Thực trạng xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của Việt Nam

Bài báo Thực trạng xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của Việt Nam do Vũ Diệp Anh (Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Mỏ - Địa chất) thực hiện.

TÓM TẮT:

Bài viết nghiên cứu xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của Việt Nam, ngành hàng giữ vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và thương mại quốc tế của quốc gia, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản cả nước. Kết quả nghiên cứu chỉ ra Việt Nam là một nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới với các thị trường chính bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan và Úc và cơ cấu xuất khẩu tập trung chủ yếu vào cá phi lê (HS 0304) và động vật giáp xác (HS 0306). Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ngành này đang phải đối mặt với không ít thách thức ảnh hưởng đến đà tăng trưởng. Để duy trì vị thế và nâng cao vị thế, Việt Nam cần phải triển khai các giải pháp đồng bộ và hiệu quả đối với ngành hàng này.

Từ khóa: thủy sản, HS 03, kim ngạch xuất khẩu, thị trường xuất khẩu, cơ cấu xuất khẩu.

1. Đặt vấn đề

Được thiên nhiên ưu đãi với đường bờ biển dài 3260km và nguồn lợi biển phong phú, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ ngành Thủy sản. Lợi thế tự nhiên này đã tạo nên sức bật vượt trội, giúp thủy sản trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và trụ cột quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu quốc gia. Nhờ đó, Việt Nam đã khẳng định vị tột trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu trên thế giới, đưa các sản phẩm thủy sản tiếp cận với 175 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng đó, ngành hàng thủy sản  đang phải đối mặt với một số thách thức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu. Để củng cố và phát huy vai trò của ngành Thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc phân tích thực trạng xuất khẩu là cần thiết. Bài viết này tập trung vào nhóm hàng mã HS 03, vốn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của thủy sản Việt Nam, nhằm làm rõ những điểm nổi bật và các thách thức hiện hữu. Cụ thể, bài viết nghiên cứu kim ngạch và cơ cấu xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của Việt Nam, đồng thời chỉ ra những rào cản chính đối với hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp phù hợp để giúp duy trì và nâng cao vị thế của ngành hàng này trên thị trường thế giới.

2. Kim ngạch xuất khẩu

Kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng thủy sản mã HS 03 có xu hướng gia tăng trong giai đoạn 2004-2023. Nếu như chỉ tiêu này mới đạt xấp xỉ 2,199 tỷ USD trong năm 2024 thì con số này đã tăng 2,62 lần, lên tới 5,763 tỷ USD vào năm 2014 và đạt mức kỷ lục 7,98 tỷ USD vào năm 2022. Những thành tựu đáng kể này giúp củng cố vị thế của thủy sản, luôn là một trong mười mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam nhiều năm qua. Tuy nhiên, khi xem xét tỷ trọng đóng góp vào tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia, tỷ trọng của các mặt hàng thủy sản mã HS 03 cho thấy chiều hướng giảm dần, từ khoảng 8,3% vào năm 2004 xuống chỉ còn 1,83% vào năm 2023.

Năm 2023 đánh dấu giai đoạn khó khăn đối với việc xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt là ở các thị trường truyền thống chủ lực khi tổng kim ngạch xuất khẩu thủ sản mã HS 03 giảm xuống còn 6,014 triệu USD. Những nguyên nhân chính dẫn đến thách thức này do ảnh hưởng của lạm phát diễn ra ở nhiều nước, lượng tồn kho ở nhiều thị trường tăng do hệ quả của việc nhập khẩu ồ ạt sau đại dịch Covid-19 làm nhu cầu tiêu thụ và nhập khẩu ở các thị trường giảm, sự mất giá của đồng USD và đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước xuất khẩu thủy sản đã đẩy mặt bằng giá thủy sản trên thị trường thế giới xuống thấp.

Hình 1: Kim ngạch xuất khẩu mã HS 03 và tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam

                                                                                                          (ĐVT: 1000 USD)

Nguồn: ITC

 

Số liệu thống kê của Trung tâm Thương mại quốc tế (ITC) về kim ngạch xuất khẩu cho thấy, Việt Nam đã có hành trình nỗ lực không ngừng để giữ vững vị thế là một trong ba hoặc bốn nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới trong suốt giai đoạn dài từ năm 2007 đến năm 2020. Sự tăng trưởng này được củng cố bởi các yếu tố thuận lợi như tham gia các hiệp định thương mại tự do, giúp cắt giảm thuế quan ngay hoặc theo lộ trình cho ngành Thủy sản. Tuy nhiên, từ năm 2021 Việt Nam đã không thể duy trì vị thế này. Với kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 6,014 triệu USD, tương ứng với 4,38% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của toàn thế giới trong năm 2023, Việt Nam hiện là nước xuất khẩu thủy sản lớn thứ 6 trên thế giới, sau Na Uy, Trung Quốc, Ecuador, Chile và Ấn Độ.

3. Cơ cấu xuất khẩu

3.1. Cơ cấu xuất khẩu theo thị trường

Thủy sản Việt Nam đã chứng minh được khả năng thâm nhập thị trường thế giới một cách sâu rộng. Tính đến nay, ngành hàng thủy sản của Việt Nam đã tiếp cận được 175 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Các thị trường nhập khẩu thủy sản chủ lực của Việt Nam bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan và Úc. Trong năm 2023, kim ngạch xuất khẩu thủy sản mã HS 03 sang các thị trường này đóng góp đáng kể, chiếm tới 65% tổng giá trị kim ngạch xuất toàn ngành. (Hình 2)

Hình 2: Cơ cấu thị trường xuất khẩu thủy sản mã HS 03 của Việt Nam

                                                             Nguồn: Tính toán của tác giả theo số liệu của ITC

Phân tích xu hướng thị trường trong những năm gần đây cho thấy Trung Quốc đã vươn lên mạnh mẽ, trở thành thị trường xuất khẩu thủy sản lớn hàng đầu của Việt Nam. Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này đã gia tăng ấn tượng 203%, từ mức xấp xỉ 436 triệu USD vào năm 2015 lên đến khoảng 1,322 tỷ USD vào năm 2023. Giá trị này tương ứng với 20,45% tổng kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam trong năm đó. Nhật Bản vẫn khẳng định là đối tác quan trọng của Việt Nam, thậm chí, vượt Mỹ để chiếm lấy vị trí thứ 2 với kim ngạch xuất khẩu đạt 965 triệu USD, tương đương 15% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong năm 2023. Mỹ xếp ở vị trí thứ 3, ghi nhận kim ngạch xuất khẩu là 928 triệu USD, chiếm 14% tổng kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản của nước ta trong cùng năm. Đứng ở vị trí thứ 4 là Hàn Quốc, đóng góp 9% vào tổng giá trị xuất khẩu toàn ngành với gần 563 triệu USD. Tiếp theo, Thái Lan và Úc cũng là những thị trường đáng kể khi xuất khẩu sang mỗi nước đóng góp khoảng 205 triệu USD vào giá trị xuất khẩu toàn ngành, với tỷ trọng là 3% trong năm 2023.

3.2. Cơ cấu xuất khẩu theo nhóm hàng

Các mặt hàng thủy sản mã HS 03 gồm cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác. Các mặt hàng này được chia thành 9 nhóm. Số liệu thống kê từ ITC cho thấy kim ngạch xuất khẩu của cả 9 nhóm hàng đều có xu hướng gia tăng theo thời gian. Tuy nhiên, ngành hàng xuất khẩu này chịu sự chi phối mạnh mẽ của hai nhóm sản phẩm chủ lực là nhóm 0304 (phi lê cá và các loại thịt cá khác - đã hoặc chưa xay, nghiền, băm, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh) và nhóm 0306 (động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói; đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người). Minh chứng rõ nét là tỷ trọng của hai nhóm hàng này luôn chiếm hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu thuỷ sản mã HS 03 của Việt Nam. Cụ thể, giá trị xuất khẩu của 2 nhóm hàng này lần lượt là 300 triệu USD và 1,363 tỷ USD vào năm 2004 và ghi nhận mức kỷ lục là 3,727 tỷ USD và 2,651 tỷ USD cho từng nhóm vào năm 2022. Trong khi đó, các phân khúc còn lại trong ngành thể hiện một bức tranh khá đối lập. Bảy nhóm hàng khác chủ yếu duy trì mức xuất khẩu dưới 500 triệu USD mỗi nhóm. Đặc biệt, nhóm 0309 là một mã hàng tương đối mới, chỉ bắt đầu được khai thác xuất khẩu từ năm 2022 và mang về kim ngạch khiêm tốn 108 triệu USD. Tương tự, nhóm 0308, mặc dù đã có mặt trên thị trường xuất khẩu từ năm 2012, cũng chỉ đạt kim ngạch khoảng 2,15 triệu USD. (Hình 3)

Hình 3: Cơ cấu xuất khẩu theo nhóm hàng thuỷ sản mã HS 03

                                                                                                        Đơn vị tính: 1000 USD

                                                                                                                  Nguồn: ITC

4. Một số thách thức trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam

Ngành Xuất khẩu thủy sản đã và đang đóng vai trò trụ cột quan trọng trong cơ cấu kinh tế và xuất khẩu của Việt Nam. Sự tăng trưởng ấn tượng về kim ngạch xuất khẩu của nhóm hàng thuỷ sản mã HS 03 đã giúp củng cố vị thế của thuỷ sản là một mặt hàng xuất khẩu chủ lực của quốc gia và giữ vững vị thế là một trong những nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới cho Việt Nam trong nhiều năm qua. Bên cạnh những thành tựu đạt được, ngành hàng này hiện đang phải đối mặt với một số thách thức ảnh hưởng tiêu cực đến kim ngạch xuất khẩu. Những thách thức lớn nhất có thể kể đến là rào cản thương mại và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, cạnh tranh quốc tế gay gắt, chính sách thương mại không ổn định và rủi ro thị trường.

Rào cản thương mại và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt là thách thức hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường và hiệu quả xuất khẩu. Thẻ vàng IUU đối với các hoạt động khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định do EU đưa ra tiếp tục là trở ngại lớn đối với ngành Thuỷ sản Việt Nam. Nếu không có giải pháp khắc phục hiệu quả và kịp thời, nguy cơ EU áp dụng lệnh cấm hoàn toàn sẽ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến kim ngạch xuất khẩu mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín ngành Thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Các thị trường nhập khẩu lớn ngày càng áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe hơn về chất lượng an toàn thực phẩm như quy định về dư lượng kháng sinh, truy xuất nguồn gốc, phúc lợi động vật và bảo vệ môi trường khi xuất khẩu thuỷ sản sang EU và Mỹ góp phần khiến giá trị xuất khẩu sụt giảm.

Một khó khăn nữa mà Việt Nam phải đối mặt là sự cạnh tranh quốc tế gay gắt từ các nước xuất khẩu lớn như Ấn Độ và Ecuador. Các đối thủ này liên tục gia tăng xuất khẩu tôm nhờ chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể so với Việt Nam. Chi phí này dao động từ 2,7-3 USD/kg ở Ấn Độ và chỉ có 2,2-2,4 USD ở Ecuador, thấp hơn so với mức 3,5-4,2 USD ở Việt Nam. Tỷ lệ nuôi thành công thấp (chỉ 40%), đầu tư trang thiết bị phức tạp và chi phí lao động tăng là nguyên nhân chính khiến chi phí sản xuất cao hơn ở Việt Nam (Hoàng Nhã, 2024).

Thách thức từ chính sách thương mại không ổn định và rủi ro thị trường tạo ra môi trường kinh doanh đầy bất ổn đối với ngành Thuỷ sản Việt Nam. Sự thay đổi liên tục về mức thuế và thời điểm áp dụng gây khó khăn cho các nhà nhập khẩu Mỹ khi xác định chi phí cuối cùng và cho các nhà xuất khẩu Việt Nam trong việc điều chỉnh giá cả và xây dựng kế hoạch sản xuất dài hạn. Chiến tranh thương mại giữa các nước lớn có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng đến giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển đối với ngành Thuỷ sản. Bên cạnh đó, ngành hàng này cũng phải đối mặt với nhu cầu sụt giảm ở nhiều thị trường lớn do ảnh hưởng của lạm phát, suy thoái toàn cầu đặc biệt là ở Mỹ, Nhật Bản và EU.

5. Một số giải pháp cho ngành Thủy sản Việt Nam

Để có thể duy trì và nâng cao vị thế của thuỷ sản trên thị trường toàn cầu, Việt Nam cần phải triển khai đồng bộ nhiều giải pháp để có thể vượt qua các trở ngại đối với ngành hàng này.

Để củng cố uy tín, vượt qua những rào cản và giữ vững vị thế trên bản đồ xuất khẩu thủy sản thế giới, ngành Thủy sản Việt Nam cần chú ý tuân thủ nghiêm ngặt các quy định nhập khẩu khắt khe từ các thị trường nhập khẩu trọng điểm. Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ tiến tiến, hệ thống nuôi thâm canh và tuần hoàn nhằm giảm thiểu tác động từ môi trường, phát triển mạnh mẽ các vùng nuôi đạt chứng nhận bền vững toàn cầu và minh bạch hoá chuỗi cung ứng bằng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử. Thêm vào đó, cần ưu tiên thúc đẩy liên kết khoa học công nghệ với các tổ chức nghiên cứu trong nước và quốc tế để đổi mới phương pháp kiểm soát chất lượng và lai tạo các giống thủy sản có khả năng thích nghi tốt trước những biến động của môi trường. Điều này sẽ giúp cải thiện tỷ lệ nuôi trồng thành công, duy trì nguồn cung đều đặn, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

Việt Nam cũng cần tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm trong hoạt động sản xuất, khai thác thủy sản để gỡ bỏ thẻ vàng IUU từ EU. Đồng thời, việc nâng cấp hệ thống quản lý nghề cá và truy xuất nguồn gốc là tối quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm. Những nỗ lực này là chìa khóa giúp ngành Thủy sản Việt Nam tránh được nguy cơ bị cấm xuất khẩu sang thị trường EU và củng cố uy tín quốc tế.

Trước áp lực cạnh tranh từ các nước khác, các đơn vị xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần tối ưu hóa chi phí, hạ giá thành và nâng cao chất lượng sản phẩm nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh. Để giải quyết thách thức từ chi phí sản xuất, ngành Thuỷ sản cần có những hỗ trợ từ chính sách của Nhà nước như các khoản vạy ưu đãi, hỗ trợ lãi suất, giảm thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu đầu vào. Việc cải thiện hệ thống logistics bao gồm nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển, nâng cao năng lực kết nối và đa dạng hoá các lộ trình vận chuyển quốc tế, phát triển đồng bộ và hiệu quả hệ thống chuỗi lạnh từ kho bãi đến phương tiện vận chuyển, đảm bảo nguồn cung cấp container lạnh đầy đủ và hiện đại có ý nghĩa quan trọng giúp giảm chi phí vận chuyển. Song song với đó, đẩy mạnh chế biến sâu, tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng cao là yếu tố then chốt giúp thuỷ sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm áp lực giá thành so với các đối thủ.

Trong bối cảnh chính sách nhập khẩu thủy sản từ các quốc gia liên tục có những diễn biến khó lường, các doanh nghiệp Việt Nam cần theo dõi sát sao để kịp thời nắm bắt các quy định mới của nước nhập khẩu. Đồng thời, tăng cường đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là một chiến lược phù hợp để giảm thiểu rủi ro do phụ thuộc quá nhiều vào các thị trường chủ lực truyền thống. Một số thị trường tiềm năng mới như Trung Đông, Nam Mỹ, châu Phi cần được chú trọng khai thác hiệu quả. Bên cạnh đó, tối ưu hóa các lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do đã ký kết sẽ là đòn bẩy quan trọng để củng cố và ổn định dòng chảy thương mại cho ngành Thủy sản Việt Nam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

Hoàng Nhã (2024). Ngành Tôm và nỗi lo chi phí cao. Truy cập tại https://thuysanvietnam.com.vn/nganh-tom-va-noi-lo-chi-phi-cao/

ITC (International Trade Center - 2025). Available at https://www.intracen.org/resources/data-and-analysis/trade-statistics

World Bank (2025). Available at https://data.worldbank.org/indicator

An analysis of Vietnam’s export performance of aquaculture products under HS Code 03

Vu Diep Anh

Faculty of Economics and Business Administration

Hanoi University of Mining and Geology

ABSTRACT                                                        

This study investigates Vietnam’s seafood exports classified under HS Code of Chapter 03 - Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, a key segment that contributes significantly to the country’s economic growth and international trade performance. The study highlights Vietnam’s position as a major global seafood exporter, with primary markets including China, Japan, the United States, South Korea, Thailand, and Australia. The export structure is notably concentrated in fish fillets (HS 0304) and crustaceans (HS 0306). While the industry has achieved substantial success, it currently faces critical challenges that threaten its growth trajectory. To sustain and strengthen its global competitiveness, Vietnam must adopt comprehensive and strategic measures aimed at addressing these emerging issues.

Keywords: seafood, HS 03, exports, export market, export structure.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 22 năm 2025]

Tạp chí Công Thương