP số 2 triển khai dự án bổ sung dây chuyền xử lý, tái chế gyps công suất 850.000 tấn/năm.
Sử dụng hiệu quả tài nguyên: Đầu tư hệ thống lọc, rửa bã gyps bước 2 tại dây chuyền axit photphoric giúp giảm P₂O₅ còn sót trong bã từ 1,2% xuống 0,6%, mang lại lợi ích kinh tế ước 25,7 tỷ đồng/năm.
Để gỡ bỏ rào cản thể chế và nhân rộng các mô hình đổi mới công nghệ xanh trong ngành công nghiệp Việt Nam, Vinachem đề xuất bốn nhóm kiến nghị cụ thể:
Hoàn thiện khung pháp lý - tiêu chuẩn kỹ thuật: Ban hành quy định, tiêu chuẩn rõ ràng về ngành/lĩnh vực xanh; thiết lập bộ tiêu chí, công cụ đo lường tác động để phân loại dự án tín dụng xanh; sớm hoàn thiện cơ chế bảo lãnh tín dụng, tạo điều kiện phát hành trái phiếu xanh; đào tạo nhân lực thẩm định rủi ro môi trường, xã hội, quản trị cho các tổ chức tín dụng.
Đẩy mạnh hỗ trợ tài chính và hợp tác quốc tế: Hỗ trợ tiếp cận vốn dài hạn, lãi suất ưu đãi cho dự án xanh thông qua hợp tác quốc tế; thiết kế cơ chế chia sẻ rủi ro, đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Xây dựng hệ sinh thái dữ liệu xanh - nâng cao nhận thức: Kết nối dữ liệu giữa cơ quan quản lý, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp để thẩm định và quản trị rủi ro hiệu quả; tăng cường truyền thông lợi ích tín dụng xanh và đổi mới công nghệ xanh.
Phát triển chuỗi giá trị xanh - hợp tác xuyên biên giới: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ tiên tiến, phát triển các sáng kiến xanh, đồng thời phát triển hệ sinh thái xanh từ đào tạo nhân lực số, hỗ trợ công nghệ đến logistics xanh.
Đại diện Tập đoàn Hoá chất Việt Nam khẳng định chiến lược “xanh hoá chuỗi giá trị” bằng công nghệ tuần hoàn, và nhấn mạnh vai trò tổ chức trong tháo gỡ nút thắt thể chế, gắn kết khoa học, tài chính, quản trị để giải phóng nguồn lực đổi mới, hướng tới một Vinachem xanh và cạnh tranh hơn.